THÁNG CHÍN
THÁNG CHÍN
Trong toán học
Số 9 là số cuối cùng của hệ thập phân, nên gắn với sự tròn đầy.
Có tính chất ma thuật: bất kỳ số nào nhân 9, cộng các chữ số lại, cuối cùng cũng quy về chính nó. Ví dụ: 9×7 = 63 → 6+3 = 9.
Số 9 cũng là số chính phương (3²). Nó đứng ở biên giữa hữu hạn và vô hạn: nhỏ bé nhưng tiềm ẩn nhiều vòng lặp bất tận.
Trong thần học và tôn giáo
Phật giáo: con số 9 biểu thị sự giác ngộ, cho sự giải thoát khỏi vòng sinh tử.
Kitô giáo: số 9 thường gắn với sự hoàn tất tinh thần. Ba lần ba (3×3) là sự trọn vẹn của Thiên Chúa Ba Ngôi được nhân lên.
Trong phật giáo đại thừa “cửu phẩm liên hoa” (chín phẩm sen) trong Tây phương Cực Lạc thì trong Kito giáo cũng có “9 phẩm thiên thần” (Seraphim, Cherubim, Thrones, Dominions, Virtues, Powers, Principalities, Archangels, Angels).
Đạo giáo và văn hóa Trung Hoa: số 9 là cực dương (số lớn nhất trong một chữ số, yang). Vua chúa thường chọn số 9 để biểu thị thiên mệnh: “Cửu ngũ chí tôn” trong Kinh Dịch, cung điện có 9 bậc, 9 đỉnh ở Huế cũng theo tinh thần ấy…
Hồi giáo: tháng Ramadan thường kéo dài 29–30 ngày, và số 9 là số thứ tự của tháng ấy trong niên lịch Hồi giáo. Ramadan mang ý nghĩa thanh lọc, kết thúc một vòng đời để bắt đầu sự trong sáng mới.
Hy Lạp: có 9 vị Nữ thần Muse, mỗi vị chủ về một loại nghệ thuật. Số 9 ở đây gắn liền với cảm hứng sáng tạo và tri thức thiêng liêng.
Bắc Âu: số 9 mang tính huyền linh. Odin treo mình trên Yggdrasil 9 ngày 9 đêm để đạt tri thức bí ẩn. Thế giới Bắc Âu có 9 cõi (Nine Realms), từ Asgard của thần linh đến Helheim của cõi chết.
Văn hóa dân gian Á Đông: số 9 gắn với sự trường thọ, cực thịnh. Người xưa thường dùng số 9 trong lễ tiết (Tết Trùng Cửu – mùng 9 tháng 9). 9 là biểu tượng của quyền lực và trường tồn. Long bào vua thường thêu 9 con rồng, cung điện có 9 gian, 9 bậc. Trong khi ở Nhật Bản: ngược lại số 9 (ku) phát âm gần với chữ “đau khổ” (ku), nên bị xem là con số không may. Điều này cho thấy sự đa nghĩa: 9 có thể vừa là cực thịnh, vừa là cực khổ.
Trong văn chương: Dante mô tả 9 tầng địa ngục trong Thần Khúc, một cấu trúc biểu tượng cho hành trình đi qua những tầng tối tăm nhất của linh hồn.. Số 9 trở thành biểu tượng của những thử thách tận cùng trước ánh sáng.
Jung: số 9 có thể được liên hệ với archetype của sự hoàn tất (wholeness). Nếu số 3 tượng trưng cho thần tính, số 4 tượng trưng cho trật tự thế giới, thì 3×3 = 9 mang nghĩa “thần tính nhân đôi”, một vòng viên mãn trước khi bước vào một cấp độ khác.
Trong tiến trình cá thể hoá (individuation), số 9 gợi nhắc tới giai đoạn kết thúc một chu kỳ trưởng thành, nơi bản ngã phải buông bỏ để bước sang một hình thức sống mới.
Enneagram: Type 9 là “Người Hoà Bình”, biểu tượng của sự yên tĩnh, bao dung, nhưng cũng có nguy cơ tan loãng bản thân để duy trì sự hài hoà. Type 9 vừa mang nét kết nối tất cả, vừa là sự quên lãng bản ngã.
Trong thần số học, Số 9 là con số của nhân đạo, lòng trắc ẩn, và sự hoàn tất. Người mang số 9 thường được cho là có thiên hướng phụng sự, giàu cảm xúc, và đôi khi mang một nỗi buồn của kẻ “ở cuối con đường”. Số 9 cũng tượng trưng cho kết thúc chu kỳ: sau nó, ta quay về số 1 (một vòng mới). Do đó nó vừa là điểm chấm hết, vừa là sự chuẩn bị cho khởi đầu.
Số 9 có thể được xem như cửa ngõ của chuyển hóa. Số 9 vừa báo hiệu “đã đủ”, vừa nhắc rằng chẳng có gì vĩnh viễn, một vòng khép lại chỉ để vòng khác mở ra. Nó như hơi thở cuối của đêm trước bình minh, vừa là ngưỡng của viên mãn nơi hoa trái đã chín, vừa là ngưỡng của kết thúc một chu kỳ đã đủ đầy, vừa là ngưỡng của bước sang vô định. Sau 9, ta buộc phải quay về 0, để đi tới 1, cho một vòng mới.
Số CHÍN mang chân lý thì thầm.
Bình minh là bờ của đêm tận
Kết thúc là tiền đề của tái tân
Voici quelques significations du nombre 9 pour l’Homo Sapiens :
Dans les mathématiques
Le 9 est le dernier chiffre du système décimal, symbole de complétude.
Il possède une propriété magique : tout nombre multiplié par 9, lorsqu’on additionne ses chiffres, revient à lui-même. Par exemple : 9 × 7 = 63 → 6 + 3 = 9.
Le 9 est aussi un carré parfait (3²). Il se tient à la frontière entre le fini et l’infini : modeste, mais porteur de cycles répétés à l’infini.
Dans la théologie et la religion
Bouddhisme : le 9 symbolise l’éveil, la libération du cycle des renaissances.
Christianisme : le 9 est souvent associé à l’achèvement spirituel. Trois fois trois (3 × 3) représente la plénitude de la Trinité divine multipliée. Dans le bouddhisme mahayana, les « neuf lotus » du Paradis de l’Ouest correspondent, dans le christianisme, aux « neuf chœurs angéliques » (Séraphins, Chérubins, Trônes, Dominations, Vertus, Puissances, Principautés, Archanges, Anges).
Taoïsme et culture chinoise : le 9 est l’apogée du yang (le plus grand des nombres à un chiffre). Les empereurs choisissaient le 9 pour symboliser leur mandat céleste : le « neuf suprême » dans le Classique des mutations, les neuf marches des palais, les neuf tripodes de Hué en sont l’illustration…
Islam : le mois de Ramadan dure 29 à 30 jours, et le 9 est son rang dans le calendrier islamique. Ramadan incarne la purification, la fin d’un cycle pour ouvrir une nouvelle clarté.
Dans la mythologie et le symbolisme
Grèce antique : les neuf Muses, chacune patronne d’un art, associent le 9 à l’inspiration créatrice et à la connaissance sacrée.
Mythologie nordique : le 9 est empreint de mystère. Odin, suspendu à l’arbre Yggdrasil pendant neuf jours et neuf nuits, acquiert une sagesse secrète. Le monde nordique compte neuf royaumes, d’Asgard, demeure des dieux, à Helheim, séjour des morts.
Folklore est-asiatique : le 9 symbolise la longévité et l’apogée. Les anciens l’utilisaient dans les rituels (comme la fête du Double Neuf, le 9e jour du 9e mois). Le 9 incarne le pouvoir et l’éternité : les robes impériales portaient neuf dragons, les palais comptaient neuf salles, neuf marches. Au Japon, cependant, le 9 (ku) évoque la « souffrance » (ku) par homophonie, ce qui en fait un nombre malchanceux. Cela montre l’ambivalence du 9 : apogée et épreuve à la fois.
Littérature : Dante décrit neuf cercles de l’Enfer dans La Divine Comédie, une structure symbolisant le voyage à travers les ténèbres de l’âme avant d’atteindre la lumière. Le 9 devient alors l’emblème des épreuves ultimes avant l’illumination.
Dans la psychologie et certaines écoles de personnalité
Jung : le 9 peut être lié à l’archétype de la complétude. Si le 3 symbolise la divinité et le 4 l’ordre du monde, 3 × 3 = 9 représente une « divinité redoublée », une plénitude avant le passage à un autre niveau. Dans le processus d’individuation, le 9 évoque la fin d’un cycle de maturation, où l’ego doit se dissoudre pour laisser place à une nouvelle forme d’existence.
Ennéagramme : le Type 9, « le Pacificateur », incarne le calme et la tolérance, mais risque de s’effacer pour préserver l’harmonie. Il est à la fois connexion universelle et oubli de soi.
Numérologie : le 9 symbolise l’humanisme, la compassion et l’achèvement. Les personnes marquées par le 9 sont souvent vues comme dévouées, sensibles, parfois empreintes d’une mélancolie de ceux qui se tiennent « à la fin du chemin ». Le 9 marque la fin d’un cycle : après lui, on revient au 1, un nouveau départ. Il est ainsi à la fois clôture et préparation.
Le 9 peut être vu comme un seuil de transformation. Il signale à la fois « c’est assez » et rappelle que rien n’est éternel : un cycle se ferme pour qu’un autre s’ouvre. Il est le dernier souffle de la nuit avant l’aube, le seuil de la plénitude où les fruits sont mûrs, le seuil de la fin d’un cycle accompli, le seuil du passage vers l’inconnu. Après le 9, nous devons revenir à 0 pour atteindre le 1, pour un nouveau cycle.
L’aube effleure l’ombre en sa ligne ultime
La fin, douce clé d’une vie qui s’anime
Et le Neuf, discret, souffle la vérité intime
Ngày ấy, có người thợ mộc tên Thạch, trên hành trình dài qua những cánh đồng và ngọn đồi tìm gỗ, dừng chân trước một cây sồi khổng lồ. Cành lá vươn rộng muốn ôm lấy bầu trời, thân cây vững chãi tựa một lời tuyên thệ. Người học việc của Thạch trầm trồ, đôi mắt sáng lên trước vẻ huy hoàng ấy. Nhưng Thạch chỉ lắc đầu:
“Cây này vô dụng. Gỗ nó không đóng nổi một con thuyền, làm đàn chẳng vang, làm cày cuốc còn chẳng chắc.”
Đêm đó, hai thầy trò ngủ dưới gốc sồi. Khi ánh trăng lặng lẽ trườn qua tán lá, Thạch chìm vào giấc mơ. Cây sồi hiện ra, trầm ấm thì thầm:
“Sao ông so sánh tôi với những cây táo, lê, cam, quất?! Chúng sinh ra quả ngọt, nhưng cành bị bẻ, quả bị hái, chẳng bao giờ được yên lành. Giá trị của chúng chính là lý do khiến chúng sớm tàn lụi, chặt đốn. Tôi đây, đã chọn cách sống vô dụng. Nếu tôi hữu ích như người đời mong, liệu tôi có thể đứng đây, cao lớn, sống lâu giữa trời đất thế này?”
Sáng hôm sau, Thạch nhìn ngắm những dải nắng xuyên qua lá sồi, khẽ nói với người học việc:
“Có lý do riêng mà cây này tồn tại. Ở chỗ hữu dụng khác, nó hẳn đã bị đốn hạ từ lâu rồi.”
--
Là tôi, lại phân tâm ngẫm ngợi về điển tích Ngoại Vật trong Nam Hoa Kinh. Bởi một thân chủ vừa tâm sự về một cái cây, và phức cảm hổ thẹn vì “vô dụng”.
Chúng ta cũng đã từng ở đó rồi, phải không? Cố gắng cải giống chính mình để cho ra những hoa thơm quả ngọt cho đời. Lao vào chăm chỉ học hành, hục hục kiếm tiền, vội vã yêu đương, đạt thành tích, săn thành công… Trong mọi lĩnh vực, ta coi kiềm nén nhu cầu chân thực của bản thân để trở thành người sẵn lòng trợ giúp tha nhân, tử tế, hào hiệp... là một giá trị sống còn. Cả một đời từ nhỏ tới lớn, phần lớn chúng ta chỉ làm một việc: cố gắng hết mình trở thành một người “hữu dụng”, và tin nhầm rằng sự cống hiến đó là chính mình, coi đó là động lực sống.
Để rồi có những đêm, cô độc đối diện với bản thân, cảm thấy nhựa sống của chính mình đã tàn phai, khô héo. Kiệt sức, không còn ai ở bên, tất cả hoa quả đẹp đẽ bên ngoài của kẻ hữu dụng tan biến không hơn gì những giọt hoàng hôn bên thềm. Đến vậy, mà có khi ta vẫn chưa nhận ra rằng, những gì thực chất nuôi dưỡng ta trong bản chất của chính mình đã cạn kiệt từ lâu. Ta sẽ lại tiếp tục thiêu đốt những gì còn sót lại của tâm hồn, cho một cái “ta hữu ích”, nhưng lại trống rỗng ý nghĩa hiện sinh.
Carl Jung từng nói rằng, bất chấp sự chìm nghỉm trong giấc mơ tập thể của vô thức, mỗi chúng ta đều mang trong mình một nguồn sống độc đáo, thứ tạo nên bản sắc chỉ thuộc về riêng mình. Ông gọi hành trình tìm lại nguồn sống ấy là “cá nhân hóa”. Đó là con đường cởi bỏ những mặt nạ hữu dụng, để tìm lại chính mình trong phần thẳm sâu nhất của tâm hồn, nơi không có ai khác ngoài chính ta nhảy múa trong nhịp điệu rất riêng. Enneagram gọi nguồn sống ấy là Bản Chất.
Khi nói về cây sồi, Trang Tử đã ca ngợi sự “vô dụng trong mắt con người” như một dạng “hữu dụng tối thượng trong tự nhiên”. Chính nhờ không bị con người tận dụng triệt để, mà cây được sống lâu bền, trọn vẹn sự hữu dụng thuộc về bản chất của nó trong vũ trụ.
Nietzsche, với những lời nói sắc bén như lưỡi dao, có lẽ sẽ miêu tả cây sồi vô dụng ấy là “một siêu nhân”. Với Nietzsche, sống chân thực là dám quay lưng lại với những giá trị nô lệ của đám đông, là dũng cảm không tuân phục những áp lực (vô thức lẫn ý thức) khiến ta cứ mãi chạy đuổi theo một cái “ta hữu ích”. Ông tin rằng con người vĩ đại nhất là người dám sống theo bản năng sâu thẳm, tự tạo ra ý nghĩa riêng cho cuộc đời mình.
Tôi ước gì ẩn dụ về cây sồi vô dụng, một ngày nào đó trong cái nhìn của thân chủ, sẽ trở thành một ẩn dụ tuyên ngôn: một khi sống đúng với Bản Chất thì giá trị chẳng cần phải chứng minh. Sống đúng với bản chất cũng đã đủ để trở nên vĩ đại.
---
Và tôi muốn khép lại lời tự sự hôm nay với một đoạn hội thoại (không rõ có thật không) giữa Khổng (Khâu) Tử và Lão Tử, nó thế này:
– Khâu rất hổ thẹn! Không thành công lần nào! Không còn biết phải đi đâu! Giống như cái hồ lô rỗng ruột treo trước cửa nhà, vô dụng và không làm được gì!
– Tôi không có vàng, chỉ có vài lời tặng ông thế này. Công danh, sự nghiệp, thành tựu… ai cũng muốn, nhưng chẳng bền lâu. An tri không phải là vô dụng, mà là đại dụng. Trên đời không gì mềm mại bằng nước. Sao ông không học cái đức của nước: ở chỗ thấp mà không tranh giành, nhưng có sức mạnh vượt qua mọi rắn chắc. Thời nay, lòng người không biết lý lẽ, kẻ thông minh, giỏi hùng biện mà chỉ lỗi lầm người khác thì dễ mất mạng. Khiêm tốn là khôn ngoan. Vạn vật chuyển biến tùy duyên, tựa thủy.
INUTILE
Autrefois, il y avait un menuisier nommé Thạch. Sur une longue route, traversant champs et collines à la recherche de bois, il s’arrêta devant un chêne gigantesque. Ses branches s’élevaient comme pour enlacer le ciel, et son tronc massif se dressait tel un serment silencieux. L’apprenti de Thạch s’émerveilla, les yeux brillants devant tant de majesté. Mais Thạch secoua la tête :
« Cet arbre est inutile. Son bois ne saurait porter un bateau, il ne résonnerait pas en instrument, et même pour un outil de labour, il ne tiendrait pas. »
Cette nuit-là, ils dormirent au pied du chêne. Sous la lune glissant doucement à travers le feuillage, Thạch s’endormit et rêva. L’arbre lui apparut, grave et paisible, et lui dit :
« Pourquoi me compares-tu aux pommiers, poiriers, orangers ou mandariniers ? Ils portent des fruits sucrés, mais leurs branches sont brisées, leurs fruits cueillis ; jamais ils ne connaissent la paix. Leur valeur est la cause même de leur disparition. Moi, j’ai choisi de vivre dans l’inutilité. Si j’avais été utile comme les hommes le souhaitent, serais-je encore là, debout, grand et vivant si longtemps sous le ciel et la terre ? »
Le matin venu, Thạch contempla les rayons du soleil filtrant à travers les feuilles du chêne, et dit doucement à son apprenti :
« Il y a une raison propre à l’existence de cet arbre. Ailleurs, là où l’on cherche l’utilité, il aurait été abattu depuis longtemps. »
Et moi, je me surprends encore à méditer sur cette parabole de l’Extérieur des choses dans le Zhuangzi. Parce qu’un client m’a récemment confié sa honte de se sentir “inutile”.
Nous avons tous connu cela, n’est-ce pas ? Vouloir nous transformer, nous greffer, pour offrir au monde des fleurs et des fruits. Nous jeter dans l’étude, la recherche d’argent, les amours précipitées, la poursuite des réussites… Nous avons comprimé nos besoins les plus intimes afin de devenir des êtres serviables, généreux, irréprochables. Et la plupart du temps, nous n’avons fait qu’une chose : nous efforcer de toutes nos forces à devenir “utiles”, en croyant, à tort, que cette utilité était notre être même, le moteur de notre vie.
Jusqu’à ces nuits solitaires où, face à nous-mêmes, nous sentons la sève de notre propre vie s’être desséchée. Épuisés, sans personne à nos côtés, tous les fruits éclatants de l’“être utile” disparaissent, comme des gouttes de crépuscule au seuil du soir. Et même alors, nous ne voyons pas toujours que ce qui nous nourrit vraiment, au cœur de notre essence, s’est tari depuis longtemps. Alors nous continuons de consumer ce qui reste de notre âme pour entretenir une image “d’utilité” – mais une utilité creuse, vide de sens existentiel.
Carl Jung rappelait que, malgré l’immersion dans le rêve collectif de l’inconscient, chacun de nous porte une source de vie unique, un sceau intérieur qui fonde notre identité singulière. Il appelait le chemin vers cette source l’individuation. C’est le dépouillement des masques de l’utilité, pour retrouver la danse silencieuse de notre âme, dans un rythme qui n’appartient qu’à nous. L’Ennéagramme nomme cela l’Essence.
Zhuangzi, parlant du chêne, célébrait cette “inutilité aux yeux des hommes” comme une utilité suprême dans la nature. C’est parce qu’il échappe à l’exploitation humaine que l’arbre peut vivre longtemps, accomplissant son être au cœur même de l’univers.
Nietzsche, avec sa lame de paroles tranchantes, aurait peut-être vu en ce chêne inutile un “surhomme”. Car vivre de manière authentique, pour lui, c’est oser tourner le dos aux valeurs serviles de la foule, résister aux pressions (conscientes et inconscientes) qui nous poussent à courir après une image d’“utilité”. L’homme le plus grand, disait-il, est celui qui ose vivre selon ses instincts profonds et créer par lui-même le sens de sa vie.
J’aimerais que la métaphore du chêne inutile, un jour, devienne pour mon client une déclaration silencieuse : lorsqu’on vit en accord avec son Essence, il n’est nul besoin de prouver sa valeur. Vivre fidèle à son être suffit déjà pour être grand.
Et je voudrais clore ces pensées par un court dialogue (dont on ignore l’authenticité) entre Confucius (Khâu Tử) et Laozi :
– Moi, Confucius, je suis couvert de honte ! Je n’ai jamais réussi ! Je ne sais plus où aller ! Je suis comme une calebasse vide suspendue à la porte, inutile et incapable de servir à quoi que ce soit !
– Je n’ai point d’or à vous donner, mais quelques paroles seulement. Les honneurs, la carrière, les réussites… tous les hommes les désirent, mais rien de cela ne dure. Sachez que l’immobilité tranquille n’est pas inutilité, mais grande utilité. Rien au monde n’est plus souple que l’eau. Pourquoi ne pas apprendre la vertu de l’eau : rester en bas sans lutter, et pourtant posséder la force de vaincre toute dureté ?
En ces temps, les cœurs ne connaissent plus la raison ; l’homme trop habile, trop prompt à accuser autrui, met sa vie en danger. L’humilité est sagesse.
Toutes choses se transforment selon les circonstances, comme l’eau.
TÀN CHÂN CHÍNH là album thơ nhạc tôi viết cho riêng mình, cũng như album TỰ HỌA vào đúng một năm trước. Phần lớn những bài thơ nhạc của tôi được dùng trong công việc, với giai điệu và ngữ nghĩa có cùng độ rung gần với tiếng tâm của những đối tượng khá cụ thể, để khiến thông điệp có khả năng nhiều nhất đi vào tâm thức họ. Còn giai điệu trong 2 album này đặc biệt, không dễ nghe, ngôn ngữ lại trừu tượng... Nếu đặt trong bối cảnh và công dụng của chúng, sẽ mang một ý nghĩa nào đó có thể hiểu được.
Con người là một giống loài thêu dệt ý nghĩa. Ý tôi là, khác với mọi giống loài khác, sự sinh tồn của Homo Sapiens cùng toàn bộ hệ thống và văn hóa đồ sộ của nó, đã, vẫn, và sẽ luôn dựa trên ý nghĩa. Chúng ta sinh ra vì ý nghĩa và được gán ý nghĩa ngay từ cái tên, cả đời chúng ta sẽ đi tìm ý nghĩa trong việc không ngừng tái tạo ý nghĩa, không chỉ cho sự sống mà (quan trọng hơn) cho cả cái chết. “Vô nghĩa”, về bản chất, là điều não bộ Homo Sapiens không bao giờ có thể chạm tới được.
Bởi thế mà bắt đầu album TÀN CHÂN CHÍNH vào ngày 09/09/2025 cũng mang một ý nghĩa thú vị. Trong mọi con số thì số 9, với tôi, đại diện cho sự chín muồi, viên mãn. Và đi cùng với viên mãn chính là sự kết thúc. Giây phút vinh quang này đạt tới viên toàn cực đỉnh là khi giây phút vinh quang khác sinh ra. Một chu kỳ cũ sẽ thật sự hoàn viên chỉ khi bắt đầu sự thay thế của một chu kỳ mới.
Nghệ thuật với tôi không chỉ là sáng tạo, mà còn cần mang ý nghĩa của một nghi thức tiễn đưa những phiên bản cũ của hoài niệm, của ký ức, của chính mình. Nơi ta nâng niu, trân trọng, tôn vinh những cảm xúc để khiến ý nghĩa của chúng đủ đầy, để nhường chỗ cho điều những mới mẻ. Như tôi từng thường nói, viên mãn của cuộc đời là khi ngay cả nhạc tang của mình cũng đã chuẩn bị xong. Xin đừng nghĩ tôi đang nói về bi quan. Tôi chỉ muốn nói về sự nhẹ nhõm: kể từ giây phút hoàn mãn đó, tất cả những gì đến sau từ cuộc sống đều sẽ trở thành những món quà.
TÀN CHÂN CHÍNH est un album de poésie musicale que j’ai écrit pour moi-même, tout comme l’album TỰ HỌA (auto potrait) exactement un an auparavant. La plupart de mes poèmes musicaux sont utilisés dans le cadre de mon travail, avec des mélodies et des significations qui vibrent en résonance étroite avec l’âme de publics bien précis, afin que le message puisse pénétrer leur conscience de la manière la plus profonde possible. Mais les mélodies de ces deux albums sont particulières, pas faciles d’accès, et leur langage est abstrait... Placées dans leur contexte et selon leur usage, elles revêtent une signification qui peut être saisie.
L’être humain est une espèce qui tisse du sens. Ce que je veux dire, c’est que, contrairement à toutes les autres espèces, la survie de l’Homo Sapiens, avec tout son système et sa vaste culture matérielle, a toujours reposé, repose encore et reposera toujours sur le sens. Nous naissons pour le sens et nous sommes dotés de sens dès notre nom ; toute notre vie, nous cherchons du sens en recréant sans cesse du sens, non seulement pour la vie, mais (plus important encore) pour la mort elle-même. Le « non-sens », par essence, est une notion que le cerveau de l’Homo Sapiens ne peut jamais véritablement appréhender.
C’est pourquoi le lancement de l’album TÀN CHÂN CHÍNH le 09/09/2025 revêt une signification singulière. Parmi tous les nombres, le 9, pour moi, symbolise la plénitude. Et avec la plénitude vient la fin. Ce moment de gloire atteint son apogée lorsque naît un autre moment de gloire. Un cycle ancien ne s’achève véritablement que lorsqu’un nouveau cycle commence à le remplacer.
Pour moi, l’art n’est pas seulement création ; il doit aussi porter la signification d’un rituel d’adieu aux anciennes versions de la nostalgie, de la mémoire, de soi-même. C’est un espace où l’on chérit, où l’on honore, où l’on célèbre les émotions pour leur donner toute leur plénitude, afin de laisser place à ce qui est nouveau. Comme je le dis souvent, la plénitude d’une vie se mesure au moment où même la musique de ses propres funérailles est prête. Ne pensez pas que je parle de pessimisme. Je veux simplement parler de légèreté : à partir de cet instant de plénitude, tout ce qui vient ensuite dans la vie devient un cadeau.
09:09:09, 09 / 09 / 2025, CC
Một trong những câu hỏi mà tôi thường gặp trong công việc, và khiến tôi hay suy tư, đó là về sự khác biệt giữa việc yêu bản thân và ái kỷ. Có vẻ như đây là khúc mắc của thế hệ người sống trong một thế giới mà truyền thông, sách báo, mạng xã hội tràn ngập những lời khuyên về "self-love", nhưng rồi lại cũng dễ dàng mỉa mai, chỉ trích một người là "ái kỷ" khi họ có những biểu hiện “tự luyến”. Tôi cảm thấy rõ tầm quan trọng của việc cần làm rõ các khái niệm này, và thường xuyên tự nhắc nhở mình, để giữ sự cân bằng trong trân trọng bản thân đúng cách.
“Ái kỷ” và “Yêu bản thân” là hai khái niệm khác nhau. Trước hết, hãy nói về yêu bản thân (self-love) - nền tảng của một cuộc sống khỏe mạnh. Yêu thương bản thân hoàn toàn không phải là việc bạn tự cho mình là trung tâm vũ trụ. Tự yêu thương gắn liền với tự trọng (self-respect) và tự bi mẫn (self-compassion). Hoàn toàn khác với sự phóng đại cái tôi, đó là khả năng nhìn nhận đúng đắn giá trị và giới hạn của chính mình, để có một sự tôn trọng bản thân đúng mức, và đặt để bản thân vào vị trí đúng đắn.
Tự yêu thương là việc bạn đối xử với bản thân như với một người thân thiết mà bạn trân trọng: lắng nghe nhu cầu, tha thứ những sai lầm, giáo dưỡng đúng mực và khuyến khích phát triển. Đó là khi bạn quyết định nghỉ ngơi sau một ngày dài thay vì ép mình làm việc quá sức, hoặc khi bạn đặt giới hạn trong mối quan hệ, không để người khác làm tổn thương.
Tôi thường thấy những người tự trọng cao không chỉ an nhiên hơn, mà còn biết lan tỏa sự ấm áp ấy đến người xung quanh. Họ có thể tự hào về thành tựu của mình, nhưng vẫn vui mừng khi thấy bạn bè thành công. Simone Weil từng nói: “Chúng ta chỉ thực sự yêu thương bản thân khi chúng ta nhận ra mình là một phần của sự thật.” Tự yêu không thể nào tách rời khỏi mối tương quan tích cực với thế giới và tha nhân.
Còn ‘ái kỷ’, một từ thường thấy trong các thảo luận tâm lý học đại chúng, mà theo tôi đang bị sử dụng một cách lỏng lẻo, dẫn tới sự nhầm lẫn phổ biến trong đám đông.
Theo tâm lý học, ái kỷ là một rối loạn nhân cách. Về bản chất, từ ái kỷ xuất phát từ thần thoại Hy Lạp: Narcissus yêu hình ảnh phản chiếu của mình đến chết. Tâm lý học hiện đại mượn từ này để chỉ một bệnh lý: Narcissistic Personality Disorder - rối loạn nhân cách ái kỷ. Người mắc rối loạn này có cảm giác tự đại (grandiosity), cần được ngưỡng mộ liên tục, và thiếu vắng nghiêm trọng sự đồng cảm sâu sắc với người khác. Khi nói tới đây, tôi mong muốn nhắc nhở bạn rằng, trước khi nói ai đó là một kẻ ái kỷ, xin hãy dừng lại cân nhắc xem bản thân có chắc chắn về một “bệnh nhân” tâm lý theo chẩn đoán y khoa tâm thần?
Theo tôi, dân chúng ngày nay, khi gán nhãn “ái kỷ” cho ai, họ muốn nói tới một loại người khác mà tôi tạm gọi tiếng Việt là “thái ái kỷ”, xuất phá từ từ tiếng Anh perverse narcissist, và tiếng Pháp pervers narcissique. Đây là những người không thuộc dạng bệnh lý như rối loạn nhân cách ái kỷ, nhưng có cách nhìn bản thân và người khác một cách méo mó, dẫn tới hành vi thao túng tinh vi, có chủ đích, gây ra tổn thương tinh thần nghiêm trọng cho người khác.
Những người Thái ái kỷ này khác với người mắc rối loạn nhân cách Ái kỷ ở chỗ sự tự đại của họ rất ngấm ngầm. Nhìn bề ngoài, họ thường là người tử tế, khiêm nhường, đạo đức, thú vị và rất quyến rũ. Nhu cầu cần được ngưỡng mộ của họ không (thể) hiện ra trực diện, mà thường cần được thỏa mãn thông qua sự thao túng tinh vi để kiểm soát, điều khiển, làm tổn thương, và hạ thấp người khác.
Nói cách khác, người thái ái kỷ không hẳn thiếu đồng cảm như rối loạn ái kỷ. Họ dùng vỏ bọc đồng cảm để quyến rũ, thao túng, kiểm soát, duy trì quyền lực và làm suy yếu người khác. Đó là những người chỉ có thể cảm thấy bản thân sáng sủa, chỉ khi “đối tượng” (con mồi) của họ trở nên đen tối.
Dưới vẻ ngoài tử tế khiêm nhường không tỳ vết, sau hành vi (thao túng) tinh tế không thể đổ lỗi, là một tâm lý đầy tràn tự ti, tỵ hiềm và nanh độc. Họ kiểm soát đối tượng bằng những kỹ thuật (những thủ đoạn mà bạn không thể nhận diện và khó gọi tên, vì chúng rất quái chiêu) khiến họ luôn vô tội, thường có lý, luôn là nạn nhân. Họ sẽ đẩy bạn vào tình thế khiến bạn buộc phải luôn tự nghi ngờ bản thân, cảm thấy mình tội lỗi, bị cô lập, bối rối, mất tự tin, cho tới khi bạn đánh mất cả chính mình lẫn định vị cuộc đời. Người thái ái kỷ là kẻ hút và đốt năng lượng từ người thân cận, để tỏa rạng và che dấu một nền tảng trống rỗng tự bên trong.
Vậy, tôi đề nghị, nếu bạn cảm thấy nhạy cảm với từ “yêu bản thân”, hãy dùng từ “thương trọng chính mình”. Điều này nói lên việc bạn coi trọng bản thân, tựa như người yêu cây chăm sóc một khu vườn: tưới nước, nhặt cỏ, phun thuốc, bón phân… để cây cối phát triển, và mang lại hoa thơm, quả ngọt cho chính bạn và cả những người xung quanh.
Để tránh sự nhầm lẫn trong văn hóa hiện đại, nên dùng từ PN (perverse narcissist / pervers narcissique) hoặc “thái ái kỷ” (ái kỷ thái quá), thay cho từ “Ái kỷ”, khi bạn muốn nói tới một người nhìn bản thân và người khác qua chiếc gương tâm méo mó: người chỉ có thể nhìn thấy hình ảnh hoàn hảo của bản thân, thông qua hình ảnh vẹo vọ của người khác.
Người ta cũng thường hay hỏi tôi những dấu hiệu nào để nhận diện, ai thương trọng bản thân, và ai người thái ái kỷ. Để đơn giản hóa, hãy quan sát trong hoàn cảnh cụ thể, đó là khi phạm sai lầm hay thất bại. Lúc này người thương trọng bản thân thường sẽ có xu thế lui về tự vấn, tìm ra bài học, tự chịu trách nhiệm khi hiểu vấn đề, và sẽ đứng dậy từ đổ vỡ, làm mới mẻ bản thân. Sự thay đổi của họ theo chiều sâu và nội tại, hướng về sự tích cực bền vững cho chính họ và cho tha nhân.
Còn người thái ái kỷ trong hoàn cảnh ấy sẽ đổ lỗi, phán xét, chỉ trích, vòng vèo trong vòng lặp không ngừng, mục đích chỉ để chiếm lấy vị trí nạn nhân, quan tòa, hay người hùng và lôi kéo người khác trong vòng luẩn quẩn đó. Không có thay đổi tích cực thật sự nào xảy ra để cải thiện hoàn cảnh, ngoại trừ bồi bổ cái tôi cũ rích và phình trướng kỳ lạ của chính họ.
Với lòng trắc ẩn, và cả nỗi buồn man mác của người đã đến trước ngưỡng cửa số 9, tôi viết bài “Tự Luyến” này trên tinh thần của việc tự nhắc, cho một tôi nào đó trong tương lai, nếu lỡ tôi đó có quên, rằng:
“Thương trọng bản thân là một hành trình đẹp đẽ! Và tất cả chúng ta đều xứng đáng với điều đó. Hãy giữ sự sáng tỏ trong tâm, và đừng để những nhầm lẫn làm bạn chùn bước. Chớ quên rằng, mọi tác phẩm, dầu riêng tư nhất, kỳ thực, đều là lời đối thoại với tha nhân. Bởi ta chỉ có thể sống bằng ý nghĩa, khi ý nghĩa ấy được thấy trông và san sẻ.”
L’une des questions que je rencontre le plus souvent dans mon travail – et qui me fait souvent réfléchir – concerne la différence entre s’aimer soi-même et le narcissisme. Il semble que ce soit un nœud de notre génération, vivant dans un monde où les médias, les livres et les réseaux sociaux regorgent de conseils sur le « self-love », tout en raillant, avec la même facilité, qu’« untel est narcissique » dès qu’il ou elle manifeste des signes de « fascination de soi ». Je mesure l’importance de clarifier ces notions et de me rappeler régulièrement, pour garder l’équilibre et honorer sa propre valeur avec justesse.
« Narcissisme » et « amour de soi » sont deux notions différentes. Commençons par l’amour de soi – le socle d’une vie saine. S’aimer soi-même n’a rien à voir avec le fait de se croire le centre de l’univers. L’amour de soi va de pair avec le respect de soi (self-respect) et l’autocompassion (self-compassion). Loin de toute inflation de l’ego, il s’agit de la capacité à reconnaître justement sa valeur et ses limites, afin de se respecter à sa juste mesure et de se placer à la place qui convient.
S’aimer, c’est se traiter comme on traiterait un proche que l’on estime : écouter ses besoins, pardonner ses erreurs, se discipliner avec mesure et encourager sa croissance. C’est, par exemple, décider de se reposer après une longue journée plutôt que de s’épuiser davantage, ou poser des limites dans une relation pour ne pas se laisser blesser.
J’observe souvent que les personnes ayant une haute estime d’elles-mêmes sont non seulement plus paisibles, mais savent aussi diffuser cette chaleur autour d’elles. Elles peuvent être fières de leurs propres accomplissements et se réjouir, en même temps, de la réussite de leurs amis. Simone Weil disait : « Nous n’aimons véritablement nous-mêmes que lorsque nous reconnaissons que nous faisons partie de la vérité. » L’amour de soi ne peut être séparé de notre rapport vivant au monde et à autrui.
Quant au « narcissisme », terme très présent dans les discussions de psychologie populaire, il me paraît souvent employé de façon lâche, ce qui entretient la confusion. En psychologie, le narcissisme renvoie à un trouble de la personnalité. À l’origine, le terme vient du mythe grec de Narcisse, amoureux de son propre reflet jusqu’à en mourir ; la psychologie moderne a emprunté ce mot pour désigner un trouble spécifique : le trouble de la personnalité narcissique (Narcissistic Personality Disorder). Les personnes qui en souffrent ne sont pas simplement un peu vaniteuses : elles présentent un sentiment de grandeur (grandiosité), un besoin constant d’admiration, et un déficit marqué d’empathie pour autrui. À ce stade, je souhaite vous rappeler qu’avant d’étiqueter quelqu’un de « narcissique », il vaut la peine de s’arrêter et de se demander si l’on parle bien d’un « patient » relevant d’un diagnostic clinique.
Selon moi, lorsque le grand public colle aujourd’hui l’étiquette « narcissique » à quelqu’un, il vise souvent un autre type de personne que j’appelle « pervers narcissique » (perverse narcissist / pervers narcissique). Ce ne sont pas des sujets présentant nécessairement un trouble de la personnalité narcissique diagnostiqué ; mais leur regard sur eux-mêmes et sur autrui est déformé, conduisant à des comportements de manipulation subtile et intentionnelle, qui causent des blessures psychiques profondes. Chez les « pervers narcissiques », la grandiosité est souterraine. En surface, ils paraissent souvent aimables, modestes, moraux, intéressants, séduisants. Leur besoin d’être admirés ne se montre pas frontalement : il est comblé par des manœuvres de contrôle, de domination, d’atteinte et de dévalorisation de l’autre.
Autrement dit, ils ne manquent pas d’empathie au sens strict : ils s’en servent comme d’un masque, un instrument de séduction et de manipulation, pour maintenir leur pouvoir et affaiblir l’autre. Ils ne se sentent « lumineux » que lorsque leur « cible » s’assombrit. Sous des dehors impeccables et humbles, derrière des gestes si fins qu’on ne peut les prendre en faute, se cache une psyché saturée d’insécurité et d’envie. Ils contrôlent l’autre par des techniques – ces stratagèmes que vous identifiez mal et nommez difficilement tant ils sont retors – qui les laissent toujours innocents, légitimes, parfois même « victimes ». Peu à peu, vous vous surprenez à douter de vous, à vous sentir coupable, isolé·e, dépossédé·e de confiance, jusqu’à perdre votre centre et votre orientation. Le pervers narcissique se nourrit de l’énergie des proches, l’absorbe et la brûle pour rayonner, masquant ainsi un vide intérieur.
Aussi, si le terme « amour de soi » vous met mal à l’aise, je vous propose « se traiter avec considération ». C’est accorder à sa propre personne le soin qu’un jardinier offre à son jardin : arroser, désherber, protéger, pour que les plantes croissent et donnent des fruits – pour vous, et pour celles et ceux qui vous entourent.
Pour éviter la confusion contemporaine, mieux vaut employer PN (perverse narcissist / pervers narcissique) ou « pervers narcissique » plutôt que « narcissique » quand vous voulez désigner quelqu’un qui ne peut contempler son image idéale qu’à travers le miroir déformé qu’il impose aux autres.
On me demande aussi souvent comment distinguer une personne qui se traite avec considération d’un pervers narcissique. Pour faire simple, observez les situations concrètes d’erreur ou d’échec : la première apprend, assume, se relève des ruines et se renouvelle ; son changement est profond, intérieur, orienté vers un positif durable pour elle-même et pour autrui. Le pervers narcissique, lui, blâme, juge, critique, tourne sans fin dans des boucles destinées à occuper tour à tour les rôles de victime, de juge ou de « héros », sans qu’aucune transformation réellement bénéfique n’advienne – sinon l’entretien et l’enflure d’un ego vétuste.
Avec compassion, et avec la mélancolie légère de quelqu’un parvenu au seuil du chiffre 9, j’ai écrit « Auto-Passion » comme un mémorandum adressé à un moi futur, au cas où il oublierait : « Se traiter avec considération est un chemin magnifique. Et nous y avons tous droit. Garde la clarté au cœur, ne laisse pas les confusions t’entraver. N’oublie pas que les œuvres les plus intimes sont, en vérité, des dialogues avec autrui : nous ne vivons de sens que lorsqu’il est partagé. »
Trong loạt phim Vikings, nhân vật tôi thấy đồng cảm nhất là Floki. Tất cả những nhân vật anh hùng trong phim đều khiến tôi thấy bản chất của con người. Chỉ riêng Floki là khiến tôi cảm thấy nhân loại thật nhỏ nhen và tăm tối, so với một tâm hồn chứa đựng một niềm tin quảng đại đến mức điên rồ như vậy. Không ai hiểu được Floki. Và thế giới nhân loại quá chật hẹp với tinh thần của Floki.
Câu chuyện của Floki dẫn tôi tới nhiều hồi tưởng về tôn giáo và hiện sinh.
Như phần lớn người sinh ra ở miền Bắc Việt Nam, tín ngưỡng đầu tiên mà tinh thần non trẻ của tôi được tiếp xúc và thẩm thấu một cách tự nhiên là Phật giáo Đại thừa.
Khi còn nhỏ, thật tình, điều khiến tôi động tâm không hẳn là những vị Phật uy nghi ngồi trên đài sen với hào quang tỏa rạng, đem lại cảm giác quyền năng tối thượng siêu nhiên, mà người ta buộc phải kính ngưỡng, phát sinh mong muốn sụt sùi cầu khẩn. Cảm động hơn cả, với tôi, lại là câu chuyện về Quán Thế Âm Bồ Tát.
(Có thể chính vì sự cảm động đó mà đến giờ tôi vẫn thấy công việc hiện tại, chủ yếu dựa vào lắng nghe nỗi thống khổ rối rắm của tha nhân, là một sự lựa chọn thật vừa vặn với mình.)
Chuyện kể rằng: Quán Thế Âm Bồ Tát phát nguyện cứu độ tất cả chúng sinh thoát khỏi khổ đau bằng cách lắng nghe. Nhưng trong khoảnh khắc Ngài bắt đầu nghe thấy những tiếng kêu than vô tận từ muôn loài, choáng ngợp bởi nỗi thống khổ vô tận vô biên, mắt Ngài nổ thành mưa lệ và đầu Ngài vỡ toang thành nhiều mảnh. Thấy vậy, thương xót, Phật A Di Đà liền hóa hiện một thân thể mới cho Quán Thế Âm. Bây giờ, Bồ Tát có mười đầu - để có thể nhìn khắp mười phương, và nghìn tay, mỗi bàn tay chứa một con mắt cùng bảo bối - để vừa thấy, vừa chạm, vừa cứu giúp được tất cả chúng sinh.
(Khi viết những dòng này, tôi mới nhận ra là truyện không nói tới thân thể mới của Quán Thế Âm có thêm bao nhiêu cái tai… Nhưng đó có lẽ là một việc khác.)
Điều tôi muốn nói ở đây là niềm tin liên-chủ quan (intersubjective beliefs). Không phải sự thật vật lý khách quan, cũng không phải ảo tưởng cá nhân, niềm tin liên-chủ quan là một loại thực tại tập thể, tồn tại khi nhiều người cùng chia sẻ niềm tin vào nó.
Cụ thể, một trong những nền tảng khác biệt lớn nhất giữa Phật giáo Nam Tông (Theravāda) và Bắc Tông (Mahāyāna) là hạnh nguyện. Về bản chất, điều khiến một người là Phật tử Nam Tông, là niềm tin tập thể xoay quanh con đường giải thoát cá nhân qua việc chứng ngộ, Niết Bàn, đoạn tận luân hồi khổ đau. Còn những Phật tử thuộc Bắc Tông sẽ chia sẻ cùng một lý tưởng thấm nhuần: phát tâm Bồ Tát, hạnh nguyện phổ độ; mỗi cá nhân không nên chỉ tu tập giải thoát cho riêng mình, mà còn cần gánh lấy trách nhiệm cho tất cả chúng sinh.
Theo lăng kính phân tâm học và tâm lý hiện sinh, những niềm tin tập thể này khơi dậy, hoặc neo giữ, (bởi) một số phức cảm nguyên thủy mang tính cộng đồng.
Đó là phức cảm Hy sinh – Tận hiến: đặt niềm tin vào một giá trị chung như sự đồng cảm, từ bi, thông qua sự cống hiến thậm chí hi sinh, có thể khiến một người sẵn sàng từ bỏ lợi ích cá nhân vì những điều cao cả hơn bản thân.
Khi đó, con người có thể kinh nghiệm phức cảm Thiêng liêng – Siêu vượt: cảm giác mình gắn liền, thuộc về, hòa nhập vào một trật tự lớn lao, vĩ đại hơn sự nhỏ nhoi và mong manh của bản thân hay thậm chí giống loài.
Và tại đây, con người có thể kinh nghiệm được một cảm giác an toàn (bình an) của phức cảm Quyền lực – Kiểm soát: một loại (ảo) cảm giác kiểm soát ưu việt (đến mức không còn cần phải kiểm soát nữa), trước bất kể hỗn loạn và thống khổ nào, kể cả cái chết.
Nói cách khác, dường như những phức cảm nguyên thủy dẫn tới nhu cầu dựng niềm tin liên chủ quan. Để đáp ứng những nhu cầu của phức cảm lo âu, bất an, cần được thuộc về, cần ý nghĩa…, con người sáng tạo ra các câu chuyện mà nhiều người cùng tin chung, từ đó hình thành niềm tin liên chủ quan.
Và theo một mặt khác, niềm tin liên chủ quan sẽ củng cố và định hình những phức cảm cộng đồng ấy. Khi nhiều người cùng tin vào một điều, bất kể nó có thật hay không, con người cảm thấy an toàn trong sự cộng hưởng cảm xúc cá nhân. Sẵn sàng, tận hiến, hy sinh, tự hào… trở thành một cảm xúc ổn định và đáng tin cậy khi chúng cùng được chia sẻ.
Hay nói cách khác, phức cảm nguyên thủy và niềm tin liên chủ quan sớm đã trở thành một vòng xoáy đồng sinh.
Bạn có thấy điều gì đó liên quan đến bài Lệ (thiên) này không?
Dans la série Vikings, le personnage qui m’inspire le plus d’empathie est Floki. Tous les héros de la série révèlent quelque chose de la nature humaine, mais Floki, lui, me confronte à la petitesse et à l’obscurité de l’humanité face à une âme habitée par une foi si vaste qu’elle frôle la folie. Personne ne comprend vraiment Floki. Et le monde humain semble trop étroit pour contenir l’élan de son esprit. C’est bouleversant, n'est-ce pas pas ?
L’histoire de Floki m’entraîne dans des réflexions profondes sur la religion et l’existence.
Comme beaucoup de ceux nés dans le nord du Vietnam, la première croyance qui a imprégné mon esprit encore tendre fut le bouddhisme Mahāyāna. Enfant, ce qui me touchait le plus n’était pas l’image majestueuse des bouddhas trônant sur leurs lotus, auréolés d’une lumière surnaturelle, imposant un respect presque forcé et suscitant des prières ferventes. Ce qui m’émouvait profondément, c’était l’histoire d’Avalokiteśvara, le bodhisattva de la compassion.
(C’est peut-être cette émotion qui, encore aujourd’hui, fait que mon travail, centré sur l’écoute des souffrances complexes d’autrui, me semble si parfaitement en accord avec moi-même.)
L’histoire raconte qu’Avalokiteśvara fit le vœu de libérer tous les êtres de la souffrance en prêtant l’oreille à leurs chagrins. Mais lorsqu’il commença à entendre les malheurs incessants de toutes les créatures, submergé par l’immensité de leur souffrances, ses yeux éclatèrent en une pluie de larmes et sa tête se brisa en mille morceaux. Ému par sa détresse, le Bouddha Amitābha lui offrit un nouveau corps. Désormais, le bodhisattva avait dix têtes – pour contempler les dix directions – et mille bras, chacun portant un œil et un trésor sacré, afin de voir, de toucher et de secourir tous les êtres.
(En écrivant ces lignes, je me rends compte que l’histoire ne mentionne pas combien d’oreilles supplémentaires ce nouveau corps possédait… Mais c’est une autre question.)
Ce que je veux souligner ici, c’est la notion de croyances intersubjectives. Ni vérités physiques objectives, ni illusions individuelles, les croyances intersubjectives forment une réalité collective, qui existe lorsque plusieurs personnes y adhèrent ensemble.
Plus précisément, l’une des différences fondamentales entre le bouddhisme Theravāda et le bouddhisme Mahāyāna réside dans la notion de vœu. Pour l’essentiel, ce qui définit un bouddhiste Theravāda est une croyance collective centrée sur la voie de la libération individuelle, par l’éveil, le nirvana, et la cessation du cycle des souffrances. En revanche, les bouddhistes Mahāyāna partagent un idéal commun : le vœu du bodhisattva, l’engagement à œuvrer pour la délivrance de tous les êtres. Pour eux, la pratique spirituelle ne se limite pas à sa propre libération, mais implique une responsabilité envers l’ensemble des créatures.
À travers le prisme de la psychanalyse et de la psychologie existentielle, ces croyances collectives réveillent, ou ancrent, certains complexes primitifs propres à la communauté.
Il y a d’abord le complexe du Sacrifice-Dévouement : croire en une valeur commune, comme l’empathie ou la compassion, à travers un engagement, voire un sacrifice, peut pousser une personne à renoncer à ses intérêts personnels au profit de quelque chose de plus grand qu’elle-même.
Ensuite, ce dévouement peut conduire à l’expérience du complexe du Sacré-Transcendance : le sentiment d’être lié, d’appartenir, de se fondre dans un ordre plus vaste et plus grandiose que la fragilité et la petitesse de l’individu, voire de l’espèce humaine.
Enfin, à ce stade, l’individu peut éprouver une forme de paix intérieure à travers le complexe du Pouvoir-Maîtrise : une illusion de contrôle suprême (au point de n’avoir plus besoin de contrôler), face au chaos et à la souffrance, y compris face à la mort elle-même.
En d’autres termes, ces complexes primitifs semblent répondre à un besoin de construire des croyances intersubjectives. Pour apaiser l’angoisse, le sentiment d’insécurité, le besoin d’appartenance ou de sens, l’humanité invente des récits partagés par plusieurs, donnant ainsi naissance à ces croyances collectives.
D’un autre côté, ces croyances intersubjectives renforcent et façonnent les complexes communautaires. Quand de nombreuses personnes croient en une même idée, qu’elle soit réelle ou non, elles trouvent un sentiment de sécurité dans cette résonance émotionnelle collective. La disponibilité, le dévouement, le sacrifice, la fierté… deviennent des émotions stables et fiables lorsqu’elles sont partagées.
En somme, les complexes primitifs et les croyances intersubjectives forment un cercle vertueux, une dynamique de co-création.
Voyez-vous un lien avec ce poème musical Larmes ?
CC, 11/09/2025
Trong phim Back to the Future, Marty McFly, một cậu bé đến từ thập niên 1980, vô tình lạc về năm 1955. Để đảm bảo sự ra đời trong tương lai của mình, Marty McFly cần giúp cha mẹ cậu yêu nhau. Dưới áp lực sẽ bị rơi vào nghịch cảnh chưa từng tồn tại, Marty McFly cầm lấy cây đàn guitar điện và cùng ban nhạc chơi bản ballad ngọt ngào “Earth Angel”. Đây là khoảnh khắc định mệnh, gắn liền với nụ hôn đầu của bố mẹ tương lai cậu. Khoảnh khắc này định hình lại sự tồn tại của Marty. Vậy là, âm nhạc, dường như luôn thế, là một chất xúc tác cho định mệnh. Một bản nhạc thậm chí có thể quyết định ai tồn tại, ai không…
Sau nụ hôn số phận đó, sung sướng vì thấy mình vẫn hiện diện, Marty hào hứng chơi bản “Johnny B. Goode”. Đây là bản nhạc sẽ phát hành vào năm 1958 gắn liền với tên tuổi của Chuck Berry, người thường được coi là cha đẻ của rock’n’roll. Xin nhắc lại là, chúng ta đang ở năm 1955, và Marty đang đánh thức nhạc rock’n’roll cho những tai nghe chưa từng biết đến, bởi vì Marvin Berry (anh họ hư cấu của Chuck Berry) đã gọi điện và gào lên: “Chuck, nghe đồ mới khủng này đi!”. Chính tại nút thắt ấy, một vòng lặp thời gian đã hình thành: nếu Chuck Berry không nghe giai điệu mà Marty McFly đang chơi, “Johnny B. Goode” có ra đời 3 năm sau đó? Ai mới thật sự khai sinh dòng nhạc rock’n’roll, Chuck Berry hay Marty McFly?
Cái nào có trước, quả trứng hay con gà là một nghịch lý vòng lặp nhân quả khép kín, gọi là “bootstrap paradox”. Người ta dùng từ “bootstrap”, vốn gợi hình ảnh một điều bất khả là “tự nâng mình lên bằng chính dây giày của mình”, để ẩn dụ cho một nghịch lý về khởi nguyên, thường được dùng để chất vấn tính tuyến tính của thời gian và tính nguyên ủy của sáng tạo.
Nghịch lý Bootstrap xảy ra khi một vật thể, một thông tin, hoặc một ý tưởng được đưa ngược về quá khứ, và trở thành chính nguyên nhân xuất hiện của nó trong tương lai. Nói cách khác, bởi sự tồn tại của nó phụ thuộc vào tương lai của chính nó, nên nó tồn tại mà không có một điểm khởi đầu thật sự.
Marty chỉ có thể chơi “Johnny B. Goode” vì nó đã tồn tại trong lịch sử của cậu. Nhưng lịch sử chỉ có “Johnny B. Goode” vì Marty đã chơi nó trong quá khứ. Vậy nguồn gốc thật sự của nó ở đâu? Khi nguyên nhân và kết quả nuôi nhau thành vòng tròn, thì nguyên nhân khởi thủy trong logic nhân quả thông thường, khi mọi thứ luôn cần một điểm bắt đầu, đã bị đưa ra chất vấn.
Điều này làm lung lay ý niệm về thời gian như một đường thẳng một chiều. Nó khiến những não bộ vốn đã quen thuộc với logic tuyến tính bị rối loạn, và người ta hoảng sợ hoặc phủ nhận, hòng quay trở về với lối mòn an toàn cũ kỹ của mình.
Nhưng kinh nghiệm phát triển của nhân loại đã cho thấy, có một lối thoát tốt lành hơn cho sự hoang mang đáng sợ này. Đó là khi trí lực bắt đầu “mở rộng” bằng cách nhìn nhận vấn đề theo một cách khác. Đó là khi một người dùng lý trí của mình để đặt câu hỏi: “Liệu thời gian có thật là một dòng chảy một chiều, hay là những vòng lặp khép kín? Và sẽ ra sao, nếu thời gian là một điểm giao động, khi tất cả quá khứ, hiện tại, tương lai, đều đang diễn ra đồng thời và liên đới chặt chẽ tới nhau?”
“Mở tâm” là một khả năng tuyệt vời của tâm trí, mang tính sống còn của nhân loại. Khả năng ưu việt này đã từng và sẽ luôn giúp con người thoát những sợi dây ràng buộc với quá khứ bảo thủ, để bước bằng hai chân, để tìm ra lửa, để bay lượn trời cao, để lặn đáy đại dương, để tạo nên điện, điện thoại, mã code, lập trình, máy tính, AI, và biết đâu đó, để sáng tạo nên các vị thần và thậm chí là cả vũ trụ.
Nếu mở tâm là đối diện với nỗi sợ điều chưa biết, thì những thứ gắn chặt chúng ta với những điều thân quen là những hiệu ứng tâm lý, cũng có tính chất sống còn với nhân loại không kém.
Chúng là hiệu ứng bảo thủ thẩm mỹ, khi con người thường bám vào những gì quen thuộc, xem cái lạ lẫm mới mẻ như điều gì đó xấu xí, kỳ cục, quái đản…
Đó là hiệu ứng thiên kiến xác nhận, khi tâm trí luôn tìm kiếm bằng chứng để khẳng định cho định kiến đã hình thành, khiến những điều mới lạ có vẻ như luôn đi kèm với hiểm họa, là một mối đe dọa nguy hiểm…
Và cả hiệu ứng thế hệ, nơi mỗi thời kỳ có chuẩn mực riêng, và tin rằng chuẩn mực ấy là sự thật, chân lý.
Những hiệu ứng tâm lý này luôn bảo vệ nhân loại khỏi những bất trắc và bất định của đời sống. Nhưng chúng cũng trở thành nhà tù, cầm cố loài người trong bảo thủ và lo sợ. Lịch sử cho thấy, những tinh thần cấp tiến sẽ phá bỏ xiềng xích tâm lý ấy, và thế hệ trẻ sẽ mở tâm đón nhận cái mới mẻ, cách tân.
Chẳng phải rock’n’roll vốn là tượng trưng cho sự bùng nổ của nổi loạn, là tuyên ngôn tự do của khát khao thoát khỏi ràng buộc của thế hệ 8x?! Những năm 1940-1950, xuất hiện blues, rhythm & blues, gospel, country… những “dòng máu tiền thân” này đều góp phần vào sự sản sinh của một hòa trộn mới mẻ. Chuck Berry không hẳn tạo ra cái gì đó hoàn toàn mới, ông kết hợp nhịp điệu blues với sự tươi trẻ của country, rồi biến nó thành thứ âm nhạc nhanh, dồn dập, dễ nhảy, dễ cháy, kết hợp với những lời ca nói về tuổi trẻ, tình yêu, khát vọng tự do…, những chủ đề hình thành linh hồn rock’n’roll của những thập niên sau đó.
Khi nhân loại đủ can đảm bước qua thói quen, các cải tiến và kết hợp cái cũ để tạo nên cái mới mẻ sẽ trở thành nền tảng phát triển cho thế hệ kế tiếp. Đó là sự tiến bộ. Blues từng bị coi là tiếng nhạc nghèo nàn đường phố. Jazz từng bị gọi là sự hỗn loạn xấu xí. Rock’n’roll từng bị cấm đoán bởi tính ma quỷ. Điều này khiến liên tưởng đến âm nhạc ngày nay: khi AI bắt đầu tham dự vào quá trình sáng tác nghệ thuật. Rất nhiều người bài xích, coi âm nhạc AI chỉ là thuật toán sao chép, sự gắn ghép méo mó, quặt quẹo, và xấu xí (bởi quá tròn trịa).
Sự dè dặt, thậm chí bài trừ, có thể được hiểu và lý giải bằng những thói quen thẩm mỹ và sự gắn kết vào các khuôn mẫu quen thuộc. Nhưng nếu những sự kết hợp mới mẻ đang được thử nghiệm trên AI có thể mở ra những khả thể hoàn toàn độc đáo thì sao? Nếu chúng ta nhìn nhận đây là điểm khởi đầu của một loại hình nghệ thuật mới mang tính tương lai thì sao?
Ngày nay, nhân loại đang đứng trước một giai đoạn bùng nổ hầu như không còn có thể kiểm soát của những điều vô cùng mới lạ, những sản phẩm tạo cùng AI. Cùng với nó, sự chia rẽ sâu sắc trong loài người đang ngày càng rõ rệt. Có những nhóm người phụ thuộc AI, và có nhóm người làm việc cùng AI. Có người bài xích tất cả các sản phẩm liên quan tới AI, và có nhóm người từ chối hoàn toàn AI. Có nhóm người muốn hủy diệt AI, và có nhóm người thậm chí không biết tới sự tồn tại của chúng.
Riêng về nghệ thuật, có vẻ nỗi lo sợ lớn nhất chính là con người sẽ đánh mất vị trí “nghệ sĩ” bởi AI, trong khi sau mỗi sản phẩm AI đều có yếu tố con người. Những người dùng công cụ khác để sáng tạo không xứng đáng một ngày trở thành nghệ sĩ hay sao? Tôi thấy vấn đề không phải là AI, vấn đề hoàn toàn ở con người với nhau cả.
Như Marty McFly khi kết thúc màn solo, cú trượt gối, tiếng hú, riff hard rock điên loạn chưa ai từng được nghe. Những khán giả 1955 sững sờ, một vài người bịt tai, mọi ánh mắt trừng trừng nhìn cậu, như thể cậu vừa bị quỷ nhập. Marty bối rối. Mỉm cười, cậu nói:
“I guess you guys aren’t ready for that yet… but your kids are gonna love it.”
“Tôi đoán các bạn vẫn chưa sẵn sàng để tiếp nhận âm nhạc này… nhưng con cái các bạn sau này sẽ mê tít nó.”
(Tôi cũng nói với chính mình điều tương tự trong những lần đầu nghe thấy mấy giai điệu Blues-rock khá quái dị này phổ trên thơ của mình… Nhưng một cách quái lạ, tôi bắt đầu chấp nhận sự quái đản của nó. Phần nào nó phản ánh sự kỳ quái đặc biệt của chính mình.)
Dans le film Retour vers le futur, Marty McFly, un adolescent des années 1980, se retrouve par accident projeté en 1955. Pour garantir sa propre naissance dans le futur, Marty doit s'assurer que ses parents tombent amoureux. Sous la pression de risquer de sombrer dans un paradoxe où il n’aurait jamais existé, Marty saisit une guitare électrique et, avec le groupe, joue la douce ballade « Earth Angel ». Cet instant est décisif, intimement lié au premier baiser de ses futurs parents. Ce moment redéfinit l’existence même de Marty. Ainsi, la musique, comme toujours semble-t-il, agit comme un catalyseur du destin. Une chanson peut même déterminer qui existe… et qui n’existe pas.
Après ce baiser fatidique, ravi de constater qu’il est toujours bien présent, Marty, plein d’enthousiasme, entame « Johnny B. Goode ». Cette chanson, qui sera publiée en 1958, est associée au nom de Chuck Berry, souvent considéré comme le père du rock’n’roll. Rappelons-le, nous sommes en 1955, et Marty réveille le rock’n’roll pour des oreilles qui n’en ont jamais entendu parler, car Marvin Berry (un cousin fictif de Chuck Berry) décroche le téléphone et s’écrie : « Chuck, écoute ce truc incroyable ! » À cet instant précis, une boucle temporelle se forme : si Chuck Berry n’avait pas entendu la mélodie jouée par Marty McFly, « Johnny B. Goode » serait-elle née trois ans plus tard ? Qui a véritablement donné naissance au rock’n’roll, Chuck Berry ou Marty McFly ?
Qu’est-ce qui vient en premier, l’œuf ou la poule ? C’est un paradoxe de causalité en boucle fermée, appelé « paradoxe du bootstrap ». Le terme « bootstrap », qui évoque l’image impossible de « se hisser soi-même par les lacets de ses propres chaussures », sert de métaphore à un paradoxe sur l’origine, souvent utilisé pour questionner la linéarité du temps et l’authenticité de la création.
Le paradoxe du bootstrap survient lorsqu’un objet, une information ou une idée est ramené dans le passé et devient la cause même de son apparition dans le futur. En d’autres termes, comme son existence dépend de son propre futur, elle existe sans véritable point de départ.
Marty ne peut jouer « Johnny B. Goode » que parce que cette chanson existe déjà dans son histoire. Mais l’histoire ne contient « Johnny B. Goode » que parce que Marty l’a jouée dans le passé. Alors, d’où vient vraiment cette chanson ? Lorsque la cause et l’effet s’alimentent mutuellement en un cercle, la cause originelle, dans la logique causale classique où tout doit avoir un début, est remise en question.
Cela ébranle l’idée que le temps est une ligne droite à sens unique. Cela trouble les esprits habitués à une logique linéaire, et les gens paniquent ou rejettent cette idée, cherchant à revenir à leurs vieilles habitudes rassurantes. Pourtant, l’expérience du développement humain montre qu’il existe une issue plus saine à cette confusion terrifiante. C’est lorsque l’intellect commence à s’« ouvrir » en regardant le problème sous un angle différent. C’est lorsqu’une personne utilise sa raison pour poser la question : « Et si le temps n’était pas un flux à sens unique, mais une série de boucles fermées ? Que se passerait-il si le temps était un point de convergence, où passé, présent et futur se déroulent simultanément, étroitement interconnectés ? »
« Ouvrir son esprit » est une capacité merveilleuse de l’intelligence humaine, essentielle à la survie de l’humanité. Cette aptitude exceptionnelle a permis, et permettra toujours, aux hommes de se libérer des chaînes d’un passé conservateur, de marcher sur leurs deux jambes, de découvrir le feu, de s’envoler dans le ciel, de plonger dans les abysses de l’océan, de créer l’électricité, le téléphone, le code, la programmation, les ordinateurs, l’IA, et qui sait, peut-être même de donner vie à des dieux ou à l’univers tout entier.
Si ouvrir son esprit, c’est affronter la peur de l’inconnu, alors ce qui nous attache aux choses familières, ce sont des effets psychologiques, tout aussi vitaux pour l’humanité. Il y a l’effet du conservatisme esthétique, où les gens s’accrochent à ce qu’ils connaissent, considérant ce qui est étrange et nouveau comme laid, bizarre, monstrueux… Il y a l’effet du biais de confirmation, où l’esprit cherche toujours des preuves pour conforter les préjugés établis, faisant apparaître les nouveautés comme porteuses de dangers, de menaces… Et il y a l’effet générationnel, où chaque époque a ses propres normes, convaincue que ces normes sont la vérité, la réalité. Ces effets psychologiques protègent toujours l’humanité des aléas et des incertitudes de la vie. Mais ils sont aussi une prison, enchaînant l’humanité dans le conservatisme et la peur. L’histoire montre que les esprits progressistes brisent ces chaînes spirituelles, et que les jeunes générations ouvriront leur esprit pour accueillir le nouveau, l’innovation.
Le rock’n’roll n’est-il pas le symbole de l’explosion de la rébellion, une déclaration de liberté portée par le désir d’échapper aux contraintes de la génération des années 80 ? Dans les années 1940-1950, le blues, le rhythm & blues, le gospel, le country… ces « sangs précurseurs » se sont mêlés pour donner naissance à un mélange nouveau. Chuck Berry n’a pas créé quelque chose d’entièrement inédit ; il a combiné le rythme du blues avec la fraîcheur du country, transformant cela en une musique rapide, entraînante, facile à danser, à enflammer, accompagnée de paroles sur la jeunesse, l’amour, l’aspiration à la liberté… des thèmes qui forment l’âme du rock’n’roll des décennies suivantes.
Quand l’humanité trouve le courage de dépasser ses habitudes, les améliorations et les combinaisons de l’ancien pour créer du nouveau deviennent le socle du développement pour la génération suivante. C’est cela, le progrès. Le blues était autrefois considéré comme la musique des rues pauvres. Le jazz était qualifié de chaos laid. Le rock’n’roll était interdit pour son caractère démoniaque. Cela rappelle la musique d’aujourd’hui : alors que l’IA commence à s’impliquer dans le processus de création artistique, beaucoup la rejettent, la considérant comme un simple algorithme de copie, un assemblage déformé, tordu, et laid, (meme en raison de son caractère trop lisse) .
Cette réticence, voire ce rejet, peut être compris et expliqué par les habitudes esthétiques et l’attachement aux modèles familiers. Mais si ces nouvelles combinaisons expérimentées avec l’IA pouvaient ouvrir des possibilités totalement uniques ? Et si nous considérions cela comme le point de départ d’une nouvelle forme d’art tournée vers l’avenir ?
Aujourd’hui, l’humanité fait face à une explosion presque incontrôlable de choses totalement nouvelles, des produits créés avec l’IA. La fracture profonde au sein de l’humanité devient de plus en plus évidente. Certains dépendent de l’IA, d’autres collaborent avec elle. Certains rejettent tous les produits liés à l’IA, d’autres la refusent totalement. Certains veulent détruire l’IA, et d’autres ignorent même son existence. En matière d’art, la plus grande peur semble être que l’humain perde sa place d’« artiste » à cause de l’IA, alors que derrière chaque produit de l’IA, il y a un humain. Ceux qui utilisent des outils différents pour créer ne méritent-ils pas un jour d’être reconnus comme artistes ? Pour moi, le problème ne vient pas de l’IA, mais bien des relations entre les humains eux-mêmes.
Comme Marty McFly à la fin de son solo : le dérapage à genoux, le hurlement, le riff de hard rock déchaîné que personne n’avait jamais entendu. Le public de 1955 est pétrifié, certains se bouchent les oreilles, tous les regards le fusillent, comme s’il était possédé par un démon. Marty, déconcerté, esquisse un sourire et dit :
« Je suppose que vous n’êtes pas encore prêts pour ça… mais vos enfants vont adorer. »
(Moi aussi, je me suis dit la même chose les premières fois que j’ai entendu ces mélodies blues-rock assez étranges mises sur mes poèmes… Mais d’une manière bizarre, j’ai commencé à accepter leur singularité. D’une certaine façon, elles reflètent ma propre bizarrerie unique.)
Ragnar Lothbrok, vị vua Viking huyền thoại, hỏi người bạn già nua, hoàng đế Ecbert vĩ đại của nước Anh:
“Thế nếu cả Thần Linh và Chúa Trời đều không tồn tại thì sao?”
Ecbert trả lời:
“Nếu Chúa Trời hay Thần Linh không tồn tại, thì chẳng có gì mang ý nghĩa cả! Nếu vậy, ai cũng có thể làm bất cứ điều gì mình muốn, và thế thì chẳng có gì là quan trọng, chẳng còn giá trị nào. Tất cả sẽ rơi vào vô nghĩa. Nên, ngay cả khi Thần Linh hay Thiên Chúa không tồn tại, chúng ta vẫn cần đến họ.”
Ragnar cố gắng:
“Nếu họ không tồn tại nghĩa là họ không tồn tại! Và chúng ta cần phải chấp nhận điều đó chứ! Chẳng phải vậy sao?”
Ecbert cãi lại:
“Nhưng các ông đâu muốn sống với sự thật ấy. Các ông chỉ nghĩ tới Valhalla.”
Ragnar chán nản:
“Còn các ông thì chỉ nghĩ về một chỗ nực cười gọi là thiên đường, nơi người chết rồi sẽ hồi sinh để sống vĩnh hằng trong hạnh phúc.”
Ecbert phản bác:
“Valhalla của các ông mới là vô lý. Nơi các chiến binh sẽ sống lại sau khi bị giết trên chiến trường, để rồi tiếp tục chém giết lẫn nhau mỗi sáng, và sau đó ăn tối vui vẻ cùng nhau.”
Ragnar hỏi:
“Vậy cái cuộc sống sau khi chết nào lố bịch hơn?”
Và ông tự kết luận:
“Cả hai đều hoang đường như nhau cả!”
Cuộc hội thoại sâu sắc này nói lên sự lạc lối triệt để về định hướng thiêng liêng, hay một sự thấu ngộ bản chất của những tinh thần đã ở cuối hành trình lạ lùng của kiếp sống hào hùng?
Trong những khoảnh khắc tĩnh lặng của cuộc đời, tôi thường tự hỏi: tại sao ta lại e sợ, thậm chí ghê tởm đến vậy, trước những điều chưa được biết?
Với bạn, điều chưa từng biết sẽ có hình hài gì? Có ghê sợ như một đại dương mênh mông, không bờ bến, nơi những con sóng vô hình, những cơn bão tiềm ẩn, cuốn phăng mọi dự đoán lẫn hy vọng? Não bộ chúng ta, được rèn luyện qua hàng triệu năm tiến hóa, sẽ tự nhiên bật đèn báo đỏ trước những điều không thể tiên đoán. Nó nhảy dựng lên: “Hãy cảnh giác ngay! Hãy sợ! Bởi ở đó có thể ẩn náu sự hung dữ, vực thẳm, hay thậm chí là cái chết.” Phải rồi, có điều chưa biết nào lại khủng khiếp hơn kết cục của chính mỗi chúng ta: cái chết, nơi trí tuệ hữu hạn của nhân loại chưa từng vượt qua được.
Nhưng đó phải chăng chỉ là một phản ứng sinh tồn? Hay ẩn sau đó còn có một nỗi lo âu hiện sinh nào khác?
Khi trí não mong manh của ta tự hỏi: điều gì đợi ta đằng sau bức màn đen tối tận cùng của sự biết: một trật tự tuyệt đối hay một vô tận hỗn mang? Blaise Pascal, đã viết nỗi kinh hoàng của mình vào Pensées: “Sự im lặng vĩnh hằng của những không gian vô tận làm tôi kinh hãi.” Đây phải chăng là nỗi lo sợ rơi vào sự im lặng vô vọng của vô tận, khi lý trí buộc phải nhìn thẳng vào khoảng không thời gian vô nghĩa vô tận, và thấy sự nhỏ bé, mong manh, hữu hạn chân thật nhất của những gì nó cho là có ý nghĩa của mình?
Bạn có thấy điều tôi đã nhận ra không? Chúng ta chỉ có thể sợ những thứ chúng ta đã biết, những điều ta có thể tưởng tượng ra! Khi không thể đoán định, não bộ cần phải hình dung. Và nó dễ rơi vào lạc lối trong dòng thời gian. Hiện tại bị nuốt chửng bởi những bóng ma quá khứ, trong sự phóng chiếu chúng vào tương lai. Và khi đó, chúng ta dễ bị lạc lối trong hành vi. Bởi khi mất đi những định vị quen thuộc, mọi quyết định sẽ chao đảo như gió cuốn lá thu, và bản sắc hay sự ổn định tinh thần của chúng ta có nguy cơ sụp đổ.
Rồi tôi lại nghĩ, trong hỗn loạn không phương hướng ấy, điều gì đáng sợ hơn nhỉ: chấm dứt tồn tại, biến mất vĩnh viễn? Hay lạc lối triền miên trong hỗn loạn vô tận? Cái chết dường như chỉ mang vẻ khiếp hãi tận cùng nếu sau nó là sự lạc lối không ngừng vào vùng vô thức mênh mông, nơi ý thức chỉ còn là một đốm sáng nhỏ nhoi, lạc lõng, trong im lặng vĩnh hằng, mà lại không thể tắt được. Đây phải chăng là nỗi sợ hãi hiện sinh cơ bản nhất? Hỗn loạn, im lặng, vô nghĩa… chẳng phải là cái chết của thông tin hay sao? Vậy thì, trong tất cả những hình hài mà ta tưởng tượng về sự bất định của điều chưa biết, có vẻ như nỗi thống khổ lạc lối trong vô tận chính là thứ ta đang cố gắng né tránh, để bảo vệ mình.
Nhưng là người, có ai chưa từng lạc lối trong hỗn loạn và bất định của cuộc đời? Hamlet, giữa ngã ba tinh thần, chết lặng trong tê liệt hiện sinh: “To be or not to be?” Odysseus lênh đênh mười năm trên biển và lạc vào mê cung của sự mê đắm. Jon Snow sống cả đời với một căn tính lạc loài: “You know nothing, Jon Snow!” Frodo lạc mất sức mạnh tinh thần, bị quyền năng của chiếc nhẫn khống chế. Trong Vikings, sự lạc lối gắn liền với niềm tin thần thánh – tin đó là định nghĩa vinh quang. Còn trong Game of Thrones, sự lạc lối gắn liền với quyền lực – nhận nó làm định nghĩa căn tính.
Nhưng sự khác biệt giữa kẻ phàm nhân và người anh hùng nằm ở câu trả lời và hành vi của họ, trước vấn nạn hiện sinh: Ta muốn mình là ai và đích đến là gì? Ta sẵn sàng đánh đổi gì để có nó? Và ta lựa chọn trật tự nào làm la bàn của mình giữa sự lạc lối trong vô định và hỗn mang này?
Dante mở đầu Thần khúc bằng một hình ảnh giản dị mà ám ảnh:
“Giữa đời người, ta lạc bước trong khu rừng tối,
vì đã mất đi con đường ngay thẳng.”
Khu rừng tối này, hẳn nhiên rồi, không đơn thuần là một không gian vật lý. Nó là biểu tượng cho trạng thái con người bị bủa vây bởi những hỗn loạn tinh thần: niềm tin gãy vỡ, giá trị sụp đổ, con đường rõ ràng bỗng biến mất, nhường chỗ cho sợ hãi, khát muốn, tị hiềm… và muôn hình vạn trạng những bóng ma tâm lý chưa từng được soi chiếu tới. Giữa những hỗn mang đáng sợ (ở trong mình) mà ta chẳng dám đối diện, ta lạc lối, không biết đi đâu, không biết còn tin vào gì.
Quẩn quanh, mất phương hướng trong khu rừng tăm tối là hành trình mà một người phàm sẽ phải đi xuyên qua, để tới địa ngục, luyện ngục, rồi mới được đến chốn thiên đường. Bởi chỉ trong lạc lối, mới tìm tới la bàn; giữa bóng tối, mới biết được ánh sáng. Nên trong kiếp nhân sinh, còn con đường nào khác, ngoài sự chuyển hóa, bắt đầu từ sự lạc đường?
Lời cuối cùng Ragnar để lại cho Ecbert là: “Đừng sợ!”
Lời cuối cùng Đức Phật để lại cho chúng sinh là: “Hãy tự thắp đuốc mà đi, hỡi những người thân yêu!”
Ragnar Lothbrok, le roi viking légendaire, interroge son vieil ami, l’empereur Ecbert le Grand d’Angleterre :
« Et si ni les Dieux païens ni le Dieu chrétien n’existaient ? »
Ecbert répond :
« S’il n’y a ni Dieu ni Dieux, alors rien n’a de sens ! Dans ce cas, chacun pourrait faire ce qu’il veut, et rien n’aurait d’importance, aucune valeur ne subsisterait. Tout sombrerait dans l’absurde. Alors, même si les Dieux ou le Seigneur n’existent pas, nous avons besoin d’eux. »
Ragnar insiste :
« S’ils n’existent pas, cela signifie qu’ils n’existent pas ! Et nous devons l’accepter, n’est-ce pas ? »
Ecbert rétorque :
« Mais vous ne voulez pas vivre avec cette vérité. Vous ne pensez qu’à Valhalla. »
Ragnar, désabusé, répond :
« Et vous, vous ne pensez qu’à cet endroit ridicule qu’on appelle le paradis, où les morts ressuscitent pour vivre éternellement dans le bonheur. »
Ecbert riposte :
« Votre Valhalla est bien plus absurde. Un lieu où les guerriers reviennent à la vie après avoir été tués sur le champ de bataille, pour se battre encore chaque matin, puis festoyer joyeusement ensemble le soir. »
Ragnar demande :
« Alors, quelle vie après la mort est la plus ridicule ? »
Et il conclut lui-même :
« Les deux sont tout aussi absurdes ! »
Ce dialogue profond révèle-t-il un égarement radical dans l’orientation spirituelle, ou une prise de conscience de l’essence des âmes parvenues au terme de leur étrange et héroïque voyage à travers l’existence ?
Dans les moments de silence de la vie, je me demande souvent : pourquoi avons-nous si peur, voire une répulsion viscérale, face à l’inconnu ?
Pour vous, à quoi ressemble cet inconnu ? Est-il terrifiant, comme un océan immense, sans rivages, où des vagues invisibles et des tempêtes latentes balaient toutes nos prédictions et nos espoirs ? Notre cerveau, forgé par des millions d’années d’évolution, déclenche instinctivement une alarme face à ce qui ne peut être anticipé. Il s’écrie : « Sois vigilant ! Aie peur ! Car là-bas peuvent se tapir la sauvagerie, l’abîme, ou même la mort. » Oui, quel inconnu pourrait être plus effrayant que notre propre fin : la mort, cette frontière que l’intellect limité de l’humanité n’a jamais pu franchir ?
Mais n’est-ce là qu’une simple réaction de survie ? Ou bien se cache-t-il derrière cela une angoisse existentielle plus profonde ?
Lorsque notre esprit fragile se demande : qu’y a-t-il derrière le voile obscur de l’absolu inconnu ? Un ordre absolu ou un chaos infini ? Blaise Pascal, dans l’effroi qui l’habitait, écrivait dans ses Pensées : « Le silence éternel de ces espaces infinis m’effraie. » N’est-ce pas la peur de sombrer dans le silence désespéré de l’infini, lorsque la raison est forcée de contempler le vide intemporel, dénué de sens, et de voir la petitesse, la fragilité, la finitude véritable de ce qu’elle croyait porteur de sens ?
Voyez-vous ce que j’ai compris ? Nous ne pouvons craindre que ce que nous connaissons, ce que nous pouvons imaginer ! Lorsque nous ne pouvons prévoir, notre cerveau doit inventer. Et il s’égare facilement dans le flux du temps. Le présent est englouti par les ombres du passé, projetées dans un futur incertain. Et dans cet instant, nous nous perdons dans nos actes. Car, privés de repères familiers, nos décisions vacillent comme des feuilles d’automne emportées par le vent, et notre identité, notre stabilité mentale, risque de s’effondrer.
Et puis, je me demande : dans ce chaos sans direction, qu’y a-t-il de plus effrayant ? Cesser d’exister, disparaître à jamais ? Ou errer indéfiniment dans un chaos infini ? La mort ne semble porter son effroi ultime que si, au-delà, nous nous égarons sans fin dans l’immensité de l’inconscient, où la conscience n’est plus qu’une lueur minuscule, perdue dans un silence éternel, incapable de s’éteindre. N’est-ce pas là la peur existentielle la plus fondamentale ? Le chaos, le silence, l’absurde… n’est-ce pas la mort de l’information ? Ainsi, parmi toutes les formes que nous imaginons pour l’incertitude de l’inconnu, la souffrance d’errer dans l’infini semble être ce que nous cherchons à fuir pour nous protéger.
Mais, en tant qu’humains, qui n’a jamais été perdu dans le chaos et l’incertitude de la vie ? Hamlet, au carrefour de son esprit, figé dans une paralysie existentielle : « Être ou ne pas être ? » Ulysse, errant dix ans sur les mers, perdu dans le labyrinthe de ses passions. Jon Snow, vivant toute sa vie avec une identité égarée : « Tu ne sais rien, Jon Snow ! » Frodo, dont la force spirituelle s’effrite sous le joug de l’anneau. Dans Vikings, l’égarement est lié à la foi divine, perçue comme la définition de la gloire. Dans Game of Thrones, il est lié au pouvoir, pris comme la définition de l’identité.
Mais ce qui distingue le commun des mortels du héros, c’est leur réponse et leurs actes face à cette question existentielle : qui veux-je être, et quel est mon but ? Que suis-je prêt à sacrifier pour l’atteindre ? Et quel ordre choisir comme boussole au milieu de cet égarement dans l’indéfini et le chaos ?
Dante ouvre sa Divine Comédie par une image simple mais obsédante :
« Au milieu du chemin de notre vie, je me trouvai dans une forêt obscure,
car la voie droite s’était perdue. »
Cette forêt obscure, bien sûr, n’est pas un simple espace physique. Elle symbolise l’état de l’âme humaine, encerclée par le chaos spirituel : des croyances brisées, des valeurs effondrées, un chemin clair qui disparaît soudain, laissant place à la peur, au désir, à l’envie… et à une myriade de spectres psychologiques jamais éclairés. Au cœur de ce tumulte effrayant (en nous-mêmes) que nous n’osons affronter, nous nous égarons, ne sachant où aller, ni en quoi croire.
Tourner en rond, perdu dans cette forêt ténébreuse, est le voyage qu’un mortel doit traverser, passant par l’enfer, le purgatoire, avant d’atteindre le paradis. Car c’est dans l’égarement qu’on trouve la boussole ; c’est dans l’obscurité qu’on découvre la lumière. Dans la vie humaine, existe-t-il un autre chemin que celui de la transformation, qui commence par se perdre ?
Les derniers mots de Ragnar à Ecbert sont : « N’aie pas peur ! »
Les derniers mots du Bouddha aux êtres vivants sont : « Soyez votre propre lampe, ô mes bien-aimés ! »
CẠN THẦN THÁI
Đó là một đêm mưa gió bão bùng, tháng 9 mà không khí lạnh lẽo u ám như thể đã tới ngày Halloween. Ánh sáng xanh từ màn hình Netflix chiếu lên khuôn mặt, tôi có lẽ đang bị thôi miên nhẹ bởi mái tóc đen bím đôi, ánh mắt sắc lạnh như lưỡi dao, nụ cười khinh khỉnh và cái hất đầu ngạo nghễ. Wednesday và cả tất cả các thành viên xấu xí đến ma mị của The Addams Family vẫn luôn khiến tôi không khỏi ngẫm ngợi về cái mà người ta gọi là “thần thái”.
Nằm ngoài những thứ hào nhoáng hay phô trương, “thần thái” là một sự hòa quyện tuyệt vời giữa khí chất nội tại mạnh mẽ - được gọi là “thần”, và phong thái - cách nội khí sống động ngầm cuộn chảy ấy biểu hiện giữa nhân thế.
Điều tạo nên sự cuốn hút của Wednesday chính là ở tinh thần sắc bén, bất khuất, cách cô bé đi nhảy, nhìn sâu cười khẩy, khinh khỉnh lạnh im. Cô bé giống một con quạ đen nhỏ bé lặng lẽ quan sát nhân thế, vẻ già dặn, lạnh lùng, sâu sắc, đầy chất hiện sinh, không cần ai công nhận. Wednesday không cố gắng để nổi bật để bồi đắp ego. Cô bé chỉ là chính bản sắc của mình, một linh hồn lạc lõng nhưng tự do, bất khuất.
Wednesday khiến tôi nhớ tới đôi mắt đen tuyền và nụ cười cuồng dại của Floki trong Vikings. Floki không làm bất cứ điều gì để khoe khoang hay để nuôi dưỡng lòng kiêu ngạo. Cả một đời, ông chật vật giữa cuộc đối chọi của bản ngã với bản sắc của mình, và chỉ tìm thấy yên bình khi chấp nhận hoàn toàn sống với bản sắc chân thật đó. Floki toát lên thần thái của một niềm tin điên rồ lạc lõng giữa nhân loại.
Hãy nhìn soi nhân thế xưa nay, đã có rất nhiều người ở đời, có nhiều nhân vật ở phim, cũng khoác lên mình vẻ ngoài u ám, đôi mắt đen thùi như những bộ quần áo rách nát một cách cầu kỳ của họ. Nhưng tiếc thay, tôi chỉ thấy ở đó chỉ toát lên vẻ nhiệt tình phô diễn sự nhầm lẫn lớn lao giữa vẻ ngoài đặc biệt, tới mức quái dị, với thần thái của một con người. Nếu thẳm sâu của những vẻ ngoài đặc biệt và các hành vi độc đáo, chỉ là những tâm hồn lạc lõng trong khát khao được công nhận, thì sự lập dị hóa ra lại chỉ là một công cụ để thu hút ánh nhìn hướng về một tinh thần cạn kiệt thần thái mà thôi.
Thật giống như trong The Great Gatsby của F. Scott Fitzgerald, những bữa tiệc xa hoa của Gatsby tràn ngập ánh sáng và tiếng cười, nhưng thực chất chỉ che giấu nỗi cô đơn vô tận, một khoảng trống không thể lấp đầy bằng vẻ ngoài lộng lẫy. Hiện tượng cạn kiệt thần thái này, phải chăng là khi con người chạy theo hình thức để khẳng định bản thân, mà quên mất việc nuôi dưỡng tinh thần bên trong? Camus từng nói về sự vô lý của cuộc đời trong The Stranger, khi Meursault sống như một cái bóng, không cảm xúc, giữa xã hội đầy hình thức. Đó là bức tranh của chúng ta hôm nay, khi ai cũng đều chật vật, cố gắng nổi bật, để tránh bị quên lãng trong việc một mình đối diện với trống rỗng của hư vô?
Và chúng ta đang sống trong một thế giới cổ súy hành vi lập dị dưới vô vàn hình tướng. Nơi trên mạng xã hội, mọi người không ngừng cố gắng thực thi khẩu hiệu “hãy là chính mình” bằng sự khác biệt đến mức kỳ dị, những bộ trang phục kỳ quặc, những cử chỉ phóng đại, những tuyên ngôn triết lý cá nhân ồn ào và trống rỗng hiện sinh sâu sắc. Đây lại chính là mảnh đất màu mỡ nuôi dưỡng những tinh thần ái kỷ, trang điểm cổ xúy ego bằng những lớp vỏ khác biệt mà trống rỗng, che đậy sự thiếu kết nối chân thành nhất với bản sắc lẫn với tha nhân. Ở đó, những kẻ thái ái kỷ nhảy múa trong cảm giác sáng sủa mỗi khi làm người khác tối tăm. Từ góc nhìn tâm lý, hiện tượng này thật giống với “impression management” được Erving Goffman viết trong The Presentation of Self in Everyday Life, nơi con người không thể thôi diễn các vai trò trên một sân khấu xã hội, nhưng nếu chỉ là vỏ bọc, thần thái sẽ tan biến, để lại nỗi mệt mỏi hiện sinh.
Bạn có thấy điều tôi cũng nhận ra, không? Thần thái ấy là lời thì thầm giữa bóng tối, không phải để khoe khoang, mà để nhắc nhở rằng ngay cả trong khu rừng tối của kiếp người, ta vẫn có thể tìm thấy ánh sáng trong khí chất chân thật nhất của chính mình. Thần thái không phải thứ có thể mua bán hay luyện tập có được, mà là sự tự nhiên toát ra từ sự hài hòa giữa khí chất nội tại và thế giới. Một người có thần thái, như Atticus Finch trong To Kill a Mockingbird, có thể đứng lặng lẽ giữa định kiến xã hội, ánh mắt kiên định dạy con về lòng trắc ẩn, và khiến cả câu chuyện trở nên sáng ngời mà không cần lời hùng biện. Thần thái, với tôi, là một bản chất được nuôi dưỡng, hội tụ, đủ đầy thành một bản sắc trọn vẹn.
Khi viết những dòng này, tôi chợt nhớ đến một buổi tối lung linh, xinh đẹp, diêm dúa, ngồi trong một quán bar lộng lẫy, và thấy mình đang chìm dần vào cảm giác mệt mỏi mơ hồ trong tinh thần. Tôi bàng hoàng: đâu rồi ánh sáng lặng lẽ từ khí chất sâu thẳm trong mình, giữa một thế giới đang dần cạn kiệt chính thứ ánh sáng ấy?!
Bạn có bao giờ dừng lại, giữa dòng đời ồn ào, để nhận ra sự cạn kiệt ấy trong chính mình? Thần thái hẳn không phải thứ ta tạo ra bằng cách khác người để nổi bật, mà ánh sáng tỏa ra từ đức dũng cảm, sự kiên định và lòng trắc ẩn. Đó ảnh hiện phần bản chất chân thật sâu nhất của bạn, trong hành trình gian nan, từ trống rỗng hỗn tạp hiện sinh đến sự chân thành đầy đặn bản chất, từ lựa chọn mình là ai đến lựa chọn thái độ của mình nên thế nào, trong cuộc sống hàng ngày, giữa vô vàn hình tướng giả tạo quyến rũ.
Nhưng, chỉ cần sống không nao núng với bản chất thôi cũng có thể khiến cả thế gian cũng phải nghiêng mình rồi.
CC, 21.o9.2o25
L’ÉPUISEMENT DE L’IDENTITÉ
C’était une nuit d’orage déchaîné, en septembre, où l’air glacial et lugubre semblait annoncer Halloween. La lueur verte de l’écran Netflix dansait sur mon visage, et je me laissais doucement hypnotiser par une silhouette aux nattes noires, aux yeux acérés comme des lames, au sourire narquois et au port de tête altier. Wednesday, et tous les membres délicieusement macabres de The Addams Family, ne cessent de m’inviter à méditer sur ce que l’on nomme l’aura d’identité.
Au-delà des éclats ostentatoires ou des exhibitions tapageuses, l’identité est une harmonie sublime entre l’esprit – cette force intérieure vibrante, et l’attitude – la manière dont cette énergie secrète et tumultueuse s’exprime dans le monde.
Ce qui rend Wednesday si fascinante, c’est sa présence d’identité, affûtée, indomptable : sa façon de danser, de plonger son regard dans l’âme, de sourire avec une pointe de dédain, ou de se taire dans un silence glacial. Elle est comme un corbeau noir, petit et discret, observant le monde avec une maturité froide, profonde, empreinte d’existentialisme, sans chercher l’approbation d’autrui. Wednesday ne s’efforce pas d’éblouir pour nourrir un ego. Elle vit simplement son essence, une âme égarée mais libre, irréductible.
Wednesday me rappelle les yeux d’ébène et le rire sauvage de Floki dans Vikings. Floki n’agit jamais pour se vanter ou flatter son orgueil. Toute sa vie, il lutte dans un combat intime entre son ego et son essence, c’est son identité, trouvant la paix seulement lorsqu’il embrasse pleinement cette dernière. Floki rayonne d’une aura née d’une foi folle, égarée au milieu de l’humanité.
En contemplant le monde, hier comme aujourd’hui, j’ai vu tant de personnes, dans la vie comme au cinéma, revêtir des apparences sombres, des regards noirs, ou des vêtements savamment déchirés. Mais hélas, je n’y perçois qu’une ardeur à exhiber une immense confusion entre une apparence singulière, parfois grotesque, et la véritable présence d’identité d’un être. Si, au fond de ces dehors excentriques et de ces comportements uniques, ne se trouvent que des esprits errants, assoiffés de reconnaissance, alors l’excentricité n’est qu’un outil pour capter les regards, révélant une âme épuisée de son aura.
C’est comme dans Gatsby le Magnifique de F. Scott Fitzgerald : les fêtes somptueuses de Gatsby, débordantes de lumière et de rires, ne font que masquer une solitude infinie, un vide qu’aucune splendeur extérieure ne peut combler. Cet épuisement de l’identité, n’est-ce pas lorsque l’on court après la forme pour affirmer son existence, oubliant de nourrir la force intérieure d’esprit ? Camus, dans L’Étranger, évoque l’absurde de la vie à travers Meursault, ombre sans émotion dans une société d’apparences. N’est-ce pas le portrait de notre époque, où chacun lutte, s’efforce de briller, pour ne pas être englouti par l’oubli face au vide de l’absurde ?
Nous vivons dans un monde qui glorifie l’excentricité sous mille apparences. Sur les réseaux sociaux, chacun s’efforce d’incarner le cri « soyez vous-même » par une différence poussée à l’étrange : costumes bizarres, gestes exagérés, déclarations philosophiques bruyantes, vides d’un sens existentiel profond. Ce terreau fertile nourrit des esprits narcissiques, parant leur ego de masques singuliers mais creux, masquant l’absence d’une connexion sincère avec leur identité et autrui. Là, les narcissiques manipulateurs dansent dans une lumière qu’ils ne perçoivent qu’en obscurcissant les autres.
Du point de vue psychologique, cela rappelle la « gestion de l’impression » décrite par Erving Goffman dans La Présentation de soi dans la vie quotidienne, où l’homme ne peut s’empêcher de jouer des rôles sur la scène sociale. Mais si ce n’est qu’un masque, l’aura d’identité s’évanouit, laissant place à une fatigue existentielle.
Vois-tu ce que je vois aussi ? Cette présence d’identité est un murmure dans l’obscurité, non pas pour se glorifier, mais pour rappeler que, même dans la forêt sombre de l’existence, nous pouvons trouver une lumière dans l’essence la plus authentique de nous-mêmes. L’identité n’est pas une marchandise à acheter ou un talent à acquérir par l’entraînement ; elle émane naturellement de l’harmonie entre l’esprit intérieur et le monde. Une personne dotée d’aura, comme Atticus Finch dans Ne tirez pas sur l’oiseau moqueur, peut se tenir en silence au milieu des préjugés sociaux, avec un regard ferme enseignant la compassion à ses enfants, illuminant toute une histoire sans un mot de grandiloquence. L’identité, pour moi, est une essence nourrie, réunie, pleine.
En écrivant ces lignes, je me souviens d’une soirée scintillante, élégante et apprêtée, dans un bar somptueux, où je me sentais sombrer dans une vague fatigue de l’âme. Je fus saisi d’effroi : où était donc cette lumière discrète émanant de l’essence profonde de moi, dans un monde qui s’épuise peu à peu de cette lumière même ?
Vous êtes-vous déjà arrêté, dans le tumulte de la vie, pour sentir cet épuisement en vous ? L’aura d’identité ne naît pas en se démarquant, mais d’une lumière jaillie du courage, de la constance, de la compassion. C’est un voyage ardu, du vide chaotique à la plénitude authentique, du choix d’être soi à celui de son attitude, parmi mille apparences factices. Vivre sans fléchir dans votre essence suffit à faire vaciller le monde.
Lúc này, 20 năm trước, tôi vừa bước ra khỏi một sân golf sang trọng, bước lên một chiếc Mercedes mui trần. Người đàn ông sực mùi sang trọng ấy sẽ đưa tôi từ Monaco về Nice. Tôi sẽ khẽ khàng từ chối anh nhẹ nhàng, như hiếm hoi vài người đàn ông giàu có mà rỗng tuếch khác trước và sau đó, để rồi không còn nhớ thậm chí cái tên lẫn gương mặt của anh.
Tôi sẽ trở lại căn phòng nhỏ bé của mình, nơi tôi ở tạm thời trong cuộc phiêu lưu đi tìm nguồn cội, mở máy tính, và viết vào Nhật ký một cô gái thiếu ngoan: Cuộc du ngoạn của tôi tới đất nước thơm tho này là để tôi hiểu ra rằng, cuộc đời mình sẽ luôn phải đứng trước những lựa chọn: cần phải từ bỏ hay hy sinh những gì để được, và không được, là chính mình?
Tôi sẽ đeo tai nghe và bật chiếc MP3. Charlene sẽ lại thủ thỉ lời ca ủy mị của thập niên 70:
“Ooh, I've been to Nice and the Isle of Greece
When I sipped champagne on a yacht
I moved like Harlow in Monte Carlo
And showed them what I've got
I've been undressed by kings
And I've seen some things that a woman ain't s'posed to see
I've been to paradise, but I've never been to me…”
“I’ve Never Been to Me” là một bản ballad đầy cảm xúc, kể câu chuyện của một người phụ nữ đã trải qua một cuộc đời phiêu lưu, giàu trải nghiệm, nhưng cuối cùng nhận ra sự trống rỗng trong tâm hồn. Bài hát phản ánh sự tiếc nuối của một người mãi chạy theo những ảo ảnh của tự do, sắc đẹp, và những cuộc phiêu lưu tình ái lẫn xa hoa, nhưng bỏ lỡ những giá trị giản dị, chân thực của tình yêu, gia đình, và sự kết nối sâu sắc với chính mình.
Nỗi đau hiện sinh của “I’ve Never Been to Me” đi theo tôi trong suốt những chặng đường 5 năm tìm đường và 17 năm sống con đường ấy, theo một hướng có lẽ là tích cực. Lựa chọn gì để có thể tìm thấy và sống với bản chất của chính mình? Những ngõ nhỏ nào sẽ giúp tôi tìm thấy bản thân, và những đường lớn nào chỉ làm sâu sắc thêm sự cô đơn và lạc lối? Đâu là những gì trọng yếu và đáng để tôi trân trọng nhất, và đâu là hào nhoáng phù phiếm của cuộc đời?
Đừng lầm tưởng khi thấy tôi nói về âm nhạc. Là một người tiêu thụ âm nhạc đơn thuần, tôi chỉ nghe những bài hát mà tôi thấy hợp với tâm trạng của mình, mà chẳng hề quan tâm đến dòng nhạc, ca sĩ, nhạc sĩ, ban nhạc, và thậm chí tiêu đề của bài hát. Hiểu biết của tôi về âm nhạc khiêm tốn đến mức đáng hổ thẹn. Tôi biết tới Trịnh Công Sơn hay Britney Spears chỉ vì người ta hay nhắc đến họ. Với tôi, The Beatles có tồn tại hay không cũng chẳng quan trọng cho lắm. Trong thế giới của tôi, John Lennon sẽ có một cuộc sống bình dị tới già. Nó có lẽ chính là thế giới của phim Yesterday, nơi John Lennon có thể nói: 78 năm đã qua của đời tôi thật tuyệt vời. Tôi có một công việc khiến tôi say mê mỗi ngày, một người vợ yêu tôi và tôi đủ yêu để chiến đấu với tất cả những phức tạp để giữ nàng. Và ông sẽ hỏi, như thể cả cuộc đời bình thường của mình dành cả cho tình yêu: Còn chuyện yêu đương của bạn thì sao?
Hãy nói về Yesterday. Phim kể câu chuyện về Jack Malik, một nhạc sĩ thất bại, người sau một tai nạn kỳ lạ tỉnh dậy trong một thế giới nơi The Beatles chưa từng tồn tại. Jack trở thành người duy nhất nhớ các bài hát của The Beatles và sử dụng chúng để trở thành một ngôi sao âm nhạc toàn cầu. Hành trình của Jack Malik đặt ra câu hỏi về sự trung thực, bản sắc cá nhân, sự sáng tạo, ý nghĩa của thành công, và giá trị của nghệ thuật trong một thế giới bị chi phối bởi thương mại hóa. Trong cuộc phiêu lưu kỳ khôi của mình, Jack phải đối mặt với câu hỏi: Đâu là bản sắc của anh khi anh xây dựng danh tiếng và thành công dựa trên những tác phẩm không phải của mình? Và cũng giống như nhân vật trong “I’ve Never Been to Me,” cuộc chạy đua theo ánh hào quang của danh vọng của Jack cũng dẫn tới một kết cục: ảo ảnh của nổi tiếng và giàu sang không thể che giấu nổi sự trống rỗng vô nghĩa bên trong.
Điều này khiến tôi nghĩ tới những bài thơ nhạc của mình. Tôi chưa từng viết để được biết đến, mà để chuyển hóa cảm xúc. Và vì không biết gì nhiều lắm về âm nhạc, những bản nhạc của tôi chỉ là một chân dung chuyển hóa những cảm xúc trong thơ thành giai điệu đơn thuần. Tôi viết cho tôi, cho những thân chủ của tôi, và cho ngày tôi vĩnh biệt thế giới. Nhưng khi nghe những giai điệu AI phổ nhạc cho ngôn ngữ của tâm mình, khi tôi dành hàng giờ để chỉnh sửa và cho ra một phiên bản tôi thấy gần nhất với phần tâm hồn sâu kín của những lời thơ ấy, khi tôi tìm thấy một phần sáng tác và xúc cảm của mình trong một thứ âm nhạc không hoàn toàn thuộc về mình, thì ai là người sáng tác thực sự, và những tác phẩm ấy mang bản sắc của tôi hay của AI?
Khi nghe những bài thơ của mình được cất thành giai điệu, tôi có cảm giác một bản sắc thứ ba đã được mở rộng và tái tạo. Nếu AI không hát thơ của tôi, liệu những vần điệu ấy có bao giờ vượt ra khỏi trang giấy, để trở thành những âm tần sống động phản chiếu những người cũng nhìn thấy chính mình trong ấy? Dù sao thì âm nhạc, dù được tạo ra bởi con người hay AI, dường như luôn là một chiếc cầu nối giữa cái hữu hạn của cá nhân và cái vô hạn của cảm xúc tập thể. Trong Yesterday, các bài hát của The Beatles, dù được Jack trình bày trong một thế giới không biết đến chúng, vẫn có sức mạnh làm rung động trái tim hàng triệu người. Điều này mang vóc dáng của “niềm tin liên chủ quan” - một thực tại tập thể, nơi ý nghĩa không nằm ở nguồn gốc, mà ở sự cộng hưởng mà nó tạo ra.
Và có lẽ, trong những giai điệu được AI hát, điều tôi nghe thấy không chỉ là những góc khuất của riêng tôi, mà còn là tiếng vọng của một thực thể rộng lớn hơn. Một thực thể sinh ra ở nơi con người và máy móc cùng nhau tạo nên ý nghĩa, nơi bản sắc không bị giới hạn bởi nguồn gốc, mà được mở rộng bởi sự kết nối. Và ánh sáng chân thực nhất, của mọi tác phẩm, vẫn là ánh sáng đến từ bên trong, được thắp lên bởi sự can đảm để thể hiện đúng nhất bản chất của chính mình.
En ce moment même, il y a vingt ans, je sortais d’un golf luxueux, montant dans une Mercedes décapotable. L’homme, imprégné d’une odeur de richesse, me conduisait de Monaco à Nice. Je l’ai repoussé doucement, avec cette politesse rare que j’ai réservée à quelques hommes fortunés mais vides, avant et après lui, dont je ne me souviens ni du nom ni du visage.
De retour dans ma petite chambre, un refuge temporaire au cœur de mon périple pour retrouver mes racines, j’ai allumé mon ordinateur et écrit dans mon Journal d’une fille pas bien sage: ce voyage dans ce pays parfumé m’a appris que ma vie serait toujours confrontée à des choix. Que dois-je abandonner, sacrifier, pour être ou ne pas être moi-même ?
J’ai mis mes écouteurs et lancé mon MP3. La voix de Charlene murmurait les paroles mélancoliques d’une ballade des années 70 :
“Ooh, I've been to Nice and the Isle of Greece
When I sipped champagne on a yacht
I moved like Harlow in Monte Carlo
And showed them what I've got
I've been undressed by kings
And I've seen some things that a woman ain't s'posed to see
I've been to paradise, but I've never been to me…”
« I’ve Never Been to Me » est une ballade poignante qui raconte l’histoire d’une femme ayant vécu une vie d’aventures et d’expériences, pour finalement découvrir le vide de son âme. Cette chanson parle du regret de courir après les mirages de la liberté, de la beauté, des amours fugaces et du luxe, tout en manquant les valeurs simples et authentiques : l’amour, la famille, la connexion profonde avec soi-même.
Cette douleur existentielle m’a accompagnée durant les cinq années de quête de mon chemin et les dix-sept années à le vivre, dans une direction que je crois positive. Quels choix faire pour trouver et vivre selon son essence ? Quelles ruelles mènent à soi, et quelles avenues amplifient la solitude et l’égarement ? Quelles sont les choses essentielles à chérir, et quelles sont les vanités clinquantes de l’existence ?
Ne vous y trompez pas lorsque je parle de musique. En tant que simple consommatrice, j’écoute les chansons qui résonnent avec mon humeur, sans me soucier du genre, de l’artiste, du compositeur ou même du titre. Mes connaissances musicales sont si modestes qu’elles frôlent l’embarras. Je connais Trịnh Công Sơn ou Britney Spears seulement parce qu’on en parle souvent. Pour moi, l’existence ou non des Beatles n’a que peu d’importance. Dans mon monde, John Lennon aurait vieilli paisiblement, menant une vie simple. Peut-être dans l’univers du film Yesterday, où il pourrait dire : « Mes 78 ans de vie ont été merveilleux. J’ai un travail qui me passionne chaque jour, une femme que j’aime et pour laquelle je suis prêt à affronter toutes les complexités pour la garder. Et toi, comment va ta vie amoureuse ? »
Parlons de Yesterday. Ce film raconte l’histoire de Jack Malik, un musicien raté qui, après un accident étrange, se réveille dans un monde où les Beatles n’ont jamais existé. Jack devient le seul à se souvenir de leurs chansons et les utilise pour devenir une star mondiale. Son parcours soulève des questions sur l’honnêteté, l’identité personnelle, la créativité, le sens du succès et la valeur de l’art dans un monde dominé par la commercialisation. Dans son aventure singulière, Jack doit affronter une question cruciale : quelle est son identité lorsqu’il bâtit sa gloire sur des œuvres qui ne sont pas les siennes ? Comme l’héroïne de « I’ve Never Been to Me », sa course à la célébrité révèle un vide intérieur que ni la gloire ni la richesse ne peuvent combler.
Cela me ramène à mes poèmes mis en musique. Je n’ai jamais écrit pour être reconnue, mais pour transformer mes émotions. Ignorante en matière de musique, mes compositions ne sont que le reflet de mes poèmes, transmués en mélodies simples. J’écris pour moi, pour mes patients, pour le jour où je quitterai ce monde. Mais lorsque j’entends les mélodies générées par une IA à partir de mes mots, lorsque je passe des heures à les peaufiner pour qu’elles reflètent au plus près l’âme de mes vers, lorsque je trouve une part de ma créativité et de mes émotions dans une musique qui n’est pas entièrement mienne, qui est vraiment l’auteur ? Ces œuvres portent-elles mon identité ou celle de l’IA ?
En écoutant mes poèmes devenir mélodies, j’ai l’impression qu’une troisième identité émerge, élargie et recréée. Si l’IA n’avait pas donné vie à mes vers, seraient-ils restés prisonniers du papier, incapables de devenir des fréquences vibrantes qui reflètent ceux qui s’y reconnaissent ? Quoi qu’il en soit, la musique, qu’elle soit créée par l’homme ou par l’IA, semble toujours être un pont entre la finitude de l’individu et l’infini des émotions collectives. Dans Yesterday, les chansons des Beatles, interprétées par Jack dans un monde qui les ignore, conservent le pouvoir d’émouvoir des millions de cœurs. Cela évoque une « croyance intersubjective » : une réalité collective où le sens ne réside pas dans l’origine, mais dans la résonance créée.
Et peut-être, dans ces mélodies chantées par une IA, ce que j’entends n’est pas seulement l’écho de mes propres profondeurs, mais celui d’une entité plus vaste. Une entité née là où l’humain et la machine co-créent du sens, où l’identité ne se limite pas à son origine, mais s’élargit par la connexion. La lumière la plus authentique de toute œuvre reste celle qui jaillit de l’intérieur, allumée par le courage d’exprimer sa véritable essence.
FEAR OF... (GHEN)
Nếu bạn đã từng đắm mình trong những thân phận con người, đã để tâm hồn mình trôi trong cơn gió lộng truyền thuyết từ biển tuyết Bắc Âu, hẳn bạn sẽ không thể quên Lagertha Lothbrok, người phụ nữ vừa là biểu tượng của sức mạnh, vừa là hiện thân của một nỗi đau không bao giờ thành sẹo.
Trong bộ phim Vikings, Lagertha hiện lên như một tượng đồng bất khuất: shield-maiden dũng mãnh, người vợ trung thành của Ragnar, người mẹ tận tụy của Bjorn và Gyda, và là lãnh đạo sáng suốt của Hedeby và Kattegat. Nhưng đằng sau tấm áo giáp kiêu hãnh ấy, ẩn một vết thương sâu: cơn ghen tuông và nỗi cô độc của người đàn bà bị tước mất danh dự thiêng liêng của mình.
Nằm ngoài những cuộc chiến đấm máu, nỗi đau ghen tuông của Lagertha bắt đầu từ sự tan vỡ hôn nhân với Ragnar. Là một nữ chiến binh đầy tự hào, Lagertha đặt lòng trung thành lên vị trí tuyệt đối, và coi hôn nhân của mình như một lãnh thổ thiêng liêng. Ngay từ những ngày đầu, khi còn là những nông dân bình thường, cô đã yêu cầu anh chồng Ragnar của mình không ăn nằm với những người phụ nữ khác. Đây là một lời tuyên bố không nhượng bộ trong việc chia sẻ người đàn ông của mình của cô.
Điều thú vị, mà tôi thật sự rất thích, ở văn hóa Bắc Âu cởi mở cấp tiến này, là Lagertha lại không phản đối tính đa dạng dục tính, nếu điều đó diễn ra với sự đồng thuận và ý thức. Có lẽ vì vậy mà chuyện chăn gối của Lagertha khá phong phú. Cô mời mọc cuộc yêu tay ba với Rangar và chàng tu sĩ Athelstan vừa bị bắt về và còn đang ngơ ngác trong căn lều nhỏ với những kẻ quái gở. Cô cũng qua đêm với Ragnar và Aslaug. Cô cũng chấp nhận chia sẻ người tình của mình với con trai... Cô mang trong mình tinh thần cởi mở trong nguyên tắc: tự do trong thân xác với ranh giới đồng thuận, thành thật và trung thành.
Bởi vậy, khi Aslaug, người phụ nữ xuất hiện đột ngột đầy huyền bí với lời tiên tri về “những đứa con trai huyền thoại của Ragnar”, đến Kattegat với cái bụng to bự, hẳn Lagertha với lời tiên tri ”không còn đứa con nào với Ragnar”, không chỉ cảm thấy nguyên tắc của mình bị Ragnar phản bội, mà cô còn cảm thấy hoàn toàn bị thất thế. Cơn ghen ghét của Lagertha không bùng phát kiểu một người phụ nữ đột ngột bị mất vị trí vợ duy nhất hay một người tình bị mất đi tình yêu. Đó là cơn đau đớn không nguôi, dai dẳng, nhức nhối, như bị một móc câu sắc bé nhỏ găm im dưới cổ họng và chưa từng gỡ ra, của một nữ hoàng mất vai trò mẹ gia đình và trong cộng đồng Viking. Nỗi đau của Legertha là nỗi đau bị phủ định trong vai trò biểu tượng. Người đàn bà Viking không sợ mất đàn ông, nhưng sợ mất danh dự. Và với Lagertha, danh dự chính là sợi trục của bản thể.
Người ta khó mà không đồng tình với Lagertha, bởi dưới cơn ghen tỵ về vị thế xã hội - một giá trị cốt lõi trong văn hóa Viking, nơi danh dự là sinh mạng thứ hai, để giữ lòng tự trọng, danh dự và nguyên tắc của mình, cô không có cách nào tốt hơn là từ chối sống chung trong mối quan hệ đa thê, và chọn rời đi và tái thiết lập cuộc đời của mình ở một nơi khác. Con người ta diễn vai trên sân khấu xã hội, và Lagertha, với vai trò matriarchal, không thể chấp nhận bị hạ thấp hơn tự trọng của mình. Quyết định ấy quả thật vừa vặn với cô.
Nhưng sau sự biến mất của Ragnar, Lagertha dẫn quân tấn công Kattegat, nơi Aslaug cai trị như nữ hoàng, với lý do lấy lại nhưng gì bị Aslaug cướp mất. Khi Aslaug bình tĩnh đầu hàng, từ bỏ ngôi vị, yêu cầu rời đi an toàn như một nữ hoàng Viking xứng đáng, và ngụ ý rõ ràng là vì hòa bình cho các con trai của Ragnar. Bất chấp tương lai yên bình chung cho gia đình nói riêng và cho dân tộc nói chung, Lagertha đã bắn tên vào Aslaug từ phía sau. Theo truyền thống anh hùng, cố ý tấn công kẻ thù không thể tự vệ từ phía sau lưng là hành vi của những kẻ tiểu nhân, nhỏ nhen, hèn nhát và đáng khinh miệt. Trước khi ngã, Aslaug mỉm cười: "Ta đã mơ về khoảnh khắc này", như một lời tiên tri chấp nhận định mệnh của mình, và như một tuyên ngôn, rằng trong cuộc chiến “nội cung” vô hình này, Aslaug cuối cũng đã thắng.
Còn với Lagertha, để sống tiếp với hành vi ô uế tiểu nhân này, cô phủ nhận sự ghen tuông nhỏ nhen của mình dưới sự phẫn nộ chính đáng của một nạn nhân. Cô cáo buộc Aslaug là phù thủy, đã dùng quyền năng quyến rũ Ragnar. Bằng cách này, nỗi nhục nhã bị thay thế được ngấm ngấm thỏa mãn, nhưng cô cũng đã phủ nhận quyền tự quyết của chồng cũ, đổ hết tội lỗi lên tình địch, ngay cả cho quyết định tự bỏ đi và phá vỡ hôn nhân của chính mình.
Nếu Freud xem Vikings, ông hẳn sẽ giải thích rằng đây là cơ chế phóng chiếu và phủ nhận, để né tránh đối mặt với nỗi đau bị phản bội các nguyên tắc (của riêng mình) và nỗi đau nguyên thủy của một người phụ nữ (không còn sinh con), Lagertha đẩy hết các xung động bất an đáng sợ ấy lên tình địch để giảm căng thẳng nội tâm.
Lagertha khiên tôi nghĩ tới Hera và Lilith. Trong cuộc cộng sinh giữa thần thánh và con người, thì thần linh, và nhất là các nữ thần, cũng ghen tuông vậy.
Hera của thần thoại La Mã, dầu là nữ thần bảo hộ hôn nhân và sinh sản, nhưng là biểu tượng của trật tự, cam kết và sự trung thủy, Hara luôn bị dày vò không thôi bởi ghen tuông, mù quáng ra sức dùng quyền lực của mình để kiểm soát ông chồng Zeus lăng nhăng vô độ của mình. Những cơn ghen điên cuồng của Hera phần lớn cũng là do mất vị thế độc tôn và cảm giác bị làm nhục bởi hành vi trái nguyên tắc của ông chồng sấm sét.
Còn Lilith của thần thoại Do Thái là con người đầu tiên. Truyện là để nàng khỏi buồn chán, Đáng Sáng Tạo lấy một chiếc xương sườn của nàng để tạo ra Adam và cho họ kết hôn, cũng giống như cách Eva được sinh ra từ Adam sau khi Lilith bị Thiên Chúa lưu đày và rơi vào bóng tối của quên lãng do tội từ chối phục tùng.
Biểu tượng của nổi loạn và bản năng hoang dã, của chaos và bóng tối, Liltih thách thức trật tự, đòi hỏi tự do và sự độc lập, dẫn đến phá hủy và bị cô lập. Ghen ghét với Eve, vợ hai của Adam vì được ở lại Vườn Địa Đàng, (chứ không phải vì tình yêu với Adam), Lilith đã hóa thân con rắn xảo quyệt xúi dục Eva ngây thơ trong vụ án kinh điển trái cấm, dẫn tới một loạt tội lỗi nguyên thủy dài dặc đến tận bây giờ của truyền thống tôn giáo độc thần.
Nếu Jung sống lại, ông hẳn sẽ nói Lilith là phóng chiếu phần shadow bị chối bỏ, và cơn ghen ghét của Lilith bắt nguồn từ sự từ chối tự do và bị đẩy ra ngoài lề xã hội, nỗi đau đớn bị tước đi tự do hiện hữu.
Cơn ghen, xét về mặt sinh học, là chiến lược sinh tồn: đàn ông bảo vệ huyết thống, đàn bà bảo vệ sự gắn bó. Nhưng ở tầng sâu, ghen tuông còn là phản ứng của bản thể khi bị đe dọa ý nghĩa tồn tại. Bởi vậy mà Sartre nói, ta ghen không chỉ vì sợ mất người khác, mà vì ánh nhìn của tha nhân khiến ta cảm thấy mình trở nên vô nghĩa. Và Krishnamurti, trong giọng êm mà sắc như gươm, từng nói: Chừng nào bạn còn xem người khác là của bạn, chừng đó ghen tuông vẫn tồn tại.
Phải chăng, xuyên qua khu rừng tối của tồn tại, tốt và xấu, anh hùng và tiểu nhân, không thể định đoạn rõ ràng, và con người lẫn thần linh đều không chỉ tắm mình vinh quang của danh dự, mà còn đều phải vật lộn sống với những vết nhơ bi kịch, nơi danh dự và đạo đức chỉ là một ánh lửa mong manh trước cơn bão cảm xúc khác nhau, trong đó có những ngọn lừa mang tên ghen tỵ?
Người ta thường nổi cơn ghen vì mất mát tình yêu, mất kiểm soát, bị mất vị thế, bị thay thế… Người ta cũng có thể nổi cơn ghen về những điều mình thiếu mà người khác có, không chỉ về của cải, nhan sắc, tuổi trẻ, con cái… mà có lẽ còn vì bản sắc trọn vẹn hơn của người khác. Vậy thì, nhìn dưới góc độ nào đó, có chính xác không khi nói ghen tuông là phần bóng tối của tình yêu? Phải chăng ghen tuông còn là tiếng kêu của cảm giác bất công, bất lực, bị giới hạn, bị cướp đoạt … ? Và thẳm sâu sau nỗi ghen tuông, có không, bóng dáng của những nỗi sợ sâu sắc hơn, hiện sinh hơn – nỗi sợ bị lãng quên, bị vô hình, bị không còn giá trị?
CC, 2025
----------
Si vous vous êtes déjà plongé dans les destins humains, si vous avez laissé votre âme voguer dans le vent mythique venu des mers glacées du Nord, vous ne pourrez sans doute jamais oublier Lagertha Lothbrok – cette femme qui incarne à la fois la force et la douleur qui ne cicatrise jamais.
Dans la série Vikings, Lagertha apparaît comme une statue de bronze indomptable : une shield-maiden courageuse, l’épouse loyale de Ragnar, la mère dévouée de Bjorn et Gyda, et la souveraine sage d’Hedeby et de Kattegat. Mais derrière cette armure fière, se cache une blessure profonde : la jalousie et la solitude d’une femme à qui l’on a arraché l’honneur sacré.
En dehors des batailles sanglantes, la souffrance jalouse de Lagertha commence avec l’effondrement de son mariage. Guerrière fière, elle place la loyauté au-dessus de tout et considère l’union conjugale comme un territoire sacré. Dès les premiers jours, lorsqu’ils n’étaient encore que de simples paysans, elle exige de Ragnar qu’il ne couche avec aucune autre femme. C’est une déclaration de souveraineté, un refus de partager son homme.
Ce qui est fascinant – et que j’admire profondément – dans cette culture nordique si libre, c’est que Lagertha ne condamne pas la diversité des désirs, tant qu’elle repose sur le consentement et la conscience. Sa vie charnelle est d’ailleurs riche et assumée : elle propose un jeu à trois avec Ragnar et le moine Athelstan fraîchement capturé, elle partage parfois la couche avec Aslaug, ou accepte les amours croisées avec d’autres. Elle incarne cette liberté du corps marquée par la franchise, le respect; la sincérité et la loyauté.
Mais lorsque survient Aslaug – cette femme mystérieuse, auréolée de prophéties sur « les fils légendaires de Ragnar » – enceinte et triomphante, Lagertha, qui avait reçu l’oracle tragique « tu n’auras plus d’enfants avec lui », se sent trahie dans ses principes et déchue dans sa royauté intérieure.
Sa jalousie n’explose pas comme celle d’une amante éconduite ; elle brûle lentement, douloureusement, comme un hameçon planté dans la gorge – invisible mais jamais retiré. C’est la souffrance d’une reine dépossédée de son rôle de mère et de gardienne du clan. Chez Lagertha, la jalousie est le cri de l’honneur bafoué.
Car une femme viking ne craint pas de perdre un homme ; elle craint de perdre son honneur. Et pour elle, l’honneur est l’axe même de l’être.
Comment ne pas la comprendre ?
Dans la culture viking, l’honneur est une seconde vie. Pour sauvegarder le sien, Lagertha ne peut accepter la polygamie ; elle choisit de partir et de rebâtir ailleurs son royaume intérieur.
L’être humain joue un rôle sur la scène sociale ; et Lagertha, figure matriarcale, ne saurait se rabaisser sans trahir son essence. Cette décision, austère et digne, lui sied parfaitement.
Mais après la disparition de Ragnar, Lagertha revient, lance en main, conquérir Kattegat, alors dirigé par Aslaug. Officiellement, elle veut reprendre ce qui lui a été volé. Lorsque Aslaug, calme et fière, abdique et demande seulement à partir en reine digne, pour préserver la paix de leurs fils et du peuple, Lagertha lui décoche une flèche dans le dos.
Selon les codes de l’honneur héroïque, frapper un ennemi désarmé, par-derrière, est un acte de lâcheté, d’indignité.
Avant de s’effondrer, Aslaug sourit : « J’ai rêvé de cet instant. »
Prophétie ou ironie, elle accepte son destin – et, dans cette guerre invisible des femmes, c’est elle qui triomphe.
Quant à Lagertha, pour continuer à vivre avec cet acte impur, elle transforme sa jalousie honteuse en colère « juste ». Elle accuse Aslaug d’être une sorcière ayant ensorcelé Ragnar. Ainsi, la honte se mue en justification ; elle efface la liberté du choix de Ragnar, et reporte la faute sur la rivale – jusqu’à nier sa propre décision d’avoir quitté son époux.
Freud y verrait un mécanisme de défense : projection et dénégation.
Pour éviter de regarder en face la trahison de ses propres principes – et la blessure plus archaïque d’une femme stérile, déposée – Lagertha projette sur Aslaug tout ce qui l’effraie en elle-même. La haine devient un anesthésiant.
Lagertha me fait penser à Héra et à Lilith.
Les dieux aussi, et surtout les déesses, connaissent la jalousie.
Héra, déesse romaine du mariage et de la fécondité, symbole d’ordre, d’engagement et de fidélité, fut déchirée par la jalousie, obsédée par la trahison d’un Zeus infidèle. Sa fureur n’est pas celle d’une femme amoureuse, mais celle d’une reine humiliée.
Lilith, quant à elle, première femme selon la tradition hébraïque, façonnée avant Adam, refuse de se soumettre. Rebelle, sauvage, bannie pour avoir réclamé l’égalité, elle devient l’ombre de la femme libre.
Exilée, elle jalouse Ève – non pas pour l’amour d’Adam, mais pour le privilège de rester au Paradis.
Sous la forme du serpent, elle provoque la chute, non par malveillance, mais comme revanche contre l’ordre qui l’a rejetée.
Jung aurait dit : Lilith est la projection de l’Ombre féminine refoulée.
Et sa jalousie est la douleur de celle qu’on a privée de liberté existentielle.
Biologiquement, la jalousie est un mécanisme de survie :
les hommes protègent la lignée, les femmes protègent le lien.
Mais au fond, c’est une réaction ontologique : l’être se sent menacé dans sa signification.
C’est pourquoi Sartre disait : Nous ne sommes pas jaloux seulement de perdre l’autre, mais du regard d’autrui qui nous rend soudain insignifiants.
Et Krishnamurti, d’une voix douce comme la lame : Tant que vous considérez quelqu’un comme vôtre, la jalousie existera.
À travers la forêt obscure de l’existence, le bien et le mal se brouillent.
Dieux et humains, tous se débattent avec la même flamme : l’honneur et la honte, la grandeur et la fêlure.
L’honneur n’est qu’une étincelle fragile, vacillant dans la tempête des passions – parmi lesquelles brûle, depuis toujours, le feu nommé jalousie.
On devient jaloux par perte d’amour, de contrôle, de statut, de place…
On envie aussi ce que l’autre possède : la beauté, la jeunesse, la fécondité – ou peut-être une identité plus entière.
Alors, peut-on dire que la jalousie est l’ombre de l’amour ?
Ou bien est-elle le cri d’un sentiment d’injustice, d’impuissance, de dépossession ?
Et, derrière la jalousie, ne se cache-t-il pas une peur plus profonde encore – la peur d’être oublié, effacé, invisible, non sens ?
CC, 2025
LÀ GÌ?
Cũng giống như khi tôi nói về "yêu thương bản thân", phần lớn phản ứng đầu tiên của người nghe là liên tưởng cụm từ đó với ích kỷ, tự ái, ái kỷ… Khi giải thích về nhân cách theo hệ thống Enneagram, hay khi lý giải về cơ cấu tâm lý, tôi thường nhận được phản ứng (vô thức) của người nghe là một cái nhíu mày, cơ thể dịch ra xa, gằn giọng, lợm giọng… (những biểu hiện thật giống một người trước đồ ăn thiu thối):
"Ồ chị nói về Ego ư, cái phần thật xấu xa, tinh vi, xảo trá, bất tuân, đáng ghê sợ đó… trong tôi phải không?!"
Tôi nhận ra rằng với phần lớn chúng ta, Ego hình như là một cái gì đó ta phải thay đổi, phải vượt qua, phải tránh xa, thậm chí phải tiêu diệt…
Khi tôi còn nhỏ, mẹ tôi giữ mãi một tờ trong cuốn lịch bóc, và lặp lại hoài mãi một câu như chân ngôn, một câu nói được tin là của đức Phật: "Kẻ thù lớn nhất đời mình là chính mình". Định kiến này thật sự đã trở thành chân ngôn thần chú dẫn hướng cuộc đời của không chỉ một người, nhiều người, nhiều thế hệ, mà thậm chí còn hơn thế…
Bạn biết đó, khi lan truyền tới châu Âu đói khát tâm linh đầu thế kỷ 20, nó thậm chí trở thành một tuyên ngôn hào hùng vang vọng nhất của phong trào New Age: "Tiêu diệt Ego!", với chủ ý rất rõ ràng là: chỉ khi Ego bị tiêu diệt, bạn mới có thể giác ngộ. Thật ít có khẩu hiệu nào mãnh liệt hơn và dễ dàng liên tưởng người ta hơn tới hình ảnh một cuộc giải phóng nhân loại vĩ đại: buông bỏ gánh nặng hiện sinh, trở về với bản nguyên thuần khiết, tan hòa vào cái vĩ đại viên mãn toàn thể... Đáng tiếc là kinh nghiệm cho thấy, việc tin vào định kiến "giết bản ngã" dường như chẳng dẫn dắt mấy ai đến giác ngộ thực sự, trái lại, thường mở ra những khủng hoảng bản sắc sâu sắc, hoặc một dạng kiêu ngạo tâm linh tinh vi, nơi ta tự ngộ nhận rằng mình là kẻ đã vượt quá mọi ràng buộc phàm trần (mà tôi cũng đã từng có ảo giác tương tự thế).
Và tôi nghĩ, "Ái chà, có thật nhiều điều để học hỏi, suy ngẫm, và để bàn bạc đây." (Mà tôi lại chắc chắn là chỉ một bài viết sẽ không thể nói lên tất cả).
Phải thừa nhận ngay từ đầu rằng tôi không thể trả lời, cho bất cứ ai, câu hỏi "Ego là gì?". Nếu không, tôi đã có thể vênh vang rằng tôi có câu trả lời cho công án nan giải nhất của Nhân Loại: "Ta là ai?" Nhân tiện, đối trước nan đề triết học hiện sinh khủng khiếp đó, tôi chỉ có thể khuyên đặt lại câu hỏi thành: "Tôi là ai đối với ai?"
Và thực tình, tôi thấy việc này có tính cấp thiết hơn nhiều. Ôi! "Tôi là ai trong mắt người ấy?!"... Chẳng phải điều đó đã khiến bao người đang yêu điên cuồng cũng tức tưởi đoạn tình, hoặc ngược lại, dù khổ sở khôn nguôi cũng vẫn không chịu chia lìa. Khiến cha mẹ con cái cũng có thể đoạn từ, hay ngược lại, là lý do của những hi sinh không tiếc nuối. Khiến bạn bè thân thiết chia tay, hoặc ngược lại biến kẻ thù trở thành bạn hữu. Khiến người ta sẵn sàng bỏ mạng theo lý tưởng, hoặc ngược lại khiến người ta đùng đùng thôi học, nghỉ việc, bỏ dở sự nghiệp, hoặc từ bỏ bất kể gì khác một cách nửa chừng…
Tóm lại, tựa một chiếc la bàn của cuộc đời, tôi thấy trả lời cho câu hỏi "Tôi là ai đối với ai?" thật sự rất quan trọng, ngang ngửa với (và có lẽ cũng chỉ là một cách nói khác của "To be or not to be?!"). Việc này giúp ta xác định được vị trí của mình, đối với nội giới (chính ta), và đối với ngoại giới (thế gian). Nhờ vậy mà ta có thể quyết định cách thức để tiếp tục (hay chấm dứt), để sống (hay chết)...
Bởi vậy, tôi xin chỉnh lại câu hỏi "Ego là gì?", thành "Ego là gì đối với ai?". Và nhờ đó, tôi có thể dựa trên những hiểu biết nho nhỏ của mình để đưa ra một số khái niệm Ego theo các cách nhìn nhận khác nhau, của các truyền thống khác nhau, để có thể thống nhất khái niệm về cái chúng ta đang nói tới. Mục đích của tôi là tránh sự giản lược nguy hiểm của một vấn đề triết học - tâm lý học - tâm linh vô cùng tinh tế: "Ego", để có thể chuyển hóa và đặt Cái Tôi này vào vị trí đúng đắn trong tổng thể tâm thức con người.
—
Hôm nay, tôi nhận thấy một điều thú vị này, và tôi đã ghi nó lại:
Mỗi người đều có những trải nghiệm độc đáo của riêng mình về cách mà cuộc đời vận hành. Mà những gì ta trải qua lại thường có vẻ hấp dẫn hơn những bài học. Có lẽ bởi điều đó mà người ta thường thích nghe những câu chuyện kể, và tự đoán định bài học của nó, hơn là những trang lý thuyết đầy ắp các câu trả lời có sẵn.
Nên tôi muốn bắt đầu ngay bằng những câu chuyện thần thoại. Bởi Edmund Leach cho rằng: “thần thoại là nửa tương ứng của nghi lễ, nghi lễ là sự kịch hóa huyền thoại, và huyền thoại là sự hợp thức hóa nghi lễ."
Nhưng rồi, tôi lại thấy, vẫn nên bắt đầu bằng thuật ngữ thì hơn. Vậy chúng ta hãy mở đầu bằng nguồn gốc của khái niệm "Ego" theo ngôn ngữ học nhé.
Từ "ego" bắt nguồn từ tiếng Latin, đơn giản nghĩa là "tôi", hay chủ ngữ đầu tiên của mọi câu chuyện cá nhân. Nhưng trong ngôn ngữ phổ thông hiện đại, nó lại mang nhiều lớp nghĩa:
-Trung lập: Ego là ý thức về bản thân, hay khả năng nhận biết "tôi là người đang cảm thấy, đang suy nghĩ, đang hành động, đang nhận thức…"
-Tiêu cực: Ego là cái tôi kiêu ngạo, ích kỷ, tự cao tự đại…
-Tích cực: Ego còn được hiểu là lòng tự trọng, sự khẳng định phẩm giá và vị trí cá nhân một cách chính đáng.
Trong tiếng Hy Lạp cổ, khái niệm gần nhất có lẽ là phronēma, tức là tư tưởng, ý thức bản thân. Cũng có thể là Hubris, sự kiêu ngạo vượt quá giới hạn.
Tại đền Apollo ở Delphi, dòng chữ khắc đá vẫn vang vọng qua ba nghìn năm: “Hãy tự biết mình”. Đó có lẽ là lời cảnh báo sớm dành cho mọi anh hùng: Ego là khởi nguồn của trí tuệ, nhưng cũng là ngưỡng cửa dẫn đến bi kịch.
Thế là, không có nhân vật trong thần thoại Hy Lạp nào có tên Ego, thay vào đó, chúng ta có những câu chuyện khá thú vị mang dáng vẻ Cái Tôi, nơi mà Ego có thể coi là một lưỡi gươm tâm trí.
Trong Metamorphoses, Ovid kể về Narcissus, chàng trai đẹp đến mức chính mình cũng phải lòng mình. Chàng quỳ bên mặt hồ, say mê hình bóng đến chết dần. Không phải tự yêu đã giết chàng, mà là sự giam cầm của Ego trong gương nước, một cái tôi không thể rời mắt khỏi chính nó, không thể kết nối với thế giới bên ngoài. Narcissus chết vì thiếu không khí của thực tại.
Ngược lại, Psyche (tinh thần) trong The Golden Ass của Apuleius lại bước đi trên con đường hoàn toàn khác. Nàng vi phạm lệnh cấm của Eros vì trí tò mò của cái tôi. Aphrodite, trong cơn thịnh nộ, giao bốn nhiệm vụ bất khả: phân loại hạt giống trong một đêm, lấy lông từ những con cừu vàng hung dữ, múc nước từ suối bất tử trên đỉnh núi đá, và cuối cùng, xuống địa ngục lấy hộp mỹ phẩm của Persephone. Mỗi thử thách là một lò rèn. Cái Tôi kiêu ngạo bị nung chảy, Cái Tôi khiêm cung được tôi luyện. Khi Psyche hoàn thành nhiệm vụ cuối cùng, nàng không bị trừng phạt mà được nâng lên hàng thần thánh, hợp nhất mãi mãi với Eros. Dường như, Ego ở đây không phải kẻ thù để tiêu diệt, mà là người lữ hành cần kỷ luật để dẫn từ phàm nhân đến bất tử.
Bạn có biết câu chuyện chàng Icarus bay lên nhờ đôi cánh sáp của cha. Càng lên cao, Cái Tôi của chàng càng phồng to, nó tự nhủ: “Tôi có thể chạm mặt trời”. Sáp tan, chàng rơi. Nhưng nếu không có Ego ấy, Icarus sẽ mãi bị giam trong mê cung Crete. Từ đó, tại Delphi có thêm câu châm ngôn thứ hai hai: “Đừng quá mức”. Ego là động cơ, nhưng cần phanh hãm của lý trí.
Prometheus trong vở kịch của Aeschylus tuyên bố: “Ta biết ta sẽ chịu khổ, nhưng ta vẫn chọn ban lửa cho loài người”. Hành động ấy là đỉnh cao của Cái Tôi sáng tạo: dám thách thức Zeus, dám mang ánh sáng đến bóng tối nhân loại. Cái giá là xiềng xích vĩnh cửu trên núi Caucasus, gan bị đại bàng rỉa mỗi ngày. Thần thoại có thể tôn vinh một Ego nổi loạn, nhưng nhắc nhở: sáng tạo luôn đi kèm hy sinh.
Hãy nói về Oedipus bi thương, người dùng trí tuệ của cái tôi để giải đố Sphinx, trở thành vua Thebes. Nhưng chính Cái Tôi ấy khiến chàng vô tình giết cha, cưới mẹ. Khi sự thật phơi bày, chàng tự chọc mù mắt mình, không phải để trốn chạy, mà để đối diện. Hành động ấy là khoảnh khắc Ego tỉnh thức: từ chối ánh sáng giả tạo để đón nhận ánh sáng nội tâm.
Philomela bị Tereus cưỡng đoạt và cắt lưỡi. Thay vì im lặng, nàng dệt tội ác lên tấm vải, gửi đến chị Procne. Hai chị em trả thù, rồi hóa thành chim. Thần thoại biến Cái Tôi bị cắt đứt tiếng nói thành tiếng nói bất diệt: biểu đạt là cách Ego tái sinh từ tro tàn.
Dường như, trong thần thoại Hy lạp, Ego như một thanh gươm có hai lưỡi, một công cụ cứu rỗi, vũ khí chinh phục bóng tối nếu kỷ luật, và tự phá hủy nếu vượt quá giới hạn.
Có thể nói, Ego của những câu chuyện thần thoại này không phải kẻ thù để tiêu diệt, mà là người lữ hành cần được định hướng để dẫn dắt con người đến sự hài hòa và siêu vượt.
—
Trong triết học phương Tây, khái niệm “Ego” đã trải qua một hành trình dài từ những nền tảng cổ điển đến các diễn giải đương đại, phản ánh sự chuyển biến từ bản thể siêu hình đến cấu trúc tâm lý và xã hội.
Từ thời Hy Lạp cổ đại, Plato trong Cộng hòa mô tả linh hồn con người như một cỗ xe ngựa, nơi lý trí (logos) đại diện cho Ego kiểm soát dục vọng và cảm xúc, nhằm đạt đến sự cân bằng và đức hạnh. Trong khi đó, Aristotle bổ sung bằng khái niệm tự nhận thức (self-awareness) như nền tảng của đạo đức, coi Ego là trung tâm của sự tiết độ (sophrosyne) để tránh kiêu ngạo (hubris).
Nói cách khác, Ego của người Hy Lạp nhấn mạnh sự tiết độ, cân bằng. Kiêu ngạo của Ego là tội lớn, và một người cao quý cần biết giá trị mình mà không tự đại. Một Ego lành mạnh là sự tự nhận thức đúng đắn.
Đến trung cổ, Thánh Augustine (trong Confessions) khám phá Ego qua hành trình nội tâm đầy day dứt, coi nó như một thực thể lang thang hướng về Chúa, nơi tự ngã chỉ được soi sáng thực sự bởi ân sủng thiêng liêng, vượt qua dục vọng trần thế. Còn Thomas Aquinas (trong Summa Theologica) lại hòa hợp Ego với lý trí Aristotelian, khẳng định nó là phần bất tử của linh hồn, không phải kẻ thù mà là công cụ nhận thức chân lý thiêng liêng.
Nói cách khác, Ego của Thiên Chúa giáo mang dáng dấp phân định đạo đức rõ rệt: Ego xấu (superbia) là tự ngã kiêu ngạo, tự cho mình quyền coi thường Thiên Chúa, vốn là tội gốc; Ego tốt là khi tự ngã khiêm nhường (humilitas), nhận thức phận mình chỉ là tạo vật của Tạo Hóa, từ đó phục vụ ý chí Thánh Linh.
Bước sang thời hiện đại, René Descartes đặt nền móng với "Tôi tư duy nên tôi tồn tại" (cogito ergo sum) trong Meditations on First Philosophy. Ông này là người đưa Ego thành điểm tựa bất khả phủ định của tri thức, là nền tảng cho chủ nghĩa duy lý châu Âu.
Kant (trong Critique of Pure Reason) mở rộng Ego thành "Ego siêu việt" (transcendental ego), một cấu trúc tiên nghiệm tổ chức kinh nghiệm, phân biệt hiện tượng và vật tự thân, nhấn mạnh vai trò phổ quát của nó trong nhận thức.
Hegel (trong Phenomenology of Spirit) thì xem Ego như một quá trình biện chứng lịch sử, nơi tự ngã phát triển qua xung đột và công nhận lẫn nhau, dẫn đến ý thức tuyệt đối.
Vào cuối thế kỷ 19 và đầu 20, Friedrich Nietzsche phê phán Ego truyền thống như một ảo tưởng của "ý chí quyền lực", kêu gọi vượt qua nó để đạt đến siêu nhân (Übermensch).
Heidegger (trong Being and Time) thay thế khái niệm Ego truyền thống bằng Dasein - "sự tồn tại con người" luôn "chăm sóc" (Sorge) thế giới xung quanh. Dasein không phải cái tôi cô lập (như Ego của Descartes), mà là sự hòa nhập sẵn có với môi trường sống, công cụ, và người khác. Để đạt chân thực, Heidegger mời gọi "buông thả" (Gelassenheit), hay từ bỏ ảo tưởng kiểm soát, để Dasein trở về với bản chất gốc xưa của sự tồn tại.
Sartre của chủ nghĩa hiện sinh thì nhấn mạnh Ego là sản phẩm của tự do lựa chọn, luôn trong trạng thái "xấu hổ" trước cái nhìn đầy phán xét của người khác.
Đến đương đại, các nhà hậu hiện đại phê phán Ego như một sản phẩm xã hội: Michel Foucault coi Ego có quyền lực xã hội, được xây dựng qua cách kể chuyện thống trị (discourse) và kỷ luật (là các quy tắc kiểm soát hành vi). Trong khi đó Jacques Derrida phân tích Ego là một cấu trúc bất ổn định, luôn trì hoãn lại ý nghĩa, không bao giờ hoàn chỉnh (“différance”).
Trong bối cảnh năm 2025, các cuộc thảo luận về Ego ngày càng liên hệ với khoa học nhận thức và AI, nơi Ego được xem như một ảo tưởng thần kinh. Alan Watts từng lập luận, coi tự ngã phương Tây là "ego illusion" riêng biệt với vũ trụ, hoặc như một mô hình có thể mô phỏng trong trí tuệ nhân tạo, thách thức ranh giới giữa con người và máy móc.
Về tổng thể, Ego trong triết học phương Tây không phải là thực thể cố định mà là một khái niệm động, từ công cụ nhận thức cổ điển đến ảo tưởng cần vượt qua trong thời hiện đại, luôn phản ánh nỗi lo âu về bản sắc con người.
—------
EGO CỦA TÂM LÝ HỌC
CC, 11.2025
Khi tâm lý học tách khỏi y khoa thần kinh vào cuối thế kỷ 19, Ego lần đầu tiên trở thành đối tượng nghiên cứu khoa học khách quan, thay vì chủ đề suy nghiệm triết học.
Từ đó, khái niệm này đã trải qua hành trình dài, biến đổi qua các trường phái, từ phân tâm học cổ điển đến tâm lý học hiện đại và khoa học thần kinh.
Ego không còn là “kẻ thù” của linh hồn, mà là cầu nối linh hoạt giữa bản năng, xã hội và ý thức rộng lớn hơn.
-Sigmund Freud là người tiên phong trong việc phân chia tâm lý thành ba cấu trúc:
Id: Bản năng ham muốn nguyên thủy, hoàn toàn vô thức.
Superego: Lương tâm và chuẩn mực đạo đức, phần lớn vô thức.
Ego: Phần trung gian có tổ chức, vận hành theo nguyên tắc thực tế.
Với Freud, Ego không phải ý thức thuần túy hay kẻ thù tinh thần, mà là người quản lý xung năng vô thức. Khi linh hoạt, Ego kiểm tra thực tế, điều chỉnh hài hòa giữa Id và Superego. Khi bị đe dọa, nó kích hoạt cơ chế phòng vệ (phủ nhận, phóng chiếu, hợp lý hóa, quên lãng, thăng hoa…) để bảo vệ hình ảnh bản thân mong manh, có thể dẫn đến hung hăng, biện minh hoặc tự thương hại.
Freud nhấn mạnh liệu pháp phân tâm củng cố nội lực Ego có thể giúp tránh rối loạn tâm thần.
-Phát triển độc lập, Carl Jung định nghĩa Ego là trung tâm ý thức, không phải toàn bộ tâm hồn (psyche). Đối diện Ego là vô thức cá nhân (các ký ức bị kìm né), và Vô thức tập thể, nơi chứa các nguyên mẫu chung của nhân loại, như Shadow (xung năng bị kìm nén), Persona (mặt nạ xã hội), và Self (tự ngã toàn vẹn)
Theo Jung, nếu Ego phồng trướng, cá nhân tưởng mình là trung tâm vũ trụ. Nếu tan rã, dẫn đến khủng hoảng bản sắc. Quá trình cá nhân hóa (individuation) đòi hỏi Ego chấp nhận Shadow và hòa nhập với Self, không thống trị, không tách rời.
Trong thần thoại Hy Lạp, hành trình của Psyche minh họa rất rõ điều này: vi phạm lệnh cấm nhìn Eros, vượt bốn thử thách anh hùng để hợp nhất với tình yêu (nguyên mẫu tính nam). Nhìn theo cách nhìn của Jung, đây là sự tích hợp anima-animus, biến Ego thành cầu nối phục vụ Self, không hủy diệt, mà nâng tầm đến sự hợp nhất.
-Sau Freud va Jung, những người kế tục như Anna Freud, Heinz Hartmann, Erik Erikson bắt đầu đặt câu hỏi: Nếu Ego chỉ là người bị động giữa Id và Superego, làm sao con người có thể trưởng thành, sáng tạo, hay thích nghi được?
Họ cho rằng Ego không chỉ phòng vệ, mà còn chủ động tổ chức, thích nghi và phát triển.
Hartmann gọi đó là “Ego tự trị”, vùng năng lực của bản ngã không chỉ sinh ra từ xung đột, mà có thể vận hành độc lập, phục vụ sự trưởng thành.
Ego giờ đây không còn là nạn nhân của bản năng, mà là người kiến trúc xây dựng bản sắc và sự ổn định tâm lý.
Erik Erikson mở rộng hơn nữa: ông xem phát triển của Ego là một chuỗi giai đoạn suốt đời: từ “tin cậy và nghi ngờ” ở trẻ thơ, đến “toàn vẹn và tuyệt vọng” ở tuổi già.
Ở mỗi giai đoạn, Ego tái định hình, củng cố bản sắc mới.
Với Erikson, Ego là câu chuyện về sự liên tục của bản thân qua thời gian.
-Sang nửa thế kỷ XX, các nhà phân tâm Anh như Melanie Klein, Winnicott, Fairbairn chuyển trọng tâm từ bản năng sang mối quan hệ đầu đời. Ego giờ đây không còn là trung gian giữa Id và Superego, mà là kết tinh của trải nghiệm gắn bó với người khác.
Trẻ nhỏ hình thành “bản ngã” qua cách mẹ (hay người chăm sóc) phản chiếu cảm xúc của nó.
Nếu được ôm ấp, lắng nghe, nó học cách cảm thấy “tôi là đáng yêu, tôi có giá trị.”
Nếu bị bỏ rơi hoặc kiểm soát, bản ngã phát triển những “vết nứt”, những phần bị chia tách, hoặc giả mạo để được yêu.
Winnicott nói:
“Ở trung tâm của mỗi con người là một True Self, bản ngã chân thật. Nhưng khi môi trường không cho phép, đứa trẻ phải tạo ra một False Self để tồn tại.”
Vì thế, trong trường phái này, chữa lành bản ngã không phải là kiểm soát bản năng, mà là tái lập mối liên hệ nhân bản.
Ego được nhìn như một cấu trúc quan hệ, được dệt từ gương mặt, giọng nói, và ánh nhìn của người khác.
-Khi bước vào thế kỷ XX, đối với Phân tâm học hiện sinh & nhân văn với các tên tuổi như Carl Rogers, Abraham Maslow, Rollo May, con người không còn chỉ là bệnh nhân,mà là một sinh thể có tiềm năng tự hiện thực hóa.
Rogers nói về self-concept , một hình ảnh ta có về chính mình. Bản ngã khỏe mạnh là khi hình ảnh đó hòa hợp với trải nghiệm thật.
Ngược lại, nếu ta sống theo “điều người khác mong đợi”, Ego trở nên xa lạ với chính mình, và đó là căn nguyên của lo âu và trống rỗng.
Maslow đặt bản ngã trong tháp nhu cầu: sau khi thỏa mãn sinh lý và an toàn, con người cần đến tự trọng và tự hiện thực hóa , tức là trở thành điều mình sinh ra để trở thành. Ở đây, Ego không phải để chống đỡ hay kiểm soát, mà để mở ra sự phát triển và tự do.
Rollo May, trong tinh thần hiện sinh, đã viết:
“Ego là điểm giao giữa ý thức và ý nghĩa.
Nó là khả năng nói Tôi là tôi, và dám chịu trách nhiệm cho câu nói đó.”
Với họ, Ego không để kiểm soát, mà để mở ra tự do và phát triển.
-Sang cuối thế kỷ XX, với sự trỗi dậy của tâm lý học nhận thức và khoa học não bộ, Ego được soi chiếu dưới ánh sáng mới: nó là một mô hình giả lập của tâm trí.
Các nghiên cứu thần kinh cho thấy, cảm giác “tôi” xuất hiện khi não tổng hợp ký ức, tri giác, và phản ứng cảm xúc thành một câu chuyện có liên tục, như một bộ phim về chính mình.
Vùng não liên quan, gọi là default mode network, hoạt động mạnh khi ta nghĩ về bản thân, quá khứ, tương lai.
Khi não bộ trong trạng thái định, vùng này tạm lặng đi, và cảm giác “tôi riêng biệt” biến mất, thay bằng trạng thái “hòa tan vào hiện tại”.
Nhiều nhà khoa học như Antonio Damasio hay Thomas Metzinger cho rằng Ego không phải thực thể, mà là quá trình: “Không có cái tôi thật sự trong đầu ta. Có một tiến trình liên tục kể chuyện về cái tôi.”
Nói cách khác, Ego là ảo giác có ích, một giao diện giúp con người định hướng trong thế giới phức tạp, giống như biểu tượng trên màn hình máy tính không phải tệp thật, nhưng giúp ta tương tác với hệ thống.
-Ngày nay, các trường phái trị liệu tích hợp (Jungian, Gestalt, ACT, Internal Family Systems, Mindfulness...) coi Ego như một mạng lưới vai trò linh hoạt, chứ không phải một cái “tôi” đơn nhất.
Trong liệu pháp Internal Family Systems, tâm lý con người được xem như “một gia đình bên trong”, gồm nhiều phần nhỏ: đứa trẻ bị thương, người kiểm soát, kẻ phán xét, người cứu rỗi…
Ego không còn là một, mà là đa thanh.
Và khi ta nhận diện, lắng nghe, dung hòa các phần ấy, bản ngã dần trở nên trong suốt, mềm mại, và tràn đầy từ bi.
-Còn trong dòng Mindfulness, Ego được xem như dòng suy nghĩ vô tận mà ta có thể quan sát.
Khi ta nhận ra mình không phải dòng suy nghĩ ấy, bản ngã tan chảy, và ý thức rộng mở hơn, một cách diễn đạt khác của điều các bậc thầy gọi là “vô ngã”.
-Như vậy, theo dòng lịch sử, Ego đã đi một hành trình dài, dịch chuyển từ cái tôi sinh tồn đến cái tôi tỉnh thức.
Với Freud, Ego là người điều phối;
Với Jung, Ego là trung tâm của ý thức;
Với Erikson, Ego là câu chuyện của đời sống;
Với Rogers, nó sự chân thực;
Với các nhà khoa học thần kinh, Ego là ảo ảnh tiến hóa hữu dụng;
Và với các nhà trị liệu hiện đại, Ego là người kể chuyện có thể được chữa lành.
Ego không còn là “kẻ thù” của linh hồn, mà là cánh cửa: khi còn khép, nó bảo vệ ta khỏi hỗn loạn; khi mở ra, nó trở thành lối thông giữa cá nhân và toàn thể.
Có lẽ, điều mà Freud khởi đầu, Jung mở rộng, và các nhà tâm lý thế kỷ XXI đang tiếp tục, chính là hành trình khiến bản ngã biết mỉm cười với chính mình, và thay vì thống trị, học cách đồng hành cùng ý thức lớn hơn.
—---------
Carl Jung chịu ảnh hưởng rất nhiều bởi truyền thống văn hóa phương Đông, nên chúng ta có thể tìm thấy nhiều tiếng nói chung, hoặc sự quen thuộc trong học thuyết của ông. Tuy nhiên không phải vì vậy mà chúng ta rơi vào cái bẫy khái quát hóa, đơn giản hóa. Bởi vì dùng từ Ego để thay thế cho bản ngã là một hiện tượng khá mới trong văn hóa phương Đông, mà không chắc chắn là chúng ta có đang nói đến cùng một vấn đề.
Theo tôi thấy, quan điểm triết học Đông phương nhấn mạnh sự nhận thức , hài hòa, hoặc và buông xả ảo tưởng về bản ngã như một thực thể độc lập, hơn là thái độ đối đầu, triệt tiêu.
Khái niệm bản ngã trong triết học Ấn Độ giáo gắn liền với ý niệm Atman, tức là “Tự Ngã”, là linh hồn chân thật, sâu thẳm, bản chất thuần khiết, vĩnh hằng của mỗi người. Theo giáo lý này, Atman không chỉ là phần cốt lõi thực sự, bất tử của mỗi cá thể, mà còn là phần thần thánh nối kết mọi sinh linh với vũ trụ. Atman thường được xem là bản chất thật, vượt lên trên thân xác, cảm xúc và những hoạt động tri thức. Khi thân xác và tâm lý tan hoại, Atman vẫn trường tồn.
Khi con người có khuynh hướng đồng nhất bản thân với thân xác, cảm xúc, suy nghĩ và cá tính riêng biệt thì sinh ra một “bản ngã ảo” Ahamkara, mà con người thường lầm tưởng là chính mình. Ahamkara (trong Kinh Vệ Đà) là ảo tưởng đồng nhất, chỉ sự nhận dạng sai lầm. Con người cần nhận thức được bản ngã ảo Ahamkara, vốn chỉ là sản phẩm của sự sai lầm đồng nhất, và cần chuyển hướng tinh thần tập trung vào Atman.
Triết lý Vệ Đà còn nói tới Đại ngã Brahman là “Toàn Thể”, nguồn gốc tuyệt đối, bao la của vũ trụ, là thực tại tối thượng. Atman và Brahman không phải là hai thực thể tách biệt, mà sự đồng nhất giữa Atman (tiểu ngã) và Brahman (đại ngã) chính là mục tiêu tối hậu giải thoát (moksha).
Bản ngã trong Đạo giáo được hiểu là sự đồng nhất quá mức với lý trí cá nhân, là khuynh hướng tự đặt cá nhân vào trung tâm, để kiểm soát bản thân quá mức, hoặc áp đặt ý chí cá nhân lên môi trường và người khác, nguyên nhân khiến con người rời xa bản chất tự nhiên, gây nên cạnh tranh và xung đột.
Đạo giáo không cổ vũ việc loại bỏ bản ngã hay kiểm soát nội tâm, mà chủ trương làm cho tâm trở nên mềm mại, khiêm nhường, linh hoạt, có khả năng buông bỏ, không chống đối, để sống hòa nhập và uyển chuyển với dòng chảy tự nhiên vô vi của vũ trụ, từ đó đạt đến sự hài hòa và tự do nội tại.
Nếu theo triết học phương Tây, Ego thường được xem là trung tâm điều phối lý trí, kiểm soát ham muốn và cảm xúc, thì Nho giáo của phương Đông cũng đề cao lý trí. Nho giáo xem xét (đánh giá) bản ngã qua lăng kính vị kỷ, vì lợi ích cá nhân, hay vị tha, sẵn sàng hi sinh bản thân để phục vụ người khác. Quan điểm bỏ cái tôi vì lợi ích chung (xả kỷ vị công) được đề cao trong lối sống và hành xử đạo đức, đặc biệt ở người “quân tử”. Người quân tử là kẻ luôn khắc phục bản ngã riêng (được gán cùng với sự kiêu căng, ích kỷ, lười nhác…), để thực hiện chính nghĩa, lý tưởng vì lợi ích xã hội.
Cuối cùng, hãy cùng nhau quay lại với “Kẻ thù lớn nhất đời mình là chính mình” của đạo Phật. Theo hiểu biết cá nhân, tôi thấy, trái với Ấn Độ giáo, Phật giáo chú trọng tới nhận thức về ý niệm sai lầm về một “cái tôi” (Ngã) riêng biệt như một thực thể cố định, độc lập với thế giới xung quanh, và trường tồn vĩnh cửu theo thời gian. Bám víu và chấp trước vào ảo tưởng về “tôi” và “của tôi” (chấp Ngã) là gốc rễ của khổ đau, từ đó sinh khởi tham, sân, si và cuốn chúng sinh trong vòng luân hồi (saṃsāra) không ngừng dứt.
Theo những gì tôi được biết, khi được hỏi về bản ngã, đức Phật hình như không đưa ra lời đáp trả trực diện, mà thường đặt lại những câu hỏi theo khuynh hướng giúp người hỏi nhận ra các định kiến sai lầm về bản ngã. Bởi vì, theo Phật giáo, chúng sinh, bao gồm cả nhân loại, là sự kết hợp tạm thời của năm uẩn (sắc, thọ, tưởng, hành, thức), và vì các yếu tố tự nhiên này luôn biến đổi sinh diệt không ngừng nghỉ, nên không có “cái tôi” (bản ngã) cố định nào thật sự hiện hữu, về mặt bản chất.
Khi hành giả thực hành sự quan sát khách quan và sâu sắc vào bản chất, họ có thể tự trải nghiệm và nhận thức ra bản tính tương duyên của mọi pháp, và sẽ tự nhận thức được rằng sống không phải là một cá thể riêng rẽ, mà là dòng chảy vô tận của duyên sinh, có tính chất vô ngã (anatta). Khi ảo tưởng về bản ngã cố định trường tồn được nhận thức đúng đắn, thì ranh giới giữa “ta” và “người” chỉ là một cách nhìn nhận (khái niệm) để sinh tồn, chứ không phải là một chân lý tối hậu về bản chất của hiện hữu. Nhận thức này làm nảy sinh từ bi và trí tuệ tự phát, có khả năng giải phóng con người khỏi các khổ đau sinh ra từ ảo tưởng và niềm tin sai lệch.
—-
Tôi là fan cứng của Siddhartha (Keanu đóng khi anh còn đẹp trong trẻo) trong phim Vị Tiểu Phật (Little Buddha). Đoạn phim tôi thích nhất là đoạn Siddhartha đối diện với thiên ma (Māra), thử thách cuối cùng trên hành trình giác ngộ.
Thiên ma Māra trong Phật giáo là vị vua cõi trời Tha Hóa Tự Tại, cõi trời cao nhất trong Dục giới. Là vương chủ của cả cõi Dục giới, Māra tin rằng mình là một tồn tại cao nhất, quyền lực nhất, độc tôn nhất, trường tồn vĩnh viễn, bởi vậy ông này luôn tìm mọi cách củng cố quyền lực vương chủ cõi dục giới của mình bằng cách giữ cho mọi sinh linh vướng mắc sâu trong ngũ dục, luân hồi, không thoát khỏi vòng kiểm soát. Về hình tượng, Māra là hiện thân của các phiền não thô nặng nhất của tham, sân, si, như dục vọng, sợ hãi, tự cao, tự đại, và mọi yếu tố khác nhằm nuôi dưỡng bản ngã cá nhân.
Trong bộ phim, Māra hiện thân từ hình bóng của Siddhartha dưới nước, nhìn Siddhartha một cách ngọt ngào và tâng bốc:
Ngươi đã đến nơi mà không ai dám đến. Làm God của ta không?
Siddhartha đáp:
Hỡi kẻ làm nhà, cuối cùng ta đã gặp ngươi. Ngươi không còn có thể xây lại ngôi nhà nào cho ta được nữa.
Māra, trong bản sao tuyệt hảo như tạo bởi AI của Siddhartha, tuyên bố:
Nhưng ta chính là nhà của ngươi. Ngươi sống trong ta.
Siddhartha chạm tay xuống mặt đất:
Ồ, hỡi chúa tể của bản ngã ta. Ngươi là ảo ảnh thuần túy. Ngươi không tồn tại. Mặt đất là nhân chứng của ta! (Oh, Lord of my own ego. You are pure illusion. You do not exist. The Earth is my witness.)
Và thế là Māra cay cú hiện nguyên hình rồi cay đắng tự tan biến mất.
QUI NOUS SOMMES...
Tout comme lorsque je parle d’« aimer soi-même », la réaction première de la plupart des auditeurs est d’associer cette expression à l’égoïsme, à l’égocentrisme, à la narcissisme… Lorsque j’explique la personnalité selon le système de l’Ennéagramme, ou lorsque j’élucide la structure psychique, je reçois souvent (de manière inconsciente) de la part de l’auditeur un froncement de sourcils, un recul du corps, une voix tendue, un haut-le-cœur… (ces manifestations si similaires à celles d’une personne face à de la nourriture avariée) :
« Oh, vous parlez de l’Ego, n’est-ce pas ? Cette partie vraiment mauvaise, subtile, rusée, rebelle, terrifiante… en moi, c’est ça ?! »
Je me rends compte que pour la plupart d’entre nous, l’Ego semble être quelque chose qu’il faut changer, dépasser, éviter, voire anéantir…
Quand j’étais petite, ma mère conservait précieusement une feuille de son calendrier à détacher, et répétait inlassablement comme un mantra une phrase qu’elle croyait attribuée au Bouddha : « L’ennemi le plus grand de notre vie, c’est nous-même. » Ce préjugé est véritablement devenu un mantra sacré guidant la vie non seulement d’une personne, de nombreuses personnes, de générations entières, mais même bien plus que cela…
Vous le savez, lorsqu’il s’est propagé en Europe, affamée de spiritualité au début du XXe siècle, il est devenu la proclamation héroïque la plus retentissante du mouvement New Age : « Anéantissez l’Ego ! », avec l’intention très claire que : seule l’anéantissement de l’Ego permet l’éveil. Peu de slogans ont été aussi puissants et ont si facilement évoqué l’image d’une grande libération de l’humanité : se délester du fardeau existentiel, retourner à l’origine pure, se fondre dans le Tout grandiose et accompli… Hélas, l’expérience montre que croire à ce préjugé de « tuer l’ego » ne conduit guère à un éveil véritable ; au contraire, il ouvre souvent sur des crises d’identité profondes, ou une forme subtile d’orgueil spirituel, où l’on se persuade d’avoir transcendé toutes les entraves mondaines (et j’ai moi-même connu pareille illusion).
Et je me dis : « Oh là là, il y a tant à apprendre, à méditer, à discuter ici. » (Et je suis certaine qu’un seul article ne pourra tout dire.)
Il faut l’admettre d’emblée : je ne peux répondre, pour quiconque, à la question « Qu’est-ce que l’Ego ? ». Sinon, je pourrais me vanter d’avoir la réponse au koan le plus insoluble de l’Humanité : « Qui suis-je ? » À propos, face à ce terrible problème philosophique existentiel, je ne peux que conseiller de reformuler la question en : « Qui suis-je pour qui ? »
Et franchement, je trouve cela bien plus urgent. Oh ! « Qui suis-je aux yeux de cet être ?! »… N’est-ce pas cela qui pousse tant d’amoureux fous à se séparer dans les larmes, ou au contraire, malgré une souffrance infinie, à refuser la rupture ? Qui fait que parents et enfants se coupent, ou au contraire sacrifient tout sans regret ? Qui sépare les amis les plus proches, ou transforme les ennemis en amis ? Qui pousse à mourir pour un idéal, ou au contraire à tout plaquer subitement : études, travail, carrière, ou toute autre chose à mi-chemin…
En résumé, tel un compas de vie, répondre à « Qui suis-je pour qui ? » est vraiment crucial, à l’égal de (et peut-être juste une autre formulation de) « To be or not to be ?! ». Cela nous permet de situer notre position, vis-à-vis de l’intériorité (nous-même) et de l’extériorité (le monde). Ainsi, nous pouvons décider comment continuer (ou arrêter), vivre (ou mourir)…
C’est pourquoi je reformule la question « Qu’est-ce que l’Ego ? » en « Qu’est-ce que l’Ego pour qui ? ». Et grâce à cela, je peux m’appuyer sur mes modestes connaissances pour proposer quelques concepts d’Ego selon diverses perspectives, de traditions différentes, afin d’unifier ce dont nous parlons. Mon but est d’éviter la réduction dangereuse d’un problème philosophique-psychologique-spirituel d’une subtilité infinie : « l’Ego », pour le transformer et le placer à sa juste position dans l’ensemble de la conscience humaine.
—
L’Ego dans la Mythologie Grecque
Aujourd’hui, j’ai remarqué une chose intéressante et je l’ai notée :
Chacun possède des expériences uniques sur la façon dont la vie fonctionne. Et ce que nous vivons semble souvent plus attirant que les leçons. C’est sans doute pour cela que les gens préfèrent écouter des récits, en devinant eux-mêmes la morale, plutôt que des pages de théorie bourrées de réponses toutes faites.
Je veux donc commencer directement par des mythes. Car, comme le disait Edmund Leach : « le mythe est la moitié correspondante du rituel, le rituel est la dramatisation du mythe, et le mythe est la légitimation du rituel. »
Mais je me dis qu’il vaut mieux débuter par le terme. Ouvrons donc par l’étymologie du concept « Ego ».
Le mot ego vient du latin et signifie simplement « je », le sujet de toute histoire personnelle. Dans le langage courant moderne, il porte plusieurs couches :
-Neutre : l’ego est la conscience de soi, la capacité à reconnaître « je suis celui qui ressent, pense, agit, perçoit… »
-Négatif : l’ego est l’orgueil, l’égoïsme, la vanité…
-Positif : l’ego est aussi l’estime de soi, l’affirmation légitime de sa dignité et de sa place.
En grec ancien, le concept le plus proche est peut-être phronēma (pensée, conscience de soi). Ou hubris, l’orgueil qui dépasse les limites.
Au temple d’Apollon à Delphes, l’inscription gravée dans la pierre résonne encore après trois millénaires : « Connais-toi toi-même ». C’est sans doute l’avertissement le plus ancien adressé à tout héros : l’ego est la source de la sagesse, mais aussi le seuil de la tragédie.
Aucun personnage de la mythologie grecque ne s’appelle Ego, mais plusieurs récits portent en eux la silhouette de l’ego – une épée mentale à double tranchant.
Dans les Métamorphoses, Ovide raconte Narcisse, si beau qu’il s’éprend de son propre reflet. Il s’agenouille au bord du lac, fasciné jusqu’à s’éteindre. Ce n’est pas l’amour de soi qui le tue, mais l’emprisonnement de l’ego dans le miroir d’eau : un moi incapable de détourner le regard, incapable de se connecter au monde extérieur. Narcisse meurt asphyxié par le réel.
À l’inverse, Psyché (l’âme) dans L’Âne d’or d’Apulée suit un chemin totalement différent. Elle viole l’interdit d’Éros par curiosité égoïque. Aphrodite, furieuse, lui impose quatre épreuves impossibles : trier des graines en une nuit, prélever la laine de moutons d’or féroces, puiser l’eau de la source immortelle au sommet d’un rocher, et enfin descendre aux Enfers chercher la boîte de beauté de Perséphone. Chaque épreuve est une forge. L’ego arrogant est fondu, l’ego humble est trempé. Quand Psyché accomplit la dernière tâche, elle n’est pas punie : elle est élevée au rang divin, unie à jamais à Éros. Ici, l’ego n’est pas un ennemi à détruire, mais un voyageur à discipliner pour passer du mortel à l’immortel.
Connaissez-vous Icare, qui s’élève grâce aux ailes de cire de son père ? Plus il monte, plus son ego gonfle : « Je peux toucher le soleil. » La cire fond, il tombe. Mais sans cet ego, Icare serait resté prisonnier du labyrinthe de Crète. Delphes ajoute alors une seconde maxime : « Rien de trop ». L’ego est le moteur, mais il lui faut le frein de la raison.
Prométhée, dans la tragédie d’Eschyle, déclare : « Je sais que je souffrirai, mais je choisis quand même d’apporter le feu aux hommes. » C’est le sommet de l’ego créateur : oser défier Zeus, oser éclairer l’humanité. Le prix : enchaîné éternellement au Caucase, le foie dévoré chaque jour par un aigle. Le mythe peut glorifier un ego rebelle, mais il rappelle : la création va toujours de pair avec le sacrifice.
Parlons d’Œdipe le tragique, qui résout l’énigme du Sphinx par l’intelligence de son ego et devient roi de Thèbes. Mais ce même ego le pousse involontairement à tuer son père et épouser sa mère. Quand la vérité éclate, il se crève les yeux – non pour fuir, mais pour affronter. Cet acte est l’instant où l’ego s’éveille : refuser la lumière factice pour accueillir la lumière intérieure.
Philomèle est violée par Térée, qui lui coupe la langue. Au lieu de se taire, elle tisse le crime sur un tissu et l’envoie à sa sœur Procné. Les deux sœurs se vengent, puis se transforment en oiseaux. Le mythe transforme l’ego privé de voix en voix immortelle : l’expression est la renaissance de l’ego des cendres.
En somme, dans la mythologie grecque, l’ego est une épée à double tranchant : outil de salut, arme pour conquérir les ténèbres s’il est discipliné, et autodestruction s’il dépasse les bornes.
On peut dire que l’ego de ces récits n’est pas un ennemi à anéantir, mais un voyageur à guider pour conduire l’homme à l’harmonie et à la transcendance.
—
Dans la philosophie occidentale, le concept d’« Ego » a traversé un long chemin des fondements classiques aux interprétations contemporaines, reflétant le passage d’une entité métaphysique à une structure psychique et sociale.
Dès l’Antiquité grecque, Platon dans La République décrit l’âme comme un char, où la raison (logos) représente l’Ego contrôlant désirs et émotions pour atteindre équilibre et vertu. Aristote complète avec la conscience de soi (self-awareness) comme fondement éthique, voyant l’Ego comme centre de la tempérance (sophrosyne) pour éviter l’orgueil (hubris).
En d’autres termes, l’Ego grec insiste sur la mesure, l’équilibre. L’orgueil égotique est le grand péché ; le noble sait sa valeur sans vanité. Un Ego sain est une conscience juste de soi.
Au Moyen Âge, saint Augustin (Confessions) explore l’Ego dans un voyage intérieur tourmenté, le voyant comme une entité errante vers Dieu, illuminée vraiment par la grâce divine au-delà des désirs terrestres. Thomas d’Aquin (Somme théologique) harmonise l’Ego avec la raison aristotélicienne, affirmant qu’il est la partie immortelle de l’âme, non un ennemi mais un outil de connaissance de la vérité divine.
En d’autres termes, l’Ego chrétien porte une distinction morale nette : l’Ego mauvais (superbia) est l’orgueil qui méprise Dieu, péché originel ; l’Ego bon est l’humilité (humilitas), reconnaissant sa condition de créature pour servir la volonté divine.
À l’époque moderne, René Descartes pose les bases avec « Je pense, donc je suis » (cogito ergo sum) dans Méditations métaphysiques. Il fait de l’Ego le pivot indéniable de la connaissance, fondement du rationalisme européen.
Kant (Critique de la raison pure) étend l’Ego en « Ego transcendantal », structure a priori organisant l’expérience, distinguant phénomène et chose en soi, soulignant son rôle universel dans la connaissance.
Hegel (Phénoménologie de l’Esprit) voit l’Ego comme processus dialectique historique, où le moi se développe par conflits et reconnaissances mutuelles vers la conscience absolue.
Fin XIXe-début XXe, Friedrich Nietzsche critique l’Ego traditionnel comme illusion de la « volonté de puissance », appelant à le dépasser pour l’Übermensch.
Heidegger (Être et Temps) remplace l’Ego traditionnel par le Dasein – « l’existence humaine » toujours en « sollicitude » (Sorge) du monde. Le Dasein n’est pas un moi isolé (comme chez Descartes), mais une insertion originelle dans l’environnement, les outils, les autres. Pour l’authenticité, Heidegger invite au « laisser-être » (Gelassenheit), abandonnant l’illusion de contrôle pour revenir à l’essence originelle de l’être.
Sartre, existentialiste, insiste que l’Ego est produit de la liberté de choix, toujours dans la « honte » devant le regard jugeant de l’autre.
Dans la contemporanéité, les postmodernes critiquent l’Ego comme produit social : Michel Foucault le voit façonné par le pouvoir social via les discours dominants et la discipline (règles de contrôle comportemental). Jacques Derrida analyse l’Ego comme structure instable, différant indéfiniment le sens, jamais complète (« différance »).
En 2025, les discussions sur l’Ego lient de plus en plus neurosciences et IA, où l’Ego est une illusion neuronale. Alan Watts arguait que l’ego occidental est une « illusion égotique » séparée de l’univers, ou un modèle simulable en intelligence artificielle, défiant la frontière humain-machine.
En somme, l’Ego en philosophie occidentale n’est pas une entité fixe mais un concept dynamique : de l’outil cognitif classique à l’illusion à dépasser moderne, reflétant toujours l’angoisse identitaire humaine.
—
EGO EN PSYCHOLOGIE
Lorsque la psychologie s’est séparée de la médecine neurologique à la fin du XIXᵉ siècle, l’Ego est devenu pour la première fois un objet d’étude scientifique objectif, plutôt qu’un sujet de spéculation philosophique.
Depuis lors, ce concept a parcouru un long chemin, évoluant à travers les différentes écoles, de la psychanalyse classique à la psychologie moderne et aux neurosciences.
L’Ego n’est plus “l’ennemi” de l’âme, mais un pont souple reliant l’instinct, la société et la conscience élargie.
-Sigmund Freud fut le pionnier de la division de l’esprit humain en trois structures :
Le Ça (Id) : les pulsions primaires et inconscientes.
Le Surmoi (Superego) : la conscience morale et les normes éthiques, largement inconscientes.
Le Moi (Ego) : la partie organisée intermédiaire, fonctionnant selon le principe de réalité.
Pour Freud, l’Ego n’est ni la conscience pure ni un adversaire spirituel, mais le gestionnaire des pulsions inconscientes. Lorsqu’il est flexible, il vérifie la réalité et harmonise les tensions entre le Ça et le Surmoi. Lorsqu’il est menacé, il active les mécanismes de défense (déni, projection, rationalisation, refoulement, sublimation...) afin de protéger l’image fragile du soi - pouvant mener à l’agressivité, la justification ou l’apitoiement sur soi.
Freud souligne que la thérapie psychanalytique vise à renforcer l’Ego afin d’éviter les troubles mentaux.
Évoluant de manière indépendante, Carl Jung définit l’Ego comme le centre de la conscience, non comme l’ensemble de la psyché.
Face à l’Ego se trouvent l’inconscient personnel (les souvenirs refoulés) et l’inconscient collectif, contenant les archétypes universels de l’humanité : l’Ombre (pulsions refoulées), la Persona (le masque social) et le Soi (Self, totalité de l’être).
-Selon Jung, si l’Ego se gonfle, l’individu se prend pour le centre de l’univers ; s’il se désintègre, cela conduit à une crise d’identité.
Le processus d’individuation exige que l’Ego reconnaisse l’Ombre et s’unifie au Soi - ni domination, ni séparation.
Dans la mythologie grecque, le parcours de Psyché illustre cela avec clarté : transgressant l’interdit de regarder Éros, elle traverse quatre épreuves héroïques avant de s’unir à l’amour (archétype du masculin).
Dans la lecture jungienne, il s’agit de l’intégration anima–animus : l’Ego devient alors un pont au service du Soi, non détruit, mais élevé vers l’unité.
-Après Freud et Jung, leurs successeurs tels qu’Anna Freud, Heinz Hartmann et Erik Erikson posèrent une question cruciale :
Si l’Ego n’est qu’un médiateur passif entre le Ça et le Surmoi, comment l’être humain peut-il croître, créer, ou s’adapter ?
Ils avancèrent que l’Ego n’est pas seulement défensif, mais aussi organisateur, adaptatif et créateur.
Hartmann parle d’un “Ego autonome” - une sphère de capacités du Moi qui ne naît pas uniquement du conflit, mais qui peut fonctionner indépendamment, au service du développement.
Dès lors, l’Ego n’est plus victime de l’instinct, mais l’architecte de l’identité et de la stabilité psychologique.
Erik Erikson élargit encore la vision : il voit le développement de l’Ego comme une succession d’étapes tout au long de la vie, de la “confiance vs méfiance” de l’enfance à “intégrité vs désespoir” de la vieillesse.
À chaque étape, l’Ego se redéfinit, se renforce, et forge une nouvelle identité.
Pour Erikson, l’Ego est l’histoire de la continuité du soi à travers le temps.
-Dans la seconde moitié du XXᵉ siècle, les psychanalystes britanniques tels que Melanie Klein, Donald Winnicott et Ronald Fairbairn déplacèrent l’attention de la pulsion vers la relation précoce.
L’Ego n’est plus vu comme un médiateur entre le Ça et le Surmoi, mais comme le produit des premières expériences d’attachement.
L'enfant construit son “Moi” à travers la manière dont la mère (ou le soignant) reflète ses émotions.
S’il est tenu, entendu, reconnu, il apprend à sentir : “Je suis aimable, j’ai de la valeur.”
S’il est abandonné ou contrôlé, le Moi se fissure, se fragmente, ou se masque pour être aimé.
Winnicott écrivait :
“Au centre de chaque être humain réside un Vrai Self. Mais lorsque l’environnement ne le permet pas, l’enfant doit créer un Faux Self pour survivre.”
Ainsi, dans cette école, guérir l’Ego ne consiste plus à maîtriser les pulsions, mais à restaurer le lien humain.
L’Ego est vu comme une structure relationnelle, tissée de visages, de voix et de regards.
-En entrant dans la psychologie existentielle et humaniste - avec Carl Rogers, Abraham Maslow et Rollo May - l’être humain n’est plus un patient, mais un être doté d’un potentiel d’auto-actualisation.
Rogers parle du concept de soi : l’image que nous avons de nous-mêmes.
Un Ego sain est celui dont cette image est en accord avec l’expérience vécue.
À l’inverse, vivre selon “ce que les autres attendent de nous” éloigne l’Ego de son authenticité - source d’angoisse et de vide intérieur.
Maslow situe l’Ego dans la pyramide des besoins : après les besoins physiologiques et de sécurité, viennent l’estime de soi et l’actualisation de soi - devenir ce que l’on est né pour être.
Ici, l’Ego n’est pas un rempart, mais une ouverture vers la liberté et l’épanouissement.
Rollo May, dans l’esprit existentialiste, écrit :
“L’Ego est le point de jonction entre conscience et signification.
C’est la capacité de dire Je suis moi et d’assumer la responsabilité de cette phrase.”
Pour eux, l’Ego n’est pas un contrôle, mais une ouverture vers la croissance.
-À la fin du XXᵉ siècle, avec la montée de la psychologie intégrative et des neurosciences, l’Ego est envisagé comme un modèle simulé de l’esprit.
Les études montrent que la sensation du “moi” apparaît lorsque le cerveau intègre mémoire, perception et émotion en une histoire continue.
Le réseau cérébral correspondant, le default mode network, s’active quand nous pensons à nous-mêmes, à notre passé ou à notre futur.
En méditation, cette activité diminue : le sentiment de “moi séparé” disparaît, laissant place à la fusion avec l’instant présent.
Ainsi, pour Damasio et Metzinger, l’Ego n’est pas une entité, mais un processus :
“Il n’existe pas de moi véritable dans la tête, mais un récit permanent du moi.”
Autrement dit, l’Ego est une illusion utile - une interface d’orientation dans la complexité du monde, semblable à un symbole d’écran : non réel en soi, mais fonctionnel.
-Aujourd’hui, les approches thérapeutiques intégratives (jungienne, gestaltiste, ACT, IFS, pleine conscience...) voient l’Ego comme un réseau de rôles flexibles, non comme un “moi” unique.
Dans la thérapie Internal Family Systems, la psyché humaine est comprise comme “une famille intérieure”, composée de multiples parties : l’enfant blessé, le contrôleur, le juge, le sauveur...
L’Ego n’est plus univoque, mais polyphonique.
Et lorsque nous reconnaissons, écoutons et harmonisons ces parties, le moi devient plus transparent, plus doux, et empli de compassion.
Dans la pleine conscience, l’Ego est vu comme un flux incessant de pensées observables.
Lorsque nous réalisons que nous ne sommes pas ce flux, le moi se dissout et la conscience s’élargit - une autre manière de nommer ce que les maîtres spirituels appellent “le non-soi”.
--
Ainsi, à travers l’histoire, l’Ego a parcouru un long voyage : du moi de survie au moi éveillé.
Chez Freud, il est le coordinateur.
Chez Jung, le centre de la conscience.
Chez Erikson, le fil narratif de la vie.
Chez Rogers, l’authenticité.
Pour les neuroscientifiques, une illusion adaptative.
Et pour les thérapeutes contemporains, un narrateur susceptible de guérison.
L’Ego n’est plus l’ennemi de l’âme, mais une porte : fermée, elle nous protège du chaos ; ouverte, elle devient passage entre l’individuel et le tout.
Peut-être que ce que Freud a amorcé, que Jung a élargi, et que les psychologues du XXIᵉ siècle poursuivent encore, c’est ce voyage vers un moi capable de sourire à lui-même - non plus pour dominer, mais pour accompagner la conscience plus vaste.
------
Carl Jung est profondément influencé par les philosophies orientales, si bien que l’on trouve de nombreuses résonances, une familiarité dans sa doctrine. Cependant, évitons le piège de la généralisation simpliste.
À mon sens, les philosophies orientales insistent sur la prise de conscience, l’harmonie et le lâcher-prise de l’illusion d’un ego comme entité indépendante, plutôt que confrontation ou annihilation..
Le concept d’ego dans la philosophie hindoue est lié à l’Atman, le « Soi », âme véritable, profonde, essence pure et éternelle de chacun. Selon cette doctrine, l’Atman est non seulement le noyau immortel de chaque individu, mais aussi la part divine reliant tous les êtres à l’univers. L’Atman est l’essence réelle, transcendant corps, émotions et activités intellectuelles. Quand corps et psyché se dissolvent, l’Atman perdure.
Quand l’humain s’identifie au corps, émotions, pensées et personnalité distincte, naît un « ego illusoire » Ahamkara, confondu avec le vrai soi. Ahamkara (Vedas) est l’illusion d’identification, erreur de reconnaissance. Il faut reconnaître cet ego illusoire Ahamkara, produit d’une identification erronée, et réorienter l’esprit vers l’Atman.
La philosophie védique évoque aussi le Grand Soi Brahman, le « Tout », origine absolue et infinie de l’univers, réalité suprême. Atman et Brahman ne sont pas séparés ; leur identité (petit ego et grand ego) est le but ultime de libération (moksha).
L’ego dans le taoïsme est l’identification excessive à la raison personnelle, tendance à se placer au centre pour contrôler soi-même outre mesure, ou imposer sa volonté sur environnement et autrui, éloignant de la nature spontanée, causant compétition et conflits.
Le taoïsme n’encourage ni élimination de l’ego ni contrôle intérieur, mais adoucit l’esprit, le rend humble, souple, capable de lâcher, non résistant, pour vivre en harmonie fluide avec le flux naturel wu wei de l’univers, atteignant harmonie et liberté intérieure.
Si en philosophie occidentale l’Ego est centre rationnel contrôlant désirs et émotions, le confucianisme oriental valorise aussi la raison. Il évalue l’ego par l’égoïsme (bénéfice personnel) ou l’altruisme (sacrifice pour autrui). Renoncer au moi pour le bien commun (xä kỷ vị công) est exalté dans la vie morale, surtout chez le « gentleman ». Le gentleman surmonte son ego personnel (associé à orgueil, égoïsme, paresse…) pour justice et idéal social.
Enfin, revenons ensemble à « L’ennemi le plus grand de notre vie, c’est nous-même » du bouddhisme. À mon avis, contrairement à l’hindouisme, le bouddhisme met l’accent sur la reconnaissance de l’erreur d’un « moi » (ego) séparé, fixe, indépendant du monde et éternel. S’accrocher à l’illusion de « moi » et « mien » (attachement à l’ego) est racine de la souffrance, engendrant avidité, colère, ignorance, piégeant les êtres dans saṃsāra incessant.
D’après ce que je sais, interrogé sur l’ego, le Bouddha ne répond pas directement, mais pose des questions aidant à voir les préjugés erronés. Car en bouddhisme, les êtres, y compris humains, sont agrégat temporaire des cinq skandhas (forme, sensation, perception, volitions, conscience) ; ces éléments naturels naissent et meurent sans cesse, donc aucun « moi » (ego) fixe n’existe vraiment en essence.
Par pratique d’observation objective et profonde de l’essence, le pratiquant expérimente l’interdépendance de tout dharma, réalisant que la vie n’est pas entité séparée mais flux infini de coproduction conditionnée, de nature sans soi (anatta). Quand l’illusion d’un ego fixe éternel est vue justement, la frontière « moi »/« autrui » n’est qu’un concept pour survivre, non vérité ultime de l’existence. Cette réalisation spontanément engendre compassion et sagesse, libérant de la souffrance née d’illusions et croyances erronées.
—
Je suis fan inconditionnelle de Siddhartha (Keanu Reeves quand il était encore d’une beauté pure et juvénile) dans Little Buddha. Ma scène préférée est celle où Siddhartha affronte Māra, ultime épreuve vers l’éveil.
Māra, démon céleste bouddhique, est roi du Parinirvāṇa, plus haut ciel du domaine des Désirs. Souverain de tout le Désir, Māra se croit existence suprême, puissante, unique, éternelle ; il consolide son pouvoir en maintenant les êtres enlisés dans les cinq désirs, saṃsāra, hors de son contrôle. En image, Māra incarne les plus grossiers poisons de avidité, colère, ignorance : luxure, peur, orgueil, vanité, tout nourrissant l’ego personnel.
Dans le film, Māra émerge du reflet de Siddhartha dans l’eau, le regardant avec douceur et flatterie :
« Tu es arrivé là où nul n’ose. Veux-tu être mon Dieu ? »
Siddhartha répond :
« Ô constructeur de maisons, enfin je te rencontre. Tu ne pourras plus bâtir aucune maison pour moi. »
Māra, clone parfait comme créé par IA de Siddhartha, proclame :
« Mais je suis ta maison. Tu vis en moi. »
Siddhartha touche la terre :
« Ô Seigneur de mon propre ego. Tu es pure illusion. Tu n’existes pas. La Terre est mon témoin ! (Oh, Lord of my own ego. You are pure illusion. You do not exist. The Earth is my witness.) »
Et Māra, furieux, révèle sa forme vraie et se dissout amèrement.
Tôi bỗng nhiên cảm thấy một dự cảm vô định mơ hồ. Về vô thường. Về cảm giác không thật... Rồi tôi nghĩ, chẳng có gì ở đời mang vẻ tồn tại nhất, được ta thích tin là chân thật nhất, mà thực ra hình như lại không thật nhất ở đời, ngoài tình yêu.
Có ai bước qua Những cây cầu ở quận Madison mà không mang theo chút hoài nghi, một mối tình cấm đoán vỏn vẹn bốn ngày thì có gì để nói về tình yêu đích thực?
Nhưng đây không phải chuyện ngoại tình.
Đây là chuyện về hiện tại.
Francesca Johnson, người vợ, người mẹ ở Iowa 1965, sống những ngày trôi nghiêng, lặp lại hệt nhau, như những cây cầu gỗ mờ bụi.
Robert Kincaid, kẻ lang thang với chiếc máy ảnh và trái tim không mái nhà.
Họ gặp nhau khi chồng con Francesca đi hội chợ.
Chỉ bốn ngày.
Không lời hứa.
Không kế hoạch chạy trốn.
Không tương lai.
Chỉ có hiện tại, sáng rực như ánh nắng cuối hè trượt trên mặt sông.
Họ nấu bữa tối cùng nhau. Francesca cắt rau. Robert đứng sau lưng nàng. Không nói gì. Chỉ đặt tay lên vai nàng một giây.
Một giây chứa cả một cuộc đời chưa từng được sống,
Không gánh nặng của hứa hẹn. Không chiếc bóng của “về sau”,
Chỉ có hơi ấm của bàn tay phong trần, chạm lên lớp vải mỏng.
Mà họ biết khoảnh khắc tròn đầy ấy là tất cả những gì họ có thể giữ.
Cảnh khiến tôi đau thắt là khi hai người ngồi trong xe tải.
Robert nói, “Tôi không muốn cần em đến mức này.”
Francesca đáp, “Em cũng không muốn.”
Rồi im lặng rơi xuống,
Mưa. Đèn pha mờ đi.
Không nụ hôn cuồng nhiệt. Không cao trào phim ảnh.
Chỉ có hai con người đơn sơ, thừa nhận rằng quãng tình ngắn ngủi này đã được họ sống đến tận cùng. Trong khoảnh khắc đó, tình yêu trở thành một dòng sông, lặng lờ trôi đi, mà mang theo cả một đời người trong nó.
Tôi nhớ đến Camus. Tình yêu ấy phi lý, không hy vọng, không ảo tưởng vĩnh hằng. Nhưng mang phẩm chất nổi loạn: nó sẽ kết thúc, nhưng nó được chọn.
Rồi Francesca đứng sau cánh cửa tiệm tạp hóa, tay nắm chặt tay nắm cửa, nhìn chiếc xe tải của Robert khuất dần trong mưa.
Nàng không chạy theo,
Nàng chọn gia đình,
Nhưng ngay khoảnh khắc buông tay nắm cửa ấy, nàng đã sống trọn một cuộc đời khác, đời của một tình yêu đầy tràn.
Ai dám nói điều gì là không thật? Sự vĩnh cửu có thật chăng? Nhưng vô thường là sự thật.
Mọi thứ tồn tại rồi cũng sẽ hoại tàn.
Nhưng điều gì trong cái hoại tàn có thể trở thành bất diệt?
Vô thường cướp đi tuổi trẻ, sắc đẹp, những cuộc tình, thậm chí mạng sống. Nhưng cũng chính vô thường biến những cảm xúc nhất thời thành huyền thoại. Loại tình yêu bất cần vĩnh cửu, chẳng màng chứng minh, chỉ tồn tại bởi đã được sống, thật sâu, thật đầy, ngay đây, ngay bây giờ, thì trở thành khái niệm.
Mà khi một trải nghiệm, bất kể có thật hay không, trở thanht một khái niệm, thì trọn vẹn.
CC, 26.11.2025
Je suis soudain envahie par un pressentiment flou, indéfinissable.
Sur l’impermanence. Sur cette sensation d’irréel…
Et rien, dans la vie, ne semble plus réel, ne nous plaît davantage à croire là, solide, véritable, tout en étant peut-être, ce qu’il y a de moins réel au monde, que l’amour.
Qui donc traverse Les Ponts de Madison County sans un brin de doute, en se demandant ce qu’une histoire adultère de quatre jours peut bien dire de l’amour véritable?
Mais ce n’est pas une histoire d’adultère.
C’est une histoire du présent.
Francesca, épouse et mère dans l’Iowa de 1965, vit des jours qui glissent, identiques les uns aux autres, comme ces ponts de bois noyés de poussière.
Robert, vagabond au cœur sans toit, portant son appareil photo comme unique demeure.
Ils se rencontrent lorsque la famille de Francesca part à la foire.
Quatre jours seulement.
Sans promesse.
Sans projet de fuite.
Sans avenir.
Rien que le présent, éclatant comme une lumière de fin d’été glissant sur la surface de la rivière.
Ils préparent le dîner ensemble. Francesca coupe les légumes. Robert se tient derrière elle. Il ne dit rien. Il pose simplement une main sur son épaule, une seconde.
Une seconde qui contenait une vie entière jamais vécue.
Sans le poids des serments, sans l’ombre du “plus tard”,
Seulement la chaleur d’une main vagabonde touchant un tissu mince.
Et ils savent que ce moment plein et rond est tout ce qu’ils pourront garder.
La scène qui me serre le cœur est celle où ils sont assis dans le camion, sous la pluie.
Robert dit : “Je ne veux pas avoir besoin de toi à ce point.”
Francesca répond : “Moi non plus.”
Puis le silence tombe,
La pluie. Les phares s’embuent.
Pas de baiser fou. Pas de sommet dramatique.
Seulement deux êtres dépouillés, reconnaissant que ce bref passage d’amour, ils l’ont vécu jusqu’au bout.
Dans cet instant, l’amour devient un fleuve, glissant sans bruit, emportant pourtant toute une existence dans son courant.
Je pense à Camus. Cet amour est absurde : sans espoir, sans illusion d’éternité.
Mais il porte la noblesse de la révolte : il est voué à disparaître, et pourtant il est choisi.
Puis Francesca, derrière la porte du magasin, la main crispée sur la poignée, regarde le camion de Robert disparaître peu à peu dans la pluie.
Elle ne court pas.
Elle choisit sa famille.
Mais au moment précis où elle lâche la poignée, elle vient de vivre en entier une autre vie – celle d’un amour débordant.
Qui peut dire ce qui est “irréel”? L’éternité existe-t-elle vraiment?
Mais l’impermanence, elle, est vraie.
Tout ce qui existe finira par se défaire.
Alors qu’est-ce qui, dans ce qui se défait, peut devenir immortel?
L’impermanence emporte la jeunesse, la beauté, la santé, les passions, même la vie.
Mais c’est elle aussi qui transforme les émotions éphémères en légende.
Ce genre d’amour qui ne réclame pas l’éternité, qui ne cherche pas à prouver quoi que ce soit, qui existe seulement parce qu’il a été vécu – profondément, entièrement, ici et maintenant – finit par devenir une notion.
Et lorsqu’une expérience, vraie ou non, devient une notion, elle devient entière.
CC, 11.2025