Sau khi chia tay, một người thường trải qua các giai đoạn giống như quá trình để tang một mất mát, dù đó là mất đi một mối quan hệ thay vì một người thân. Quá trình này có thể không tuyến tính, và mỗi người sẽ trải nghiệm nó khác nhau. Tuy nhiên, dựa trên mô hình 5 giai đoạn của nỗi đau (5 Stages of Grief) của Elisabeth Kübler-Ross, dưới đây là các giai đoạn phổ biến mà một người có thể trải qua sau khi chia tay:
Cảm xúc chính: Sốc, không tin rằng mối quan hệ đã kết thúc.
Biểu hiện:
Tự nhủ rằng "Đây chỉ là tạm thời, họ sẽ quay lại."
Không chấp nhận thực tế, cố gắng níu kéo hoặc duy trì liên lạc với người cũ.
Mục đích: Đây là cơ chế bảo vệ tự nhiên của não bộ để giảm bớt nỗi đau đột ngột.
Cảm xúc chính: Giận dữ, uất ức.
Biểu hiện:
Tức giận với người cũ, cảm thấy họ đã "phản bội" hoặc không tôn trọng tình cảm của mình.
Đôi khi chuyển sự giận dữ sang bản thân, tự trách mình vì những gì đã xảy ra.
Có thể tức giận với hoàn cảnh hoặc cuộc sống vì "không công bằng."
Mục đích: Giai đoạn này giúp giải tỏa cảm xúc bị kìm nén và bắt đầu đối diện với thực tế.
Cảm xúc chính: Tuyệt vọng, hy vọng níu kéo.
Biểu hiện:
Nghĩ rằng nếu mình thay đổi, mối quan hệ có thể được hàn gắn.
Tự nhủ: "Nếu mình làm điều này tốt hơn, có lẽ họ sẽ quay lại."
Cố gắng thuyết phục người cũ quay lại bằng lời nói hoặc hành động.
Mục đích: Giai đoạn này thể hiện nỗi sợ hãi và cố gắng lấy lại cảm giác kiểm soát.
Cảm xúc chính: Buồn bã, mất mát, trống rỗng.
Biểu hiện:
Khóc, mất hứng thú với những điều từng yêu thích.
Cảm thấy cô đơn, không có động lực, hoặc không biết phải làm gì tiếp theo.
Đôi khi cảm giác rằng sẽ không thể yêu ai khác được nữa.
Mục đích: Đây là lúc bạn thực sự đối diện với sự mất mát, và nó cần thời gian để chữa lành.
Cảm xúc chính: Bình an, nhẹ nhõm.
Biểu hiện:
Nhận ra rằng mối quan hệ đã kết thúc và bạn có thể sống mà không có người đó.
Bắt đầu cảm thấy ổn định hơn, tái tập trung vào bản thân và những mối quan hệ mới.
Nhìn lại mối quan hệ với sự biết ơn, nhưng không còn bị ám ảnh hoặc đau khổ.
Mục đích: Đây là giai đoạn cuối cùng, khi bạn chấp nhận sự thật và bắt đầu tiến về phía trước với hy vọng mới.
Thời gian: Mỗi người mất một khoảng thời gian khác nhau để trải qua các giai đoạn này.
Tính chất mối quan hệ: Nếu mối quan hệ dài lâu hoặc có nhiều kỷ niệm sâu sắc, việc vượt qua có thể lâu hơn.
Sự hỗ trợ từ xung quanh: Gia đình, bạn bè, hoặc chuyên gia tâm lý có thể giúp quá trình này trở nên dễ dàng hơn.
Phủ nhận: Tự nhắc nhở rằng cảm giác khó chịu đựng này là tạm thời. Tìm cách lắng nghe cảm xúc và nhu cầu thật sự bên trong.
Tức giận: Viết nhật ký, viết thư chia tay không gửi, vận động thể chất, hoặc tìm một cách lành mạnh để giải tỏa cơn giận.
Thương lượng: Nhắc nhở rằng bạn không thể thay đổi quá khứ, và điều bạn kiểm soát được là cách bạn sống hiện tại.
Trầm cảm: Tìm kiếm sự hỗ trợ từ người thân hoặc chuyên gia tâm lý. Tập trung vào việc chăm sóc bản thân.
Chấp nhận: Tự thưởng cho những bước tiến nhỏ mà bạn đạt được, và hãy kiên nhẫn với chính mình.
Mỗi giai đoạn đều có ý nghĩa và mục đích riêng trong quá trình chữa lành. Hãy nhớ rằng, bạn không cần phải trải qua các giai đoạn này theo thứ tự hoặc trong một khoảng thời gian cố định. Điều quan trọng nhất là hãy kiên nhẫn với chính mình, cho phép bản thân cảm nhận và vượt qua nỗi đau một cách tự nhiên.
Bạn đang cảm thấy bối rối, đau buồn hoặc mất phương hướng trong hoặc sau một cuộc chia tay?
Sophro Pháp Việt sẵn sàng đồng hành cùng bạn với dịch vụ hỗ trợ chuyên sâu, kết hợp các liệu pháp tâm lý với Sophrologie – một phương pháp thư giãn, chữa lành từ Pháp. Sự đồng hành tâm lý và văn hóa phù hợp có thể giúp bạn:
Giải tỏa căng thẳng và cảm xúc tiêu cực.
Tìm lại sự tự tin và bình an nội tâm.
Xây dựng một lộ trình hồi phục cá nhân, nhẹ nhàng và hiệu quả.
👉 Đặt hẹn đồng hành, vì bạn xứng đáng được hạnh phúc!
Việc chia tay có thể để lại những cảm xúc phức tạp—từ uất ức, đau buồn, đến cảm giác tiếc nuối hoặc chưa hoàn toàn chấp nhận được sự kết thúc. Một cách mạnh mẽ và hiệu quả để giải phóng những cảm xúc này là sử dụng kỹ thuật viết thư chia tay không gửi. Đây là một phương pháp giúp bạn đối diện, thể hiện và buông bỏ những cảm xúc còn tồn đọng, để hướng tới sự chấp nhận và bình yên.
Giải phóng cảm xúc: Cho phép bạn nói ra mọi thứ trong lòng mà không sợ bị đánh giá hoặc làm tổn thương người kia.
Đóng lại một cách hòa bình: Dù không gửi đi, việc viết ra cảm xúc giúp bạn có cảm giác rằng mình đã nói hết, giúp tạo sự kết thúc trọn vẹn.
Chữa lành: Hành động viết và phá hủy lá thư tượng trưng cho việc giải phóng năng lượng tiêu cực, tạo không gian cho những cảm xúc tích cực và sự bình an.
Bước 1: Chuẩn Bị Một Không Gian Yên Tĩnh
Tìm một nơi yên tĩnh, nơi bạn không bị gián đoạn. Đây là không gian riêng tư để bạn đối diện với cảm xúc của mình. Chuẩn bị:
Một tờ giấy và bút.
Một chiếc kéo hoặc hộp diêm/lửa (nếu bạn chọn đốt thư).
Bước 2: Viết Thư
Viết thư như thể bạn đang nói chuyện trực tiếp với người kia. Dưới đây là các phần gợi ý để lá thư có ý nghĩa và giải tỏa cảm xúc một cách trọn vẹn:
Lời chào
Bắt đầu bằng cách gọi tên họ. Điều này giúp bạn kết nối với cảm xúc của mình một cách cá nhân hơn.
Ví dụ: “Gửi anh/em,” hoặc “Chào [tên người kia].”
Thể hiện cảm xúc của bạn
Nói lên mọi cảm giác mà bạn đang mang: uất ức, tổn thương, tức giận, yêu thương, tiếc nuối, hoặc bất kỳ điều gì bạn cảm nhận.
Không cần phải cẩn thận về ngôn từ hay cấu trúc—hãy để cảm xúc tuôn trào một cách tự nhiên.
Ví dụ: “Tôi cảm thấy bị tổn thương khi anh/em không lắng nghe tôi...” hoặc “Tôi từng rất hạnh phúc khi chúng ta ở bên nhau, nhưng giờ đây tôi chỉ cảm thấy trống rỗng.”
Nói về những gì bạn chưa từng nói
Đây là cơ hội để nói hết những điều bạn chưa dám nói, hoặc những điều còn vướng mắc trong lòng.
Ví dụ: “Tôi từng mong rằng chúng ta có thể thay đổi, nhưng giờ tôi hiểu rằng điều đó là không thể.”
Bày tỏ lòng biết ơn (nếu có)
Nếu phù hợp, hãy ghi nhận những điều tích cực mà mối quan hệ này mang lại cho bạn. Điều này giúp bạn nhìn nhận sự kết thúc với lòng biết ơn thay vì chỉ có đau buồn.
Ví dụ: “Cảm ơn vì đã mang lại những kỷ niệm đẹp mà tôi sẽ luôn trân trọng.”
Nói lời tạm biệt
Kết thúc thư bằng cách nói lời chia tay và khẳng định sự chấp nhận của bạn đối với sự kết thúc.
Ví dụ: “Tạm biệt anh/em. Tôi chấp nhận rằng chúng ta đã đi trên những con đường khác nhau.”
Bước 3: Hủy Lá Thư
Đây là phần quan trọng nhất của kỹ thuật. Việc hủy lá thư tượng trưng cho việc buông bỏ mọi cảm xúc tiêu cực và sự gắn bó không lành mạnh với mối quan hệ cũ.
Cách phá hủy:
Đốt thư: Nếu bạn cảm thấy an toàn và có không gian phù hợp, hãy đốt lá thư một cách cẩn thận. Khi nhìn lá thư cháy, hãy tưởng tượng rằng mọi cảm xúc tiêu cực cũng đang tan biến.
Xé nhỏ: Nếu không thể đốt, hãy xé lá thư thành nhiều mảnh nhỏ, tưởng tượng rằng bạn đang cắt đứt những dây ràng buộc cảm xúc còn sót lại.
Hình dung và nói lời tạm biệt:
Khi phá hủy lá thư, hãy nhắm mắt lại và nói với chính mình:
“Tôi buông bỏ tất cả những cảm xúc này. Tôi chọn bình yên và tiến về phía trước.”
Không cần hoàn hảo: Lá thư không cần phải hay hoặc mạch lạc. Điều quan trọng là nó phản ánh đúng cảm xúc của bạn.
Không cần gửi đi: Đây là bài tập dành riêng cho bạn, không phải để giao tiếp với người kia. Tốt hơn hãy đọc to lên cho bản thân, với sự chứng kiến của một người bạn thân hoặc chuyên gia tâm lý của bạn, trước khi xé hoặc đốt đi.
Thực hiện khi sẵn sàng: Nếu cảm xúc quá mãnh liệt, hãy đợi đến khi bạn cảm thấy đủ bình tĩnh để viết.
Viết thư chia tay không gửi không chỉ là cách giải phóng những cảm xúc tồn đọng mà còn là một hành động yêu thương dành cho chính mình. Nó giúp bạn đóng lại một chương trong cuộc đời để bắt đầu một hành trình mới, nơi bạn có thể sống với sự bình yên và nhẹ nhàng hơn.
Hãy nhớ rằng, quá trình chữa lành không phải là một đích đến, mà là một hành trình. Và bạn đang làm rất tốt, từng bước một. ❤️
Bạn đang cảm thấy bối rối, đau buồn hoặc mất phương hướng trong hoặc sau một cuộc chia tay?
Sophro Pháp Việt sẵn sàng đồng hành cùng bạn với dịch vụ hỗ trợ chuyên sâu, kết hợp các liệu pháp tâm lý với Sophrologie – một phương pháp thư giãn, chữa lành từ Pháp. Sự đồng hành tâm lý và văn hóa phù hợp có thể giúp bạn:
Giải tỏa căng thẳng và cảm xúc tiêu cực.
Tìm lại sự tự tin và bình an nội tâm.
Xây dựng một lộ trình hồi phục cá nhân, nhẹ nhàng và hiệu quả.
👉 Đặt hẹn đồng hành, vì bạn xứng đáng được hạnh phúc!
Bạn có cảm thấy bị mắc kẹt trong một mối liên kết cảm xúc không lành mạnh hoặc không thể buông bỏ một tình huống nào đó? Kỹ thuật Hình Người Que, 5hay còn gọi là Technique de bonhomme Allumette, The Stick Figure Technique) là một cách đơn giản nhưng đầy biến đổi để giải phóng các ràng buộc cảm xúc và tìm lại sự bình yên trong tâm trí.
Phương pháp này được phát triển bởi Luc Bodin, một bác sĩ và chuyên gia năng lượng người Pháp. Nó sử dụng hình ảnh và biểu tượng để cắt đứt các mối liên kết năng lượng một cách yêu thương và hòa bình.
Đây là một phương pháp trực quan và biểu tượng, giúp bạn cắt đứt các ràng buộc cảm xúc, tinh thần hoặc năng lượng không lành mạnh với:
Những người (ví dụ: bạn đời cũ, người thân, hoặc đồng nghiệp...).
Tình huống (ví dụ: tổn thương trong quá khứ, sự hối tiếc hoặc xung đột).
Niềm tin giới hạn (ví dụ: tự nghi ngờ, cảm giác tội lỗi, những khuôn mẫu tiêu cực).
Kỹ thuật này không có nghĩa là bạn hoàn toàn cắt đứt quan hệ với người đó. Thay vào đó, nó giúp bạn buông bỏ các ràng buộc hoặc năng lượng tiêu cực, trong khi vẫn giữ được tình yêu thương và sự tôn trọng đối với cả hai bên.
Phương pháp Hình Người Que dựa trên nguyên tắc biểu tượng hóa. Bằng cách trực quan hóa và cắt đứt các liên kết năng lượng một cách cụ thể và hữu hình, bạn gửi một tín hiệu rõ ràng tới tiềm thức rằng bạn đã sẵn sàng buông bỏ.
Quá trình này bao gồm việc vẽ các hình người que đại diện cho bạn và đối tượng muốn buông bỏ, trực quan hóa các mối liên kết, sau đó cắt đứt chúng với ý định yêu thương và tha thứ.
Bước 1: Đặt Ý Định
Trước khi bắt đầu, hãy dành một chút thời gian để suy nghĩ về những gì bạn muốn giải phóng.
Ví dụ về ý định: “Tôi muốn buông bỏ mọi năng lượng tiêu cực và ràng buộc giữa tôi và [tên/tình huống] với tình yêu và sự tha thứ, để cả hai chúng ta có thể tự do tiến về phía trước.”
Bước 2: Chuẩn Bị Dụng Cụ
Bạn sẽ cần:
Một tờ giấy trắng.
Một cây bút hoặc bút chì.
Một chiếc kéo.
Bước 3: Vẽ Hai Hình Người Que
Vẽ một hình người que bên trái đại diện cho bạn. Ghi chú bên cạnh là “TÔI” hoặc tên của bạn.
Vẽ một hình người que bên phải đại diện cho đối tượng bạn muốn buông bỏ (có thể là một người, một tình huống, hoặc một niềm tin). Ghi chú tên của đối tượng đó.
Bước 4: Xác Định và Vẽ Các Mối Liên Kết
Hãy hình dung các mối liên kết cảm xúc hoặc năng lượng giữa bạn và đối tượng. Vẽ các đường nối giữa hai hình người tại các khu vực như:
Đầu (liên kết về tinh thần hoặc suy nghĩ).
Tim (liên kết cảm xúc, yêu thương hoặc tổn thương).
Tay (liên kết vật chất hoặc hợp tác).
Bụng (quyền lực, lo âu hoặc kiểm soát).
Bước 5: Trực Quan Hóa Việc Giải Phóng
Nhìn vào các mối liên kết trên giấy và cảm nhận sự biết ơn dành cho các bài học, trải nghiệm hoặc sự phát triển mà mối liên kết này đã từng mang lại.
Sau đó, tưởng tượng các đường nối này phát sáng, như thể chúng đã không còn cần thiết, và đã sẳn sàng để được giải phóng.
Bước 6: Cắt Các Mối Liên Kết
Dùng kéo cẩn thận cắt tờ giấy dọc theo các đường nối giữa hai hình người, tượng trưng cho việc cắt đứt các mối liên kết. Trong khi cắt, hãy lặp lại ý định của mình một cách yên lặng hoặc thành tiếng:
“Tôi giải phóng tất cả năng lượng không lành mạnh giữa chúng ta với tình yêu và sự bình an.”
Bước 7: Hủy Tờ Giấy
Sau khi cắt, bạn có thể:
Đốt các mảnh giấy (một cách an toàn) để giải phóng năng lượng vào vũ trụ.
Chôn hoặc vứt bỏ tờ giấy, tượng trưng cho việc hoàn tất quá trình.
Tự Do Cảm Xúc: Cảm thấy nhẹ nhõm và bớt nặng nề bởi những ràng buộc cảm xúc không cần thiết.
Sáng Suốt: Giảm bớt sự lộn xộn về cảm xúc và tinh thần, tạo không gian cho những suy nghĩ và mối quan hệ lành mạnh hơn.
Tăng Sức Mạnh Nội Tâm: Khôi phục quyền kiểm soát năng lượng và sự tập trung vào bản thân.
Đóng Lại Một Cách Hòa Bình: Buông bỏ tổn thương hoặc oán giận một cách yêu thương và tích cực.
Phương pháp này đặc biệt hữu ích nếu bạn:
Cảm thấy bị mắc kẹt trong một mối quan hệ độc hại hoặc mất cân bằng.
Khó buông bỏ những trải nghiệm hoặc sự hối tiếc trong quá khứ.
Nhận thấy những khuôn mẫu tiêu cực lặp đi lặp lại với ai đó.
Muốn thiết lập ranh giới lành mạnh trong cuộc sống.
Kỹ thuật Hình Người Que không phải là để đổ lỗi hay từ chối bất kỳ ai. Đó là cách để ưu tiên sự lành mạnh về cảm xúc và năng lượng của bạn, đồng thời giữ được lòng yêu thương và sự tôn trọng. Bằng cách giải phóng những ràng buộc tiêu cực, bạn tạo ra không gian để tình yêu, sự phát triển và năng lượng tích cực phát triển trong cuộc sống của mình.
Dành vài phút hôm nay để thử kỹ thuật Hình Người Que. Chỉ với một cây bút, một tờ giấy, và một chiếc kéo, bạn có thể trải nghiệm một sự thay đổi mạnh mẽ trong năng lượng và góc nhìn của mình. Hãy nhớ rằng, chữa lành là một hành trình, và mỗi bước nhỏ đều có giá trị.
Sự bình yên bắt đầu từ chính bạn. Hãy bắt đầu từ hôm nay. 🌟
Bạn đang cảm thấy bối rối, đau buồn hoặc mất phương hướng trong hoặc sau một cuộc chia tay?
Sophro Pháp Việt sẵn sàng đồng hành cùng bạn với dịch vụ hỗ trợ chuyên sâu, kết hợp các liệu pháp tâm lý với Sophrologie – một phương pháp thư giãn, chữa lành từ Pháp. Sự đồng hành tâm lý và văn hóa phù hợp có thể giúp bạn:
Giải tỏa căng thẳng và cảm xúc tiêu cực.
Tìm lại sự tự tin và bình an nội tâm.
Xây dựng một lộ trình hồi phục cá nhân, nhẹ nhàng và hiệu quả.
👉 Đặt hẹn đồng hành, vì bạn xứng đáng được hạnh phúc!
PHÂN LOẠI TÌNH YÊU
Phân loại tình yêu là một cách tiếp cận để hiểu sâu hơn về bản chất và sắc thái khác nhau của các mối quan hệ tình cảm. Trong tâm lý học và triết học, có nhiều cách phân loại tình yêu dựa trên quan điểm, cảm xúc, và mối quan hệ. Sau đây là một số phân loại phổ biến về các loại tình yêu:
Người Hy Lạp cổ đại đã phân loại tình yêu thành nhiều loại khác nhau, mỗi loại đại diện cho một dạng tình cảm khác biệt:
Eros: Tình yêu lãng mạn và đam mê, thể hiện sự hấp dẫn thể xác và ham muốn mãnh liệt. Đây là tình yêu đầy năng lượng và có tính chất vật lý mạnh mẽ, thường được coi là loại tình yêu "bốc cháy".
Philia: Tình yêu bạn bè và tình anh em, thể hiện sự gắn bó tình cảm giữa những người bạn thân hoặc những người có mối quan hệ tình thân mật. Đây là loại tình yêu dựa trên sự thấu hiểu, tôn trọng và đồng điệu về tâm hồn.
Storge: Tình yêu gia đình, tình cảm giữa cha mẹ và con cái, hoặc giữa các thành viên trong gia đình. Đây là tình yêu xuất phát từ sự chăm sóc, bảo vệ, và tình thân ái lâu dài.
Ludus: Tình yêu vui tươi và nhẹ nhàng, thường liên quan đến tình yêu thời trẻ. Đây là tình yêu trong giai đoạn mới bắt đầu, tràn ngập sự tán tỉnh, vui đùa và không mang nhiều trách nhiệm.
Agape: Tình yêu vô điều kiện và bao dung, không vụ lợi. Agape được coi là một loại tình yêu tinh thần hoặc tình yêu cao cả mà một người có thể dành cho tất cả mọi người. Nó liên quan đến sự hi sinh và không đòi hỏi điều gì đáp lại, thường gắn liền với tình yêu từ thiện hoặc tình yêu của Chúa trong các tôn giáo.
Pragma: Tình yêu thực tế và bền vững, phát triển qua thời gian và dựa trên sự hiểu biết, trách nhiệm và hợp tác. Đây là loại tình yêu mà các cặp vợ chồng thường có khi đã chung sống nhiều năm, tập trung vào sự ổn định và cam kết dài hạn.
Philautia: Tình yêu bản thân, thể hiện sự tự trọng và yêu thương chính mình. Tình yêu bản thân có hai loại: loại tích cực, là sự tự yêu mình một cách lành mạnh và biết chăm sóc bản thân, và loại tiêu cực, là khi nó trở thành tự ái hoặc quá kiêu ngạo.
Robert Sternberg, một nhà tâm lý học nổi tiếng, đã đưa ra mô hình "tam giác tình yêu" với ba yếu tố chính để phân loại các loại tình yêu:
Sự thân mật (Intimacy): Tình cảm gần gũi, gắn kết và chia sẻ cảm xúc sâu sắc. Đây là yếu tố tạo nên sự gắn bó cảm xúc trong mối quan hệ.
Sự đam mê (Passion): Sự hấp dẫn và ham muốn về mặt thể xác và cảm xúc. Đam mê thúc đẩy sự thu hút về mặt tình dục và thể hiện những cảm xúc mạnh mẽ.
Sự cam kết (Commitment): Đây là yếu tố liên quan đến quyết định duy trì mối quan hệ và trách nhiệm lâu dài với nhau.
Dựa trên sự kết hợp của ba yếu tố này, Sternberg phân chia tình yêu thành các loại như sau:
Tình yêu lãng mạn (Romantic love): Kết hợp giữa sự thân mật và đam mê, nhưng thiếu cam kết.
Tình yêu đồng hành (Companionate love): Kết hợp giữa sự thân mật và cam kết, nhưng thiếu đam mê. Đây thường là loại tình yêu giữa các cặp vợ chồng lâu năm hoặc bạn bè thân thiết.
Tình yêu đam mê (Infatuated love): Chỉ có đam mê mà không có sự thân mật hoặc cam kết, thường là sự mê đắm ban đầu.
Tình yêu trọn vẹn (Consummate love): Kết hợp đầy đủ cả ba yếu tố - thân mật, đam mê và cam kết. Đây được xem là loại tình yêu lý tưởng, nhưng khó duy trì lâu dài.
Tình yêu trống rỗng (Empty love): Chỉ có cam kết, không có sự thân mật và đam mê. Mối quan hệ này có thể chỉ tồn tại vì trách nhiệm hoặc nghĩa vụ, mà không còn cảm xúc.
Tình yêu thân mật (Liking): Chỉ có sự thân mật mà không có đam mê hay cam kết, thường thấy trong tình bạn.
Trong tâm lý học hiện đại, tình yêu có thể được phân loại thành các loại sau:
Tình yêu lãng mạn: Là sự kết hợp giữa đam mê thể xác và cảm xúc mãnh liệt, nhưng có thể thiếu cam kết lâu dài. Đây là loại tình yêu thường xuất hiện trong giai đoạn đầu của các mối quan hệ.
Tình yêu thuần khiết (Platonic love): Là loại tình yêu không có yếu tố tình dục, dựa trên sự tôn trọng, chia sẻ và gắn kết tinh thần.
Tình yêu đồng đội (Compassionate love): Là tình yêu dựa trên sự đồng cảm, sự hỗ trợ và sự hiểu biết sâu sắc giữa hai người. Đây thường là loại tình yêu phát triển trong các mối quan hệ dài hạn.
Tình yêu lệ thuộc (Dependent love): Là loại tình yêu khi một người phụ thuộc quá mức vào người khác về mặt cảm xúc hoặc tài chính, thường thiếu sự cân bằng và lành mạnh.
Trong văn hóa Đông Á, tình yêu cũng được phân chia theo các sắc thái khác nhau, đặc biệt trong mối quan hệ gia đình:
Hiếu đạo (Filial love): Tình yêu và lòng tôn kính dành cho cha mẹ và người lớn tuổi, dựa trên trách nhiệm và bổn phận gia đình.
Tình nghĩa (Ren): Đây là loại tình yêu rộng lớn và bao dung, thể hiện lòng nhân ái và tình yêu thương với nhân loại, đồng thời cũng là sự tôn trọng và sự tử tế đối với người khác.
Tình yêu là một khái niệm phức tạp với nhiều sắc thái và ý nghĩa. Mỗi loại tình yêu mang lại những trải nghiệm khác nhau, và đôi khi chúng có thể kết hợp lẫn nhau trong một mối quan hệ duy nhất. Điều quan trọng là hiểu được bản chất của các loại tình yêu để có thể nhận biết rõ ràng hơn về nhu cầu và mong muốn của chính mình trong các mối quan hệ.
LÝ THUYẾT TAM GIÁC TÌNH YÊU
Lý thuyết Tam giác Tình yêu của Robert Sternberg, một nhà tâm lý học nổi tiếng người Mỹ, là một trong những mô hình được nhiều người biết đến trong việc giải thích bản chất của tình yêu.
Sternberg đã phát triển lý thuyết này vào năm 1986, trong đó ông cho rằng tình yêu được hình thành từ ba thành phần chính: “sự thân mật”, “ niềm đam mê”, và “ các cam kết”. Tùy thuộc vào cách kết hợp của ba yếu tố này, các dạng tình yêu khác nhau sẽ được hình thành.
Dưới đây là cái nhìn tổng quan về lý thuyết này:
Sự Thân Thiết (Intimacy)
Thân Thiết là một yếu tố cảm xúc quan trọng bậc nhất trong mối quan hệ tình cảm. Sự thân thiết liên quan mật thiết với sự gắn kết và gần gũi giữa hai người. Yếu tố Thân Thiết bao gồm cảm giác được chia sẻ, được thấu hiểu, cảm giác đồng cảm, đồng điệu, cảm giác tự nhiên thân mật, cũng như sự tin tưởng lẫn nhau...
Những mối quan hệ có yếu tố Thân Thiết mạnh mẽ thường được đặc trưng bởi sự hỗ trợ, quan tâm, kết nối và thấu hiểu sâu sắc. Yếu tố này xây dựng nền tảng vững chắc cho một mối quan hệ lâu dài, đặc biệt là khi cả hai bên có thể chia sẻ với nhau những điều thầm kín nhất, những cảm xúc cá nhân sâu sắc nhất, cũng như cảm giác an toàn khi bày tỏ những điểm yếu đuối nhạy cảm nhất của bản thân.
2. Niềm Đam Mê (Passion)
Đam Mê đại diện cho những yếu tố cảm xúc mạnh mẽ, cuồng nhiệt của những ham muốn thể chất và sự chiếm hữu trong tình yêu. Đam mê liên quan đến sự hấp dẫn lãng mạn, sự khát khao say đắm, cùng những cảm xúc mãnh liệt hướng tới một đối tượng cụ thể duy nhất.
Đam Mê thường là yếu tố dễ dàng nhận biết được trong giai đoạn đầu của mối quan hệ, khi tình yêu mới bừng nở và hai người bị cuốn chặt vào sự hấp dẫn lẫn nhau. Tuy nhiên, Đam Mê lại suy giảm theo thời gian, một cách tự nhiên, do yếu tố sinh hóa vật chất của mình.
Chính bởi lý do này, Đam MMê là yếu tố quan trọng nhất cần được nuôi dưỡng để duy trì mối quan hệ lâu dài lành mạnh và thú vị.
3. Cam Kết (Commitment)
Cam Kết là yếu tố lý trí của tình yêu, liên quan đến việc phân bổ trách nhiệm, đạo đức, thời gian, năng lượng, vật chất…, là sự thể hiện quyết định giữ vững mối quan hệ và gắn bó với người kia, dù gặp khó khăn hay phải đối diện với các thử thách.
Cam Kết có thể là những quyết định ngắn hạn (chọn yêu ai đó), hoặc dài hạn (quyết định duy trì mối quan hệ). Yếu tố này đặc biệt quan trọng trong việc xây dựng một mối quan hệ bền vững, vì nó thể hiện sự quyết tâm của cả hai người để vượt qua mọi trở ngại và duy trì tình yêu lâu dài.
Cam Kết là yếu tố xác định rõ ràng kiểu quan hệ, vai trò, quyền lợi, trách nhiệm của mỗi người trong mối quan hệ.
°°°
Các dạng tình yêu theo lý thuyết tam giác
Từ sự kết hợp giữa ba yếu tố trên, Sternberg đã mô tả bảy dạng tình yêu khác nhau, dựa trên sự kết hợp của các thành phần thân mật, đam mê, và cam kết:
1.Tình thân mến thương / Thân thương (Liking):
Khi chỉ có yếu tố Thân Thiết, thiếu vắng Đam Mê và Cam Kết. Tình bạn thường được đặt vào loại tình cảm này.
2. Tình si cuồng (Infatuation):
Chỉ có yêu tố Đam Mê, không có yếu tố Thân Thiết hay Cam Kết. Tình một đêm, hoặc những mối quan hệ đam mê nhục dục đơn thuần và thực dụng thường thuộc lại tình cảm này.
3. Tình trống rỗng / Lạnh nhạt hững hờ (Empty Love):
Đây là những mối quan hệ chỉ có Cam Kết đơn thuần, thiếu vắng hẳn yếu tố Thân Thiết cũng như yếu tố Đam Mê. Đây là những mối quan hệ sắp đặt, hoặc đã hoàn toàn lạnh nhạt, lãnh đạm, bị kẹt cứng trong trách nhiệm, ràng buộc xã hội hoặc đạo đức, lý trí… Biểu hiện của nó là đồng sàng dị mộng, cùng chung mái nhà nhưng hai thế giới riêng biệt.
4. Tình lãng mạn (Romantic Love):
Là những mối quan hệ mê say, đắm đuối, mơ màng, nhưng không rõ sẽ tới đâu, do có sự sự kết hợp giữa hai yếu tố: sự Thân Thiết và niềm Đam Mê, nhưng thiếu yếu tố Cam Kết.
5.Tình đồng chí (Companionate Love):
Đây là loại tình cảm đặc biệt khi hai người có cảm giác được đồng hành cùng nhau, thấu hiểu và tin tưởng lẫn nhau, do có sự Thân Thiết và Cam Kết, nhưng lại thiếu Đam Mê. Thăng hoa của loại tình cảm này là tình tri kỷ.
6.Tình bồng bột (Fatuous Love):
Kết hợp giữa Đam mê và Cam Kết, nhưng thiếu yếu tố Thân Mật, loại tình cảm này thường là những cuộc tình hối hả, yêu nhanh cưới vội, biểu hiện của nó là sự nông nổi, bồng bột.
7. Tình hoàn thiện (Consummate Love):
Là tình yêu trưởng thành, đầy đủ, hoàn hảo, có phần lý tưởng, khi cả ba yếu tố đều hiện diện và kết hợp hài hòa, uyển chuyển.
Sự Thân Thiết để thấu hiểu và chấp nhận nhau trong một tình thương chân thành và an toàn.
Ngọn lửa Đam Mê giúp duy trì những ham muốn gần gũi, sự cuốn hút và khao khát nhau.
Yếu tố Cam Kết giúp cho hai người có thể xây dựng mối quan hệ bền vững lâu dài, trong sự ổn định về cân bằng mặt lý trí cũng như về các yếu tố văn hóa xã hội.
°°°
Lý thuyết tam giác tình yêu của Sternberg giúp chúng ta hiểu rõ hơn về cách mà các yếu tố khác nhau trong tình cảm tương tác và ảnh hưởng đến mối quan hệ. Mỗi mối quan hệ có thể trải qua nhiều dạng tình yêu khác nhau theo thời gian tùy theo liều lượng của các yếu tố.
Sự cân bằng giữa Thân Thiết, Đam Mê, và Cam Kết chính là chìa khóa để duy trì một mối quan hệ, khỏe mạnh, lâu dài và bền vững.
----
Nếu bạn đang gặp khó khăn, bối rối trong việc vượt qua các thách thức của một mối quan hệ thân mật, hãy đặt hẹn với SPV.
KIỂU HÌNH GẮN BÓ VÀ CHIẾN LƯỢC GẮN BÓ
Thuyết gắn bó, phát triển bởi John Bowlby, và được mở rộng bởi Mary Ainsworth, là một trong những khái niệm tâm lý học nghiên cứu mối liên hệ giữa cá nhân với người chăm sóc chính trong giai đoạn đầu đời, cũng như tác động của nó đến hành vi và mối quan hệ của người đó trong tương lai.
John Bowlby, người tiên phong trong nghiên cứu về lý thuyết gắn bó, đã nhấn mạnh: kiểu hình găn bó là khả năng thiết lập mối gắn bó với người nuôi dưỡng, được hình thành từ nhỏ thông qua mối quan hệ giữa trẻ với người chăm sóc chính. Kiểu hình gắn bó có tác động sâu sắc đến sự phát triển cảm xúc và xã hội của trẻ trong tuổi thơ cho đến khi trưởng thành, và là động lực chính của các chiến lược gắn bó sau này.
Để hiểu rõ hơn về sự khác biệt giữa "kiểu hình gắn bó" và "chiến lược gắn bó", chúng ta cần xem xét từng thuật ngữ một cách cụ thể.
Kiểu Hình Gắn Bó (Attachment Styles)
Kiểu hình gắn bó mô tả mẫu nhu cầu và hành vi kết nối tổng quát mà một cá nhân thể hiện trong các mối quan hệ gắn bó. Các kiểu hình gắn bó này thường được hình thành từ những trải nghiệm sớm của trẻ thơ với người chăm sóc chính, và có ảnh hưởng lâu dài đến cách thức một người tương tác, phát triển các mối quan hệ gắn bó trong suốt cuộc đời.
Mary Ainsworth, người đã phát triển lý thuyết của Bowlby, đã giới thiệu các kiểu gắn bó cụ thể thông qua thí nghiệm "Sự xa cách với mẹ" (Strange Situation Procedure).
Dưới đây là bốn kiểu gắn bó chính mà Ainsworth đã phân loại, mỗi loại gắn bó được SPV thể hiện bởi một biểu tượng đơn giản và một màu sắc đặc trưng.
1. Gắn bó An toàn (Secure Attachment)
Biểu thị bởi một hình tròn màu xanh lá cây, toàn vẹn và hài hòa.
Trẻ em có kiểu gắn bó an toàn thường được nuôi dưỡng trong môi trường ấm áp và được đáp ứng đúng lúc và đầy đủ. Những trẻ em này dễ dàng thể hiện cảm xúc, không ngại tìm kiếm sự an ủi từ người lớn khi cảm thấy bất an hoặc lo lắng.
Khi lớn lên, những người này thường sẽ cảm thấy thoải mái và an toàn khi thể hiện cảm xúc, khi kết nối hay cắt kết nối với người khác. Họ thường có các chiến lược gắn bó theo hướng xây dựng các mối quan hệ lành mạnh, cân bằng và bền vững.
2. Gắn bó Lảng tránh (Avoidant Attachment)
Biểu thị bởi một hình tam giác màu đỏ, thể hiện sự độc lập, giữ khoảng cách.
Kiểu gắn bó lảng tránh thường được hình thành nơi những trẻ em được nuôi dạy trong môi trường lạnh nhạt, thờ ơ, hoặc bị từ chối cảm xúc. Chúng có xu hướng tự lập và thường không tìm đến người lớn để nhận sự bảo ban, an ủi.
Trong các mối quan hệ khi trưởng thành, những người này có thể gặp khó khăn trong việc thiết lập sự gần gũi và chia sẻ cảm xúc. Để xoa dịu nỗi lo sợ bị từ chối của mình, họ thường có những chiến lược gắn bó có xu hướng nhằm giữ khoảng cách cảm xúc, lảng tránh sự gần gũi, thân thiết, phụ thuộc.
3. Gắn bó Lo lắng (Anxious Attachment)
Biểu tượng là một hình tim màu vàng, tượng trưng cho sự cần mẫn, đầy lo lắng
Trẻ em gắn bó kiểu lo lắng thường được nuôi dạy trong môi trường chăm nuôi không nhất quán, nơi mà sự chăm sóc và sự quan tâm không thể dự đoán được. Những em bé này trở nên quá phụ thuộc và thường xuyên lo lắng về việc bị bỏ rơi hoặc bị chối bỏ.
Người lớn với kiểu gắn bó này có thể quá nhạy cảm với sự xa cách, thường cảm thấy vô cùng bất an khi bị ngắt kết nối, lo sợ bị bỏ rơi thường xuyên bị đẩy tới cao trào. Do nhu cầu cần có sự xác nhận liên tục từ đối phương, những người này thường có chiến lược gắn bó lụy thuộc, kết hợp với các phản ứng mãnh liệt khi có dấu hiệu bị bỏ rơi, hoặc các dấu hiệu liên kết với đối phương bị ngắt đoạn.
4. Gắn bó Hỗn loạn Lo lắng /Lảng tránh (Disorganized Attachment)
Biểu tượng bởi một hình vuông màu xám với các đường nét đứt gãy, thể hiện sự mâu thuẫn và hỗn loạn
Đây là kiểu gắn bó phức tạp nhất, thường xuất hiện ở trẻ em đã trải qua lạm dụng hoặc bỏ bê nghiêm trọng. Trẻ em với kiểu gắn bó này không có một chiến lược gắn bó nhất quán để đối phó với căng thẳng, có thể hành động một cách mâu thuẫn đến khó hiểu.
Khi trưởng thành, những người này có thể gặp khó khăn trong việc duy trì các mối quan hệ ổn định. Chiến lược gắn bó của họ thường là những hành động hay quyết định không nhất quán, mâu thuẫn đến khó hiểu và không thể lường trước được.
Chiến Lược Gắn Bó (Attachment Strategies)
Chiến lược gắn bó là các hành vi cụ thể mà một người thường sử dụng để đáp ứng các nhu cầu gắn bó của mình, trong các tình huống nhất định.
Các chiến lược này có thể thay đổi tùy theo hoàn cảnh, không nhất thiết phải phản ánh kiểu hình gắn bó mà một người mang theo từ thời thơ ấu. Chẳng hạn, một người có kiểu gắn bó an toàn có thể sử dụng chiến lược lảng tránh trong một mối quan hệ cụ thể, nếu họ cảm thấy mối quan hệ đó không an toàn hoặc không đáng tin cậy.
Có thể nói, giữa chiến lược gắn bó và kiêu hình gắn bó có sự khác biệt chính yếu sau:
Về bản chất
Kiểu hình gắn bó là bản chất nhu cầu, có tính tổng quát và ổn định qua thời gian. Trong khi đó, chiến lược gắn bó có thể thay đổi tùy thuộc vào từng tình huống cụ thể.
Về tính linh hoạt
Kiểu hình gắn bó thường ổn định và khó thay đổi.
Chiến lược gắn bó có tính linh hoạt và thích ứng cao hơn.
Xuất phát
Kiểu hình gắn bó hình thành từ kinh nghiệm người chăm sóc sớm.
Chiến lược gắn bó là phương thức phản ứng đối với môi trường và mối quan hệ hiện tại.
Hiểu về các kiểu hình gắn bó, cùng các chiến lược của chúng không chỉ giúp chúng ta hiểu rõ hơn về cách mỗi người cấu thành mối quan hệ của bản thân, mà còn có thể giúp cải thiện chất lượng các mối quan hệ đó.
Nhận thức rõ ràng về kiểu hình gắn bó của cá nhân mình có thể khuyến khích sự tự giác, hỗ trợ cho sự phát triển cá nhân, giúp chúng ta xây dựng và duy trì các mối quan hệ cân bằng, bền vững hơn hơn.
Hiểu rõ sự khác biệt giữa kiểu hình gắn bó và chiến lược gắn bó giúp chúng ta có cái nhìn sâu sắc hơn về cách thức một người đối phó và thích nghi với các mối quan hệ, từ đó mở ra khả năng phát triển và cải thiện các mối quan hệ hiện tại một cách lành mạnh hơn.
Tham vấn tâm lý có thể hỗ trợ những người muốn cải thiện kiểu gắn bó, hoặc thay đổi các chiến lược gắn bó của mình, từ đó mang lại lợi ích lâu dài cho cả sức khỏe tinh thần và các mối quan hệ cá nhân.
----
Nếu bạn đang gặp khó khăn, bối rối trong việc vượt qua các thách thức của một mối quan hệ thân thiết, hãy đặt hẹn với SPV.
CHỈ THẬT YÊU KHI CHÚNG TA KẾT THÚC
(lảng tránh / hỗn loạn lo âu)
CHỈ THẬT YÊU KHI CHÚNG TA KẾT THÚC
Ngày quyết định chia tay, nàng cảm thấy nhẹ nhõm như vừa tháo bỏ một gánh nặng lớn. Sau nhiều tháng ngày phải chịu đựng sự gần gũi xa cách không nhất quán, những lời từ chối đầy khó hiểu của chàng, nàng đã không thể chịu đựng thêm được nữa.
Nàng nghĩ rằng chàng sẽ nổi giận, giận dỗi, trách cứ, hay tìm cách đổ lỗi, như chàng vẫn làm mỗi khi có chuyện không vừa ý. Nhưng khi nàng đứng trước chàng, nói ra quyết định của mình, nàng ngạc nhiên trước thái độ hoàn toàn khác biệt.
Chàng không phản ứng. Thay vào đó, ánh mắt chàng trở nên buồn bã, lạc lõng, đau đớn đến chao lòng. Khẽ lạc đi trong vài giây, trước khi cất lời, một giọng nói trầm tĩnh và đầy chân thành: "Anh xin lỗi."
Suốt buổi hôm đó, chàng như một người khác. Chàng lắng nghe từng lời nàng nói, không ngắt lời, không phản bác. Chàng thừa nhận những lỗi lầm của mình – từ việc đã vô tâm thế nào vào những ngày nàng ốm, đến những lần chàng biến mất để gặp bạn bè mà không báo trước. Chàng không viện cớ, không cố bào chữa. "Anh đã sai, và anh biết điều đó," chàng nói, trầm lắng và nặng nề.
Chàng không cố níu kéo. Chàng chỉ muốn có một cơ hội để được nói lời xin lỗi đúng nghĩa.
Trong vòng tay siết chặt của chàng, nàng không biết phải nói gì. Nàng đã chuẩn bị tâm lý cho một trận cãi vã, giải thích, dằn vặt… nhưng thay vào đó, nàng chỉ thấy một chàng trai khiêm nhường, chân thành, đầy tổn thương. Người mà nàng chưa từng thôi yêu, giờ đây, đứng trước nàng như thể cuối cùng cũng hiểu nàng cần gì, dù có hơi muộn.
Nàng đã không thể rời đi ngay ngày hôm đó. Ánh mắt buồn da diết của chàng,mà ánh mắt thì không bao giờ nói dối, trói chặt nàng, như vòng tay vững chãi của chàng vậy. Những khoảnh khắc đẹp đẽ nhất tràn về, mọi thứ vẫn còn nhẹ nhàng và tràn đầy hy vọng như những ngày đầu. "Có lẽ anh ấy đã hiểu ra. Có lẽ anh ấy sẽ thay đổi," nàng nghĩ. Vậy là nàng quyết định ở lại, khấp khởi hy vọng, bởi cả hai cần có thêm cơ hội.
Những ngày đầu sau buổi chia tay hụt, chàng trở nên hoàn hảo đến mức khó tin, chí ít là với một cô gái mang trái tim la bàn mất phương hướng như nàng.
Chàng lắng nghe từng lời nàng nói, ghi nhớ cả những điều nhỏ nhặt nhất. Chàng trấn an khao khát sự khẳng định kết nối của nàng, không chỉ bằng những tin nhắn đơn giản hay một lời hỏi han, mà còn bằng những cuộc gọi điện diễn ra hàng ngày (kể cả khi chàng rất bận). Chàng tặng nàng những bất ngờ nhỏ mà không cần dịp. Chàng chăm chút đến những biểu tượng của sự hiện diện, ngay cả khi nàng không đau mệt. Chàng không ngần ngại bày tỏ tình yêu thương và nỗi nhung nhớ của mình, để đảm bảo rằng nàng biết chắc mình không bị lãng quên.
Nàng nghĩ mình đã được chàng hiểu. Nàng nghĩ chàng đã bắt đầu quan tâm đến cuộc chiến nội tâm thầm lặng của mình: đó là khi những dấu hiệu của sự kết nối với chàng đột ngột thay đổi hay biến mất, cảm giác bất an bên trong nàng sẽ dội ngược lại như những con sóng dồn dập đánh vào bờ. Dù nàng luôn đủ tỉnh táo để biết rằng chàng vẫn yêu nàng, dù không hiện diện, nhưng một nỗi bất an về giá trị tồn tại từ một tuổi thơ bị bỏ rơi vẫn ập về, khiến nàng đột ngột suy sụp. Nhưng giờ đây, nàng cảm thấy được bảo vệ khỏi cơn sụt lún từ bên trong. Nàng cảm thấy như mình đang sống trong một giấc mơ từng được mong đợi trong suốt cuộc đời mình. Nàng tin rằng cuối cùng mình cũng gặp được người bảo vệ, người nuôi dưỡng...
Nhưng chẳng có giấc mơ nào kéo dài mãi cả.
Sau vài tuần, khoảng cách và lạnh nhạt bắt đầu tăng lên, từng chút một. Ban đầu là những lần nàng không nhận được tin nhắn đúng lúc. Những cuộc trao đổi ít dần, thưa ra, trở nên ngắn gọn. Rồi những lời hứa hẹn bị hoãn lại do chàng. Không còn cuộc gọi trực tiếp nào từ chàng nữa. Những câu hỏi về một ngày của nhau, hay tình trạng sức khỏe, công việc… của nàng, cũng thưa thớt dần. Chàng chưa từng có mặt trong những lúc nào khó khăn, quan tâm đến những sự kiện nàng cho là quan trọng với mình cũng ít ỏi. Những điều nàng say mê dường như không nằm trong sự quan tâm của chàng. Có những lần, chàng đi về muộn mà không báo trước, để nàng chờ đợi trong cơn lo lắng và nỗi ấm ức nguội lạnh. Mỗi hành động đều nhỏ nhặt, thoạt nhìn chẳng đáng gì, nhưng lại khiến nàng cảm thấy hụt hẫng, bị chối bỏ, bị làm ngơ. Hết đợt này đến đợt khác, nàng thấy mình bị đẩy rơi lại vào trong cuộc chiến đấu thầm lặng, với nỗi khao khát kết nối để tìm kiếm an toàn, và lại thấy mình phải tự vực dậy trong đơn độc và tuyệt vọng.
Nàng cố gắng nói chuyện, bày tỏ những cảm xúc và nhu cầu kết nối của mình.
Chàng thẳng thắn, nhẹ nhàng:
"Anh bận quá!"
"Anh quên!"
"Anh không phải là chuyên gia việc đó."
"Anh không biết."
"Anh không hiểu."
"Anh không thể."
"Anh xin lỗi!"
Nàng không muốn làm to chuyện, vì nàng sợ rằng nếu nói ra những gì nàng cảm nhận – những cô độc, bị bỏ rơi, bị chối từ, bị đặt bên lề – nàng sẽ lại mất đi hoàn toàn những ngọt ngào mà nàng vừa có lại được.
Cứ thế, một chu kỳ gần gũi và cách xa đau đớn lặp lại. Nàng và chàng trải qua những thời kỳ yên ổn ngắn ngủi, chỉ để rồi lại rơi vào mâu thuẫn bởi khao khát và đáp ứng lệch nhịp, như những bước nhảy chân dẫm lên nhau.
Chàng, dường như vô thức, luôn biết cách chạm xoáy vào những nỗi đau nhạy cảm nhất trong nàng – khoảng cách, lịch sự, hời hợt, từ chối, lãnh đạm, bỏ bê, quên lãng... Chàng không cố ý làm tổn thương nàng, nhưng sự xa cách và hờ hững của chàng khiến tình yêu trong nàng cạn kiệt, héo hắt. Để bảo vệ mình, nàng đáp trả bằng một thái độ ngúng nguẩy, khách sáo, lạnh nhạt không kém. Rồi khi nhận thấy tình yêu của nàng đã ở mức thờ ơ, chàng bỗng nhiên quay lại với một sự tận tụy, ấm áp, nhiệt thành đến mức làm tan chảy cả những tâm hồn giá băng nhất.
Lần thứ hai, lần thứ ba, và nhiều lần từ bỏ nữa lại xảy ra. Mỗi khi đề cập đến chuyện chia tay, họ khóc và nhận ra họ yêu nhau nhiều đến thế nào. Họ sẽ lại trở nên cuồng nhiệt, dịu dàng, chân thành, gần gũi đến mức không thể rời xa. Để rồi, mau chóng, mọi chuyện lại đâu vào đấy: một khoảng cách lạnh lùng lại giãn nở, đẩy họ ra với tốc độ ánh sáng.
Tình yêu này, nàng cười chua chát, tựa như vũ trụ – một loại vũ trụ dây chun: giãn nở theo một tốc độ chóng mặt, rồi lại bị hút kéo về điểm kỳ dị ban đầu, luân hồi không ngừng nghỉ.
Một ngày, nàng nhận được một bức thư. Trong thư, chàng viết:
"Anh thật sự không biết phải làm gì hay nói gì nữa. Mọi thứ anh làm dường như đều không đúng. Anh hỏi thăm em, nhưng lại không phải những câu em cần. Anh gửi những biểu tượng cảm xúc lớn, nhưng em bảo anh thiếu sự đồng cảm. Anh cố gắng đặt câu hỏi mở, nhưng rồi em lại nghĩ rằng anh không thật lòng. Anh không đủ thấu hiểu, không đủ cảm thông. Em muốn trò chuyện, nhưng bất cứ điều gì anh nói hay gợi ý, em cũng không chấp nhận.
Em bảo rằng em cô đơn, nhưng thực tế em đâu có một mình. Có lẽ những tổn thương của em đã quá sâu, quá lâu. Anh không phải bác sĩ, cũng không phải nhà tâm lý học. Anh không thể giúp em chống lại nỗi đau trong em hay những vấn đề em đang đối diện.
Thành thật mà nói, anh không còn chắc mình có đủ giá trị trong mắt em nữa. Anh không biết phải nói gì, phải viết gì, hay phải làm gì. Dù anh có làm gì đi nữa, dường như nó cũng không bao giờ đủ. Em luôn đòi hỏi nhiều hơn.
Có lẽ em muốn anh trở thành một người khác – người mà em mong muốn – nhưng lại không hề quan tâm đến con người thực sự của anh. Em nói rằng anh đã thay đổi, nhưng anh cảm nhận rằng với em, chừng đó vẫn chưa đủ. Và ngay lúc này, anh không thể làm hơn được nữa."
Nàng đóng bức thư lại. Đi vào nhà tắm. Nhìn thẳng vào cô gái mỏi mệt trong gương, nàng hỏi:
Mình có phải là một người đòi hỏi quá đáng không, khi mình cần sự hiện diện, sự đồng hành của anh ấy mỗi khi mình bệnh, khó khăn, hay trải qua thử thách?
Có phải mình bất thường không, khi mình thường xuyên cảm thấy cô đơn, bị bỏ lại bên lề trong mối quan hệ này?
Có phải mình kiêu ngạo không, khi mình thấy những gì mình làm, những gì mình say mê… chưa bao giờ là điều anh ấy quan tâm?
Mình có vấn đề gì không, khi mình cảm thấy con người thật sự của mình, nội tâm của mình, câu chuyện của mình, tổn thương của mình… dường như vô hình, không có giá trị gì trong mắt anh ấy?
Có thật là mình bị bệnh tâm lý đến mức cần phải được chữa trị? Hay những tổn thương là một phần của mình, như thể một tật nguyền?
Có thật yêu mình khó khăn và nặng nề đến mức khiến anh ấy phải thay đổi bản thân, hoặc cảm thấy không còn giá trị nào trong mắt mình nữa?
Yêu mình khiến anh ấy kiệt quệ đến vậy sao?
Mình xấu xa, độc hại… đến vậy à?
Tất cả là lỗi của mình thật sao?
Có phải, tốt hơn cả là, mình không nên hiện diện trong cuộc đời của anh ấy nữa?
Một phản ứng tự vệ bất ngờ trỗi dậy bằng khao khát xa cách, rút lui, cắt đứt liên kết, không chỉ với chàng, mà với tất cả. Với tất cả! Nàng chỉ còn muốn được im lặng của chính mình ấp ủ. Im lặng đến mức hoàn toàn biến mất. Sự vắng mặt của chính nàng có thể là cách duy nhất để bảo vệ bản thân và những người khác khỏi tổn thương thêm nữa.
Và cô gái trong gương nhòa đi. Biến mất.
—-
TRỐN TRÁNH TÌNH YÊU ĐỂ AN TOÀN
Trong câu chuyện này, cả hai nhân vật đều là nạn nhân của những tổn thương từ tuổi thơ, ảnh hưởng sâu sắc đến khả năng duy trì sự gắn bó trong mối quan hệ – một người thuộc kiểu gắn bó tránh né, và người kia mang nét đặc trưng của kiểu gắn bó lo âu hỗn loạn.
Có những người luôn thể hiện những hành vi mâu thuẫn, khó hiểu và vô tình gây tổn thương trong tình yêu. Không phải vì họ không yêu, không biết yêu, mà bởi chính tình yêu lại là nguồn cơn của sự bất an. Họ khao khát sự kết nối để cảm thấy an toàn và gắn bó, nhưng đồng thời, một phần khác trong họ lại vô thức đẩy người yêu ra xa vì nỗi sợ sự thân mật. Đối với họ, sự ràng buộc trong tình cảm gắn liền với cảm giác bất an và dễ tổn thương.
Hành trình của họ trong tình yêu thường diễn ra theo chu kỳ: quyến rũ, né tránh, phá vỡ, và ăn năn.
Khi mới bắt đầu mối quan hệ, hoặc trong giai đoạn hàn gắn sau những mâu thuẫn, khi sự ràng buộc chưa quá mạnh mẽ, họ ở trạng thái đầy quyến rũ. Họ cuốn hút, cởi mở, và thấu hiểu. Ở thời điểm đó, họ khiến đối phương cảm nhận được tình yêu nồng nhiệt, và mối quan hệ dường như tràn đầy hy vọng.
Khi mối quan hệ tiến triển và mức độ gắn bó sâu sắc hơn, người thuộc kiểu gắn bó tránh né thường bắt đầu cảm thấy ngột ngạt, mất tự do. Với họ, sự thân mật dường như là một nguy cơ gây tổn thương. Họ bắt đầu tìm cách tạo ra khoảng cách, dù không cố ý. Hành vi né tránh vô thức này dần phá vỡ chính những điều mà họ từng khao khát.
Chàng dần thu mình lại. Chàng không trả lời tin nhắn kịp thời, hủy bỏ những lời hẹn, và đôi khi không hiện diện khi nàng cần. Những hành vi nhỏ nhặt nhưng lặp đi lặp lại này khiến nàng cảm thấy hụt hẫng, bị bỏ rơi. Nỗi bất an trong nàng bỗng chốc bùng lên, khuấy động những tổn thương từ quá khứ.
Khi ấy, nàng – mang kiểu gắn bó lo âu hỗn loạn – phản ứng bằng sự hoảng sợ. Nỗi lo âu mất kết nối và cảm giác bị từ chối đẩy nàng vào trạng thái bối rối. Nàng tìm kiếm sự khẳng định từ chàng để xoa dịu cảm giác bất an. Nàng cố gắng giao tiếp, nhưng mọi nỗ lực dường như không đủ để lấp đầy khoảng cách mà chàng vô thức tạo ra. Khi những nỗ lực kết nối chỉ nhận lại thất vọng, nàng đáp trả bằng thái độ lạnh nhạt, khao khát cắt đứt ràng buộc để tự bảo vệ mình.
Sự mệt mỏi và kiệt quệ của cả hai sớm lên đến đỉnh điểm.
Nàng, vì quá lo âu và thất vọng, quyết định buông tay. Khi ấy, chàng – từ vai trò người từ chối – lại trở thành người bị từ chối. Một nguồn năng lượng kỳ lạ trong chàng được kích hoạt. Chàng đột ngột trở nên dịu dàng, chín chắn, chân thành, và nỗ lực hơn bao giờ hết.
Trong một mối quan hệ mà một bên cố gắng đến kiệt sức để duy trì kết nối, trong khi bên kia chỉ thật sự khao khát yêu thương khi mọi thứ sắp kết thúc, chu kỳ đau khổ này có thể lặp đi lặp lại mãi mãi. Bởi trong sâu thẳm, cả hai vẫn khao khát được yêu thương, nhưng không tìm được cách hòa hợp.
—-
NGUỒN GỐC CỦA GẮN BÓ TRÁNH NÉ VÀ HỖN LOẠN
Những hành vi mâu thuẫn này không xuất phát từ sự ác ý hay cố tình tổn thương, mà thường bắt nguồn từ những tổn thương sâu sắc trong thời thơ ấu.
Gắn bó tránh né
Những người lớn lên trong môi trường thiếu thốn và phải cạnh tranh để có được sự quan tâm thường phát triển nỗi sợ bị tổn thương. Điều này dẫn đến việc họ coi sự thân mật như một mối đe dọa. Hành vi né tránh trong tình yêu trở thành cơ chế tự vệ vô thức của họ.
Họ thường khó cảm nhận được tình yêu ngay cả khi đang ở trong một mối quan hệ. Thay vào đó, họ chỉ thực sự nhận ra giá trị của tình yêu khi đối phương đã chạm đến giới hạn chịu đựng cuối cùng, và quyết định rời xa. Chính trong khoảnh khắc mất mát cận kề, khi sự xa cách đã trở nên rõ ràng, họ mới cảm nhận được yêu thương và nỗi đau từ việc mất đi sự gắn kết.
Lúc này, một phiên bản hoàn toàn khác của họ xuất hiện: dịu dàng, chân thành, và khao khát hàn gắn hơn bao giờ hết. Họ lắng nghe, xin lỗi, và thậm chí thể hiện những hành động tưởng chừng như không thể từ một người vốn dĩ xa cách. Đáng tiếc, điều này thường đến muộn màng. Khi đối phương bắt đầu nghiêng về quyết định rời xa, những cảm xúc yêu thương và sự trân trọng trong họ mới trỗi dậy. Tuy nhiên, đó không phải là một sự lựa chọn có ý thức, mà chỉ là phản ứng vô thức trước nỗi sợ mất mát.
Bởi vì, khi tình yêu nằm trong tầm tay, họ lại thấy tình huống ấy vừa xa lạ, vừa đáng sợ. Thế giới nội tâm của họ dường như không có chỗ cho những điều tốt đẹp và bình ổn đến thế. Họ có thể đã lớn lên trong những hoàn cảnh mà tình yêu phải được giành giật, hoặc chỉ khi họ làm hài lòng người khác thì mới nhận được tình cảm. Họ thường là những đứa trẻ được nuôi dưỡng bởi những người lớn thiếu khả năng đáp ứng: có thể là một người cha thường xuyên vắng mặt hoặc xa cách về mặt cảm xúc, một người mẹ chìm trong u sầu hoặc bệnh tật, hoặc một người chăm sóc luôn đòi hỏi sự quan tâm thay vì trao đi tình yêu vô điều kiện…
Trong môi trường như vậy, họ hình thành một niềm tin sâu sắc rằng tình yêu luôn đi kèm với sự nhạy cảm yếu đuối, hoặc những nỗ lực vượt bậc để giành lấy tình cảm từ người khác. Niềm tin này khiến họ lặp lại mô thức đó trong các mối quan hệ trưởng thành: ngay cả khi ở cạnh một người bạn đời yêu thương và chân thành, họ vẫn vô thức tạo ra khoảng cách hoặc gây ra xung đột.
Việc trì hoãn trả lời tin nhắn, tỏ ra bận rộn, trở nên hờ hững, vắng mặt … – không phải vì không quan tâm, mà vì sự thân mật khiến họ lo lắng. Khi đối phương yêu cầu sự kết nối, họ cảm thấy bị đe dọa, dẫn đến khao khát lùi lại. Nhưng khi đối phương rút lui, họ lại bị cuốn ngược trở vào mối quan hệ bởi nỗi sợ mất đi tình yêu – một nghịch lý mà họ không dễ dàng nhận ra hoặc kiểm soát.
Những người này có thể đột ngột biến đổi thành một người hoàn toàn khác: dịu dàng, hối hận, và chân thành hơn bao giờ hết. Những lời xin lỗi chân thành, những hành động ân cần, và sự tận tụy không ngờ … có thể làm mềm lòng bất kỳ ai. Nhưng đáng buồn thay, sự hàn gắn này thường chỉ là tạm thời. Khi mối quan hệ được cứu vãn, những hành vi né tránh và xa cách lại quay trở lại, tạo thành một chu kỳ không hồi kết.
Vòng lặp đau đớn này không phải kết quả của sự thiếu quan tâm hay cố ý làm tổn thương người khác, mà xuất phát từ nỗi sợ hãi và tổn thương sâu thẳm trong tâm hồn họ.
Gắn bó lo âu/hỗn loạn
Những người lớn lên trong môi trường thiếu vắng tình thương từ cha mẹ hoặc người chăm sóc có thể phát triển kiểu gắn bó lo âu. Ở đó, cảm giác lo lắng bất an, như thể bị đe dọa đến sự tồn tại, chiếm lĩnh tâm trí họ trong các mối quan hệ khi không được yêu thương đầy đủ. Họ vừa khao khát sự gần gũi, vừa mang trong mình nỗi sợ bị bỏ rơi, tạo nên một vòng lặp đầy mâu thuẫn trong tình cảm. Những đứa trẻ này, khi lớn lên, vẫn thường cố gắng trấn an bản thân bằng cách tìm kiếm những tín hiệu khẳng định rằng mình được yêu thương và không bị bỏ rơi, dần hình thành một lối gắn bó đầy lo âu.
Gắn bó hỗn loạn thường xuất hiện ở những đứa trẻ lớn lên trong môi trường mà sự quan tâm và yêu thương không bao giờ ổn định. Một người mẹ khi thì dịu dàng, khi lại hờ hững hay độc ác; một người cha tận tụy nhưng dễ nổi nóng hoặc bạo lực; hoặc một hoàn cảnh bị bỏ rơi mà trẻ bị chuyển từ người chăm sóc này sang người chăm sóc khác... Tất cả tạo nên một bức tranh tình cảm khi có, khi không, không ổn định, đầy hỗn loạn. Những đứa trẻ này không thể dự đoán khi nào mình sẽ được yêu thương, và khi nào sẽ bị trách mắng, quở phạt, hay thậm chí bị vùi dập, bỏ mặc, lãng quên.
Khi trưởng thành, những người này luôn lo lắng rằng tình yêu mà họ nhận được chỉ là tạm thời. Họ thường luôn chịu đựng cảm giác rằng tình cảm của mình sẽ có thể bị coi thường, phủ nhận, chèn ép, trấn áp…, và người yêu sẽ rời xa, hắt hủi, hoặc bỏ rơi mình bất cứ lúc nào. Điều này có thể dẫn đến việc vô thức tạo ra các thử thách hoặc xung đột nhỏ để kiểm tra sự quan tâm của đối phương. Khi cảm thấy không nhận được đủ sự kết nối hay trân trọng, họ dễ rơi vào trạng thái tự chỉ trích bản thân, tin rằng mình không đủ tốt, không xứng đáng được yêu thương, hoặc thậm chí không xứng đáng tồn tại.
Trong mối quan hệ trưởng thành, những người thuộc kiểu gắn bó hỗn loạn thường thể hiện hành vi khá mâu thuẫn. Họ có thể bày tỏ tình yêu mãnh liệt, trao đi sự yêu thương nồng nàn, nhưng cũng đòi hỏi sự quan tâm đặc biệt, và dễ bị kích động bởi những thay đổi nhỏ nhất trong thái độ của đối phương. Một tin nhắn trả lời muộn, một cuộc gọi bị lỡ, hay chỉ một biểu hiện hơi xa cách cũng có thể khiến họ nghi ngờ, hoảng hốt, cảm thấy bị coi thường, bỏ rơi, không đủ quan trọng.
Những người này thường bị mắc kẹt trong một vòng lặp đau khổ: càng đòi hỏi sự gần gũi, họ càng tạo áp lực cho đối phương, dẫn đến đối phương rút lui. Khi điều đó xảy ra, tổn thương của họ càng trở nên dữ dội hơn, dẫn đến trạng thái co cụm, tránh né, hoặc tự hủy hoại.
Nguồn gốc của các kiểu gắn bó này nằm ở nhu cầu cơ bản chưa bao giờ được đáp ứng từ thời thơ ấu: cảm giác an toàn, nhất quán, được yêu thương đầy đủ, chân thành và đúng lúc. Khi một người không thể tin rằng mình sẽ được yêu một cách ổn định và lâu dài, họ vô thức tìm cách tái hiện những mâu thuẫn từ quá khứ, hy vọng có thể sửa chữa, hoặc tìm đến một kết thúc viên mãn.
Đáng tiếc, chính những hành vi này lại dẫn đến một chu kỳ tự hủy hoại: gần gũi, né tránh, phá vỡ, và hàn gắn, lặp đi lặp lại, mà không tìm thấy sự ổn định, gây tổn thương cho cả bản thân lẫn đối phương.
HY VỌNG
Mặc dù theo lý thuyết gắn bó, các kiểu gắn bó được hình thành từ những năm tháng đầu đời, dựa trên mối quan hệ đầu tiên giữa đứa trẻ và người chăm sóc, và những chu kỳ đau khổ này tưởng chừng như không hồi kết, nhưng vẫn có cơ hội để thay đổi. Vấn đề không nằm ở việc họ không thể yêu thương, mà ở chỗ họ chưa biết cách yêu một cách bền vững và an toàn.
1. Nhận thức về mô thức hành vi:
Nhận ra rằng những hành vi né tránh hoặc hỗn loạn của bản thân không phải là tự nhiên trong tình yêu, mà là biểu hiện của những tổn thương sâu sắc trong quá khứ. Việc nhận thức này là bước đầu tiên để hiểu rằng những khó khăn trong mối quan hệ không phải hoàn toàn do lỗi của mình hay đối phương, mà bắt nguồn từ mô thức vô thức họ đã lặp lại.
2. Xây dựng cảm giác an toàn từ bên trong:
Thay vì tìm kiếm sự an toàn bằng cách tạo khoảng cách, hãy học cách tự trấn an và đối mặt với sự thân mật mà không cảm thấy bị đe dọa.
Xây dựng sự ổn định từ nội tâm, thay vì phụ thuộc hoàn toàn vào sự khẳng định từ người khác.
Học cách chấp nhận rằng mình xứng đáng được yêu thương mà không cần phải giành giật, níu giữ, hay nỗ lực quá mức để chứng minh bản thân.
3. Lựa chọn người gắn bó:
Một mối quan hệ lành mạnh cần được xây dựng với:
Một người bạn đời có khả năng lắng nghe, thấu hiểu, kiên nhẫn, và có nhận thức sâu sắc về cảm xúc.
Một người không vô tình hay cố ý kích hoạt những tổn thương cũ của đối phương.
Một sự kết nối dựa trên niềm tin, sự hiện diện chân thành, và cảm giác an toàn từ cả hai phía. Đây là điều giúp họ cảm thấy yên tâm hơn và dần học cách kết nối mà không lo âu, né tránh hay phá vỡ.
4. Tìm kiếm sự hỗ trợ chuyên nghiệp:
Liệu trình đồng hành tâm lý thích hợp có thể giúp họ đào sâu vào gốc rễ của những nỗi sợ hãi và tổn thương, từ đó thay đổi cách họ kết nối với người khác. Việc hiểu rõ bản thân và chuyển hóa những niềm tin sai lệch có thể tạo nền tảng để xây dựng một mối quan hệ an toàn hơn, phù hợp với kiểu hình gắn bó của họ hơn.
Những người có kiểu gắn bó tránh né hoặc hỗn loạn không phải là những người không biết yêu thương. Họ mang trong mình tiềm năng yêu thương sâu sắc, nhưng những tổn thương trong quá khứ khiến họ gặp khó khăn trong việc duy trì sự gắn bó một cách an toàn và bền vững.
Khi có đủ dũng cảm để đối diện với nỗi sợ hãi và những tổn thương bên trong, họ hoàn toàn có thể bước ra khỏi chu kỳ đau khổ và xây dựng một mối quan hệ yêu thương an toàn, trọn vẹn.
Emotional permanence (Sự bền vững cảm xúc) là một khái niệm trong tâm lý học chỉ khả năng nhận thức rằng cảm xúc của người khác dành cho mình không thay đổi ngay cả khi không có sự hiện diện trực tiếp của họ. Điều này bao gồm niềm tin rằng:
Một người vẫn yêu thương bạn ngay cả khi họ không ở cạnh bạn.
Một mối quan hệ không kết thúc chỉ vì hai bên tạm thời không liên lạc.
Khái niệm này tương tự với Object Permanence (sự bền vững của đối tượng) trong tâm lý học phát triển. Trẻ sơ sinh phát triển khả năng hiểu rằng một món đồ vẫn tồn tại ngay cả khi nó khuất khỏi tầm nhìn. Tương tự, emotional permanence là khả năng hiểu rằng tình cảm và kết nối của người khác không biến mất chỉ vì ta không nhìn thấy hoặc cảm nhận nó ngay lúc này.
Ví dụ: Một người trưởng thành có emotional permanence sẽ hiểu rằng bạn bè vẫn quan tâm, dù họ không nhắn tin hàng ngày. Ngược lại, người thiếu emotional permanence có thể cảm thấy bất an hoặc nghi ngờ tình cảm nếu không nhận được sự chú ý liên tục.
Thiếu emotional permanence thường xuất phát từ sự không ổn định trong mối quan hệ hoặc tổn thương tâm lý từ quá khứ. Một người thiếu emotional permanence có thể biểu hiện:
Nỗi sợ bị bỏ rơi: Dễ cảm thấy rằng người khác sẽ rời bỏ mình nếu không có sự khẳng định tình cảm thường xuyên.
Cảm giác không an toàn: Dễ nghi ngờ ý định hoặc tình cảm của người khác.
Tìm kiếm sự xác nhận liên tục: Cần được nhắc nhở thường xuyên rằng mình được yêu thương và quan tâm.
Phản ứng quá mức: Có thể trở nên lo lắng hoặc buồn bã khi không nhận được sự quan tâm mà họ mong đợi.
Một số nguyên nhân chính dẫn đến tình trạng thiếu emotional permanence:
Tuổi thơ không ổn định:
Trẻ em lớn lên trong môi trường mà tình cảm của cha mẹ hoặc người chăm sóc không ổn định, không nhất quán, thường cảm thấy khó tin rằng tình cảm có thể bền vững.
Chấn thương tâm lý:
Những người từng trải qua sự phản bội, chia tay đau đớn, hoặc bị bỏ rơi có thể mất niềm tin vào sự bền vững của tình cảm.
Trường hợp đặc biệt:
- Các rối loạn như rối loạn nhân cách ranh giới (BPD) thường đi kèm với thiếu emotional permanence, dẫn đến nỗi sợ hãi bị bỏ rơi hoặc bất an liên tục.
- Những người thuộc phổ tự kỷ thường gặp khó khăn trong việc xử lý thông tin xã hội và cảm xúc, do sự khác biệt trong chức năng não bộ, đặc biệt là vùng liên quan đến việc ghi nhớ cảm xúc (như hạch hạnh nhân và vùng hippocampus), có thể ảnh hưởng đến khả năng duy trì cảm nhận về cảm xúc của người khác.
Thiếu emotional permanence có thể ảnh hưởng lớn đến chất lượng mối quan hệ:
Mối quan hệ không ổn định: Sự lo lắng và nghi ngờ thường xuyên có thể gây áp lực lên mối quan hệ.
Cảm giác cô lập: Người thiếu emotional permanence có thể rút lui hoặc tránh tiếp xúc vì cảm giác rằng không ai thực sự quan tâm.
Nhu cầu xác nhận liên tục: Điều này có thể khiến người xung quanh cảm thấy mệt mỏi hoặc bị kiểm soát.
Phát triển emotional permanence là một quá trình cần thời gian, sự nhận thức, và công cụ hỗ trợ phù hợp. Dưới đây là một số cách:
Hiểu nguồn gốc cảm xúc:
Hãy nhận diện những trải nghiệm trong quá khứ đã khiến bạn thiếu niềm tin vào sự bền vững cảm xúc.
Giao tiếp rõ ràng:
Thay vì im lặng và lo lắng, hãy bày tỏ cảm xúc và nhu cầu của mình với người khác.
Tự nhắc nhở:
Học cách tin tưởng vào những mối quan hệ thông qua việc tự nhắc nhở rằng bạn được yêu thương, ngay cả khi không có sự xác nhận trực tiếp.
Xây dựng lòng tin:
Tập trung vào các mối quan hệ lành mạnh, nơi bạn cảm thấy an toàn để phát triển niềm tin vào sự ổn định của tình cảm.
Trị liệu tâm lý:
Nếu thiếu emotional permanence gây ra nhiều khó khăn, một chuyên gia tâm lý có thể giúp bạn hiểu và vượt qua những nỗi sợ hãi tiềm ẩn.
Emotional permanence là yếu tố quan trọng để duy trì mối quan hệ lành mạnh và cảm giác an toàn về mặt cảm xúc. Mặc dù thiếu emotional permanence có thể khiến bạn cảm thấy bất an hoặc lo lắng, nhưng đó không phải là điều không thể thay đổi.
Chữa lành và phát triển emotional permanence không chỉ giúp bạn cảm thấy bình an hơn trong nội tâm, mà còn tạo nền tảng cho những mối quan hệ sâu sắc và bền vững hơn.
Bạn đang cảm thấy bối rối, đau buồn hoặc mất phương hướng trong hoặc sau một cuộc chia tay?
Sophro Pháp Việt sẵn sàng đồng hành cùng bạn với dịch vụ hỗ trợ chuyên sâu, kết hợp các liệu pháp tâm lý với Sophrologie – một phương pháp thư giãn, chữa lành từ Pháp. Sự đồng hành tâm lý và văn hóa phù hợp có thể giúp bạn:
Giải tỏa căng thẳng và cảm xúc tiêu cực.
Tìm lại sự tự tin và bình an nội tâm.
Xây dựng một lộ trình hồi phục cá nhân, nhẹ nhàng và hiệu quả.
👉 Đặt hẹn đồng hành, vì bạn xứng đáng được hạnh phúc!
Sự bền vững cảm xúc (Emotional Permanence) và kiểu hình gắn bó (Attachment Styles) có mối quan hệ chặt chẽ trong việc hình thành cách chúng ta trải nghiệm, thể hiện và duy trì các mối quan hệ.
Sự bền vững cảm xúc là khả năng tin rằng cảm xúc và sự quan tâm của người khác dành cho mình không thay đổi, ngay cả khi họ không hiện diện hoặc bày tỏ tình cảm thường xuyên. Trong khi đó, kiểu hình gắn bó là khuôn mẫu tâm lý được hình thành từ thời thơ ấu, định hình cách chúng ta kết nối với người khác.
Hãy cùng phân tích hai khái niệm này và tìm hiểu cách chúng tương tác để ảnh hưởng đến mối quan hệ và sức khỏe tâm lý.
Sự bền vững cảm xúc liên quan đến khả năng duy trì niềm tin rằng cảm xúc và mối quan hệ vẫn ổn định ngay cả khi không có sự xác nhận liên tục. Người có sự bền vững cảm xúc cao có thể:
Tin tưởng rằng họ được yêu thương ngay cả khi không được nhắc nhở thường xuyên.
Hiểu rằng một khoảng cách ngắn trong giao tiếp không đồng nghĩa với sự từ chối.
Có khả năng kiểm soát cảm xúc khi không nhận được sự chú ý ngay lập tức.
Ngược lại, người thiếu sự bền vững cảm xúc thường cảm thấy bất an, dễ nghi ngờ tình cảm của người khác, và dễ bị tổn thương khi không nhận được sự xác nhận thường xuyên.
Kiểu hình gắn bó (Attachment Styles) được phát triển từ lý thuyết của John Bowlby và Mary Ainsworth. Chúng hình thành từ trải nghiệm với người chăm sóc trong thời thơ ấu và có ảnh hưởng lâu dài đến mối quan hệ của chúng ta. Có bốn kiểu hình gắn bó chính:
a. Gắn bó an toàn (Secure Attachment)
Đặc điểm:
Người có kiểu gắn bó an toàn tin tưởng vào sự ổn định của tình cảm. Họ cảm thấy thoải mái khi thể hiện cảm xúc và có khả năng duy trì mối quan hệ lành mạnh.
Sự bền vững cảm xúc:
Đây là nhóm có sự bền vững cảm xúc cao. Họ không cần sự xác nhận liên tục vì họ tin vào giá trị bản thân và mối quan hệ.
Hành vi:
Họ duy trì sự cân bằng giữa độc lập và phụ thuộc, dễ dàng vượt qua các khoảng cách trong mối quan hệ.
b. Gắn bó lo lắng (Anxious Attachment)
Đặc điểm:
Người có kiểu gắn bó lo lắng thường sợ bị bỏ rơi và cần sự xác nhận liên tục từ người khác.
Sự bền vững cảm xúc:
Họ thiếu sự bền vững cảm xúc, dễ cảm thấy bị từ chối khi không nhận được sự chú ý mong muốn.
Hành vi:
Họ thường cố gắng níu kéo hoặc kiểm soát mối quan hệ, dẫn đến cảm giác ngột ngạt cho đối phương.
c. Gắn bó né tránh (Avoidant Attachment)
Đặc điểm:
Người có kiểu gắn bó né tránh thường không thoải mái với sự gần gũi và có xu hướng tránh né cảm xúc.
Sự bền vững cảm xúc:
Họ có vẻ tự chủ, nhưng thực tế họ thiếu sự bền vững cảm xúc vì không thể tin tưởng vào tình cảm của người khác.
Hành vi:
Họ tạo khoảng cách để bảo vệ bản thân, tránh phụ thuộc vào người khác.
d. Gắn bó lẫn lộn (Disorganized Attachment)
Đặc điểm:
Người có kiểu gắn bó lẫn lộn vừa khao khát sự gần gũi nhưng lại sợ bị tổn thương. Họ thường có hành vi mâu thuẫn, khó đoán.
Sự bền vững cảm xúc:
Họ không có sự bền vững cảm xúc, dễ rơi vào trạng thái bất an và lo âu.
Hành vi:
Họ dễ chuyển đổi giữa sự phụ thuộc quá mức và né tránh, tạo ra mối quan hệ không ổn định.
Sự bền vững cảm xúc và kiểu hình gắn bó tương tác mạnh mẽ để định hình chất lượng mối quan hệ:
Người có gắn bó an toàn và sự bền vững cảm xúc cao:
Họ tạo ra mối quan hệ lành mạnh, ổn định, và giàu lòng tin.
Người thiếu bền vững cảm xúc và có gắn bó lo lắng:
Họ thường bị cuốn vào vòng luẩn quẩn của sự nghi ngờ, cần sự xác nhận liên tục, và dễ gây áp lực lên đối phương.
Người né tránh hoặc lẫn lộn:
Họ tạo ra mối quan hệ không nhất quán, khó duy trì sự gắn bó sâu sắc hoặc bền vững.
Tự nhận thức: Hiểu kiểu gắn bó của bản thân và cách nó ảnh hưởng đến cảm xúc.
Rèn luyện sự tự tin: Tập trung vào giá trị bản thân và xây dựng niềm tin vào tình cảm của người khác.
Học cách giao tiếp: Chia sẻ cảm xúc và nhu cầu với người khác thay vì né tránh hoặc đòi hỏi quá mức.
Tìm kiếm hỗ trợ: Trị liệu tâm lý có thể giúp cải thiện sự bền vững cảm xúc, đặc biệt đối với những người có kiểu gắn bó lo lắng hoặc lẫn lộn.
5. Bền vững cảm xúc giữa những người thuộc Phổ Tự Kỷ (Autism Spectrum Disorder) và non-ASD.
Có sự khác biệt giữa bền vững cảm xúc ở những người thuộc Phổ tự kỷ và không.
Ở nhóm non-ASD: Emotional permanence bị thiếu hụt chủ yếu xuất phát từ trải nghiệm tâm lý, dẫn đến cảm giác bất an về mặt cảm xúc.
Ở nhóm ASD: Sự thiếu hụt này mang tính cấu trúc não bộ và khác biệt nhận thức, ảnh hưởng đến khả năng xử lý và lưu giữ thông tin về cảm xúc xã hội.
5.1. Thiếu Emotional Permanence ở nhóm non-ASD (thường gắn bó lo âu)
Nguyên nhân: Dựa trên trải nghiệm và môi trường
Những người có kiểu gắn bó lo âu thường lớn lên trong môi trường mà cảm xúc và sự quan tâm của người chăm sóc không ổn định hoặc không nhất quán.
Họ có thể từng trải qua những trải nghiệm bị bỏ rơi, phản bội, hoặc thiếu cảm giác an toàn trong các mối quan hệ.
Biểu hiện:
Tâm lý:
Họ thường cảm thấy bất an và cần sự xác nhận liên tục từ người khác để đảm bảo rằng họ được yêu thương.
Họ có xu hướng suy diễn hoặc lo lắng rằng sự im lặng hoặc khoảng cách đồng nghĩa với sự từ chối.
Hành vi:
Níu kéo người khác hoặc kiểm soát mối quan hệ để tránh cảm giác bị bỏ rơi.
Lo âu quá mức khi không nhận được phản hồi từ đối phương.
Cách tiếp cận: tập trung vào cảm xúc và trải nghiệm:
Trị liệu tâm lý: Các phương pháp như liệu pháp hành vi nhận thức (CBT) hoặc liệu pháp tập trung vào cảm xúc (EFT) có thể giúp họ học cách điều chỉnh cảm xúc và xây dựng niềm tin vào các mối quan hệ.
Học kỹ năng giao tiếp: Giúp họ diễn đạt nhu cầu mà không dựa vào sự kiểm soát hoặc đòi hỏi.
Nguyên nhân: dựa trên sự khác biệt sinh học và cơ chế não bộ:
Những người thuộc phổ tự kỷ thường gặp khó khăn trong việc xử lý thông tin xã hội và cảm xúc.
Sự khác biệt trong chức năng não bộ, đặc biệt là vùng liên quan đến việc ghi nhớ cảm xúc (như hạch hạnh nhân và vùng hippocampus), có thể ảnh hưởng đến khả năng duy trì cảm nhận về cảm xúc của người khác.
Biểu hiện:
Tâm lý:
Họ có thể không hiểu hoặc không cảm nhận được rằng cảm xúc của người khác vẫn tồn tại khi không có sự hiện diện rõ ràng hoặc lời nói trực tiếp.
Thay vì cảm thấy bất an về mặt cảm xúc như nhóm gắn bó lo âu, họ có thể gặp khó khăn trong việc diễn giải các tín hiệu xã hội.
Hành vi:
Có thể lặp lại câu hỏi hoặc tìm kiếm sự xác nhận liên tục về trạng thái cảm xúc của người khác (ví dụ: “Bạn vẫn còn là bạn của tôi đúng không?”).
Gặp khó khăn khi xử lý sự thay đổi trong thói quen hoặc mối quan hệ.
Cách tiếp cận: Hỗ trợ dựa trên sự khác biệt về nhận thức:
Hướng dẫn xã hội: Dạy họ cách hiểu và diễn giải cảm xúc thông qua các công cụ như visual aids (hình ảnh minh họa) hoặc câu chuyện xã hội (social stories).
Kỹ năng điều chỉnh cảm xúc: Hỗ trợ họ nhận diện cảm xúc của mình và người khác một cách trực quan, giúp xây dựng niềm tin vào mối quan hệ mà không cần xác nhận liên tục.
Liệu pháp chuyên biệt: Các phương pháp như ABA (Applied Behavior Analysis) hoặc liệu pháp nhận thức hành vi được điều chỉnh (CBT tailored) có thể phù hợp.
Sinh học:
Dù là nhóm ASD hay non-ASD, sự thiếu hụt emotional permanence đều liên quan đến hoạt động của các vùng não liên quan đến cảm xúc và ký ức. Ví dụ: Vùng hippocampus: Chịu trách nhiệm lưu giữ ký ức về cảm xúc. Hạch hạnh nhân: Xử lý cảm giác sợ hãi và nhận diện tín hiệu cảm xúc từ người khác.
Sự khác biệt hoặc tổn thương ở các vùng này có thể khiến một người khó duy trì cảm nhận rằng tình cảm vẫn tồn tại khi không có sự hiện diện trực tiếp.
Môi trường:
Dù nguyên nhân sinh học có khác biệt, môi trường cũng đóng vai trò lớn:
Ở nhóm non-ASD: Các mối quan hệ không ổn định hoặc tổn thương thời thơ ấu làm mất đi niềm tin vào sự bền vững cảm xúc.
Ở nhóm ASD: Môi trường có thể ảnh hưởng đến khả năng họ học và hiểu các quy tắc cảm xúc xã hội, đặc biệt nếu không có sự hỗ trợ phù hợp.
Sự bền vững cảm xúc là chìa khóa để duy trì các mối quan hệ lành mạnh và cảm giác bình an trong nội tâm. Mặc dù kiểu hình gắn bó có thể tạo ra những thách thức, nhưng với sự nhận thức và thực hành, chúng ta có thể học cách xây dựng sự bền vững cảm xúc và cải thiện chất lượng mối quan hệ.
Hành trình này cần thời gian, nhưng mỗi bước tiến gần hơn đến sự ổn định cảm xúc sẽ mang lại cho bạn sự an toàn và kết nối sâu sắc hơn với bản thân và những người xung quanh.
Bạn đang cảm thấy bối rối, đau buồn hoặc mất phương hướng trong hoặc sau một cuộc chia tay?
Sophro Pháp Việt sẵn sàng đồng hành cùng bạn với dịch vụ hỗ trợ chuyên sâu, kết hợp các liệu pháp tâm lý với Sophrologie – một phương pháp thư giãn, chữa lành từ Pháp. Sự đồng hành tâm lý và văn hóa phù hợp có thể giúp bạn:
Giải tỏa căng thẳng và cảm xúc tiêu cực.
Tìm lại sự tự tin và bình an nội tâm.
Xây dựng một lộ trình hồi phục cá nhân, nhẹ nhàng và hiệu quả.
👉 Đặt hẹn đồng hành, vì bạn xứng đáng được hạnh phúc!
Emotional Permanence (sự bền vững cảm xúc) là khả năng duy trì niềm tin rằng cảm xúc và tình cảm của người khác không thay đổi, ngay cả khi không có sự hiện diện trực tiếp hoặc biểu hiện rõ ràng. Khi khả năng này bị thiếu hụt, nó ảnh hưởng sâu sắc đến cách một người duy trì mối quan hệ, cảm nhận sự ổn định và an toàn trong tình cảm.
Tuy nhiên, sự thiếu hụt emotional permanence có những biểu hiện, nguyên nhân và cách tiếp cận khác nhau giữa hai nhóm chính:
Nhóm non-ASD – Những người không thuộc phổ tự kỷ, thường có kiểu gắn bó lo âu.
Nhóm ASD – Những người thuộc phổ tự kỷ, với đặc trưng là sự khác biệt trong nhận thức và xử lý cảm xúc.
Nguyên nhân
Ở nhóm non-ASD, thiếu emotional permanence thường bắt nguồn từ:
Kiểu gắn bó lo âu (Anxious Attachment):
Những người này thường lớn lên trong môi trường không ổn định, nơi cảm xúc hoặc sự quan tâm của người chăm sóc không nhất quán.
Chấn thương tâm lý:
Những trải nghiệm bị bỏ rơi, phản bội, hoặc thiếu sự quan tâm bền vững trong quá khứ có thể dẫn đến việc họ không tin rằng tình cảm của người khác là ổn định.
Sự thiếu tự tin:
Họ thường cảm thấy mình không xứng đáng được yêu thương, dẫn đến nhu cầu xác nhận liên tục từ người khác.
Biểu hiện
Về mặt cảm xúc:
Cảm giác bất an, lo lắng rằng người khác không còn yêu thương mình.
Nỗi sợ bị bỏ rơi, đặc biệt khi không nhận được sự chú ý thường xuyên.
Về mặt hành vi:
Tìm kiếm sự xác nhận liên tục (như hỏi: “Bạn có còn yêu tôi không?”).
Phụ thuộc vào người khác để cảm thấy an toàn, dẫn đến hành vi níu kéo hoặc kiểm soát mối quan hệ.
Về mặt nhận thức:
Dễ suy diễn tiêu cực, cho rằng khoảng cách trong giao tiếp đồng nghĩa với sự từ chối.
Khó giữ được niềm tin rằng tình cảm vẫn tồn tại khi không có sự hiện diện hoặc lời khẳng định trực tiếp.
Ảnh hưởng đến mối quan hệ
Tạo ra áp lực lớn lên đối phương do nhu cầu xác nhận liên tục.
Khiến mối quan hệ trở nên mất cân bằng vì một bên cảm thấy mệt mỏi, một bên luôn lo âu.
Tăng nguy cơ xung đột và chia tay do sự hiểu lầm và căng thẳng.
Cách tiếp cận và hỗ trợ
Liệu pháp tâm lý:
CBT (Liệu pháp hành vi nhận thức): Giúp thay đổi suy nghĩ tiêu cực và học cách đối diện với cảm giác bất an.
EFT (Liệu pháp tập trung vào cảm xúc): Hỗ trợ cải thiện cách họ kết nối với người khác.
Rèn luyện tự tin:
Tập trung vào việc xây dựng giá trị bản thân và khả năng tự cảm nhận sự yêu thương thay vì lệ thuộc vào sự xác nhận từ người khác.
Học cách giao tiếp:
Thực hành bày tỏ nhu cầu một cách lành mạnh thay vì đòi hỏi hoặc kiểm soát.
Nguyên nhân
Ở nhóm ASD, thiếu emotional permanence thường xuất phát từ:
Khác biệt trong cơ chế não bộ:
Những vùng não như hippocampus (lưu giữ ký ức cảm xúc) và hạch hạnh nhân (xử lý tín hiệu cảm xúc) hoạt động khác biệt, ảnh hưởng đến khả năng ghi nhớ và duy trì cảm giác về cảm xúc.
Khó khăn trong xử lý thông tin xã hội:
Người thuộc phổ tự kỷ thường gặp khó khăn trong việc hiểu hoặc diễn giải tín hiệu xã hội, dẫn đến việc không nắm bắt được sự ổn định của tình cảm.
Sự thiếu thói quen trong việc phản hồi cảm xúc:
Khi không nhận được sự khẳng định trực tiếp, họ có thể không nhận ra rằng tình cảm vẫn tồn tại.
Biểu hiện
Về mặt cảm xúc:
Không cảm nhận được rằng người khác vẫn quan tâm khi không có lời nói hoặc hành động rõ ràng.
Cảm thấy bất an khi mối quan hệ thay đổi hoặc khi người khác không thể hiện tình cảm như thường lệ.
Về mặt hành vi:
Thường xuyên hỏi lại những câu như “Chúng ta vẫn ổn chứ?” hoặc “Bạn có còn là bạn của tôi không?”.
Cố gắng duy trì các thói quen cố định trong mối quan hệ để cảm thấy an toàn.
Về mặt nhận thức:
Khó hiểu được sự trừu tượng trong tình cảm, cần sự khẳng định trực quan để tin rằng cảm xúc vẫn tồn tại.
Ảnh hưởng đến mối quan hệ
Dễ hiểu lầm hoặc cảm thấy bị bỏ rơi khi không có sự khẳng định liên tục.
Tăng nguy cơ xung đột do thiếu khả năng diễn giải tín hiệu cảm xúc từ đối phương.
Cảm giác không an toàn kéo dài, ảnh hưởng đến sự tự tin và khả năng gắn bó.
Cách tiếp cận và hỗ trợ
Hỗ trợ xã hội:
Sử dụng câu chuyện xã hội (social stories) hoặc hình ảnh minh họa để dạy về sự bền vững cảm xúc.
Giải thích trực quan và cụ thể về cách tình cảm hoạt động, giúp họ hiểu rõ hơn rằng tình cảm không thay đổi chỉ vì thiếu sự hiện diện.
Rèn luyện giao tiếp:
Khuyến khích họ bày tỏ cảm xúc và nhu cầu một cách rõ ràng, thay vì giữ trong lòng hoặc suy diễn.
Liệu pháp chuyên biệt:
ABA (Applied Behavior Analysis): Hỗ trợ học cách diễn giải tín hiệu cảm xúc xã hội.
CBT điều chỉnh: Tập trung vào việc quản lý cảm xúc và hiểu về sự ổn định của các mối quan hệ.
Xây dựng thói quen:
Duy trì các hành vi nhất quán trong giao tiếp để tạo cảm giác an toàn và ổn định.
Thiếu emotional permanence ở nhóm non-ASD và ASD đều tạo ra thách thức lớn trong việc duy trì mối quan hệ và cảm giác an toàn. Tuy nhiên, bằng cách hiểu rõ nguyên nhân và biểu hiện riêng biệt của từng nhóm, chúng ta có thể thiết kế các phương pháp hỗ trợ phù hợp, giúp họ phát triển sự bền vững cảm xúc và xây dựng mối quan hệ lành mạnh hơn.
Bạn đang cảm thấy bối rối, đau buồn hoặc mất phương hướng trong hoặc sau một cuộc chia tay?
Sophro Pháp Việt sẵn sàng đồng hành cùng bạn với dịch vụ hỗ trợ chuyên sâu, kết hợp các liệu pháp tâm lý với Sophrologie – một phương pháp thư giãn, chữa lành từ Pháp. Sự đồng hành tâm lý và văn hóa phù hợp có thể giúp bạn:
Giải tỏa căng thẳng và cảm xúc tiêu cực.
Tìm lại sự tự tin và bình an nội tâm.
Xây dựng một lộ trình hồi phục cá nhân, nhẹ nhàng và hiệu quả.
👉 Đặt hẹn đồng hành, vì bạn xứng đáng được hạnh phúc!
5 GIAI ĐOẠN CỦA MỐI QUAN HỆ
George Levinger, một nhà tâm lý xã hội lâm sàng nổi tiếng, đã nghiên cứu và phát triển lý thuyết về các giai đoạn của tình yêu, nhằm lý giải sự phát triển và biến đổi của một mối quan hệ lãng mạn.
Theo Levinger, tình yêu và các mối quan hệ tình cảm, thường sẽ diễn trải qua một số giai đoạn cụ thể. Những giai đoạn này bắt đầu từ lúc bắt đầu gặp gỡ, đến khi tình cảm được phát triển và củng cố, đôi khi cả việc kết thúc mối quan hệ.
Dưới đây là tổng quan về lý thuyết 5 giai đoạn tình yêu của George Levinger:
1. Giai đoạn Gặp gỡ - Hấp dẫn (Acquaintance / Attraction )
Diễn ra vào thời điểm gặp gỡ, đây là giai đoạn hình thành những ấn tượng ban đầu về nhau của hai người.
Động lực của sự thu hút lẫn nhau trong giai đoạn này có thể dựa trên nhiều yếu tố như: ngoại hình, cách giao tiếp, sở thích chung, các điểm tương đồng ...
Nếu không có sự quan tâm hay thu hút mạnh mẽ, mối quan hệ có thể không tiến triển xa hơn, do vậy đây là bước khởi đầu của mọi mối quan hệ lãng mạn.
2. Giai đoạn Xây dựng (Buildup)
Sau khi gặp gỡ và cảm thấy thu hút, hai người bắt đầu xây dựng mối quan hệ thân mật hơn. Ở giai đoạn này, khi sự tương tác trở nên thân thiết hơn, họ bắt đầu tìm hiểu nhau kỹ lưỡng hơn, chia sẻ những thông tin cá nhân sâu sắc hơn.
Giai đoạn này rất quan trọng để tạo dựng lòng tin, bởi các cảm xúc tích cực, sự lãng mạn và cam kết bắt đầu hình thành, giúp mối quan hệ phát triển một cách thuận lợi và lành mạnh.
3. Giai đoạn Duy trì (Continuation)
Đây là giai đoạn ổn định và phát triển lâu dài của mối quan hệ. Hai người đã hiểu nhau sâu sắc hơn, cảm xúc lẫn cam kết ngày càng mạnh mẽ. Các yếu tố như sự chia sẻ, hỗ trợ và thấu hiểu đóng vai trò quan trọng trong giai đoạn này, để duy trì sự ổn định của mối quan hệ.
Ở giai đoạn này, nhiều cặp đôi có thể tiến tới hôn nhân hoặc cam kết lâu dài.
4. Giai đoạn Thoái trào (Deterioration)
Một mối quan hệ hoàn toàn suôn sẻ là rất hiếm, bởi hầu hết các mối quan hệ sẽ trải qua giai đoạn thoái trào. Đây là lúc những mâu thuẫn, hiểu lầm, hoặc đơn giản là trạng thái nhàm chán bắt đầu xuất hiện.
Trong giai đoạn này, sự giao tiếp có chất lượng ban đầu giữa hai người có xu hướng thuyên giảm. Mối quan hệ dần mất đi sự tươi mới, niềm tin. Ngọn lửa tình cảm nồng nàn, thân mật khi xưa sẽ trở nên lạnh nhạt hoặc tắt ngấm trong giai đoạn này.
Nếu không thể vượt qua giai đoạn này để đưa mối quan hệ trở lại giai đoạn Xây dựng hoặc Duy trì, nhiều cặp đôi có thể do cam kết mà bị kẹt lại trong giai đoạn này với trạng thái thờ ơ nhạt nhẽo, hoặc mối quan hệ có thể chuyển sang giai đoạn kết thúc.
5. Giai đoạn Kết thúc (Ending)
Cuối cùng, nếu những mâu thuẫn và khó khăn của giai đoạn thoái trào không thể giải quyết được, mối quan hệ có thể đi đến hồi kết.
Giai đoạn này có thể biểu hiện ra dưới nhiều hình thức, như ly thân, ly dị, quyết định chia tay, sự viễn ly vĩnh viễn …
Ngay cả một mối quan hệ được coi là thành công, với nghĩa cả hai cùng duy trì được mối quan hệ yêu thương thân mật cho tới cuối đời, thì cũng cần kết thúc bởi sự qua đời của một trong hai người.
Do vậy, sự kết thúc không phải lúc nào cũng chỉ mang đầy tính tiêu cực. Đôi khi, một mối quan hệ kết thúc cũng là cơ hội để hai bên phát triển, thăng hoa theo cách riêng của mình, hoặc thúc đẩy cả hai gặp gỡ những điều tốt đẹp hơn, xứng đáng hơn.
Cần lưu ý rằng, để giảm thiểu nhất tổn thương của sự kết thúc, điều quan trọng hơn cả là CÁCH THỨC KẾT THÚC, và sự lành mạnh trong các GIAI ĐOẠN ĐỂ TANG sau khi chia tay.
—---
Lý thuyết về 5 giai đoạn tình yêu của George Levinger giúp chúng ta hiểu rõ hơn về cách mà các mối quan hệ phát triển, cũng như những thách thức có thể gặp phải trong hành trình tình yêu.
Điều quan trọng là các khó khăn và thách thức đặc thù của mỗi giai đoạn đều có cách thức để vượt qua, nếu cả hai bên biết cách đối mặt, cộng tác, và tìm thấy điểm thống nhất cho giải pháp phù hợp.
----
Nếu bạn đang gặp khó khăn, bối rối trong việc vượt qua các thách thức của một mối quan hệ thân thiết, hãy đặt hẹn với SPV.
PHÂN LOẠI GIỚI TÍNH TÍNH DỤC
Có nhiều cách để phân loại và hiểu về giới tính khác nhau tùy thuộc vào ngữ cảnh văn hóa, xã hội và khoa học. Dưới đây là một số cách phân loại phổ biến:
Nam (Male): Giới tính sinh học thường được xác định dựa trên các đặc điểm sinh lý như nhiễm sắc thể XY, cơ quan sinh dục nam, và hormone androgen.
Nữ (Female): Giới tính sinh học thường được xác định dựa trên các đặc điểm sinh lý như nhiễm sắc thể XX, cơ quan sinh dục nữ, và hormone estrogen.
Intersex: Những người có đặc điểm sinh lý hoặc nhiễm sắc thể không hoàn toàn phù hợp với định nghĩa truyền thống về nam hay nữ.
Nam (Gender Identity Male): Cá nhân cảm thấy mình thuộc về giới tính nam.
Nữ (Gender Identity Female): Cá nhân cảm thấy mình thuộc về giới tính nữ.
Phi nhị nguyên (Non-binary): Cá nhân không hoàn toàn cảm thấy thuộc về một giới tính nam hoặc nữ.
Genderqueer/Genderfluid: Những người có thể di chuyển qua lại giữa các giới tính khác nhau hoặc không phù hợp với các khái niệm giới tính truyền thống.
Transgender: Những người có giới tính tâm lý không phù hợp với giới tính sinh học mà họ được xác định khi sinh ra.
Giới tính truyền thống (Traditional Gender Roles): Vai trò xã hội mà xã hội gán cho nam và nữ, thường dựa trên các đặc điểm sinh lý.
Giới tính hiện đại: Các vai trò và kỳ vọng xã hội về giới tính đang thay đổi, ngày càng đa dạng hơn.
Agender: Những người không cảm thấy có giới tính hoặc không cảm thấy phù hợp với bất kỳ giới tính nào.
Bigender: Những người cảm thấy họ thuộc về hai giới tính, có thể thay đổi giữa hai giới tính đó.
Pangender: Những người cảm thấy thuộc về nhiều giới tính hoặc tất cả các giới tính.
Sự đa dạng trong nhận thức và biểu hiện giới tính phản ánh sự phong phú của trải nghiệm con người, cũng như sự thay đổi trong các khái niệm về giới tính trong xã hội hiện đại.
----
Nếu bạn đang gặp khó khăn, bối rối trong việc vượt qua các thách thức của một mối quan hệ thân thiết hoặc giới tính, hãy đặt hẹn với SPV.
Bạn không biết:
Khi nào mình nên đến gặp một chuyên gia liệu pháp tâm lý ?
Sự khác biệt giữa một chuyên gia liệu pháp tâm lý và bác sĩ tâm lý...?
Làm thế nào để lựa chọn một chuyên gia liệu pháp tâm lý ?
Xung quanh việc trả phí một dịch vụ đồng hành tâm lý ?
___