Các học thuyết nhân cách là những cách tiếp cận khác nhau nhằm giải thích và hiểu về cách con người phát triển, hành xử và tương tác với thế giới. Những học thuyết này tìm hiểu về các yếu tố cấu thành nhân cách, bao gồm cả yếu tố bẩm sinh và môi trường.
Một số học thuyết nổi bật gồm:
Học thuyết phân tâm học (Freud) tập trung vào tác động của tiềm thức, các xung năng bản năng và xung đột nội tâm trong việc định hình nhân cách.
Học thuyết hành vi (Skinner, Watson) cho rằng nhân cách được hình thành chủ yếu qua học tập và sự củng cố hành vi từ môi trường.
Học thuyết nhân văn (Rogers, Maslow) nhấn mạnh vào sự phát triển cá nhân và tiềm năng tự thực hiện, cho rằng con người có khả năng kiểm soát và phát triển nhân cách của mình.
Học thuyết đặc điểm (Allport, Cattell) phân loại và đo lường các đặc điểm cá nhân, cho rằng nhân cách có thể được hiểu qua các đặc điểm cơ bản và ổn định.
Học thuyết nhận thức xã hội (Bandura) tập trung vào sự tương tác giữa con người, môi trường và hành vi, nhấn mạnh vai trò của quá trình học tập qua quan sát và tư duy trong việc hình thành nhân cách.
Hệ thống Enneagram
Trong các học thuyết có thể giúp chúng ta có cái nhìn đa chiều về nhân cách con người, SPV thường áp dụng hệ thống xác định nhân cách Enneagram, các học thuyết theo trường phái phân tâm và nhân văn.
Đọc tiếp
MỘT SỐ KỸ THUẬT TÂM LÝ KHÁC
Phân tâm học là một tập hợp các lý thuyết tâm lý và phương pháp trị liệu được sáng lập bởi Sigmund Freud. Học thuyết này dựa trên giả định cơ bản rằng mọi người đều có những suy nghĩ, cảm xúc, mong muốn và ký ức ẩn sâu trong vô thức. Chính những yếu tố này, thường bị kìm nén hoặc đè nén, có thể là nguyên nhân chính gây ra đau khổ và rối loạn tâm lý.
Liệu pháp phân tâm nhằm giải phóng những cảm xúc và trải nghiệm bị kìm nén bằng cách đưa chúng từ vô thức lên ý thức, giúp người bệnh đối mặt và xử lý chúng một cách có ý thức. Freud tin rằng nhiều vấn đề tâm lý của con người xuất phát từ các xung đột vô thức – những xung đột này thường có nguồn gốc từ các sự kiện thời thơ ấu. Vì thế, liệu pháp phân tâm đặc biệt chú trọng vào cách các trải nghiệm thời thơ ấu ảnh hưởng đến hành vi, cảm xúc và suy nghĩ của người bệnh trong hiện tại.
Quá trình trị liệu giúp người bệnh nhận thức được các xung đột nội tâm và giải quyết chúng, nhằm đạt được sự giải thoát khỏi những đau khổ tâm lý. Freud nhấn mạnh rằng chỉ khi các xung đột vô thức được đưa ra ánh sáng, người bệnh mới có thể thực sự hiểu và vượt qua các vấn đề của họ.
Do bản chất của các cơ chế phòng vệ tâm lý (psychological defense mechanisms) như đè nén (repression), việc tiếp cận vô thức không hề dễ dàng. Những cơ chế phòng vệ này hoạt động để bảo vệ cá nhân khỏi những cảm xúc và ký ức gây đau khổ, nhưng cũng khiến những xung đột vô thức trở nên khó tiếp cận hơn. Vì vậy, các kỹ thuật trong liệu pháp phân tâm được thiết kế để khai thác vô thức một cách từ từ và hệ thống.
Các kỹ thuật phổ biến bao gồm:
Giải mã giấc mơ (Dream interpretation):
Freud cho rằng giấc mơ là “con đường dẫn tới vô thức” và có thể giúp nhà trị liệu hiểu được những mong muốn và xung đột vô thức của người bệnh. Những biểu tượng trong giấc mơ được giải thích để làm sáng tỏ những cảm xúc và mong muốn ẩn giấu.
Liên tưởng tự do (Free association):
Trong phương pháp này, thân chủ được khuyến khích nói ra bất cứ điều gì xuất hiện trong tâm trí mà không có sự kiềm chế. Các suy nghĩ tự do này có thể cung cấp manh mối về những vấn đề vô thức đang bị đè nén.
Phân tích chuyển di (Transference analysis):
Chuyển di xảy ra khi thân chủ chiếu (project) những cảm xúc từ các mối quan hệ trong quá khứ (thường là với cha mẹ) lên nhà trị liệu. Freud sử dụng quá trình này để làm sáng tỏ những cảm xúc vô thức và mối quan hệ nguyên mẫu từ thời thơ ấu.
Phân tích cơ chế phòng vệ:
Liệu pháp phân tâm cũng chú trọng đến việc nhận diện các cơ chế phòng vệ như phủ nhận (denial), dồn nén (suppression) và lý trí hóa (rationalization). Việc nhận ra và giải quyết các cơ chế này là một phần quan trọng trong quá trình chữa lành.
Liệu pháp phân tâm đòi hỏi sự cam kết lâu dài do quá trình khai thác vô thức đòi hỏi thời gian. Thân chủ thường gặp nhà trị liệu ít nhất một lần mỗi tuần, và quá trình trị liệu có thể kéo dài từ vài tháng đến vài năm. Thời gian này tùy thuộc vào mức độ phức tạp của các vấn đề vô thức cũng như tốc độ tiến triển của thân chủ trong việc đối mặt và giải quyết các xung đột.
Freud tin rằng quá trình chuyển hóa từ vô thức sang ý thức là cách duy nhất để thân chủ hiểu rõ về chính mình và từ đó cải thiện tình trạng sức khỏe tâm lý. Khi các vấn đề vô thức trở thành ý thức, thân chủ có thể xử lý chúng một cách lành mạnh, dẫn đến sự thuyên giảm của các triệu chứng tâm lý như lo âu, trầm cảm, và những hành vi không mong muốn.
Phân tích Jungian là một phương pháp trị liệu tâm lý dựa trên các lý thuyết của Carl Jung, nhà tâm lý học nổi tiếng người Thụy Sĩ. Trong khi phương pháp này cũng khai thác vô thức, tương tự như phân tâm học của Freud, Jung mở rộng phạm vi bằng cách nhấn mạnh sự tồn tại của vô thức tập thể, nguyên mẫu và quá trình tự hoàn thiện bản thân. Jungian phân tích tập trung vào việc giúp cá nhân hiểu rõ hơn về chính mình thông qua việc hòa hợp các yếu tố vô thức và ý thức.
Liệu pháp phân tích Jungian nhằm khám phá và tích hợp các yếu tố vô thức cá nhân và vô thức tập thể vào ý thức, từ đó giúp cá nhân phát triển sự cân bằng và nhận thức toàn diện hơn về bản thân. Mục tiêu chính là đạt được quá trình tự hoàn thiện bản thân (individuation), một quá trình trong đó cá nhân trở thành phiên bản đầy đủ và độc đáo của chính mình, vượt qua các khuôn mẫu rập khuôn từ xã hội và vô thức.
Jung tin rằng nhiều vấn đề tâm lý của con người không chỉ bắt nguồn từ trải nghiệm thời thơ ấu mà còn từ các mô típ và nguyên mẫu chung của nhân loại, được lưu giữ trong vô thức tập thể. Vì vậy, liệu pháp không chỉ khám phá các sự kiện cá nhân mà còn xem xét cách các biểu tượng, nguyên mẫu và yếu tố tâm linh ảnh hưởng đến hành vi và suy nghĩ của thân chủ.
Jungian phân tích sử dụng nhiều kỹ thuật để tiếp cận vô thức, với mục tiêu giải mã những yếu tố sâu sắc nhất của tâm trí và tâm linh. Các kỹ thuật này giúp thân chủ tìm kiếm ý nghĩa trong cuộc sống, hiểu rõ hơn về bản chất của mình và đạt được sự phát triển tâm lý toàn diện.
Các kỹ thuật phổ biến bao gồm:
Giải mã giấc mơ (Dream interpretation):
Giấc mơ, theo Jung, không chỉ phản ánh xung đột cá nhân mà còn chứa đựng nguyên mẫu từ vô thức tập thể. Giải mã giấc mơ giúp người bệnh nhận diện các hình tượng phổ quát như người mẹ, người anh hùng, bóng tối (shadow) và những biểu tượng quan trọng khác. Điều này giúp họ khám phá những chiều sâu tâm lý và kết nối với các nguồn năng lượng sâu thẳm trong vô thức.
Liên tưởng tự do (Free association):
Thân chủ được khuyến khích nói ra mọi thứ xuất hiện trong tâm trí, giúp nhà trị liệu khám phá các yếu tố vô thức cá nhân và tập thể có liên quan đến nguyên mẫu hoặc trải nghiệm cuộc sống.
Phân tích chuyển di và đối chuyển di (Transference and Countertransference Analysis):
Chuyển di xảy ra khi thân chủ chuyển giao các cảm xúc đối với một người quan trọng trong quá khứ lên nhà trị liệu, còn đối chuyển di là phản ứng cảm xúc của nhà trị liệu đối với thân chủ. Jungian phân tích đặc biệt quan tâm đến quá trình này để làm sáng tỏ mối quan hệ vô thức và nguyên mẫu.
Phương pháp tưởng tượng chủ động (Active Imagination):
Đây là kỹ thuật trong đó thân chủ được khuyến khích tương tác với các hình tượng vô thức xuất hiện qua giấc mơ hoặc trạng thái tưởng tượng, giúp họ làm việc trực tiếp với những biểu tượng và nguyên mẫu từ vô thức tập thể. Quá trình này giúp thân chủ hiểu rõ hơn các xung đột và khía cạnh chưa được giải quyết trong tâm lý của họ.
Tương tự như liệu pháp phân tâm, phân tích Jungian là một quá trình đòi hỏi sự cam kết lâu dài. Việc tiếp cận và tích hợp vô thức cá nhân và vô thức tập thể không xảy ra trong một sớm một chiều. Thân chủ thường gặp nhà trị liệu từ một đến vài lần mỗi tuần, và quá trình này có thể kéo dài vài tháng đến nhiều năm, tùy thuộc vào mức độ phức tạp của các vấn đề và tốc độ tiến triển của từng cá nhân.
Liệu pháp này đặc biệt hữu ích cho những người đang tìm kiếm ý nghĩa sâu sắc hơn trong cuộc sống, những người gặp khủng hoảng hiện sinh hoặc những người có mối quan tâm đến sự phát triển cá nhân vượt ra ngoài các vấn đề tâm lý cơ bản.
Mục tiêu cuối cùng của phân tích Jungian là giúp thân chủ đạt được sự hòa hợp giữa ý thức và vô thức, từ đó phát triển thành một cá nhân hoàn chỉnh. Quá trình này không chỉ giúp giải quyết các vấn đề cụ thể như lo âu hay trầm cảm, mà còn thúc đẩy sự phát triển tâm linh và tinh thần của người bệnh. Jung nhấn mạnh rằng việc nhận diện và chấp nhận bóng tối (shadow) – những phần chưa được khám phá của nhân cách – là yếu tố then chốt trong việc đạt được sự hoàn thiện bản thân.
TÂM ĐỘNG HỌC
Psychodynamic Therapy
Tâm Động Học (Psychodynamic Therapy) là một phương pháp trị liệu tâm lý bắt nguồn từ phân tâm học (psychoanalysis) của Sigmund Freud. Phương pháp này tập trung vào việc khai thác tiềm thức và các yếu tố tâm lý ẩn sâu bên trong, từ đó giúp thân chủ hiểu rõ hơn về cảm xúc, suy nghĩ, và hành vi của bản thân. Tâm Động Học được xây dựng dựa trên lý thuyết rằng những trải nghiệm trong quá khứ, đặc biệt là từ thời thơ ấu, có ảnh hưởng mạnh mẽ đến tâm lý và hành vi hiện tại.
Tiềm thức và vô thức: Phần lớn suy nghĩ, cảm xúc và hành vi của chúng ta xuất phát từ tiềm thức và vô thức, nơi chứa đựng những kỷ niệm và cảm xúc bị đè nén. Tâm Động Học giúp thân chủ khai thác và hiểu rõ những yếu tố này để giải quyết các vấn đề tâm lý hiện tại.
Xung đột nội tâm: Những xung đột giữa các mong muốn vô thức và chuẩn mực xã hội thường gây ra căng thẳng và rối loạn cảm xúc. Liệu pháp Tâm Động Học giúp thân chủ nhận thức được những xung đột này và xử lý chúng một cách lành mạnh.
Mối quan hệ trong quá khứ: Các mối quan hệ trong quá khứ, đặc biệt là với cha mẹ và người thân, có ảnh hưởng lớn đến cách chúng ta xây dựng và duy trì các mối quan hệ hiện tại. Việc khám phá và phân tích những trải nghiệm trong quá khứ giúp thân chủ hiểu rõ cách ứng xử và mối quan hệ hiện tại.
Cơ chế phòng vệ: Tâm Động Học cũng tập trung vào các cơ chế phòng vệ mà con người sử dụng để đối phó với cảm xúc và xung đột. Những cơ chế này có thể bao gồm phủ nhận, kìm nén, dồn nén, hay lý trí hóa, và việc hiểu rõ các cơ chế này giúp thân chủ phát triển các phương pháp đối phó lành mạnh hơn.
Liệu pháp Tâm Động Học có thể được áp dụng cho nhiều vấn đề tâm lý khác nhau, bao gồm:
Lo âu và trầm cảm
Rối loạn căng thẳng sau sang chấn (PTSD)
Rối loạn ăn uống
Rối loạn lo âu xã hội
Vấn đề trong các mối quan hệ
Tự ti và rối loạn nhận thức bản thân
Xung đột nội tâm và khủng hoảng cá nhân
Phân tích giấc mơ:
Giấc mơ được xem như là con đường đến với vô thức, nơi những cảm xúc bị đè nén có thể được thể hiện. Nhà trị liệu giúp thân chủ giải mã giấc mơ để hiểu rõ hơn về những vấn đề tiềm ẩn.
Liên tưởng tự do:
Thân chủ được khuyến khích nói ra những gì họ nghĩ đến mà không có sự kiểm duyệt hoặc phán xét. Quá trình này giúp những suy nghĩ tiềm ẩn được bộc lộ, từ đó nhà trị liệu và thân chủ có thể cùng phân tích.
Chuyển di:
Đây là quá trình mà thân chủ chuyển giao cảm xúc về các mối quan hệ trong quá khứ sang nhà trị liệu. Việc phân tích quá trình chuyển di giúp thân chủ hiểu rõ hơn về cách họ tương tác với người khác trong cuộc sống hiện tại.
Phân tích mô hình hành vi lặp lại:
Liệu pháp giúp nhận diện và thay đổi các mô hình hành vi lặp lại gây ra căng thẳng và xung đột trong cuộc sống hiện tại, thường là do ảnh hưởng từ quá khứ.
Hiểu sâu hơn về bản thân:
Thân chủ có cơ hội khám phá các động cơ và niềm tin tiềm ẩn mà trước đó họ chưa nhận thức rõ, từ đó phát triển sự tự nhận thức.
Giảm căng thẳng và lo âu:
Bằng cách hiểu rõ và giải quyết những xung đột nội tâm, thân chủ có thể giảm bớt các triệu chứng lo âu và căng thẳng.
Cải thiện các mối quan hệ:
Thông qua việc khám phá những mẫu hành vi và cảm xúc liên quan đến các mối quan hệ cũ, thân chủ có thể xây dựng và duy trì các mối quan hệ lành mạnh hơn trong hiện tại.
Phát triển kỹ năng đối phó:
Tâm Động Học giúp thân chủ phát triển các cơ chế đối phó mới và lành mạnh hơn thay vì dựa vào các cơ chế phòng vệ tiêu cực.
Tâm Động Học là một phương pháp trị liệu lâu dài và sâu sắc, giúp thân chủ không chỉ giải quyết các triệu chứng hiện tại mà còn khám phá nguyên nhân tiềm ẩn gây ra những khó khăn về tâm lý. Thông qua việc hiểu rõ và thay đổi các xung đột nội tâm, niềm tin vô thức, và cơ chế phòng vệ, thân chủ có thể phát triển một cái nhìn lành mạnh hơn về bản thân và xây dựng cuộc sống với cảm xúc cân bằng và tâm lý vững chắc hơn.
NHẬN THỨC HÀNH VI (CBT)
Cognitive - Behavioral Therapy
Liệu pháp nhận thức hành vi (CBT) là một phương pháp trị liệu tâm lý bắt nguồn từ liệu pháp hành vi và lý thuyết nhận thức, dựa trên giả thuyết rằng có mối liên hệ chặt chẽ giữa suy nghĩ, cảm xúc, cảm giác thể chất, và hành vi của con người.
CBT sử dụng các cuộc trò chuyện có cấu trúc để giúp thân chủ thay đổi cách suy nghĩ (nhận thức) và mô hình hành vi không lành mạnh, từ đó cải thiện cảm xúc và hành vi. Việc thay đổi những khuôn mẫu này giúp người bệnh đối mặt tốt hơn với các sự kiện và thách thức tiêu cực trong cuộc sống.
CBT nhằm mục đích giảm thiểu hoặc loại bỏ các triệu chứng liên quan đến các rối loạn tâm lý cụ thể như trầm cảm, lo âu và các vấn đề sức khỏe tâm thần khác thông qua sự thay đổi trong suy nghĩ và hành vi.
CBT có thể được sử dụng để can thiệp vào nhiều vấn đề tâm lý khác nhau, bao gồm:
Rối loạn khí sắc: Trầm cảm, rối loạn lưỡng cực
Rối loạn lo âu: Hoảng loạn, ám sợ, rối loạn lo âu xã hội
Rối loạn căng thẳng sau sang chấn (PTSD)
Rối loạn ăn uống: Chán ăn, ăn vô độ
Rối loạn giấc ngủ
Rối loạn nghiện và lạm dụng chất kích thích
Các rối loạn tâm thần khác
Tập trung vào hiện tại: Giúp người bệnh tập trung vào những vấn đề hiện tại thay vì những yếu tố quá khứ không thể thay đổi.
Tìm kiếm giải pháp thay thế: Tạo ra những cách nhìn nhận và phản ứng khác đối với những thách thức trong cuộc sống.
Luyện tập kỹ năng mới: Thực hành và áp dụng các kỹ năng mới trong các tình huống thực tiễn để thay đổi hành vi và cảm xúc.
Nhận diện và xác định: Xác định các khuôn mẫu suy nghĩ và hành vi tiêu cực, thiếu thích nghi, không hiệu quả, và mối liên hệ của chúng với cảm xúc.
Phân tích tác động: Đánh giá tác động của những suy nghĩ và hành vi này đối với cuộc sống và tâm lý của người bệnh.
Phát triển kế hoạch thay đổi: Lên kế hoạch thay đổi các khuôn mẫu này thông qua các kỹ thuật thực tiễn.
Luyện tập kỹ năng thay thế: Học và thực hành những suy nghĩ và hành vi lành mạnh hơn, phù hợp hơn.
Tái cấu trúc nhận thức: Thay đổi những suy nghĩ tiêu cực, méo mó bằng những suy nghĩ thực tế và tích cực hơn.
Khám phá có hướng dẫn: Khuyến khích thân chủ tự đánh giá lại các suy nghĩ của mình để tìm ra các giải pháp mới.
Phơi nhiễm: Đối mặt với những nỗi sợ hoặc tình huống gây lo âu để giảm dần phản ứng lo lắng.
Viết nhật ký: Ghi lại suy nghĩ và cảm xúc để nhận ra những mẫu suy nghĩ tiêu cực.
Lập kế hoạch và kích hoạt hành vi: Thúc đẩy thân chủ thực hiện các hoạt động tích cực và có ý nghĩa.
Thử nghiệm hành vi: Thử các hành vi mới để xem chúng ảnh hưởng như thế nào đến suy nghĩ và cảm xúc.
Kỹ thuật thư giãn và giảm căng thẳng: Giúp thân chủ học cách quản lý căng thẳng và lo âu.
Đóng vai (Role-playing): Diễn tập các tình huống xã hội hoặc căng thẳng để cải thiện kỹ năng giao tiếp và đối phó.
Chia nhỏ nhiệm vụ: Giúp thân chủ phá vỡ các nhiệm vụ lớn thành các phần nhỏ để dễ dàng thực hiện.
Trị liệu ngắn hạn: Thường kéo dài từ 5 đến 20 buổi, tùy thuộc vào mức độ nghiêm trọng của vấn đề.
Tính hợp tác cao: CBT yêu cầu sự hợp tác và tham gia tích cực từ phía thân chủ.
Tập trung vào vấn đề hiện tại: CBT chủ yếu tập trung vào việc giải quyết các vấn đề hiện tại thay vì tìm hiểu sâu xa nguyên nhân từ quá khứ.
Khoa học và thực tiễn: CBT được nghiên cứu và chứng minh hiệu quả qua nhiều thử nghiệm lâm sàng.
Thích hợp cho trị liệu cá nhân hoặc nhóm: Mặc dù thường được sử dụng trong trị liệu cá nhân, CBT cũng có thể được áp dụng trong trị liệu nhóm, đặc biệt là với các rối loạn như lo âu xã hội hoặc nghiện.
Không tập trung vào các yếu tố bên ngoài: CBT không chủ yếu xem xét các yếu tố như môi trường gia đình hoặc xã hội.
Không đi sâu vào nguyên nhân gốc rễ: CBT thường không khám phá sâu các vấn đề về quá khứ, chẳng hạn như tổn thương thời thơ ấu hoặc các sự kiện gây chấn thương nghiêm trọng.
Không phù hợp với mọi đối tượng: CBT có thể không hiệu quả với những người quá nhạy cảm trước sự chỉ trích hoặc gặp khó khăn trong việc tiếp nhận các phản hồi trực tiếp và mang tính phán xét.
TIỀN ĐỀ HÀNH VI HẬU QUẢ
ABCDE
Mô hình ABC và ABCDE là nền tảng của liệu pháp REBT (Liệu pháp Hành vi Cảm xúc Hợp lý), thuộc nhóm liệu pháp nhận thức hành vi CBT. REBT dựa trên quan điểm rằng cảm xúc và hành vi của con người không được quyết định bởi các sự kiện bên ngoài, mà bởi niềm tin nội tại.
REBT giúp thay đổi niềm tin phi lý thành niềm tin hợp lý, từ đó thúc đẩy các phản ứng lành mạnh và phù hợp hơn.
Lo âu
Trầm cảm
Bùng nổ cảm xúc tiêu cực, tức giận
Rối loạn chức năng suy nghĩ
Rối loạn sử dụng chất gây nghiện
Rối loạn ăn uống
A – Antecedents (Kích hoạt):
Sự kiện, đối tượng hoặc tình huống khơi dậy một phản ứng cảm xúc hoặc hành vi tức thì.
B – Belief (Niềm tin):
Niềm tin phi lý (Irrational Beliefs):
Cứng nhắc, cực đoan, phi lý.
Khả năng chịu đựng thất vọng thấp.
Gây ra mặc cảm tự ti cao.
Mang tính "khủng khiếp hóa" (awfulizing), cho rằng điều xấu sẽ xảy ra.
Nhu cầu đòi hỏi cao (demandingness), như sự giúp đỡ hoặc chú ý từ người khác.
Niềm tin hợp lý (Rational Beliefs):
Linh hoạt, không cực đoan, hợp lý.
Khả năng chịu đựng thất vọng cao hơn.
Dẫn đến sự chấp nhận bản thân, người khác và hoàn cảnh.
Chống lại "khủng khiếp hóa" (anti-awfulizing).
Thay thế nhu cầu đòi hỏi bằng sự ưa thích hoặc ưu tiên (preference).
C – Consequences (Hậu quả):
Hậu quả là các cảm xúc, hành vi hoặc cách phản ứng của thân chủ để đối phó với sự kiện. Mô hình ABC không tìm cách loại bỏ cảm xúc tiêu cực hoàn toàn hay tìm kiếm cảm xúc tích cực, mà tập trung vào việc nhìn nhận mọi cảm xúc một cách hợp lý và lành mạnh.
D – Disputation of beliefs (Tranh luận niềm tin):
Đây là quá trình tranh luận và thách thức những niềm tin phi lý, không lành mạnh. Thân chủ được hướng dẫn cách luyện tập tranh đấu với những niềm tin tiêu cực khi chúng xuất hiện.
E – Effect (Hiệu ứng mới):
Kết quả của việc thay đổi niềm tin sẽ mang lại các hiệu ứng tích cực mới, giúp thân chủ trải nghiệm một cách nhìn mới về cuộc sống và phản ứng lành mạnh hơn.
Giúp thân chủ nhận thức được yếu tố kích hoạt cảm xúc và hành vi, từ đó xác định chiến lược phản ứng phù hợp.
Là liệu pháp đơn giản, dễ hiểu, và có thể dễ dàng áp dụng.
Thích hợp với nhiều đối tượng khác nhau trong các điều kiện, hoàn cảnh và mục đích khác nhau.
CHẤP NHẬN CAM KẾT (ACT)
Acceptance Commitment Therapy
Liệu pháp Chấp nhận và Cam kết (ACT) là một phương pháp trị liệu tâm lý thuộc liệu pháp hành vi thế hệ thứ ba, dựa trên lý thuyết cho rằng việc cố gắng kiểm soát hoặc kìm nén những cảm xúc đau đớn và trải nghiệm tâm lý khó khăn thường không hiệu quả, thậm chí còn dẫn đến nhiều đau khổ hơn. ACT khuyến khích thân chủ chấp nhận những suy nghĩ và cảm xúc không mong muốn thay vì cố gắng kiểm soát chúng, và đồng thời tập trung vào cam kết hành động theo các giá trị cá nhân.
ACT sử dụng chánh niệm (mindfulness) để giúp thay đổi mối quan hệ của thân chủ với suy nghĩ và cảm xúc của mình, tạo điều kiện cho họ chấp nhận chúng một cách không phán xét và từ đó hành động theo những giá trị cốt lõi thay vì bị kiểm soát bởi những suy nghĩ tiêu cực.
Mục đích của ACT là cải thiện chất lượng cuộc sống của thân chủ thông qua việc giúp họ chấp nhận những khó khăn không thể tránh khỏi và cam kết hành động theo những giá trị cốt lõi, thay vì bị chi phối bởi những suy nghĩ và cảm xúc tiêu cực.
ACT được sử dụng để can thiệp vào nhiều vấn đề tâm lý khác nhau, bao gồm:
Căng thẳng và lo âu mãn tính
Rối loạn ăn uống
Rối loạn nghiện và lạm dụng chất kích thích
Rối loạn ám ảnh cưỡng chế (OCD)
Các rối loạn tâm thần khác (bao gồm rối loạn trầm cảm, PTSD, và các rối loạn liên quan đến căng thẳng)
Tập trung vào khoảnh khắc hiện tại mà không phán xét hoặc cố gắng kiểm soát những suy nghĩ và cảm xúc tiêu cực.
Chấp nhận rằng những suy nghĩ và cảm xúc tiêu cực là một phần tự nhiên của cuộc sống và không cần phải loại bỏ chúng hoàn toàn.
Hướng tới hành động phù hợp với các giá trị cá nhân, bất chấp sự tồn tại của những cảm xúc không mong muốn.
Học cách chấp nhận: Học cách chấp nhận và sống chung với những cảm xúc và suy nghĩ đau đớn thay vì cố gắng tránh né hoặc loại bỏ chúng.
Thực hành chánh niệm: Chuyển sự tập trung vào khoảnh khắc hiện tại và môi trường xung quanh, thay vì bị cuốn vào các suy nghĩ tiêu cực.
Xác định và hành động theo giá trị: Khuyến khích thân chủ xác định những giá trị cốt lõi của bản thân và thực hiện hành vi phù hợp với những giá trị này, dù gặp khó khăn tâm lý.
Cam kết hành động: Thực hiện các hành động cụ thể để thay đổi hành vi và hướng tới một cuộc sống ý nghĩa hơn, dựa trên các nguyên tắc của liệu pháp.
Chấp nhận chủ động: Cho phép những suy nghĩ và cảm xúc xuất hiện mà không cố gắng né tránh, kiểm soát hay thay đổi chúng. Điều này giúp giảm sự kháng cự và lo âu khi đối mặt với những trải nghiệm đau đớn.
Lắng dịu nhận thức (Cognitive defusion): Giúp thân chủ tách mình khỏi suy nghĩ và trải nghiệm tâm lý, nhìn nhận chúng chỉ là những quá trình tâm lý mà không gắn thêm sự quan trọng hoặc ý nghĩa cá nhân không cần thiết.
Quan sát bản thân (Self-as-context): Giúp thân chủ nhìn nhận bản thân như một quan sát viên độc lập, tách rời khỏi những suy nghĩ và cảm xúc hiện tại. Điều này giúp thân chủ không đồng nhất bản thân với những cảm xúc hoặc suy nghĩ tiêu cực.
Sống trong hiện tại: Giúp thân chủ tập trung vào khoảnh khắc hiện tại, trải nghiệm thực tế mà không bị cuốn vào những suy nghĩ về quá khứ hoặc tương lai.
Tìm kiếm ý nghĩa giá trị: Giúp thân chủ xác định các giá trị cá nhân quan trọng và sử dụng chúng làm kim chỉ nam cho hành động và quyết định trong cuộc sống.
Cam kết hành động: Hướng dẫn thân chủ thực hiện những hành động cụ thể, dù gặp khó khăn, dựa trên các giá trị đã được xác định, nhằm tạo ra thay đổi tích cực trong cuộc sống.
Có thể ngắn hạn hoặc dài hạn: Tùy thuộc vào vấn đề của thân chủ và mục tiêu trị liệu.
Phù hợp cho trị liệu cá nhân và nhóm: ACT có thể được áp dụng trong cả trị liệu cá nhân và nhóm, tùy vào nhu cầu của người bệnh.
Cần sự hợp tác tích cực của thân chủ: Để ACT thành công, thân chủ cần tham gia tích cực vào quá trình trị liệu, thực hiện các bài tập và cam kết hành động.
Tập trung vào hiện tại và hành động: ACT tập trung vào việc giải quyết các vấn đề hiện tại và đưa ra hành động thực tiễn thay vì đào sâu vào quá khứ hoặc các yếu tố môi trường xã hội.
Không đi sâu vào nguyên nhân gốc rễ: ACT không chủ yếu tập trung vào việc khám phá các nguyên nhân sâu xa từ quá khứ, chẳng hạn như tổn thương tâm lý trong thời thơ ấu.
Không phân tích các yếu tố xã hội bên ngoài: ACT ít chú trọng đến tác động của các yếu tố môi trường như gia đình hoặc xã hội đối với vấn đề của thân chủ.
Không phù hợp cho mọi đối tượng: ACT có thể không phù hợp với những người quá nhạy cảm trước sự phán xét hoặc cảm thấy không thoải mái với sự tập trung vào chánh niệm và cam kết hành động.
HÀNH VI BIỆN CHỨNG (DBT)
Dialectical Behavior Therapy
Liệu Pháp Hành Vi Biện Chứng (DBT) là một phương pháp trị liệu phát triển từ CBT làn sóng thứ ba, nhằm giúp thân chủ học cách điều hòa cảm xúc tiêu cực một cách hiệu quả hơn. DBT tập trung vào đào tạo các kỹ năng giúp thân chủ tự chủ trong việc thay đổi các hành vi không lành mạnh và hành vi rối loạn.
Thân chủ có cảm xúc mãnh liệt, khó đối phó với cảm xúc, có ý định tự hại hoặc ý nghĩ tự sát thường trực.
Rối loạn nhân cách ranh giới (BPD).
Rối loạn ăn uống, nghiện hoặc lạm dụng chất kích thích.
Rối loạn căng thẳng sau sang chấn (PTSD).
Chú tâm (Mindfulness): Hướng dẫn thân chủ quan sát cảm xúc thay vì phản ứng ngay lập tức.
Hiệu quả liên cá nhân: Giúp duy trì sự chú ý và bình tĩnh, đồng thời thể hiện sự tôn trọng với người khác.
Chấp nhận nỗi khổ đau: Sử dụng kỹ thuật tự động viên và an ủi bản thân.
Điều tiết cảm xúc: Khuyến khích thân chủ lựa chọn hành vi tích cực, ngay cả khi đang trải qua những cảm xúc tiêu cực.
Chia sẻ một số đặc điểm chung với CBT.
Có thể áp dụng cho cả trị liệu cá nhân và trị liệu nhóm.
LIỆU PHÁP LIÊN QUAN ĐẾN SANG CHẤN
Liệu pháp sang chấn tâm lý là tập hợp các kỹ thuật nhằm giúp thân chủ đối phó hiệu quả hơn với những phản ứng cảm xúc lặp lại, xuất phát từ các sự kiện chấn thương trong quá khứ. Mặc dù không phải ai cũng gặp phải tổn thương lâu dài sau sang chấn, nhưng những trải nghiệm đau thương đều có thể ảnh hưởng sâu sắc đến cấu trúc phản ứng tâm lý, gây ra căng thẳng đặc thù và để lại di chứng tâm lý.
Phơi nhiễm kéo dài (PE):
Giúp thân chủ tiếp xúc với nguồn gốc của cảm xúc tiêu cực một cách có kiểm soát, cho đến khi chúng giảm ảnh hưởng.
Xử lý nhận thức (CPT):
Thách thức các quan điểm và niềm tin phát sinh sau sự kiện tổn thương, phù hợp cho cả liệu trình cá nhân và nhóm.
Nhận thức hành vi tập trung vào sang chấn (TF-CBT):
Thay thế các niềm tin phi lý và hành vi không lành mạnh, thích hợp cho trẻ em và thanh thiếu niên.
Giải mẫn cảm chuyển động nhãn cầu và tái nhận thức (EMDR):
Sử dụng kích thích nhịp nhàng để giải phóng cảm xúc bị cản trở bởi sự kiện chấn thương.
Tiếp xúc tưởng tượng (Imaginal exposure):
Thân chủ hình dung lại sự kiện chấn thương và mô tả nó với nhà trị liệu, giúp họ đối mặt với ký ức mà trước đây đã né tránh.
Tiếp xúc in vivo (In vivo exposure):
Thân chủ dần dần tiếp xúc với các tình huống thực tế liên quan đến chấn thương ngoài các buổi trị liệu, giúp họ vượt qua nỗi sợ.
Lời tường thuật (Written account):
Thân chủ viết tường trình về chấn thương để thảo luận với nhà trị liệu, giúp họ đối mặt và xử lý cảm xúc.
Tuyên bố tác động (Impact statement):
Một kỹ thuật trong CPT, giúp thân chủ viết ra lý do họ tin rằng sự kiện đau buồn đã xảy ra và tác động của nó đối với cuộc sống.
Tái cấu trúc nhận thức (Cognitive restructuring):
Thay đổi những suy nghĩ tiêu cực và không hữu ích thành những suy nghĩ tích cực, xây dựng cách nhìn mới về bản thân và thế giới.
Liệu pháp sang chấn có thể hỗ trợ thân chủ đối phó và giải quyết các cảm xúc phát sinh từ những trải nghiệm đau thương. Nó cung cấp không gian an toàn để đối mặt với nỗi sợ hãi, đồng thời học cách ứng phó hiệu quả với căng thẳng trong cuộc sống hàng ngày.
Lợi ích của liệu pháp sang chấn:
Giảm sợ hãi và tránh né:
Liệu pháp giúp thân chủ đối mặt với những người, địa điểm hoặc tình huống liên quan đến chấn thương mà họ từng né tránh.
Cải thiện kỹ năng ứng phó:
Giúp thân chủ phát triển sự tự tin và kỹ năng ứng phó với PTSD và các vấn đề liên quan đến chấn thương.
Xây dựng lòng tin:
Giúp thân chủ lấy lại cảm giác an toàn và tin tưởng người khác.
Thách thức niềm tin sai lệch:
Giúp thân chủ thay đổi cách nghĩ tiêu cực, như "Tôi phải là người xấu vì điều tồi tệ đã xảy ra với tôi," thành suy nghĩ tích cực hơn.
Cung cấp sự thấu hiểu:
Liệu pháp giúp thân chủ hiểu rõ trải nghiệm của mình, nhận được sự thấu hiểu và chấp nhận, giúp quá trình chữa lành bắt đầu.
Nhiều nghiên cứu đã chỉ ra rằng liệu pháp tập trung vào sang chấn như PE, CPT, và TF-CBT có thể điều trị PTSD một cách hiệu quả. Các kỹ thuật này giúp thân chủ đối mặt với những ký ức và cảm xúc liên quan đến sự kiện đau buồn, đồng thời giảm thiểu các triệu chứng như lo âu, trầm cảm, mất ngủ, và cô lập xã hội.
Khi quyết định tham gia liệu pháp sang chấn, nhà trị liệu sẽ đánh giá mức độ sẵn sàng của thân chủ dựa trên các yếu tố như:
Mức độ cam kết: Thân chủ cần có cam kết mạnh mẽ để hoàn thành liệu trình, vì dừng giữa chừng có thể làm gia tăng triệu chứng PTSD.
Nguy cơ tự tử: Nếu thân chủ có ý định tự tử, cần kết hợp Liệu pháp Hành vi Biện chứng (DBT) trước khi tiến hành trị liệu sang chấn.
Kỹ năng ứng phó: Thân chủ cần phát triển các kỹ năng ứng phó trước khi bắt đầu liệu pháp phơi nhiễm để đảm bảo an toàn và hiệu quả.
Nếu bạn từng trải qua chấn thương và muốn tìm cách điều trị, hãy tìm kiếm sự hỗ trợ từ các chuyên gia trị liệu. Họ sẽ đánh giá tình trạng của bạn và giúp xác định liệu pháp nào phù hợp nhất.
Việc trải qua những cảm xúc sốc hoặc từ chối là hoàn toàn bình thường sau một sự kiện đau thương. Tuy nhiên, nếu bạn gặp khó khăn trong việc đối phó với những triệu chứng liên quan, liệu pháp sang chấn có thể giúp bạn vượt qua và sống một cuộc sống ý nghĩa.
PHƠI NHIỄM
Exposure Therapy
Khi một người sợ hãi một đối tượng hoặc tình huống nào đó, họ thường có xu hướng tránh né những đồ vật, hoạt động hoặc hoàn cảnh liên quan. Sự né tránh này có thể làm tăng cường nỗi sợ theo thời gian. Liệu pháp phơi nhiễm (Exposure Therapy) được sử dụng để giúp thân chủ tiếp xúc với những điều họ sợ hãi trong một môi trường an toàn, từ đó giúp họ dần dần đối mặt với nỗi sợ.
Giúp thân chủ đối mặt với nỗi sợ hãi:
Thân chủ trở nên thoải mái hơn khi tiếp xúc với đối tượng hoặc tình huống đáng sợ.
Hình thành thói quen phản ứng mới:
Thay thế các phản ứng sợ hãi cũ bằng các phản ứng bình tĩnh hơn.
Suy yếu và xóa bỏ liên hệ giữa đối tượng và nỗi sợ:
Giảm dần sự liên kết giữa đối tượng gây sợ hãi và cảm giác sợ hãi.
Tăng khả năng điều tiết cảm xúc:
Giúp thân chủ học cách quản lý và xử lý cảm xúc khi đối mặt với tình huống khó khăn.
Hoảng sợ và lo âu
Rối loạn ám ảnh sợ hãi
Rối loạn căng thẳng sau sang chấn (PTSD)
Rối loạn lo âu lan tỏa
Rối loạn lo âu xã hội
Rối loạn ám ảnh cưỡng chế (OCD)
Sau khi xác định đối tượng và nguyên nhân gây sợ hãi, nhà trị liệu sẽ giúp thân chủ tiếp cận đối tượng đó theo nhiều cách khác nhau:
Phơi nhiễm thực tế: Thân chủ trực tiếp đối mặt với đối tượng, tình huống hoặc hoạt động gây sợ hãi trong cuộc sống thực.
Phơi nhiễm tưởng tượng: Thân chủ tưởng tượng một cách sinh động về đối tượng hoặc tình huống đáng sợ.
Phơi nhiễm thực tế ảo: Sử dụng công nghệ thực tế ảo để tiếp xúc với đối tượng gây sợ trong một môi trường mô phỏng.
Phơi nhiễm với cảm giác cơ thể: Thân chủ cố ý trải nghiệm những cảm giác thể chất vô hại nhưng có thể kích hoạt nỗi sợ, ví dụ như cảm giác tim đập nhanh.
Phơi nhiễm tràn ngập: Tiếp xúc mãnh liệt với đối tượng gây sợ hãi ngay lập tức.
Giả mẫn cảm có hệ thống: Tiếp xúc dần dần, từng bước một để giảm dần nỗi sợ hãi.
Tiếp xúc có cấp độ: Tiếp xúc với đối tượng gây sợ hãi theo mức độ tăng dần.
Ngăn ngừa phản ứng: Ngăn cản thân chủ thực hiện các hành vi tránh né hoặc cưỡng chế mà họ thường sử dụng để đối phó với nỗi sợ.
Phản ứng ác cảm: Kết nối một kích thích gây khó chịu với hành vi không mong muốn nhằm tạo ra sự thay đổi trong phản ứng.
Các triệu chứng có thể tái phát nếu quá trình điều trị không kéo dài đủ lâu hoặc không đủ sâu.
Các tình huống mô phỏng có thể không hoàn toàn giống với thực tế, đôi khi gây hạn chế trong việc xử lý nỗi sợ.
CHỦNG NGỪA STRESS (SIT)
Stress Inoculation Therapy
Liệu pháp này trang bị cho thân chủ các kỹ năng cần thiết để bảo vệ và đối phó với các tác nhân gây căng thẳng, bằng cách sử dụng liều lượng nhỏ của stress, tương tự như cơ chế hoạt động của vắc-xin. Qua đó, thân chủ sẽ dần làm quen và thích nghi với stress trong môi trường an toàn trước khi đối mặt với các tình huống thực tế.
Ám ảnh và ám sợ
Lo âu và lo âu lan tỏa
Stress sau tổn thương (PTSD)
Trò chơi đóng vai:
Thân chủ thực hành các tình huống căng thẳng thông qua các vai trò được phân công, giúp họ quen dần với việc đối phó.
Tưởng tượng:
Thân chủ sử dụng tưởng tượng để đối mặt với các tình huống gây căng thẳng trong tâm trí, từ đó phát triển phản ứng tích cực hơn.
Ghi chép:
Thân chủ ghi lại quá trình trải nghiệm và cảm xúc của mình khi đối mặt với stress, giúp họ tự đánh giá và điều chỉnh hành vi.
Liệu pháp này giúp thân chủ học cách thay đổi và luyện tập phản ứng mới trước căng thẳng, trước khi họ phải đối diện thực sự với tình huống gây stress.
HÀNH VI CẢM XÚC HỢP LÝ
REBT Therapy
Liệu pháp Hành vi Cảm xúc Hợp lý (REBT) là một phương pháp trị liệu nhận thức thuộc nhóm CBT (Cognitive Behavioral Therapy), định hướng vào hành động. REBT dựa trên nguyên lý rằng cảm xúc và phản ứng của một người trước một trải nghiệm không phải do sự kiện đó trực tiếp gây ra, mà là do niềm tin của người đó về bản thân hoặc thế giới.
REBT tập trung vào việc giáo dục và hành động, giúp thân chủ đối mặt với những niềm tin tiêu cực, học cách quản lý cảm xúc và thay đổi các niềm tin phi lý. Từ đó, thân chủ có thể phát triển suy nghĩ hợp lý hơn, rút ra bài học từ những trải nghiệm và thay đổi hành vi theo cách lành mạnh và thực tế hơn.
Giảm căng thẳng, tức giận, lo âu, trầm cảm và buồn khổ.
Nâng cao thành tích học tập và cải thiện kỹ năng xã hội.
Cải thiện sức khỏe và chất lượng cuộc sống.
Lo lắng, buồn khổ, xấu hổ.
Rối loạn lo âu và ám sợ.
Căng thẳng và kiệt quệ.
Chuẩn bị tinh thần trong thể thao và thi cử.
Trầm cảm.
Hành vi gây rối (ở trẻ em).
Rối loạn ám ảnh cưỡng chế (OCD).
Rối loạn lo âu xã hội.
Các triệu chứng loạn thần.
REBT sử dụng mô hình ABC để giúp thân chủ hiểu rõ mối liên hệ giữa sự kiện, niềm tin và kết quả:
A - Sự kiện kích hoạt (Activating event):
Một sự kiện gây ra phản ứng cảm xúc.
B - Niềm tin (Beliefs):
Niềm tin, kỳ vọng hoặc giả định của thân chủ về sự kiện đó.
C - Hệ quả (Consequences):
Những cảm xúc tiêu cực và hành vi không lành mạnh nảy sinh từ niềm tin đó.
Quá trình trị liệu:
Tranh luận và thay đổi niềm tin:
Nhà trị liệu đặt câu hỏi thách thức những niềm tin phi lý, đưa ra quan điểm khác để giúp thân chủ phân tích và thay đổi niềm tin.
Tách nhân cách khỏi hành vi:
Giúp thân chủ nhận ra rằng con người có thể phạm sai lầm, nhưng điều đó không đồng nghĩa với việc giá trị của họ bị hạ thấp.
Phát triển cảm xúc tích cực:
Thân chủ học cách thay thế cảm xúc tiêu cực bằng cảm xúc hiệu quả hơn thông qua thực hành mô hình ABC trong cuộc sống hàng ngày.
Giúp thân chủ nhận ra rằng bản thân và người khác đều xứng đáng được chấp nhận, dù có sai lầm. Tiêu cực là một phần tự nhiên của cuộc sống và không thể tránh khỏi.
Liệu pháp yêu cầu một quá trình dài để xây dựng những kỹ năng lâu dài.
Có thể khiến thân chủ cảm thấy nản chí, khó chịu, hoặc lo lắng về việc đã mắc sai lầm, đặc biệt trong quá trình tranh luận và đối đầu với niềm tin tiêu cực.
Không phù hợp cho những đối tượng quá nhạy cảm với tranh luận hoặc không thích đối mặt với các vấn đề biện chứng.
Bạn không biết:
Khi nào mình nên đến gặp một chuyên gia liệu pháp tâm lý ?
Sự khác biệt giữa một chuyên gia liệu pháp tâm lý và bác sĩ tâm lý...?
Làm thế nào để lựa chọn một chuyên gia liệu pháp tâm lý ?
Xung quanh việc trả phí một dịch vụ đồng hành tâm lý ?
___