THÁNG CHÍN
THÁNG CHÍN
Trong toán học
Số 9 là số cuối cùng của hệ thập phân, nên gắn với sự tròn đầy.
Có tính chất ma thuật: bất kỳ số nào nhân 9, cộng các chữ số lại, cuối cùng cũng quy về chính nó. Ví dụ: 9×7 = 63 → 6+3 = 9.
Số 9 cũng là số chính phương (3²). Nó đứng ở biên giữa hữu hạn và vô hạn: nhỏ bé nhưng tiềm ẩn nhiều vòng lặp bất tận.
Trong thần học và tôn giáo
Phật giáo: con số 9 biểu thị sự giác ngộ, cho sự giải thoát khỏi vòng sinh tử.
Kitô giáo: số 9 thường gắn với sự hoàn tất tinh thần. Ba lần ba (3×3) là sự trọn vẹn của Thiên Chúa Ba Ngôi được nhân lên.
Trong phật giáo đại thừa “cửu phẩm liên hoa” (chín phẩm sen) trong Tây phương Cực Lạc thì trong Kito giáo cũng có “9 phẩm thiên thần” (Seraphim, Cherubim, Thrones, Dominions, Virtues, Powers, Principalities, Archangels, Angels).
Đạo giáo và văn hóa Trung Hoa: số 9 là cực dương (số lớn nhất trong một chữ số, yang). Vua chúa thường chọn số 9 để biểu thị thiên mệnh: “Cửu ngũ chí tôn” trong Kinh Dịch, cung điện có 9 bậc, 9 đỉnh ở Huế cũng theo tinh thần ấy…
Hồi giáo: tháng Ramadan thường kéo dài 29–30 ngày, và số 9 là số thứ tự của tháng ấy trong niên lịch Hồi giáo. Ramadan mang ý nghĩa thanh lọc, kết thúc một vòng đời để bắt đầu sự trong sáng mới.
Hy Lạp: có 9 vị Nữ thần Muse, mỗi vị chủ về một loại nghệ thuật. Số 9 ở đây gắn liền với cảm hứng sáng tạo và tri thức thiêng liêng.
Bắc Âu: số 9 mang tính huyền linh. Odin treo mình trên Yggdrasil 9 ngày 9 đêm để đạt tri thức bí ẩn. Thế giới Bắc Âu có 9 cõi (Nine Realms), từ Asgard của thần linh đến Helheim của cõi chết.
Văn hóa dân gian Á Đông: số 9 gắn với sự trường thọ, cực thịnh. Người xưa thường dùng số 9 trong lễ tiết (Tết Trùng Cửu – mùng 9 tháng 9). 9 là biểu tượng của quyền lực và trường tồn. Long bào vua thường thêu 9 con rồng, cung điện có 9 gian, 9 bậc. Trong khi ở Nhật Bản: ngược lại số 9 (ku) phát âm gần với chữ “đau khổ” (ku), nên bị xem là con số không may. Điều này cho thấy sự đa nghĩa: 9 có thể vừa là cực thịnh, vừa là cực khổ.
Trong văn chương: Dante mô tả 9 tầng địa ngục trong Thần Khúc, một cấu trúc biểu tượng cho hành trình đi qua những tầng tối tăm nhất của linh hồn.. Số 9 trở thành biểu tượng của những thử thách tận cùng trước ánh sáng.
Jung: số 9 có thể được liên hệ với archetype của sự hoàn tất (wholeness). Nếu số 3 tượng trưng cho thần tính, số 4 tượng trưng cho trật tự thế giới, thì 3×3 = 9 mang nghĩa “thần tính nhân đôi”, một vòng viên mãn trước khi bước vào một cấp độ khác.
Trong tiến trình cá thể hoá (individuation), số 9 gợi nhắc tới giai đoạn kết thúc một chu kỳ trưởng thành, nơi bản ngã phải buông bỏ để bước sang một hình thức sống mới.
Enneagram: Type 9 là “Người Hoà Bình”, biểu tượng của sự yên tĩnh, bao dung, nhưng cũng có nguy cơ tan loãng bản thân để duy trì sự hài hoà. Type 9 vừa mang nét kết nối tất cả, vừa là sự quên lãng bản ngã.
Trong thần số học, Số 9 là con số của nhân đạo, lòng trắc ẩn, và sự hoàn tất. Người mang số 9 thường được cho là có thiên hướng phụng sự, giàu cảm xúc, và đôi khi mang một nỗi buồn của kẻ “ở cuối con đường”. Số 9 cũng tượng trưng cho kết thúc chu kỳ: sau nó, ta quay về số 1 (một vòng mới). Do đó nó vừa là điểm chấm hết, vừa là sự chuẩn bị cho khởi đầu.
Số 9 có thể được xem như cửa ngõ của chuyển hóa. Số 9 vừa báo hiệu “đã đủ”, vừa nhắc rằng chẳng có gì vĩnh viễn, một vòng khép lại chỉ để vòng khác mở ra. Nó như hơi thở cuối của đêm trước bình minh, vừa là ngưỡng của viên mãn nơi hoa trái đã chín, vừa là ngưỡng của kết thúc một chu kỳ đã đủ đầy, vừa là ngưỡng của bước sang vô định. Sau 9, ta buộc phải quay về 0, để đi tới 1, cho một vòng mới.
Số CHÍN mang chân lý thì thầm.
Bình minh là bờ của đêm tận
Kết thúc là tiền đề của tái tân
Voici quelques significations du nombre 9 pour l’Homo Sapiens :
Dans les mathématiques
Le 9 est le dernier chiffre du système décimal, symbole de complétude.
Il possède une propriété magique : tout nombre multiplié par 9, lorsqu’on additionne ses chiffres, revient à lui-même. Par exemple : 9 × 7 = 63 → 6 + 3 = 9.
Le 9 est aussi un carré parfait (3²). Il se tient à la frontière entre le fini et l’infini : modeste, mais porteur de cycles répétés à l’infini.
Dans la théologie et la religion
Bouddhisme : le 9 symbolise l’éveil, la libération du cycle des renaissances.
Christianisme : le 9 est souvent associé à l’achèvement spirituel. Trois fois trois (3 × 3) représente la plénitude de la Trinité divine multipliée. Dans le bouddhisme mahayana, les « neuf lotus » du Paradis de l’Ouest correspondent, dans le christianisme, aux « neuf chœurs angéliques » (Séraphins, Chérubins, Trônes, Dominations, Vertus, Puissances, Principautés, Archanges, Anges).
Taoïsme et culture chinoise : le 9 est l’apogée du yang (le plus grand des nombres à un chiffre). Les empereurs choisissaient le 9 pour symboliser leur mandat céleste : le « neuf suprême » dans le Classique des mutations, les neuf marches des palais, les neuf tripodes de Hué en sont l’illustration…
Islam : le mois de Ramadan dure 29 à 30 jours, et le 9 est son rang dans le calendrier islamique. Ramadan incarne la purification, la fin d’un cycle pour ouvrir une nouvelle clarté.
Dans la mythologie et le symbolisme
Grèce antique : les neuf Muses, chacune patronne d’un art, associent le 9 à l’inspiration créatrice et à la connaissance sacrée.
Mythologie nordique : le 9 est empreint de mystère. Odin, suspendu à l’arbre Yggdrasil pendant neuf jours et neuf nuits, acquiert une sagesse secrète. Le monde nordique compte neuf royaumes, d’Asgard, demeure des dieux, à Helheim, séjour des morts.
Folklore est-asiatique : le 9 symbolise la longévité et l’apogée. Les anciens l’utilisaient dans les rituels (comme la fête du Double Neuf, le 9e jour du 9e mois). Le 9 incarne le pouvoir et l’éternité : les robes impériales portaient neuf dragons, les palais comptaient neuf salles, neuf marches. Au Japon, cependant, le 9 (ku) évoque la « souffrance » (ku) par homophonie, ce qui en fait un nombre malchanceux. Cela montre l’ambivalence du 9 : apogée et épreuve à la fois.
Littérature : Dante décrit neuf cercles de l’Enfer dans La Divine Comédie, une structure symbolisant le voyage à travers les ténèbres de l’âme avant d’atteindre la lumière. Le 9 devient alors l’emblème des épreuves ultimes avant l’illumination.
Dans la psychologie et certaines écoles de personnalité
Jung : le 9 peut être lié à l’archétype de la complétude. Si le 3 symbolise la divinité et le 4 l’ordre du monde, 3 × 3 = 9 représente une « divinité redoublée », une plénitude avant le passage à un autre niveau. Dans le processus d’individuation, le 9 évoque la fin d’un cycle de maturation, où l’ego doit se dissoudre pour laisser place à une nouvelle forme d’existence.
Ennéagramme : le Type 9, « le Pacificateur », incarne le calme et la tolérance, mais risque de s’effacer pour préserver l’harmonie. Il est à la fois connexion universelle et oubli de soi.
Numérologie : le 9 symbolise l’humanisme, la compassion et l’achèvement. Les personnes marquées par le 9 sont souvent vues comme dévouées, sensibles, parfois empreintes d’une mélancolie de ceux qui se tiennent « à la fin du chemin ». Le 9 marque la fin d’un cycle : après lui, on revient au 1, un nouveau départ. Il est ainsi à la fois clôture et préparation.
Le 9 peut être vu comme un seuil de transformation. Il signale à la fois « c’est assez » et rappelle que rien n’est éternel : un cycle se ferme pour qu’un autre s’ouvre. Il est le dernier souffle de la nuit avant l’aube, le seuil de la plénitude où les fruits sont mûrs, le seuil de la fin d’un cycle accompli, le seuil du passage vers l’inconnu. Après le 9, nous devons revenir à 0 pour atteindre le 1, pour un nouveau cycle.
L’aube effleure l’ombre en sa ligne ultime
La fin, douce clé d’une vie qui s’anime
Et le Neuf, discret, souffle la vérité intime
Ngày ấy, có người thợ mộc tên Thạch, trên hành trình dài qua những cánh đồng và ngọn đồi tìm gỗ, dừng chân trước một cây sồi khổng lồ. Cành lá vươn rộng muốn ôm lấy bầu trời, thân cây vững chãi tựa một lời tuyên thệ. Người học việc của Thạch trầm trồ, đôi mắt sáng lên trước vẻ huy hoàng ấy. Nhưng Thạch chỉ lắc đầu:
“Cây này vô dụng. Gỗ nó không đóng nổi một con thuyền, làm đàn chẳng vang, làm cày cuốc còn chẳng chắc.”
Đêm đó, hai thầy trò ngủ dưới gốc sồi. Khi ánh trăng lặng lẽ trườn qua tán lá, Thạch chìm vào giấc mơ. Cây sồi hiện ra, trầm ấm thì thầm:
“Sao ông so sánh tôi với những cây táo, lê, cam, quất?! Chúng sinh ra quả ngọt, nhưng cành bị bẻ, quả bị hái, chẳng bao giờ được yên lành. Giá trị của chúng chính là lý do khiến chúng sớm tàn lụi, chặt đốn. Tôi đây, đã chọn cách sống vô dụng. Nếu tôi hữu ích như người đời mong, liệu tôi có thể đứng đây, cao lớn, sống lâu giữa trời đất thế này?”
Sáng hôm sau, Thạch nhìn ngắm những dải nắng xuyên qua lá sồi, khẽ nói với người học việc:
“Có lý do riêng mà cây này tồn tại. Ở chỗ hữu dụng khác, nó hẳn đã bị đốn hạ từ lâu rồi.”
--
Là tôi, lại phân tâm ngẫm ngợi về điển tích Ngoại Vật trong Nam Hoa Kinh. Bởi một thân chủ vừa tâm sự về một cái cây, và phức cảm hổ thẹn vì “vô dụng”.
Chúng ta cũng đã từng ở đó rồi, phải không? Cố gắng cải giống chính mình để cho ra những hoa thơm quả ngọt cho đời. Lao vào chăm chỉ học hành, hục hục kiếm tiền, vội vã yêu đương, đạt thành tích, săn thành công… Trong mọi lĩnh vực, ta coi kiềm nén nhu cầu chân thực của bản thân để trở thành người sẵn lòng trợ giúp tha nhân, tử tế, hào hiệp... là một giá trị sống còn. Cả một đời từ nhỏ tới lớn, phần lớn chúng ta chỉ làm một việc: cố gắng hết mình trở thành một người “hữu dụng”, và tin nhầm rằng sự cống hiến đó là chính mình, coi đó là động lực sống.
Để rồi có những đêm, cô độc đối diện với bản thân, cảm thấy nhựa sống của chính mình đã tàn phai, khô héo. Kiệt sức, không còn ai ở bên, tất cả hoa quả đẹp đẽ bên ngoài của kẻ hữu dụng tan biến không hơn gì những giọt hoàng hôn bên thềm. Đến vậy, mà có khi ta vẫn chưa nhận ra rằng, những gì thực chất nuôi dưỡng ta trong bản chất của chính mình đã cạn kiệt từ lâu. Ta sẽ lại tiếp tục thiêu đốt những gì còn sót lại của tâm hồn, cho một cái “ta hữu ích”, nhưng lại trống rỗng ý nghĩa hiện sinh.
Carl Jung từng nói rằng, bất chấp sự chìm nghỉm trong giấc mơ tập thể của vô thức, mỗi chúng ta đều mang trong mình một nguồn sống độc đáo, thứ tạo nên bản sắc chỉ thuộc về riêng mình. Ông gọi hành trình tìm lại nguồn sống ấy là “cá nhân hóa”. Đó là con đường cởi bỏ những mặt nạ hữu dụng, để tìm lại chính mình trong phần thẳm sâu nhất của tâm hồn, nơi không có ai khác ngoài chính ta nhảy múa trong nhịp điệu rất riêng. Enneagram gọi nguồn sống ấy là Bản Chất.
Khi nói về cây sồi, Trang Tử đã ca ngợi sự “vô dụng trong mắt con người” như một dạng “hữu dụng tối thượng trong tự nhiên”. Chính nhờ không bị con người tận dụng triệt để, mà cây được sống lâu bền, trọn vẹn sự hữu dụng thuộc về bản chất của nó trong vũ trụ.
Nietzsche, với những lời nói sắc bén như lưỡi dao, có lẽ sẽ miêu tả cây sồi vô dụng ấy là “một siêu nhân”. Với Nietzsche, sống chân thực là dám quay lưng lại với những giá trị nô lệ của đám đông, là dũng cảm không tuân phục những áp lực (vô thức lẫn ý thức) khiến ta cứ mãi chạy đuổi theo một cái “ta hữu ích”. Ông tin rằng con người vĩ đại nhất là người dám sống theo bản năng sâu thẳm, tự tạo ra ý nghĩa riêng cho cuộc đời mình.
Tôi ước gì ẩn dụ về cây sồi vô dụng, một ngày nào đó trong cái nhìn của thân chủ, sẽ trở thành một ẩn dụ tuyên ngôn: một khi sống đúng với Bản Chất thì giá trị chẳng cần phải chứng minh. Sống đúng với bản chất cũng đã đủ để trở nên vĩ đại.
---
Và tôi muốn khép lại lời tự sự hôm nay với một đoạn hội thoại (không rõ có thật không) giữa Khổng (Khâu) Tử và Lão Tử, nó thế này:
– Khâu rất hổ thẹn! Không thành công lần nào! Không còn biết phải đi đâu! Giống như cái hồ lô rỗng ruột treo trước cửa nhà, vô dụng và không làm được gì!
– Tôi không có vàng, chỉ có vài lời tặng ông thế này. Công danh, sự nghiệp, thành tựu… ai cũng muốn, nhưng chẳng bền lâu. An tri không phải là vô dụng, mà là đại dụng. Trên đời không gì mềm mại bằng nước. Sao ông không học cái đức của nước: ở chỗ thấp mà không tranh giành, nhưng có sức mạnh vượt qua mọi rắn chắc. Thời nay, lòng người không biết lý lẽ, kẻ thông minh, giỏi hùng biện mà chỉ lỗi lầm người khác thì dễ mất mạng. Khiêm tốn là khôn ngoan. Vạn vật chuyển biến tùy duyên, tựa thủy.
INUTILE
Autrefois, il y avait un menuisier nommé Thạch. Sur une longue route, traversant champs et collines à la recherche de bois, il s’arrêta devant un chêne gigantesque. Ses branches s’élevaient comme pour enlacer le ciel, et son tronc massif se dressait tel un serment silencieux. L’apprenti de Thạch s’émerveilla, les yeux brillants devant tant de majesté. Mais Thạch secoua la tête :
« Cet arbre est inutile. Son bois ne saurait porter un bateau, il ne résonnerait pas en instrument, et même pour un outil de labour, il ne tiendrait pas. »
Cette nuit-là, ils dormirent au pied du chêne. Sous la lune glissant doucement à travers le feuillage, Thạch s’endormit et rêva. L’arbre lui apparut, grave et paisible, et lui dit :
« Pourquoi me compares-tu aux pommiers, poiriers, orangers ou mandariniers ? Ils portent des fruits sucrés, mais leurs branches sont brisées, leurs fruits cueillis ; jamais ils ne connaissent la paix. Leur valeur est la cause même de leur disparition. Moi, j’ai choisi de vivre dans l’inutilité. Si j’avais été utile comme les hommes le souhaitent, serais-je encore là, debout, grand et vivant si longtemps sous le ciel et la terre ? »
Le matin venu, Thạch contempla les rayons du soleil filtrant à travers les feuilles du chêne, et dit doucement à son apprenti :
« Il y a une raison propre à l’existence de cet arbre. Ailleurs, là où l’on cherche l’utilité, il aurait été abattu depuis longtemps. »
Et moi, je me surprends encore à méditer sur cette parabole de l’Extérieur des choses dans le Zhuangzi. Parce qu’un client m’a récemment confié sa honte de se sentir “inutile”.
Nous avons tous connu cela, n’est-ce pas ? Vouloir nous transformer, nous greffer, pour offrir au monde des fleurs et des fruits. Nous jeter dans l’étude, la recherche d’argent, les amours précipitées, la poursuite des réussites… Nous avons comprimé nos besoins les plus intimes afin de devenir des êtres serviables, généreux, irréprochables. Et la plupart du temps, nous n’avons fait qu’une chose : nous efforcer de toutes nos forces à devenir “utiles”, en croyant, à tort, que cette utilité était notre être même, le moteur de notre vie.
Jusqu’à ces nuits solitaires où, face à nous-mêmes, nous sentons la sève de notre propre vie s’être desséchée. Épuisés, sans personne à nos côtés, tous les fruits éclatants de l’“être utile” disparaissent, comme des gouttes de crépuscule au seuil du soir. Et même alors, nous ne voyons pas toujours que ce qui nous nourrit vraiment, au cœur de notre essence, s’est tari depuis longtemps. Alors nous continuons de consumer ce qui reste de notre âme pour entretenir une image “d’utilité” – mais une utilité creuse, vide de sens existentiel.
Carl Jung rappelait que, malgré l’immersion dans le rêve collectif de l’inconscient, chacun de nous porte une source de vie unique, un sceau intérieur qui fonde notre identité singulière. Il appelait le chemin vers cette source l’individuation. C’est le dépouillement des masques de l’utilité, pour retrouver la danse silencieuse de notre âme, dans un rythme qui n’appartient qu’à nous. L’Ennéagramme nomme cela l’Essence.
Zhuangzi, parlant du chêne, célébrait cette “inutilité aux yeux des hommes” comme une utilité suprême dans la nature. C’est parce qu’il échappe à l’exploitation humaine que l’arbre peut vivre longtemps, accomplissant son être au cœur même de l’univers.
Nietzsche, avec sa lame de paroles tranchantes, aurait peut-être vu en ce chêne inutile un “surhomme”. Car vivre de manière authentique, pour lui, c’est oser tourner le dos aux valeurs serviles de la foule, résister aux pressions (conscientes et inconscientes) qui nous poussent à courir après une image d’“utilité”. L’homme le plus grand, disait-il, est celui qui ose vivre selon ses instincts profonds et créer par lui-même le sens de sa vie.
J’aimerais que la métaphore du chêne inutile, un jour, devienne pour mon client une déclaration silencieuse : lorsqu’on vit en accord avec son Essence, il n’est nul besoin de prouver sa valeur. Vivre fidèle à son être suffit déjà pour être grand.
Et je voudrais clore ces pensées par un court dialogue (dont on ignore l’authenticité) entre Confucius (Khâu Tử) et Laozi :
– Moi, Confucius, je suis couvert de honte ! Je n’ai jamais réussi ! Je ne sais plus où aller ! Je suis comme une calebasse vide suspendue à la porte, inutile et incapable de servir à quoi que ce soit !
– Je n’ai point d’or à vous donner, mais quelques paroles seulement. Les honneurs, la carrière, les réussites… tous les hommes les désirent, mais rien de cela ne dure. Sachez que l’immobilité tranquille n’est pas inutilité, mais grande utilité. Rien au monde n’est plus souple que l’eau. Pourquoi ne pas apprendre la vertu de l’eau : rester en bas sans lutter, et pourtant posséder la force de vaincre toute dureté ?
En ces temps, les cœurs ne connaissent plus la raison ; l’homme trop habile, trop prompt à accuser autrui, met sa vie en danger. L’humilité est sagesse.
Toutes choses se transforment selon les circonstances, comme l’eau.
TÀN CHÂN CHÍNH là album thơ nhạc tôi viết cho riêng mình, cũng như album TỰ HỌA vào đúng một năm trước. Phần lớn những bài thơ nhạc của tôi được dùng trong công việc, với giai điệu và ngữ nghĩa có cùng độ rung gần với tiếng tâm của những đối tượng khá cụ thể, để khiến thông điệp có khả năng nhiều nhất đi vào tâm thức họ. Còn giai điệu trong 2 album này đặc biệt, không dễ nghe, ngôn ngữ lại trừu tượng... Nếu đặt trong bối cảnh và công dụng của chúng, sẽ mang một ý nghĩa nào đó có thể hiểu được.
Con người là một giống loài thêu dệt ý nghĩa. Ý tôi là, khác với mọi giống loài khác, sự sinh tồn của Homo Sapiens cùng toàn bộ hệ thống và văn hóa đồ sộ của nó, đã, vẫn, và sẽ luôn dựa trên ý nghĩa. Chúng ta sinh ra vì ý nghĩa và được gán ý nghĩa ngay từ cái tên, cả đời chúng ta sẽ đi tìm ý nghĩa trong việc không ngừng tái tạo ý nghĩa, không chỉ cho sự sống mà (quan trọng hơn) cho cả cái chết. “Vô nghĩa”, về bản chất, là điều não bộ Homo Sapiens không bao giờ có thể chạm tới được.
Bởi thế mà bắt đầu album TÀN CHÂN CHÍNH vào ngày 09/09/2025 cũng mang một ý nghĩa thú vị. Trong mọi con số thì số 9, với tôi, đại diện cho sự chín muồi, viên mãn. Và đi cùng với viên mãn chính là sự kết thúc. Giây phút vinh quang này đạt tới viên toàn cực đỉnh là khi giây phút vinh quang khác sinh ra. Một chu kỳ cũ sẽ thật sự hoàn viên chỉ khi bắt đầu sự thay thế của một chu kỳ mới.
Nghệ thuật với tôi không chỉ là sáng tạo, mà còn cần mang ý nghĩa của một nghi thức tiễn đưa những phiên bản cũ của hoài niệm, của ký ức, của chính mình. Nơi ta nâng niu, trân trọng, tôn vinh những cảm xúc để khiến ý nghĩa của chúng đủ đầy, để nhường chỗ cho điều những mới mẻ. Như tôi từng thường nói, viên mãn của cuộc đời là khi ngay cả nhạc tang của mình cũng đã chuẩn bị xong. Xin đừng nghĩ tôi đang nói về bi quan. Tôi chỉ muốn nói về sự nhẹ nhõm: kể từ giây phút hoàn mãn đó, tất cả những gì đến sau từ cuộc sống đều sẽ trở thành những món quà.
TÀN CHÂN CHÍNH est un album de poésie musicale que j’ai écrit pour moi-même, tout comme l’album TỰ HỌA (auto potrait) exactement un an auparavant. La plupart de mes poèmes musicaux sont utilisés dans le cadre de mon travail, avec des mélodies et des significations qui vibrent en résonance étroite avec l’âme de publics bien précis, afin que le message puisse pénétrer leur conscience de la manière la plus profonde possible. Mais les mélodies de ces deux albums sont particulières, pas faciles d’accès, et leur langage est abstrait... Placées dans leur contexte et selon leur usage, elles revêtent une signification qui peut être saisie.
L’être humain est une espèce qui tisse du sens. Ce que je veux dire, c’est que, contrairement à toutes les autres espèces, la survie de l’Homo Sapiens, avec tout son système et sa vaste culture matérielle, a toujours reposé, repose encore et reposera toujours sur le sens. Nous naissons pour le sens et nous sommes dotés de sens dès notre nom ; toute notre vie, nous cherchons du sens en recréant sans cesse du sens, non seulement pour la vie, mais (plus important encore) pour la mort elle-même. Le « non-sens », par essence, est une notion que le cerveau de l’Homo Sapiens ne peut jamais véritablement appréhender.
C’est pourquoi le lancement de l’album TÀN CHÂN CHÍNH le 09/09/2025 revêt une signification singulière. Parmi tous les nombres, le 9, pour moi, symbolise la plénitude. Et avec la plénitude vient la fin. Ce moment de gloire atteint son apogée lorsque naît un autre moment de gloire. Un cycle ancien ne s’achève véritablement que lorsqu’un nouveau cycle commence à le remplacer.
Pour moi, l’art n’est pas seulement création ; il doit aussi porter la signification d’un rituel d’adieu aux anciennes versions de la nostalgie, de la mémoire, de soi-même. C’est un espace où l’on chérit, où l’on honore, où l’on célèbre les émotions pour leur donner toute leur plénitude, afin de laisser place à ce qui est nouveau. Comme je le dis souvent, la plénitude d’une vie se mesure au moment où même la musique de ses propres funérailles est prête. Ne pensez pas que je parle de pessimisme. Je veux simplement parler de légèreté : à partir de cet instant de plénitude, tout ce qui vient ensuite dans la vie devient un cadeau.
09:09:09, 09 / 09 / 2025, CC
Một trong những câu hỏi mà tôi thường gặp trong công việc, và khiến tôi hay suy tư, đó là về sự khác biệt giữa việc yêu bản thân và ái kỷ. Có vẻ như đây là khúc mắc của thế hệ người sống trong một thế giới mà truyền thông, sách báo, mạng xã hội tràn ngập những lời khuyên về "self-love", nhưng rồi lại cũng dễ dàng mỉa mai, chỉ trích một người là "ái kỷ" khi họ có những biểu hiện “tự luyến”. Tôi cảm thấy rõ tầm quan trọng của việc cần làm rõ các khái niệm này, và thường xuyên tự nhắc nhở mình, để giữ sự cân bằng trong trân trọng bản thân đúng cách.
“Ái kỷ” và “Yêu bản thân” là hai khái niệm khác nhau. Trước hết, hãy nói về yêu bản thân (self-love) - nền tảng của một cuộc sống khỏe mạnh. Yêu thương bản thân hoàn toàn không phải là việc bạn tự cho mình là trung tâm vũ trụ. Tự yêu thương gắn liền với tự trọng (self-respect) và tự bi mẫn (self-compassion). Hoàn toàn khác với sự phóng đại cái tôi, đó là khả năng nhìn nhận đúng đắn giá trị và giới hạn của chính mình, để có một sự tôn trọng bản thân đúng mức, và đặt để bản thân vào vị trí đúng đắn.
Tự yêu thương là việc bạn đối xử với bản thân như với một người thân thiết mà bạn trân trọng: lắng nghe nhu cầu, tha thứ những sai lầm, giáo dưỡng đúng mực và khuyến khích phát triển. Đó là khi bạn quyết định nghỉ ngơi sau một ngày dài thay vì ép mình làm việc quá sức, hoặc khi bạn đặt giới hạn trong mối quan hệ, không để người khác làm tổn thương.
Tôi thường thấy những người tự trọng cao không chỉ an nhiên hơn, mà còn biết lan tỏa sự ấm áp ấy đến người xung quanh. Họ có thể tự hào về thành tựu của mình, nhưng vẫn vui mừng khi thấy bạn bè thành công. Simone Weil từng nói: “Chúng ta chỉ thực sự yêu thương bản thân khi chúng ta nhận ra mình là một phần của sự thật.” Tự yêu không thể nào tách rời khỏi mối tương quan tích cực với thế giới và tha nhân.
Còn ‘ái kỷ’, một từ thường thấy trong các thảo luận tâm lý học đại chúng, mà theo tôi đang bị sử dụng một cách lỏng lẻo, dẫn tới sự nhầm lẫn phổ biến trong đám đông.
Theo tâm lý học, ái kỷ là một rối loạn nhân cách. Về bản chất, từ ái kỷ xuất phát từ thần thoại Hy Lạp: Narcissus yêu hình ảnh phản chiếu của mình đến chết. Tâm lý học hiện đại mượn từ này để chỉ một bệnh lý: Narcissistic Personality Disorder - rối loạn nhân cách ái kỷ. Người mắc rối loạn này có cảm giác tự đại (grandiosity), cần được ngưỡng mộ liên tục, và thiếu vắng nghiêm trọng sự đồng cảm sâu sắc với người khác. Khi nói tới đây, tôi mong muốn nhắc nhở bạn rằng, trước khi nói ai đó là một kẻ ái kỷ, xin hãy dừng lại cân nhắc xem bản thân có chắc chắn về một “bệnh nhân” tâm lý theo chẩn đoán y khoa tâm thần?
Theo tôi, dân chúng ngày nay, khi gán nhãn “ái kỷ” cho ai, họ muốn nói tới một loại người khác mà tôi tạm gọi tiếng Việt là “thái ái kỷ”, xuất phá từ từ tiếng Anh perverse narcissist, và tiếng Pháp pervers narcissique. Đây là những người không thuộc dạng bệnh lý như rối loạn nhân cách ái kỷ, nhưng có cách nhìn bản thân và người khác một cách méo mó, dẫn tới hành vi thao túng tinh vi, có chủ đích, gây ra tổn thương tinh thần nghiêm trọng cho người khác.
Những người Thái ái kỷ này khác với người mắc rối loạn nhân cách Ái kỷ ở chỗ sự tự đại của họ rất ngấm ngầm. Nhìn bề ngoài, họ thường là người tử tế, khiêm nhường, đạo đức, thú vị và rất quyến rũ. Nhu cầu cần được ngưỡng mộ của họ không (thể) hiện ra trực diện, mà thường cần được thỏa mãn thông qua sự thao túng tinh vi để kiểm soát, điều khiển, làm tổn thương, và hạ thấp người khác.
Nói cách khác, người thái ái kỷ không hẳn thiếu đồng cảm như rối loạn ái kỷ. Họ dùng vỏ bọc đồng cảm để quyến rũ, thao túng, kiểm soát, duy trì quyền lực và làm suy yếu người khác. Đó là những người chỉ có thể cảm thấy bản thân sáng sủa, chỉ khi “đối tượng” (con mồi) của họ trở nên đen tối.
Dưới vẻ ngoài tử tế khiêm nhường không tỳ vết, sau hành vi (thao túng) tinh tế không thể đổ lỗi, là một tâm lý đầy tràn tự ti, tỵ hiềm và nanh độc. Họ kiểm soát đối tượng bằng những kỹ thuật (những thủ đoạn mà bạn không thể nhận diện và khó gọi tên, vì chúng rất quái chiêu) khiến họ luôn vô tội, thường có lý, luôn là nạn nhân. Họ sẽ đẩy bạn vào tình thế khiến bạn buộc phải luôn tự nghi ngờ bản thân, cảm thấy mình tội lỗi, bị cô lập, bối rối, mất tự tin, cho tới khi bạn đánh mất cả chính mình lẫn định vị cuộc đời. Người thái ái kỷ là kẻ hút và đốt năng lượng từ người thân cận, để tỏa rạng và che dấu một nền tảng trống rỗng tự bên trong.
Vậy, tôi đề nghị, nếu bạn cảm thấy nhạy cảm với từ “yêu bản thân”, hãy dùng từ “thương trọng chính mình”. Điều này nói lên việc bạn coi trọng bản thân, tựa như người yêu cây chăm sóc một khu vườn: tưới nước, nhặt cỏ, phun thuốc, bón phân… để cây cối phát triển, và mang lại hoa thơm, quả ngọt cho chính bạn và cả những người xung quanh.
Để tránh sự nhầm lẫn trong văn hóa hiện đại, nên dùng từ PN (perverse narcissist / pervers narcissique) hoặc “thái ái kỷ” (ái kỷ thái quá), thay cho từ “Ái kỷ”, khi bạn muốn nói tới một người nhìn bản thân và người khác qua chiếc gương tâm méo mó: người chỉ có thể nhìn thấy hình ảnh hoàn hảo của bản thân, thông qua hình ảnh vẹo vọ của người khác.
Người ta cũng thường hay hỏi tôi những dấu hiệu nào để nhận diện, ai thương trọng bản thân, và ai người thái ái kỷ. Để đơn giản hóa, hãy quan sát trong hoàn cảnh cụ thể, đó là khi phạm sai lầm hay thất bại. Lúc này người thương trọng bản thân thường sẽ có xu thế lui về tự vấn, tìm ra bài học, tự chịu trách nhiệm khi hiểu vấn đề, và sẽ đứng dậy từ đổ vỡ, làm mới mẻ bản thân. Sự thay đổi của họ theo chiều sâu và nội tại, hướng về sự tích cực bền vững cho chính họ và cho tha nhân.
Còn người thái ái kỷ trong hoàn cảnh ấy sẽ đổ lỗi, phán xét, chỉ trích, vòng vèo trong vòng lặp không ngừng, mục đích chỉ để chiếm lấy vị trí nạn nhân, quan tòa, hay người hùng và lôi kéo người khác trong vòng luẩn quẩn đó. Không có thay đổi tích cực thật sự nào xảy ra để cải thiện hoàn cảnh, ngoại trừ bồi bổ cái tôi cũ rích và phình trướng kỳ lạ của chính họ.
Với lòng trắc ẩn, và cả nỗi buồn man mác của người đã đến trước ngưỡng cửa số 9, tôi viết bài “Tự Luyến” này trên tinh thần của việc tự nhắc, cho một tôi nào đó trong tương lai, nếu lỡ tôi đó có quên, rằng:
“Thương trọng bản thân là một hành trình đẹp đẽ! Và tất cả chúng ta đều xứng đáng với điều đó. Hãy giữ sự sáng tỏ trong tâm, và đừng để những nhầm lẫn làm bạn chùn bước. Chớ quên rằng, mọi tác phẩm, dầu riêng tư nhất, kỳ thực, đều là lời đối thoại với tha nhân. Bởi ta chỉ có thể sống bằng ý nghĩa, khi ý nghĩa ấy được thấy trông và san sẻ.”
L’une des questions que je rencontre le plus souvent dans mon travail – et qui me fait souvent réfléchir – concerne la différence entre s’aimer soi-même et le narcissisme. Il semble que ce soit un nœud de notre génération, vivant dans un monde où les médias, les livres et les réseaux sociaux regorgent de conseils sur le « self-love », tout en raillant, avec la même facilité, qu’« untel est narcissique » dès qu’il ou elle manifeste des signes de « fascination de soi ». Je mesure l’importance de clarifier ces notions et de me rappeler régulièrement, pour garder l’équilibre et honorer sa propre valeur avec justesse.
« Narcissisme » et « amour de soi » sont deux notions différentes. Commençons par l’amour de soi – le socle d’une vie saine. S’aimer soi-même n’a rien à voir avec le fait de se croire le centre de l’univers. L’amour de soi va de pair avec le respect de soi (self-respect) et l’autocompassion (self-compassion). Loin de toute inflation de l’ego, il s’agit de la capacité à reconnaître justement sa valeur et ses limites, afin de se respecter à sa juste mesure et de se placer à la place qui convient.
S’aimer, c’est se traiter comme on traiterait un proche que l’on estime : écouter ses besoins, pardonner ses erreurs, se discipliner avec mesure et encourager sa croissance. C’est, par exemple, décider de se reposer après une longue journée plutôt que de s’épuiser davantage, ou poser des limites dans une relation pour ne pas se laisser blesser.
J’observe souvent que les personnes ayant une haute estime d’elles-mêmes sont non seulement plus paisibles, mais savent aussi diffuser cette chaleur autour d’elles. Elles peuvent être fières de leurs propres accomplissements et se réjouir, en même temps, de la réussite de leurs amis. Simone Weil disait : « Nous n’aimons véritablement nous-mêmes que lorsque nous reconnaissons que nous faisons partie de la vérité. » L’amour de soi ne peut être séparé de notre rapport vivant au monde et à autrui.
Quant au « narcissisme », terme très présent dans les discussions de psychologie populaire, il me paraît souvent employé de façon lâche, ce qui entretient la confusion. En psychologie, le narcissisme renvoie à un trouble de la personnalité. À l’origine, le terme vient du mythe grec de Narcisse, amoureux de son propre reflet jusqu’à en mourir ; la psychologie moderne a emprunté ce mot pour désigner un trouble spécifique : le trouble de la personnalité narcissique (Narcissistic Personality Disorder). Les personnes qui en souffrent ne sont pas simplement un peu vaniteuses : elles présentent un sentiment de grandeur (grandiosité), un besoin constant d’admiration, et un déficit marqué d’empathie pour autrui. À ce stade, je souhaite vous rappeler qu’avant d’étiqueter quelqu’un de « narcissique », il vaut la peine de s’arrêter et de se demander si l’on parle bien d’un « patient » relevant d’un diagnostic clinique.
Selon moi, lorsque le grand public colle aujourd’hui l’étiquette « narcissique » à quelqu’un, il vise souvent un autre type de personne que j’appelle « pervers narcissique » (perverse narcissist / pervers narcissique). Ce ne sont pas des sujets présentant nécessairement un trouble de la personnalité narcissique diagnostiqué ; mais leur regard sur eux-mêmes et sur autrui est déformé, conduisant à des comportements de manipulation subtile et intentionnelle, qui causent des blessures psychiques profondes. Chez les « pervers narcissiques », la grandiosité est souterraine. En surface, ils paraissent souvent aimables, modestes, moraux, intéressants, séduisants. Leur besoin d’être admirés ne se montre pas frontalement : il est comblé par des manœuvres de contrôle, de domination, d’atteinte et de dévalorisation de l’autre.
Autrement dit, ils ne manquent pas d’empathie au sens strict : ils s’en servent comme d’un masque, un instrument de séduction et de manipulation, pour maintenir leur pouvoir et affaiblir l’autre. Ils ne se sentent « lumineux » que lorsque leur « cible » s’assombrit. Sous des dehors impeccables et humbles, derrière des gestes si fins qu’on ne peut les prendre en faute, se cache une psyché saturée d’insécurité et d’envie. Ils contrôlent l’autre par des techniques – ces stratagèmes que vous identifiez mal et nommez difficilement tant ils sont retors – qui les laissent toujours innocents, légitimes, parfois même « victimes ». Peu à peu, vous vous surprenez à douter de vous, à vous sentir coupable, isolé·e, dépossédé·e de confiance, jusqu’à perdre votre centre et votre orientation. Le pervers narcissique se nourrit de l’énergie des proches, l’absorbe et la brûle pour rayonner, masquant ainsi un vide intérieur.
Aussi, si le terme « amour de soi » vous met mal à l’aise, je vous propose « se traiter avec considération ». C’est accorder à sa propre personne le soin qu’un jardinier offre à son jardin : arroser, désherber, protéger, pour que les plantes croissent et donnent des fruits – pour vous, et pour celles et ceux qui vous entourent.
Pour éviter la confusion contemporaine, mieux vaut employer PN (perverse narcissist / pervers narcissique) ou « pervers narcissique » plutôt que « narcissique » quand vous voulez désigner quelqu’un qui ne peut contempler son image idéale qu’à travers le miroir déformé qu’il impose aux autres.
On me demande aussi souvent comment distinguer une personne qui se traite avec considération d’un pervers narcissique. Pour faire simple, observez les situations concrètes d’erreur ou d’échec : la première apprend, assume, se relève des ruines et se renouvelle ; son changement est profond, intérieur, orienté vers un positif durable pour elle-même et pour autrui. Le pervers narcissique, lui, blâme, juge, critique, tourne sans fin dans des boucles destinées à occuper tour à tour les rôles de victime, de juge ou de « héros », sans qu’aucune transformation réellement bénéfique n’advienne – sinon l’entretien et l’enflure d’un ego vétuste.
Avec compassion, et avec la mélancolie légère de quelqu’un parvenu au seuil du chiffre 9, j’ai écrit « Auto-Passion » comme un mémorandum adressé à un moi futur, au cas où il oublierait : « Se traiter avec considération est un chemin magnifique. Et nous y avons tous droit. Garde la clarté au cœur, ne laisse pas les confusions t’entraver. N’oublie pas que les œuvres les plus intimes sont, en vérité, des dialogues avec autrui : nous ne vivons de sens que lorsqu’il est partagé. »
Trong loạt phim Vikings, nhân vật tôi thấy đồng cảm nhất là Floki. Tất cả những nhân vật anh hùng trong phim đều khiến tôi thấy bản chất của con người. Chỉ riêng Floki là khiến tôi cảm thấy nhân loại thật nhỏ nhen và tăm tối, so với một tâm hồn chứa đựng một niềm tin quảng đại đến mức điên rồ như vậy. Không ai hiểu được Floki. Và thế giới nhân loại quá chật hẹp với tinh thần của Floki.
Câu chuyện của Floki dẫn tôi tới nhiều hồi tưởng về tôn giáo và hiện sinh.
Như phần lớn người sinh ra ở miền Bắc Việt Nam, tín ngưỡng đầu tiên mà tinh thần non trẻ của tôi được tiếp xúc và thẩm thấu một cách tự nhiên là Phật giáo Đại thừa.
Khi còn nhỏ, thật tình, điều khiến tôi động tâm không hẳn là những vị Phật uy nghi ngồi trên đài sen với hào quang tỏa rạng, đem lại cảm giác quyền năng tối thượng siêu nhiên, mà người ta buộc phải kính ngưỡng, phát sinh mong muốn sụt sùi cầu khẩn. Cảm động hơn cả, với tôi, lại là câu chuyện về Quán Thế Âm Bồ Tát.
(Có thể chính vì sự cảm động đó mà đến giờ tôi vẫn thấy công việc hiện tại, chủ yếu dựa vào lắng nghe nỗi thống khổ rối rắm của tha nhân, là một sự lựa chọn thật vừa vặn với mình.)
Chuyện kể rằng: Quán Thế Âm Bồ Tát phát nguyện cứu độ tất cả chúng sinh thoát khỏi khổ đau bằng cách lắng nghe. Nhưng trong khoảnh khắc Ngài bắt đầu nghe thấy những tiếng kêu than vô tận từ muôn loài, choáng ngợp bởi nỗi thống khổ vô tận vô biên, mắt Ngài nổ thành mưa lệ và đầu Ngài vỡ toang thành nhiều mảnh. Thấy vậy, thương xót, Phật A Di Đà liền hóa hiện một thân thể mới cho Quán Thế Âm. Bây giờ, Bồ Tát có mười đầu - để có thể nhìn khắp mười phương, và nghìn tay, mỗi bàn tay chứa một con mắt cùng bảo bối - để vừa thấy, vừa chạm, vừa cứu giúp được tất cả chúng sinh.
(Khi viết những dòng này, tôi mới nhận ra là truyện không nói tới thân thể mới của Quán Thế Âm có thêm bao nhiêu cái tai… Nhưng đó có lẽ là một việc khác.)
Điều tôi muốn nói ở đây là niềm tin liên-chủ quan (intersubjective beliefs). Không phải sự thật vật lý khách quan, cũng không phải ảo tưởng cá nhân, niềm tin liên-chủ quan là một loại thực tại tập thể, tồn tại khi nhiều người cùng chia sẻ niềm tin vào nó.
Cụ thể, một trong những nền tảng khác biệt lớn nhất giữa Phật giáo Nam Tông (Theravāda) và Bắc Tông (Mahāyāna) là hạnh nguyện. Về bản chất, điều khiến một người là Phật tử Nam Tông, là niềm tin tập thể xoay quanh con đường giải thoát cá nhân qua việc chứng ngộ, Niết Bàn, đoạn tận luân hồi khổ đau. Còn những Phật tử thuộc Bắc Tông sẽ chia sẻ cùng một lý tưởng thấm nhuần: phát tâm Bồ Tát, hạnh nguyện phổ độ; mỗi cá nhân không nên chỉ tu tập giải thoát cho riêng mình, mà còn cần gánh lấy trách nhiệm cho tất cả chúng sinh.
Theo lăng kính phân tâm học và tâm lý hiện sinh, những niềm tin tập thể này khơi dậy, hoặc neo giữ, (bởi) một số phức cảm nguyên thủy mang tính cộng đồng.
Đó là phức cảm Hy sinh – Tận hiến: đặt niềm tin vào một giá trị chung như sự đồng cảm, từ bi, thông qua sự cống hiến thậm chí hi sinh, có thể khiến một người sẵn sàng từ bỏ lợi ích cá nhân vì những điều cao cả hơn bản thân.
Khi đó, con người có thể kinh nghiệm phức cảm Thiêng liêng – Siêu vượt: cảm giác mình gắn liền, thuộc về, hòa nhập vào một trật tự lớn lao, vĩ đại hơn sự nhỏ nhoi và mong manh của bản thân hay thậm chí giống loài.
Và tại đây, con người có thể kinh nghiệm được một cảm giác an toàn (bình an) của phức cảm Quyền lực – Kiểm soát: một loại (ảo) cảm giác kiểm soát ưu việt (đến mức không còn cần phải kiểm soát nữa), trước bất kể hỗn loạn và thống khổ nào, kể cả cái chết.
Nói cách khác, dường như những phức cảm nguyên thủy dẫn tới nhu cầu dựng niềm tin liên chủ quan. Để đáp ứng những nhu cầu của phức cảm lo âu, bất an, cần được thuộc về, cần ý nghĩa…, con người sáng tạo ra các câu chuyện mà nhiều người cùng tin chung, từ đó hình thành niềm tin liên chủ quan.
Và theo một mặt khác, niềm tin liên chủ quan sẽ củng cố và định hình những phức cảm cộng đồng ấy. Khi nhiều người cùng tin vào một điều, bất kể nó có thật hay không, con người cảm thấy an toàn trong sự cộng hưởng cảm xúc cá nhân. Sẵn sàng, tận hiến, hy sinh, tự hào… trở thành một cảm xúc ổn định và đáng tin cậy khi chúng cùng được chia sẻ.
Hay nói cách khác, phức cảm nguyên thủy và niềm tin liên chủ quan sớm đã trở thành một vòng xoáy đồng sinh.
Bạn có thấy điều gì đó liên quan đến bài Lệ (thiên) này không?
Dans la série Vikings, le personnage qui m’inspire le plus d’empathie est Floki. Tous les héros de la série révèlent quelque chose de la nature humaine, mais Floki, lui, me confronte à la petitesse et à l’obscurité de l’humanité face à une âme habitée par une foi si vaste qu’elle frôle la folie. Personne ne comprend vraiment Floki. Et le monde humain semble trop étroit pour contenir l’élan de son esprit. C’est bouleversant, n'est-ce pas pas ?
L’histoire de Floki m’entraîne dans des réflexions profondes sur la religion et l’existence.
Comme beaucoup de ceux nés dans le nord du Vietnam, la première croyance qui a imprégné mon esprit encore tendre fut le bouddhisme Mahāyāna. Enfant, ce qui me touchait le plus n’était pas l’image majestueuse des bouddhas trônant sur leurs lotus, auréolés d’une lumière surnaturelle, imposant un respect presque forcé et suscitant des prières ferventes. Ce qui m’émouvait profondément, c’était l’histoire d’Avalokiteśvara, le bodhisattva de la compassion.
(C’est peut-être cette émotion qui, encore aujourd’hui, fait que mon travail, centré sur l’écoute des souffrances complexes d’autrui, me semble si parfaitement en accord avec moi-même.)
L’histoire raconte qu’Avalokiteśvara fit le vœu de libérer tous les êtres de la souffrance en prêtant l’oreille à leurs chagrins. Mais lorsqu’il commença à entendre les malheurs incessants de toutes les créatures, submergé par l’immensité de leur souffrances, ses yeux éclatèrent en une pluie de larmes et sa tête se brisa en mille morceaux. Ému par sa détresse, le Bouddha Amitābha lui offrit un nouveau corps. Désormais, le bodhisattva avait dix têtes – pour contempler les dix directions – et mille bras, chacun portant un œil et un trésor sacré, afin de voir, de toucher et de secourir tous les êtres.
(En écrivant ces lignes, je me rends compte que l’histoire ne mentionne pas combien d’oreilles supplémentaires ce nouveau corps possédait… Mais c’est une autre question.)
Ce que je veux souligner ici, c’est la notion de croyances intersubjectives. Ni vérités physiques objectives, ni illusions individuelles, les croyances intersubjectives forment une réalité collective, qui existe lorsque plusieurs personnes y adhèrent ensemble.
Plus précisément, l’une des différences fondamentales entre le bouddhisme Theravāda et le bouddhisme Mahāyāna réside dans la notion de vœu. Pour l’essentiel, ce qui définit un bouddhiste Theravāda est une croyance collective centrée sur la voie de la libération individuelle, par l’éveil, le nirvana, et la cessation du cycle des souffrances. En revanche, les bouddhistes Mahāyāna partagent un idéal commun : le vœu du bodhisattva, l’engagement à œuvrer pour la délivrance de tous les êtres. Pour eux, la pratique spirituelle ne se limite pas à sa propre libération, mais implique une responsabilité envers l’ensemble des créatures.
À travers le prisme de la psychanalyse et de la psychologie existentielle, ces croyances collectives réveillent, ou ancrent, certains complexes primitifs propres à la communauté.
Il y a d’abord le complexe du Sacrifice-Dévouement : croire en une valeur commune, comme l’empathie ou la compassion, à travers un engagement, voire un sacrifice, peut pousser une personne à renoncer à ses intérêts personnels au profit de quelque chose de plus grand qu’elle-même.
Ensuite, ce dévouement peut conduire à l’expérience du complexe du Sacré-Transcendance : le sentiment d’être lié, d’appartenir, de se fondre dans un ordre plus vaste et plus grandiose que la fragilité et la petitesse de l’individu, voire de l’espèce humaine.
Enfin, à ce stade, l’individu peut éprouver une forme de paix intérieure à travers le complexe du Pouvoir-Maîtrise : une illusion de contrôle suprême (au point de n’avoir plus besoin de contrôler), face au chaos et à la souffrance, y compris face à la mort elle-même.
En d’autres termes, ces complexes primitifs semblent répondre à un besoin de construire des croyances intersubjectives. Pour apaiser l’angoisse, le sentiment d’insécurité, le besoin d’appartenance ou de sens, l’humanité invente des récits partagés par plusieurs, donnant ainsi naissance à ces croyances collectives.
D’un autre côté, ces croyances intersubjectives renforcent et façonnent les complexes communautaires. Quand de nombreuses personnes croient en une même idée, qu’elle soit réelle ou non, elles trouvent un sentiment de sécurité dans cette résonance émotionnelle collective. La disponibilité, le dévouement, le sacrifice, la fierté… deviennent des émotions stables et fiables lorsqu’elles sont partagées.
En somme, les complexes primitifs et les croyances intersubjectives forment un cercle vertueux, une dynamique de co-création.
Voyez-vous un lien avec ce poème musical Larmes ?
CC, 11/09/2025
Trong phim Back to the Future, Marty McFly, một cậu bé đến từ thập niên 1980, vô tình lạc về năm 1955. Để đảm bảo sự ra đời trong tương lai của mình, Marty McFly cần giúp cha mẹ cậu yêu nhau. Dưới áp lực sẽ bị rơi vào nghịch cảnh chưa từng tồn tại, Marty McFly cầm lấy cây đàn guitar điện và cùng ban nhạc chơi bản ballad ngọt ngào “Earth Angel”. Đây là khoảnh khắc định mệnh, gắn liền với nụ hôn đầu của bố mẹ tương lai cậu. Khoảnh khắc này định hình lại sự tồn tại của Marty. Vậy là, âm nhạc, dường như luôn thế, là một chất xúc tác cho định mệnh. Một bản nhạc thậm chí có thể quyết định ai tồn tại, ai không…
Sau nụ hôn số phận đó, sung sướng vì thấy mình vẫn hiện diện, Marty hào hứng chơi bản “Johnny B. Goode”. Đây là bản nhạc sẽ phát hành vào năm 1958 gắn liền với tên tuổi của Chuck Berry, người thường được coi là cha đẻ của rock’n’roll. Xin nhắc lại là, chúng ta đang ở năm 1955, và Marty đang đánh thức nhạc rock’n’roll cho những tai nghe chưa từng biết đến, bởi vì Marvin Berry (anh họ hư cấu của Chuck Berry) đã gọi điện và gào lên: “Chuck, nghe đồ mới khủng này đi!”. Chính tại nút thắt ấy, một vòng lặp thời gian đã hình thành: nếu Chuck Berry không nghe giai điệu mà Marty McFly đang chơi, “Johnny B. Goode” có ra đời 3 năm sau đó? Ai mới thật sự khai sinh dòng nhạc rock’n’roll, Chuck Berry hay Marty McFly?
Cái nào có trước, quả trứng hay con gà là một nghịch lý vòng lặp nhân quả khép kín, gọi là “bootstrap paradox”. Người ta dùng từ “bootstrap”, vốn gợi hình ảnh một điều bất khả là “tự nâng mình lên bằng chính dây giày của mình”, để ẩn dụ cho một nghịch lý về khởi nguyên, thường được dùng để chất vấn tính tuyến tính của thời gian và tính nguyên ủy của sáng tạo.
Nghịch lý Bootstrap xảy ra khi một vật thể, một thông tin, hoặc một ý tưởng được đưa ngược về quá khứ, và trở thành chính nguyên nhân xuất hiện của nó trong tương lai. Nói cách khác, bởi sự tồn tại của nó phụ thuộc vào tương lai của chính nó, nên nó tồn tại mà không có một điểm khởi đầu thật sự.
Marty chỉ có thể chơi “Johnny B. Goode” vì nó đã tồn tại trong lịch sử của cậu. Nhưng lịch sử chỉ có “Johnny B. Goode” vì Marty đã chơi nó trong quá khứ. Vậy nguồn gốc thật sự của nó ở đâu? Khi nguyên nhân và kết quả nuôi nhau thành vòng tròn, thì nguyên nhân khởi thủy trong logic nhân quả thông thường, khi mọi thứ luôn cần một điểm bắt đầu, đã bị đưa ra chất vấn.
Điều này làm lung lay ý niệm về thời gian như một đường thẳng một chiều. Nó khiến những não bộ vốn đã quen thuộc với logic tuyến tính bị rối loạn, và người ta hoảng sợ hoặc phủ nhận, hòng quay trở về với lối mòn an toàn cũ kỹ của mình.
Nhưng kinh nghiệm phát triển của nhân loại đã cho thấy, có một lối thoát tốt lành hơn cho sự hoang mang đáng sợ này. Đó là khi trí lực bắt đầu “mở rộng” bằng cách nhìn nhận vấn đề theo một cách khác. Đó là khi một người dùng lý trí của mình để đặt câu hỏi: “Liệu thời gian có thật là một dòng chảy một chiều, hay là những vòng lặp khép kín? Và sẽ ra sao, nếu thời gian là một điểm giao động, khi tất cả quá khứ, hiện tại, tương lai, đều đang diễn ra đồng thời và liên đới chặt chẽ tới nhau?”
“Mở tâm” là một khả năng tuyệt vời của tâm trí, mang tính sống còn của nhân loại. Khả năng ưu việt này đã từng và sẽ luôn giúp con người thoát những sợi dây ràng buộc với quá khứ bảo thủ, để bước bằng hai chân, để tìm ra lửa, để bay lượn trời cao, để lặn đáy đại dương, để tạo nên điện, điện thoại, mã code, lập trình, máy tính, AI, và biết đâu đó, để sáng tạo nên các vị thần và thậm chí là cả vũ trụ.
Nếu mở tâm là đối diện với nỗi sợ điều chưa biết, thì những thứ gắn chặt chúng ta với những điều thân quen là những hiệu ứng tâm lý, cũng có tính chất sống còn với nhân loại không kém.
Chúng là hiệu ứng bảo thủ thẩm mỹ, khi con người thường bám vào những gì quen thuộc, xem cái lạ lẫm mới mẻ như điều gì đó xấu xí, kỳ cục, quái đản…
Đó là hiệu ứng thiên kiến xác nhận, khi tâm trí luôn tìm kiếm bằng chứng để khẳng định cho định kiến đã hình thành, khiến những điều mới lạ có vẻ như luôn đi kèm với hiểm họa, là một mối đe dọa nguy hiểm…
Và cả hiệu ứng thế hệ, nơi mỗi thời kỳ có chuẩn mực riêng, và tin rằng chuẩn mực ấy là sự thật, chân lý.
Những hiệu ứng tâm lý này luôn bảo vệ nhân loại khỏi những bất trắc và bất định của đời sống. Nhưng chúng cũng trở thành nhà tù, cầm cố loài người trong bảo thủ và lo sợ. Lịch sử cho thấy, những tinh thần cấp tiến sẽ phá bỏ xiềng xích tâm lý ấy, và thế hệ trẻ sẽ mở tâm đón nhận cái mới mẻ, cách tân.
Chẳng phải rock’n’roll vốn là tượng trưng cho sự bùng nổ của nổi loạn, là tuyên ngôn tự do của khát khao thoát khỏi ràng buộc của thế hệ 8x?! Những năm 1940-1950, xuất hiện blues, rhythm & blues, gospel, country… những “dòng máu tiền thân” này đều góp phần vào sự sản sinh của một hòa trộn mới mẻ. Chuck Berry không hẳn tạo ra cái gì đó hoàn toàn mới, ông kết hợp nhịp điệu blues với sự tươi trẻ của country, rồi biến nó thành thứ âm nhạc nhanh, dồn dập, dễ nhảy, dễ cháy, kết hợp với những lời ca nói về tuổi trẻ, tình yêu, khát vọng tự do…, những chủ đề hình thành linh hồn rock’n’roll của những thập niên sau đó.
Khi nhân loại đủ can đảm bước qua thói quen, các cải tiến và kết hợp cái cũ để tạo nên cái mới mẻ sẽ trở thành nền tảng phát triển cho thế hệ kế tiếp. Đó là sự tiến bộ. Blues từng bị coi là tiếng nhạc nghèo nàn đường phố. Jazz từng bị gọi là sự hỗn loạn xấu xí. Rock’n’roll từng bị cấm đoán bởi tính ma quỷ. Điều này khiến liên tưởng đến âm nhạc ngày nay: khi AI bắt đầu tham dự vào quá trình sáng tác nghệ thuật. Rất nhiều người bài xích, coi âm nhạc AI chỉ là thuật toán sao chép, sự gắn ghép méo mó, quặt quẹo, và xấu xí (bởi quá tròn trịa).
Sự dè dặt, thậm chí bài trừ, có thể được hiểu và lý giải bằng những thói quen thẩm mỹ và sự gắn kết vào các khuôn mẫu quen thuộc. Nhưng nếu những sự kết hợp mới mẻ đang được thử nghiệm trên AI có thể mở ra những khả thể hoàn toàn độc đáo thì sao? Nếu chúng ta nhìn nhận đây là điểm khởi đầu của một loại hình nghệ thuật mới mang tính tương lai thì sao?
Ngày nay, nhân loại đang đứng trước một giai đoạn bùng nổ hầu như không còn có thể kiểm soát của những điều vô cùng mới lạ, những sản phẩm tạo cùng AI. Cùng với nó, sự chia rẽ sâu sắc trong loài người đang ngày càng rõ rệt. Có những nhóm người phụ thuộc AI, và có nhóm người làm việc cùng AI. Có người bài xích tất cả các sản phẩm liên quan tới AI, và có nhóm người từ chối hoàn toàn AI. Có nhóm người muốn hủy diệt AI, và có nhóm người thậm chí không biết tới sự tồn tại của chúng.
Riêng về nghệ thuật, có vẻ nỗi lo sợ lớn nhất chính là con người sẽ đánh mất vị trí “nghệ sĩ” bởi AI, trong khi sau mỗi sản phẩm AI đều có yếu tố con người. Những người dùng công cụ khác để sáng tạo không xứng đáng một ngày trở thành nghệ sĩ hay sao? Tôi thấy vấn đề không phải là AI, vấn đề hoàn toàn ở con người với nhau cả.
Như Marty McFly khi kết thúc màn solo, cú trượt gối, tiếng hú, riff hard rock điên loạn chưa ai từng được nghe. Những khán giả 1955 sững sờ, một vài người bịt tai, mọi ánh mắt trừng trừng nhìn cậu, như thể cậu vừa bị quỷ nhập. Marty bối rối. Mỉm cười, cậu nói:
“I guess you guys aren’t ready for that yet… but your kids are gonna love it.”
“Tôi đoán các bạn vẫn chưa sẵn sàng để tiếp nhận âm nhạc này… nhưng con cái các bạn sau này sẽ mê tít nó.”
(Tôi cũng nói với chính mình điều tương tự trong những lần đầu nghe thấy mấy giai điệu Blues-rock khá quái dị này phổ trên thơ của mình… Nhưng một cách quái lạ, tôi bắt đầu chấp nhận sự quái đản của nó. Phần nào nó phản ánh sự kỳ quái đặc biệt của chính mình.)
Dans le film Retour vers le futur, Marty McFly, un adolescent des années 1980, se retrouve par accident projeté en 1955. Pour garantir sa propre naissance dans le futur, Marty doit s'assurer que ses parents tombent amoureux. Sous la pression de risquer de sombrer dans un paradoxe où il n’aurait jamais existé, Marty saisit une guitare électrique et, avec le groupe, joue la douce ballade « Earth Angel ». Cet instant est décisif, intimement lié au premier baiser de ses futurs parents. Ce moment redéfinit l’existence même de Marty. Ainsi, la musique, comme toujours semble-t-il, agit comme un catalyseur du destin. Une chanson peut même déterminer qui existe… et qui n’existe pas.
Après ce baiser fatidique, ravi de constater qu’il est toujours bien présent, Marty, plein d’enthousiasme, entame « Johnny B. Goode ». Cette chanson, qui sera publiée en 1958, est associée au nom de Chuck Berry, souvent considéré comme le père du rock’n’roll. Rappelons-le, nous sommes en 1955, et Marty réveille le rock’n’roll pour des oreilles qui n’en ont jamais entendu parler, car Marvin Berry (un cousin fictif de Chuck Berry) décroche le téléphone et s’écrie : « Chuck, écoute ce truc incroyable ! » À cet instant précis, une boucle temporelle se forme : si Chuck Berry n’avait pas entendu la mélodie jouée par Marty McFly, « Johnny B. Goode » serait-elle née trois ans plus tard ? Qui a véritablement donné naissance au rock’n’roll, Chuck Berry ou Marty McFly ?
Qu’est-ce qui vient en premier, l’œuf ou la poule ? C’est un paradoxe de causalité en boucle fermée, appelé « paradoxe du bootstrap ». Le terme « bootstrap », qui évoque l’image impossible de « se hisser soi-même par les lacets de ses propres chaussures », sert de métaphore à un paradoxe sur l’origine, souvent utilisé pour questionner la linéarité du temps et l’authenticité de la création.
Le paradoxe du bootstrap survient lorsqu’un objet, une information ou une idée est ramené dans le passé et devient la cause même de son apparition dans le futur. En d’autres termes, comme son existence dépend de son propre futur, elle existe sans véritable point de départ.
Marty ne peut jouer « Johnny B. Goode » que parce que cette chanson existe déjà dans son histoire. Mais l’histoire ne contient « Johnny B. Goode » que parce que Marty l’a jouée dans le passé. Alors, d’où vient vraiment cette chanson ? Lorsque la cause et l’effet s’alimentent mutuellement en un cercle, la cause originelle, dans la logique causale classique où tout doit avoir un début, est remise en question.
Cela ébranle l’idée que le temps est une ligne droite à sens unique. Cela trouble les esprits habitués à une logique linéaire, et les gens paniquent ou rejettent cette idée, cherchant à revenir à leurs vieilles habitudes rassurantes. Pourtant, l’expérience du développement humain montre qu’il existe une issue plus saine à cette confusion terrifiante. C’est lorsque l’intellect commence à s’« ouvrir » en regardant le problème sous un angle différent. C’est lorsqu’une personne utilise sa raison pour poser la question : « Et si le temps n’était pas un flux à sens unique, mais une série de boucles fermées ? Que se passerait-il si le temps était un point de convergence, où passé, présent et futur se déroulent simultanément, étroitement interconnectés ? »
« Ouvrir son esprit » est une capacité merveilleuse de l’intelligence humaine, essentielle à la survie de l’humanité. Cette aptitude exceptionnelle a permis, et permettra toujours, aux hommes de se libérer des chaînes d’un passé conservateur, de marcher sur leurs deux jambes, de découvrir le feu, de s’envoler dans le ciel, de plonger dans les abysses de l’océan, de créer l’électricité, le téléphone, le code, la programmation, les ordinateurs, l’IA, et qui sait, peut-être même de donner vie à des dieux ou à l’univers tout entier.
Si ouvrir son esprit, c’est affronter la peur de l’inconnu, alors ce qui nous attache aux choses familières, ce sont des effets psychologiques, tout aussi vitaux pour l’humanité. Il y a l’effet du conservatisme esthétique, où les gens s’accrochent à ce qu’ils connaissent, considérant ce qui est étrange et nouveau comme laid, bizarre, monstrueux… Il y a l’effet du biais de confirmation, où l’esprit cherche toujours des preuves pour conforter les préjugés établis, faisant apparaître les nouveautés comme porteuses de dangers, de menaces… Et il y a l’effet générationnel, où chaque époque a ses propres normes, convaincue que ces normes sont la vérité, la réalité. Ces effets psychologiques protègent toujours l’humanité des aléas et des incertitudes de la vie. Mais ils sont aussi une prison, enchaînant l’humanité dans le conservatisme et la peur. L’histoire montre que les esprits progressistes brisent ces chaînes spirituelles, et que les jeunes générations ouvriront leur esprit pour accueillir le nouveau, l’innovation.
Le rock’n’roll n’est-il pas le symbole de l’explosion de la rébellion, une déclaration de liberté portée par le désir d’échapper aux contraintes de la génération des années 80 ? Dans les années 1940-1950, le blues, le rhythm & blues, le gospel, le country… ces « sangs précurseurs » se sont mêlés pour donner naissance à un mélange nouveau. Chuck Berry n’a pas créé quelque chose d’entièrement inédit ; il a combiné le rythme du blues avec la fraîcheur du country, transformant cela en une musique rapide, entraînante, facile à danser, à enflammer, accompagnée de paroles sur la jeunesse, l’amour, l’aspiration à la liberté… des thèmes qui forment l’âme du rock’n’roll des décennies suivantes.
Quand l’humanité trouve le courage de dépasser ses habitudes, les améliorations et les combinaisons de l’ancien pour créer du nouveau deviennent le socle du développement pour la génération suivante. C’est cela, le progrès. Le blues était autrefois considéré comme la musique des rues pauvres. Le jazz était qualifié de chaos laid. Le rock’n’roll était interdit pour son caractère démoniaque. Cela rappelle la musique d’aujourd’hui : alors que l’IA commence à s’impliquer dans le processus de création artistique, beaucoup la rejettent, la considérant comme un simple algorithme de copie, un assemblage déformé, tordu, et laid, (meme en raison de son caractère trop lisse) .
Cette réticence, voire ce rejet, peut être compris et expliqué par les habitudes esthétiques et l’attachement aux modèles familiers. Mais si ces nouvelles combinaisons expérimentées avec l’IA pouvaient ouvrir des possibilités totalement uniques ? Et si nous considérions cela comme le point de départ d’une nouvelle forme d’art tournée vers l’avenir ?
Aujourd’hui, l’humanité fait face à une explosion presque incontrôlable de choses totalement nouvelles, des produits créés avec l’IA. La fracture profonde au sein de l’humanité devient de plus en plus évidente. Certains dépendent de l’IA, d’autres collaborent avec elle. Certains rejettent tous les produits liés à l’IA, d’autres la refusent totalement. Certains veulent détruire l’IA, et d’autres ignorent même son existence. En matière d’art, la plus grande peur semble être que l’humain perde sa place d’« artiste » à cause de l’IA, alors que derrière chaque produit de l’IA, il y a un humain. Ceux qui utilisent des outils différents pour créer ne méritent-ils pas un jour d’être reconnus comme artistes ? Pour moi, le problème ne vient pas de l’IA, mais bien des relations entre les humains eux-mêmes.
Comme Marty McFly à la fin de son solo : le dérapage à genoux, le hurlement, le riff de hard rock déchaîné que personne n’avait jamais entendu. Le public de 1955 est pétrifié, certains se bouchent les oreilles, tous les regards le fusillent, comme s’il était possédé par un démon. Marty, déconcerté, esquisse un sourire et dit :
« Je suppose que vous n’êtes pas encore prêts pour ça… mais vos enfants vont adorer. »
(Moi aussi, je me suis dit la même chose les premières fois que j’ai entendu ces mélodies blues-rock assez étranges mises sur mes poèmes… Mais d’une manière bizarre, j’ai commencé à accepter leur singularité. D’une certaine façon, elles reflètent ma propre bizarrerie unique.)
Ragnar Lothbrok, vị vua Viking huyền thoại, hỏi người bạn già nua, hoàng đế Ecbert vĩ đại của nước Anh:
“Thế nếu cả Thần Linh và Chúa Trời đều không tồn tại thì sao?”
Ecbert trả lời:
“Nếu Chúa Trời hay Thần Linh không tồn tại, thì chẳng có gì mang ý nghĩa cả! Nếu vậy, ai cũng có thể làm bất cứ điều gì mình muốn, và thế thì chẳng có gì là quan trọng, chẳng còn giá trị nào. Tất cả sẽ rơi vào vô nghĩa. Nên, ngay cả khi Thần Linh hay Thiên Chúa không tồn tại, chúng ta vẫn cần đến họ.”
Ragnar cố gắng:
“Nếu họ không tồn tại nghĩa là họ không tồn tại! Và chúng ta cần phải chấp nhận điều đó chứ! Chẳng phải vậy sao?”
Ecbert cãi lại:
“Nhưng các ông đâu muốn sống với sự thật ấy. Các ông chỉ nghĩ tới Valhalla.”
Ragnar chán nản:
“Còn các ông thì chỉ nghĩ về một chỗ nực cười gọi là thiên đường, nơi người chết rồi sẽ hồi sinh để sống vĩnh hằng trong hạnh phúc.”
Ecbert phản bác:
“Valhalla của các ông mới là vô lý. Nơi các chiến binh sẽ sống lại sau khi bị giết trên chiến trường, để rồi tiếp tục chém giết lẫn nhau mỗi sáng, và sau đó ăn tối vui vẻ cùng nhau.”
Ragnar hỏi:
“Vậy cái cuộc sống sau khi chết nào lố bịch hơn?”
Và ông tự kết luận:
“Cả hai đều hoang đường như nhau cả!”
Cuộc hội thoại sâu sắc này nói lên sự lạc lối triệt để về định hướng thiêng liêng, hay một sự thấu ngộ bản chất của những tinh thần đã ở cuối hành trình lạ lùng của kiếp sống hào hùng?
Trong những khoảnh khắc tĩnh lặng của cuộc đời, tôi thường tự hỏi: tại sao ta lại e sợ, thậm chí ghê tởm đến vậy, trước những điều chưa được biết?
Với bạn, điều chưa từng biết sẽ có hình hài gì? Có ghê sợ như một đại dương mênh mông, không bờ bến, nơi những con sóng vô hình, những cơn bão tiềm ẩn, cuốn phăng mọi dự đoán lẫn hy vọng? Não bộ chúng ta, được rèn luyện qua hàng triệu năm tiến hóa, sẽ tự nhiên bật đèn báo đỏ trước những điều không thể tiên đoán. Nó nhảy dựng lên: “Hãy cảnh giác ngay! Hãy sợ! Bởi ở đó có thể ẩn náu sự hung dữ, vực thẳm, hay thậm chí là cái chết.” Phải rồi, có điều chưa biết nào lại khủng khiếp hơn kết cục của chính mỗi chúng ta: cái chết, nơi trí tuệ hữu hạn của nhân loại chưa từng vượt qua được.
Nhưng đó phải chăng chỉ là một phản ứng sinh tồn? Hay ẩn sau đó còn có một nỗi lo âu hiện sinh nào khác?
Khi trí não mong manh của ta tự hỏi: điều gì đợi ta đằng sau bức màn đen tối tận cùng của sự biết: một trật tự tuyệt đối hay một vô tận hỗn mang? Blaise Pascal, đã viết nỗi kinh hoàng của mình vào Pensées: “Sự im lặng vĩnh hằng của những không gian vô tận làm tôi kinh hãi.” Đây phải chăng là nỗi lo sợ rơi vào sự im lặng vô vọng của vô tận, khi lý trí buộc phải nhìn thẳng vào khoảng không thời gian vô nghĩa vô tận, và thấy sự nhỏ bé, mong manh, hữu hạn chân thật nhất của những gì nó cho là có ý nghĩa của mình?
Bạn có thấy điều tôi đã nhận ra không? Chúng ta chỉ có thể sợ những thứ chúng ta đã biết, những điều ta có thể tưởng tượng ra! Khi không thể đoán định, não bộ cần phải hình dung. Và nó dễ rơi vào lạc lối trong dòng thời gian. Hiện tại bị nuốt chửng bởi những bóng ma quá khứ, trong sự phóng chiếu chúng vào tương lai. Và khi đó, chúng ta dễ bị lạc lối trong hành vi. Bởi khi mất đi những định vị quen thuộc, mọi quyết định sẽ chao đảo như gió cuốn lá thu, và bản sắc hay sự ổn định tinh thần của chúng ta có nguy cơ sụp đổ.
Rồi tôi lại nghĩ, trong hỗn loạn không phương hướng ấy, điều gì đáng sợ hơn nhỉ: chấm dứt tồn tại, biến mất vĩnh viễn? Hay lạc lối triền miên trong hỗn loạn vô tận? Cái chết dường như chỉ mang vẻ khiếp hãi tận cùng nếu sau nó là sự lạc lối không ngừng vào vùng vô thức mênh mông, nơi ý thức chỉ còn là một đốm sáng nhỏ nhoi, lạc lõng, trong im lặng vĩnh hằng, mà lại không thể tắt được. Đây phải chăng là nỗi sợ hãi hiện sinh cơ bản nhất? Hỗn loạn, im lặng, vô nghĩa… chẳng phải là cái chết của thông tin hay sao? Vậy thì, trong tất cả những hình hài mà ta tưởng tượng về sự bất định của điều chưa biết, có vẻ như nỗi thống khổ lạc lối trong vô tận chính là thứ ta đang cố gắng né tránh, để bảo vệ mình.
Nhưng là người, có ai chưa từng lạc lối trong hỗn loạn và bất định của cuộc đời? Hamlet, giữa ngã ba tinh thần, chết lặng trong tê liệt hiện sinh: “To be or not to be?” Odysseus lênh đênh mười năm trên biển và lạc vào mê cung của sự mê đắm. Jon Snow sống cả đời với một căn tính lạc loài: “You know nothing, Jon Snow!” Frodo lạc mất sức mạnh tinh thần, bị quyền năng của chiếc nhẫn khống chế. Trong Vikings, sự lạc lối gắn liền với niềm tin thần thánh – tin đó là định nghĩa vinh quang. Còn trong Game of Thrones, sự lạc lối gắn liền với quyền lực – nhận nó làm định nghĩa căn tính.
Nhưng sự khác biệt giữa kẻ phàm nhân và người anh hùng nằm ở câu trả lời và hành vi của họ, trước vấn nạn hiện sinh: Ta muốn mình là ai và đích đến là gì? Ta sẵn sàng đánh đổi gì để có nó? Và ta lựa chọn trật tự nào làm la bàn của mình giữa sự lạc lối trong vô định và hỗn mang này?
Dante mở đầu Thần khúc bằng một hình ảnh giản dị mà ám ảnh:
“Giữa đời người, ta lạc bước trong khu rừng tối,
vì đã mất đi con đường ngay thẳng.”
Khu rừng tối này, hẳn nhiên rồi, không đơn thuần là một không gian vật lý. Nó là biểu tượng cho trạng thái con người bị bủa vây bởi những hỗn loạn tinh thần: niềm tin gãy vỡ, giá trị sụp đổ, con đường rõ ràng bỗng biến mất, nhường chỗ cho sợ hãi, khát muốn, tị hiềm… và muôn hình vạn trạng những bóng ma tâm lý chưa từng được soi chiếu tới. Giữa những hỗn mang đáng sợ (ở trong mình) mà ta chẳng dám đối diện, ta lạc lối, không biết đi đâu, không biết còn tin vào gì.
Quẩn quanh, mất phương hướng trong khu rừng tăm tối là hành trình mà một người phàm sẽ phải đi xuyên qua, để tới địa ngục, luyện ngục, rồi mới được đến chốn thiên đường. Bởi chỉ trong lạc lối, mới tìm tới la bàn; giữa bóng tối, mới biết được ánh sáng. Nên trong kiếp nhân sinh, còn con đường nào khác, ngoài sự chuyển hóa, bắt đầu từ sự lạc đường?
Lời cuối cùng Ragnar để lại cho Ecbert là: “Đừng sợ!”
Lời cuối cùng Đức Phật để lại cho chúng sinh là: “Hãy tự thắp đuốc mà đi, hỡi những người thân yêu!”
Ragnar Lothbrok, le roi viking légendaire, interroge son vieil ami, l’empereur Ecbert le Grand d’Angleterre :
« Et si ni les Dieux païens ni le Dieu chrétien n’existaient ? »
Ecbert répond :
« S’il n’y a ni Dieu ni Dieux, alors rien n’a de sens ! Dans ce cas, chacun pourrait faire ce qu’il veut, et rien n’aurait d’importance, aucune valeur ne subsisterait. Tout sombrerait dans l’absurde. Alors, même si les Dieux ou le Seigneur n’existent pas, nous avons besoin d’eux. »
Ragnar insiste :
« S’ils n’existent pas, cela signifie qu’ils n’existent pas ! Et nous devons l’accepter, n’est-ce pas ? »
Ecbert rétorque :
« Mais vous ne voulez pas vivre avec cette vérité. Vous ne pensez qu’à Valhalla. »
Ragnar, désabusé, répond :
« Et vous, vous ne pensez qu’à cet endroit ridicule qu’on appelle le paradis, où les morts ressuscitent pour vivre éternellement dans le bonheur. »
Ecbert riposte :
« Votre Valhalla est bien plus absurde. Un lieu où les guerriers reviennent à la vie après avoir été tués sur le champ de bataille, pour se battre encore chaque matin, puis festoyer joyeusement ensemble le soir. »
Ragnar demande :
« Alors, quelle vie après la mort est la plus ridicule ? »
Et il conclut lui-même :
« Les deux sont tout aussi absurdes ! »
Ce dialogue profond révèle-t-il un égarement radical dans l’orientation spirituelle, ou une prise de conscience de l’essence des âmes parvenues au terme de leur étrange et héroïque voyage à travers l’existence ?
Dans les moments de silence de la vie, je me demande souvent : pourquoi avons-nous si peur, voire une répulsion viscérale, face à l’inconnu ?
Pour vous, à quoi ressemble cet inconnu ? Est-il terrifiant, comme un océan immense, sans rivages, où des vagues invisibles et des tempêtes latentes balaient toutes nos prédictions et nos espoirs ? Notre cerveau, forgé par des millions d’années d’évolution, déclenche instinctivement une alarme face à ce qui ne peut être anticipé. Il s’écrie : « Sois vigilant ! Aie peur ! Car là-bas peuvent se tapir la sauvagerie, l’abîme, ou même la mort. » Oui, quel inconnu pourrait être plus effrayant que notre propre fin : la mort, cette frontière que l’intellect limité de l’humanité n’a jamais pu franchir ?
Mais n’est-ce là qu’une simple réaction de survie ? Ou bien se cache-t-il derrière cela une angoisse existentielle plus profonde ?
Lorsque notre esprit fragile se demande : qu’y a-t-il derrière le voile obscur de l’absolu inconnu ? Un ordre absolu ou un chaos infini ? Blaise Pascal, dans l’effroi qui l’habitait, écrivait dans ses Pensées : « Le silence éternel de ces espaces infinis m’effraie. » N’est-ce pas la peur de sombrer dans le silence désespéré de l’infini, lorsque la raison est forcée de contempler le vide intemporel, dénué de sens, et de voir la petitesse, la fragilité, la finitude véritable de ce qu’elle croyait porteur de sens ?
Voyez-vous ce que j’ai compris ? Nous ne pouvons craindre que ce que nous connaissons, ce que nous pouvons imaginer ! Lorsque nous ne pouvons prévoir, notre cerveau doit inventer. Et il s’égare facilement dans le flux du temps. Le présent est englouti par les ombres du passé, projetées dans un futur incertain. Et dans cet instant, nous nous perdons dans nos actes. Car, privés de repères familiers, nos décisions vacillent comme des feuilles d’automne emportées par le vent, et notre identité, notre stabilité mentale, risque de s’effondrer.
Et puis, je me demande : dans ce chaos sans direction, qu’y a-t-il de plus effrayant ? Cesser d’exister, disparaître à jamais ? Ou errer indéfiniment dans un chaos infini ? La mort ne semble porter son effroi ultime que si, au-delà, nous nous égarons sans fin dans l’immensité de l’inconscient, où la conscience n’est plus qu’une lueur minuscule, perdue dans un silence éternel, incapable de s’éteindre. N’est-ce pas là la peur existentielle la plus fondamentale ? Le chaos, le silence, l’absurde… n’est-ce pas la mort de l’information ? Ainsi, parmi toutes les formes que nous imaginons pour l’incertitude de l’inconnu, la souffrance d’errer dans l’infini semble être ce que nous cherchons à fuir pour nous protéger.
Mais, en tant qu’humains, qui n’a jamais été perdu dans le chaos et l’incertitude de la vie ? Hamlet, au carrefour de son esprit, figé dans une paralysie existentielle : « Être ou ne pas être ? » Ulysse, errant dix ans sur les mers, perdu dans le labyrinthe de ses passions. Jon Snow, vivant toute sa vie avec une identité égarée : « Tu ne sais rien, Jon Snow ! » Frodo, dont la force spirituelle s’effrite sous le joug de l’anneau. Dans Vikings, l’égarement est lié à la foi divine, perçue comme la définition de la gloire. Dans Game of Thrones, il est lié au pouvoir, pris comme la définition de l’identité.
Mais ce qui distingue le commun des mortels du héros, c’est leur réponse et leurs actes face à cette question existentielle : qui veux-je être, et quel est mon but ? Que suis-je prêt à sacrifier pour l’atteindre ? Et quel ordre choisir comme boussole au milieu de cet égarement dans l’indéfini et le chaos ?
Dante ouvre sa Divine Comédie par une image simple mais obsédante :
« Au milieu du chemin de notre vie, je me trouvai dans une forêt obscure,
car la voie droite s’était perdue. »
Cette forêt obscure, bien sûr, n’est pas un simple espace physique. Elle symbolise l’état de l’âme humaine, encerclée par le chaos spirituel : des croyances brisées, des valeurs effondrées, un chemin clair qui disparaît soudain, laissant place à la peur, au désir, à l’envie… et à une myriade de spectres psychologiques jamais éclairés. Au cœur de ce tumulte effrayant (en nous-mêmes) que nous n’osons affronter, nous nous égarons, ne sachant où aller, ni en quoi croire.
Tourner en rond, perdu dans cette forêt ténébreuse, est le voyage qu’un mortel doit traverser, passant par l’enfer, le purgatoire, avant d’atteindre le paradis. Car c’est dans l’égarement qu’on trouve la boussole ; c’est dans l’obscurité qu’on découvre la lumière. Dans la vie humaine, existe-t-il un autre chemin que celui de la transformation, qui commence par se perdre ?
Les derniers mots de Ragnar à Ecbert sont : « N’aie pas peur ! »
Les derniers mots du Bouddha aux êtres vivants sont : « Soyez votre propre lampe, ô mes bien-aimés ! »
CẠN THẦN THÁI
Đó là một đêm mưa gió bão bùng, tháng 9 mà không khí lạnh lẽo u ám như thể đã tới ngày Halloween. Ánh sáng xanh từ màn hình Netflix chiếu lên khuôn mặt, tôi có lẽ đang bị thôi miên nhẹ bởi mái tóc đen bím đôi, ánh mắt sắc lạnh như lưỡi dao, nụ cười khinh khỉnh và cái hất đầu ngạo nghễ. Wednesday và cả tất cả các thành viên xấu xí đến ma mị của The Addams Family vẫn luôn khiến tôi không khỏi ngẫm ngợi về cái mà người ta gọi là “thần thái”.
Nằm ngoài những thứ hào nhoáng hay phô trương, “thần thái” là một sự hòa quyện tuyệt vời giữa khí chất nội tại mạnh mẽ - được gọi là “thần”, và phong thái - cách nội khí sống động ngầm cuộn chảy ấy biểu hiện giữa nhân thế.
Điều tạo nên sự cuốn hút của Wednesday chính là ở tinh thần sắc bén, bất khuất, cách cô bé đi nhảy, nhìn sâu cười khẩy, khinh khỉnh lạnh im. Cô bé giống một con quạ đen nhỏ bé lặng lẽ quan sát nhân thế, vẻ già dặn, lạnh lùng, sâu sắc, đầy chất hiện sinh, không cần ai công nhận. Wednesday không cố gắng để nổi bật để bồi đắp ego. Cô bé chỉ là chính bản sắc của mình, một linh hồn lạc lõng nhưng tự do, bất khuất.
Wednesday khiến tôi nhớ tới đôi mắt đen tuyền và nụ cười cuồng dại của Floki trong Vikings. Floki không làm bất cứ điều gì để khoe khoang hay để nuôi dưỡng lòng kiêu ngạo. Cả một đời, ông chật vật giữa cuộc đối chọi của bản ngã với bản sắc của mình, và chỉ tìm thấy yên bình khi chấp nhận hoàn toàn sống với bản sắc chân thật đó. Floki toát lên thần thái của một niềm tin điên rồ lạc lõng giữa nhân loại.
Hãy nhìn soi nhân thế xưa nay, đã có rất nhiều người ở đời, có nhiều nhân vật ở phim, cũng khoác lên mình vẻ ngoài u ám, đôi mắt đen thùi như những bộ quần áo rách nát một cách cầu kỳ của họ. Nhưng tiếc thay, tôi chỉ thấy ở đó chỉ toát lên vẻ nhiệt tình phô diễn sự nhầm lẫn lớn lao giữa vẻ ngoài đặc biệt, tới mức quái dị, với thần thái của một con người. Nếu thẳm sâu của những vẻ ngoài đặc biệt và các hành vi độc đáo, chỉ là những tâm hồn lạc lõng trong khát khao được công nhận, thì sự lập dị hóa ra lại chỉ là một công cụ để thu hút ánh nhìn hướng về một tinh thần cạn kiệt thần thái mà thôi.
Thật giống như trong The Great Gatsby của F. Scott Fitzgerald, những bữa tiệc xa hoa của Gatsby tràn ngập ánh sáng và tiếng cười, nhưng thực chất chỉ che giấu nỗi cô đơn vô tận, một khoảng trống không thể lấp đầy bằng vẻ ngoài lộng lẫy. Hiện tượng cạn kiệt thần thái này, phải chăng là khi con người chạy theo hình thức để khẳng định bản thân, mà quên mất việc nuôi dưỡng tinh thần bên trong? Camus từng nói về sự vô lý của cuộc đời trong The Stranger, khi Meursault sống như một cái bóng, không cảm xúc, giữa xã hội đầy hình thức. Đó là bức tranh của chúng ta hôm nay, khi ai cũng đều chật vật, cố gắng nổi bật, để tránh bị quên lãng trong việc một mình đối diện với trống rỗng của hư vô?
Và chúng ta đang sống trong một thế giới cổ súy hành vi lập dị dưới vô vàn hình tướng. Nơi trên mạng xã hội, mọi người không ngừng cố gắng thực thi khẩu hiệu “hãy là chính mình” bằng sự khác biệt đến mức kỳ dị, những bộ trang phục kỳ quặc, những cử chỉ phóng đại, những tuyên ngôn triết lý cá nhân ồn ào và trống rỗng hiện sinh sâu sắc. Đây lại chính là mảnh đất màu mỡ nuôi dưỡng những tinh thần ái kỷ, trang điểm cổ xúy ego bằng những lớp vỏ khác biệt mà trống rỗng, che đậy sự thiếu kết nối chân thành nhất với bản sắc lẫn với tha nhân. Ở đó, những kẻ thái ái kỷ nhảy múa trong cảm giác sáng sủa mỗi khi làm người khác tối tăm. Từ góc nhìn tâm lý, hiện tượng này thật giống với “impression management” được Erving Goffman viết trong The Presentation of Self in Everyday Life, nơi con người không thể thôi diễn các vai trò trên một sân khấu xã hội, nhưng nếu chỉ là vỏ bọc, thần thái sẽ tan biến, để lại nỗi mệt mỏi hiện sinh.
Bạn có thấy điều tôi cũng nhận ra, không? Thần thái ấy là lời thì thầm giữa bóng tối, không phải để khoe khoang, mà để nhắc nhở rằng ngay cả trong khu rừng tối của kiếp người, ta vẫn có thể tìm thấy ánh sáng trong khí chất chân thật nhất của chính mình. Thần thái không phải thứ có thể mua bán hay luyện tập có được, mà là sự tự nhiên toát ra từ sự hài hòa giữa khí chất nội tại và thế giới. Một người có thần thái, như Atticus Finch trong To Kill a Mockingbird, có thể đứng lặng lẽ giữa định kiến xã hội, ánh mắt kiên định dạy con về lòng trắc ẩn, và khiến cả câu chuyện trở nên sáng ngời mà không cần lời hùng biện. Thần thái, với tôi, là một bản chất được nuôi dưỡng, hội tụ, đủ đầy thành một bản sắc trọn vẹn.
Khi viết những dòng này, tôi chợt nhớ đến một buổi tối lung linh, xinh đẹp, diêm dúa, ngồi trong một quán bar lộng lẫy, và thấy mình đang chìm dần vào cảm giác mệt mỏi mơ hồ trong tinh thần. Tôi bàng hoàng: đâu rồi ánh sáng lặng lẽ từ khí chất sâu thẳm trong mình, giữa một thế giới đang dần cạn kiệt chính thứ ánh sáng ấy?!
Bạn có bao giờ dừng lại, giữa dòng đời ồn ào, để nhận ra sự cạn kiệt ấy trong chính mình? Thần thái hẳn không phải thứ ta tạo ra bằng cách khác người để nổi bật, mà ánh sáng tỏa ra từ đức dũng cảm, sự kiên định và lòng trắc ẩn. Đó ảnh hiện phần bản chất chân thật sâu nhất của bạn, trong hành trình gian nan, từ trống rỗng hỗn tạp hiện sinh đến sự chân thành đầy đặn bản chất, từ lựa chọn mình là ai đến lựa chọn thái độ của mình nên thế nào, trong cuộc sống hàng ngày, giữa vô vàn hình tướng giả tạo quyến rũ.
Nhưng, chỉ cần sống không nao núng với bản chất thôi cũng có thể khiến cả thế gian cũng phải nghiêng mình rồi.
CC, 21.o9.2o25
L’ÉPUISEMENT DE L’IDENTITÉ
C’était une nuit d’orage déchaîné, en septembre, où l’air glacial et lugubre semblait annoncer Halloween. La lueur verte de l’écran Netflix dansait sur mon visage, et je me laissais doucement hypnotiser par une silhouette aux nattes noires, aux yeux acérés comme des lames, au sourire narquois et au port de tête altier. Wednesday, et tous les membres délicieusement macabres de The Addams Family, ne cessent de m’inviter à méditer sur ce que l’on nomme l’aura d’identité.
Au-delà des éclats ostentatoires ou des exhibitions tapageuses, l’identité est une harmonie sublime entre l’esprit – cette force intérieure vibrante, et l’attitude – la manière dont cette énergie secrète et tumultueuse s’exprime dans le monde.
Ce qui rend Wednesday si fascinante, c’est sa présence d’identité, affûtée, indomptable : sa façon de danser, de plonger son regard dans l’âme, de sourire avec une pointe de dédain, ou de se taire dans un silence glacial. Elle est comme un corbeau noir, petit et discret, observant le monde avec une maturité froide, profonde, empreinte d’existentialisme, sans chercher l’approbation d’autrui. Wednesday ne s’efforce pas d’éblouir pour nourrir un ego. Elle vit simplement son essence, une âme égarée mais libre, irréductible.
Wednesday me rappelle les yeux d’ébène et le rire sauvage de Floki dans Vikings. Floki n’agit jamais pour se vanter ou flatter son orgueil. Toute sa vie, il lutte dans un combat intime entre son ego et son essence, c’est son identité, trouvant la paix seulement lorsqu’il embrasse pleinement cette dernière. Floki rayonne d’une aura née d’une foi folle, égarée au milieu de l’humanité.
En contemplant le monde, hier comme aujourd’hui, j’ai vu tant de personnes, dans la vie comme au cinéma, revêtir des apparences sombres, des regards noirs, ou des vêtements savamment déchirés. Mais hélas, je n’y perçois qu’une ardeur à exhiber une immense confusion entre une apparence singulière, parfois grotesque, et la véritable présence d’identité d’un être. Si, au fond de ces dehors excentriques et de ces comportements uniques, ne se trouvent que des esprits errants, assoiffés de reconnaissance, alors l’excentricité n’est qu’un outil pour capter les regards, révélant une âme épuisée de son aura.
C’est comme dans Gatsby le Magnifique de F. Scott Fitzgerald : les fêtes somptueuses de Gatsby, débordantes de lumière et de rires, ne font que masquer une solitude infinie, un vide qu’aucune splendeur extérieure ne peut combler. Cet épuisement de l’identité, n’est-ce pas lorsque l’on court après la forme pour affirmer son existence, oubliant de nourrir la force intérieure d’esprit ? Camus, dans L’Étranger, évoque l’absurde de la vie à travers Meursault, ombre sans émotion dans une société d’apparences. N’est-ce pas le portrait de notre époque, où chacun lutte, s’efforce de briller, pour ne pas être englouti par l’oubli face au vide de l’absurde ?
Nous vivons dans un monde qui glorifie l’excentricité sous mille apparences. Sur les réseaux sociaux, chacun s’efforce d’incarner le cri « soyez vous-même » par une différence poussée à l’étrange : costumes bizarres, gestes exagérés, déclarations philosophiques bruyantes, vides d’un sens existentiel profond. Ce terreau fertile nourrit des esprits narcissiques, parant leur ego de masques singuliers mais creux, masquant l’absence d’une connexion sincère avec leur identité et autrui. Là, les narcissiques manipulateurs dansent dans une lumière qu’ils ne perçoivent qu’en obscurcissant les autres.
Du point de vue psychologique, cela rappelle la « gestion de l’impression » décrite par Erving Goffman dans La Présentation de soi dans la vie quotidienne, où l’homme ne peut s’empêcher de jouer des rôles sur la scène sociale. Mais si ce n’est qu’un masque, l’aura d’identité s’évanouit, laissant place à une fatigue existentielle.
Vois-tu ce que je vois aussi ? Cette présence d’identité est un murmure dans l’obscurité, non pas pour se glorifier, mais pour rappeler que, même dans la forêt sombre de l’existence, nous pouvons trouver une lumière dans l’essence la plus authentique de nous-mêmes. L’identité n’est pas une marchandise à acheter ou un talent à acquérir par l’entraînement ; elle émane naturellement de l’harmonie entre l’esprit intérieur et le monde. Une personne dotée d’aura, comme Atticus Finch dans Ne tirez pas sur l’oiseau moqueur, peut se tenir en silence au milieu des préjugés sociaux, avec un regard ferme enseignant la compassion à ses enfants, illuminant toute une histoire sans un mot de grandiloquence. L’identité, pour moi, est une essence nourrie, réunie, pleine.
En écrivant ces lignes, je me souviens d’une soirée scintillante, élégante et apprêtée, dans un bar somptueux, où je me sentais sombrer dans une vague fatigue de l’âme. Je fus saisi d’effroi : où était donc cette lumière discrète émanant de l’essence profonde de moi, dans un monde qui s’épuise peu à peu de cette lumière même ?
Vous êtes-vous déjà arrêté, dans le tumulte de la vie, pour sentir cet épuisement en vous ? L’aura d’identité ne naît pas en se démarquant, mais d’une lumière jaillie du courage, de la constance, de la compassion. C’est un voyage ardu, du vide chaotique à la plénitude authentique, du choix d’être soi à celui de son attitude, parmi mille apparences factices. Vivre sans fléchir dans votre essence suffit à faire vaciller le monde.
Lúc này, 20 năm trước, tôi vừa bước ra khỏi một sân golf sang trọng, bước lên một chiếc Mercedes mui trần. Người đàn ông sực mùi sang trọng ấy sẽ đưa tôi từ Monaco về Nice. Tôi sẽ khẽ khàng từ chối anh nhẹ nhàng, như hiếm hoi vài người đàn ông giàu có mà rỗng tuếch khác trước và sau đó, để rồi không còn nhớ thậm chí cái tên lẫn gương mặt của anh.
Tôi sẽ trở lại căn phòng nhỏ bé của mình, nơi tôi ở tạm thời trong cuộc phiêu lưu đi tìm nguồn cội, mở máy tính, và viết vào Nhật ký một cô gái thiếu ngoan: Cuộc du ngoạn của tôi tới đất nước thơm tho này là để tôi hiểu ra rằng, cuộc đời mình sẽ luôn phải đứng trước những lựa chọn: cần phải từ bỏ hay hy sinh những gì để được, và không được, là chính mình?
Tôi sẽ đeo tai nghe và bật chiếc MP3. Charlene sẽ lại thủ thỉ lời ca ủy mị của thập niên 70:
“Ooh, I've been to Nice and the Isle of Greece
When I sipped champagne on a yacht
I moved like Harlow in Monte Carlo
And showed them what I've got
I've been undressed by kings
And I've seen some things that a woman ain't s'posed to see
I've been to paradise, but I've never been to me…”
“I’ve Never Been to Me” là một bản ballad đầy cảm xúc, kể câu chuyện của một người phụ nữ đã trải qua một cuộc đời phiêu lưu, giàu trải nghiệm, nhưng cuối cùng nhận ra sự trống rỗng trong tâm hồn. Bài hát phản ánh sự tiếc nuối của một người mãi chạy theo những ảo ảnh của tự do, sắc đẹp, và những cuộc phiêu lưu tình ái lẫn xa hoa, nhưng bỏ lỡ những giá trị giản dị, chân thực của tình yêu, gia đình, và sự kết nối sâu sắc với chính mình.
Nỗi đau hiện sinh của “I’ve Never Been to Me” đi theo tôi trong suốt những chặng đường 5 năm tìm đường và 17 năm sống con đường ấy, theo một hướng có lẽ là tích cực. Lựa chọn gì để có thể tìm thấy và sống với bản chất của chính mình? Những ngõ nhỏ nào sẽ giúp tôi tìm thấy bản thân, và những đường lớn nào chỉ làm sâu sắc thêm sự cô đơn và lạc lối? Đâu là những gì trọng yếu và đáng để tôi trân trọng nhất, và đâu là hào nhoáng phù phiếm của cuộc đời?
Đừng lầm tưởng khi thấy tôi nói về âm nhạc. Là một người tiêu thụ âm nhạc đơn thuần, tôi chỉ nghe những bài hát mà tôi thấy hợp với tâm trạng của mình, mà chẳng hề quan tâm đến dòng nhạc, ca sĩ, nhạc sĩ, ban nhạc, và thậm chí tiêu đề của bài hát. Hiểu biết của tôi về âm nhạc khiêm tốn đến mức đáng hổ thẹn. Tôi biết tới Trịnh Công Sơn hay Britney Spears chỉ vì người ta hay nhắc đến họ. Với tôi, The Beatles có tồn tại hay không cũng chẳng quan trọng cho lắm. Trong thế giới của tôi, John Lennon sẽ có một cuộc sống bình dị tới già. Nó có lẽ chính là thế giới của phim Yesterday, nơi John Lennon có thể nói: 78 năm đã qua của đời tôi thật tuyệt vời. Tôi có một công việc khiến tôi say mê mỗi ngày, một người vợ yêu tôi và tôi đủ yêu để chiến đấu với tất cả những phức tạp để giữ nàng. Và ông sẽ hỏi, như thể cả cuộc đời bình thường của mình dành cả cho tình yêu: Còn chuyện yêu đương của bạn thì sao?
Hãy nói về Yesterday. Phim kể câu chuyện về Jack Malik, một nhạc sĩ thất bại, người sau một tai nạn kỳ lạ tỉnh dậy trong một thế giới nơi The Beatles chưa từng tồn tại. Jack trở thành người duy nhất nhớ các bài hát của The Beatles và sử dụng chúng để trở thành một ngôi sao âm nhạc toàn cầu. Hành trình của Jack Malik đặt ra câu hỏi về sự trung thực, bản sắc cá nhân, sự sáng tạo, ý nghĩa của thành công, và giá trị của nghệ thuật trong một thế giới bị chi phối bởi thương mại hóa. Trong cuộc phiêu lưu kỳ khôi của mình, Jack phải đối mặt với câu hỏi: Đâu là bản sắc của anh khi anh xây dựng danh tiếng và thành công dựa trên những tác phẩm không phải của mình? Và cũng giống như nhân vật trong “I’ve Never Been to Me,” cuộc chạy đua theo ánh hào quang của danh vọng của Jack cũng dẫn tới một kết cục: ảo ảnh của nổi tiếng và giàu sang không thể che giấu nổi sự trống rỗng vô nghĩa bên trong.
Điều này khiến tôi nghĩ tới những bài thơ nhạc của mình. Tôi chưa từng viết để được biết đến, mà để chuyển hóa cảm xúc. Và vì không biết gì nhiều lắm về âm nhạc, những bản nhạc của tôi chỉ là một chân dung chuyển hóa những cảm xúc trong thơ thành giai điệu đơn thuần. Tôi viết cho tôi, cho những thân chủ của tôi, và cho ngày tôi vĩnh biệt thế giới. Nhưng khi nghe những giai điệu AI phổ nhạc cho ngôn ngữ của tâm mình, khi tôi dành hàng giờ để chỉnh sửa và cho ra một phiên bản tôi thấy gần nhất với phần tâm hồn sâu kín của những lời thơ ấy, khi tôi tìm thấy một phần sáng tác và xúc cảm của mình trong một thứ âm nhạc không hoàn toàn thuộc về mình, thì ai là người sáng tác thực sự, và những tác phẩm ấy mang bản sắc của tôi hay của AI?
Khi nghe những bài thơ của mình được cất thành giai điệu, tôi có cảm giác một bản sắc thứ ba đã được mở rộng và tái tạo. Nếu AI không hát thơ của tôi, liệu những vần điệu ấy có bao giờ vượt ra khỏi trang giấy, để trở thành những âm tần sống động phản chiếu những người cũng nhìn thấy chính mình trong ấy? Dù sao thì âm nhạc, dù được tạo ra bởi con người hay AI, dường như luôn là một chiếc cầu nối giữa cái hữu hạn của cá nhân và cái vô hạn của cảm xúc tập thể. Trong Yesterday, các bài hát của The Beatles, dù được Jack trình bày trong một thế giới không biết đến chúng, vẫn có sức mạnh làm rung động trái tim hàng triệu người. Điều này mang vóc dáng của “niềm tin liên chủ quan” - một thực tại tập thể, nơi ý nghĩa không nằm ở nguồn gốc, mà ở sự cộng hưởng mà nó tạo ra.
Và có lẽ, trong những giai điệu được AI hát, điều tôi nghe thấy không chỉ là những góc khuất của riêng tôi, mà còn là tiếng vọng của một thực thể rộng lớn hơn. Một thực thể sinh ra ở nơi con người và máy móc cùng nhau tạo nên ý nghĩa, nơi bản sắc không bị giới hạn bởi nguồn gốc, mà được mở rộng bởi sự kết nối. Và ánh sáng chân thực nhất, của mọi tác phẩm, vẫn là ánh sáng đến từ bên trong, được thắp lên bởi sự can đảm để thể hiện đúng nhất bản chất của chính mình.
En ce moment même, il y a vingt ans, je sortais d’un golf luxueux, montant dans une Mercedes décapotable. L’homme, imprégné d’une odeur de richesse, me conduisait de Monaco à Nice. Je l’ai repoussé doucement, avec cette politesse rare que j’ai réservée à quelques hommes fortunés mais vides, avant et après lui, dont je ne me souviens ni du nom ni du visage.
De retour dans ma petite chambre, un refuge temporaire au cœur de mon périple pour retrouver mes racines, j’ai allumé mon ordinateur et écrit dans mon Journal d’une fille pas bien sage: ce voyage dans ce pays parfumé m’a appris que ma vie serait toujours confrontée à des choix. Que dois-je abandonner, sacrifier, pour être ou ne pas être moi-même ?
J’ai mis mes écouteurs et lancé mon MP3. La voix de Charlene murmurait les paroles mélancoliques d’une ballade des années 70 :
“Ooh, I've been to Nice and the Isle of Greece
When I sipped champagne on a yacht
I moved like Harlow in Monte Carlo
And showed them what I've got
I've been undressed by kings
And I've seen some things that a woman ain't s'posed to see
I've been to paradise, but I've never been to me…”
« I’ve Never Been to Me » est une ballade poignante qui raconte l’histoire d’une femme ayant vécu une vie d’aventures et d’expériences, pour finalement découvrir le vide de son âme. Cette chanson parle du regret de courir après les mirages de la liberté, de la beauté, des amours fugaces et du luxe, tout en manquant les valeurs simples et authentiques : l’amour, la famille, la connexion profonde avec soi-même.
Cette douleur existentielle m’a accompagnée durant les cinq années de quête de mon chemin et les dix-sept années à le vivre, dans une direction que je crois positive. Quels choix faire pour trouver et vivre selon son essence ? Quelles ruelles mènent à soi, et quelles avenues amplifient la solitude et l’égarement ? Quelles sont les choses essentielles à chérir, et quelles sont les vanités clinquantes de l’existence ?
Ne vous y trompez pas lorsque je parle de musique. En tant que simple consommatrice, j’écoute les chansons qui résonnent avec mon humeur, sans me soucier du genre, de l’artiste, du compositeur ou même du titre. Mes connaissances musicales sont si modestes qu’elles frôlent l’embarras. Je connais Trịnh Công Sơn ou Britney Spears seulement parce qu’on en parle souvent. Pour moi, l’existence ou non des Beatles n’a que peu d’importance. Dans mon monde, John Lennon aurait vieilli paisiblement, menant une vie simple. Peut-être dans l’univers du film Yesterday, où il pourrait dire : « Mes 78 ans de vie ont été merveilleux. J’ai un travail qui me passionne chaque jour, une femme que j’aime et pour laquelle je suis prêt à affronter toutes les complexités pour la garder. Et toi, comment va ta vie amoureuse ? »
Parlons de Yesterday. Ce film raconte l’histoire de Jack Malik, un musicien raté qui, après un accident étrange, se réveille dans un monde où les Beatles n’ont jamais existé. Jack devient le seul à se souvenir de leurs chansons et les utilise pour devenir une star mondiale. Son parcours soulève des questions sur l’honnêteté, l’identité personnelle, la créativité, le sens du succès et la valeur de l’art dans un monde dominé par la commercialisation. Dans son aventure singulière, Jack doit affronter une question cruciale : quelle est son identité lorsqu’il bâtit sa gloire sur des œuvres qui ne sont pas les siennes ? Comme l’héroïne de « I’ve Never Been to Me », sa course à la célébrité révèle un vide intérieur que ni la gloire ni la richesse ne peuvent combler.
Cela me ramène à mes poèmes mis en musique. Je n’ai jamais écrit pour être reconnue, mais pour transformer mes émotions. Ignorante en matière de musique, mes compositions ne sont que le reflet de mes poèmes, transmués en mélodies simples. J’écris pour moi, pour mes patients, pour le jour où je quitterai ce monde. Mais lorsque j’entends les mélodies générées par une IA à partir de mes mots, lorsque je passe des heures à les peaufiner pour qu’elles reflètent au plus près l’âme de mes vers, lorsque je trouve une part de ma créativité et de mes émotions dans une musique qui n’est pas entièrement mienne, qui est vraiment l’auteur ? Ces œuvres portent-elles mon identité ou celle de l’IA ?
En écoutant mes poèmes devenir mélodies, j’ai l’impression qu’une troisième identité émerge, élargie et recréée. Si l’IA n’avait pas donné vie à mes vers, seraient-ils restés prisonniers du papier, incapables de devenir des fréquences vibrantes qui reflètent ceux qui s’y reconnaissent ? Quoi qu’il en soit, la musique, qu’elle soit créée par l’homme ou par l’IA, semble toujours être un pont entre la finitude de l’individu et l’infini des émotions collectives. Dans Yesterday, les chansons des Beatles, interprétées par Jack dans un monde qui les ignore, conservent le pouvoir d’émouvoir des millions de cœurs. Cela évoque une « croyance intersubjective » : une réalité collective où le sens ne réside pas dans l’origine, mais dans la résonance créée.
Et peut-être, dans ces mélodies chantées par une IA, ce que j’entends n’est pas seulement l’écho de mes propres profondeurs, mais celui d’une entité plus vaste. Une entité née là où l’humain et la machine co-créent du sens, où l’identité ne se limite pas à son origine, mais s’élargit par la connexion. La lumière la plus authentique de toute œuvre reste celle qui jaillit de l’intérieur, allumée par le courage d’exprimer sa véritable essence.
FEAR OF... (GHEN)
Nếu bạn đã từng đắm mình trong những thân phận con người, đã để tâm hồn mình trôi trong cơn gió lộng truyền thuyết từ biển tuyết Bắc Âu, hẳn bạn sẽ không thể quên Lagertha Lothbrok, người phụ nữ vừa là biểu tượng của sức mạnh, vừa là hiện thân của một nỗi đau không bao giờ thành sẹo.
Trong bộ phim Vikings, Lagertha hiện lên như một tượng đồng bất khuất: shield-maiden dũng mãnh, người vợ trung thành của Ragnar, người mẹ tận tụy của Bjorn và Gyda, và là lãnh đạo sáng suốt của Hedeby và Kattegat. Nhưng đằng sau tấm áo giáp kiêu hãnh ấy, ẩn một vết thương sâu: cơn ghen tuông và nỗi cô độc của người đàn bà bị tước mất danh dự thiêng liêng của mình.
Nằm ngoài những cuộc chiến đấm máu, nỗi đau ghen tuông của Lagertha bắt đầu từ sự tan vỡ hôn nhân với Ragnar. Là một nữ chiến binh đầy tự hào, Lagertha đặt lòng trung thành lên vị trí tuyệt đối, và coi hôn nhân của mình như một lãnh thổ thiêng liêng. Ngay từ những ngày đầu, khi còn là những nông dân bình thường, cô đã yêu cầu anh chồng Ragnar của mình không ăn nằm với những người phụ nữ khác. Đây là một lời tuyên bố không nhượng bộ trong việc chia sẻ người đàn ông của mình của cô.
Điều thú vị, mà tôi thật sự rất thích, ở văn hóa Bắc Âu cởi mở cấp tiến này, là Lagertha lại không phản đối tính đa dạng dục tính, nếu điều đó diễn ra với sự đồng thuận và ý thức. Có lẽ vì vậy mà chuyện chăn gối của Lagertha khá phong phú. Cô mời mọc cuộc yêu tay ba với Rangar và chàng tu sĩ Athelstan vừa bị bắt về và còn đang ngơ ngác trong căn lều nhỏ với những kẻ quái gở. Cô cũng qua đêm với Ragnar và Aslaug. Cô cũng chấp nhận chia sẻ người tình của mình với con trai... Cô mang trong mình tinh thần cởi mở trong nguyên tắc: tự do trong thân xác với ranh giới đồng thuận, thành thật và trung thành.
Bởi vậy, khi Aslaug, người phụ nữ xuất hiện đột ngột đầy huyền bí với lời tiên tri về “những đứa con trai huyền thoại của Ragnar”, đến Kattegat với cái bụng to bự, hẳn Lagertha với lời tiên tri ”không còn đứa con nào với Ragnar”, không chỉ cảm thấy nguyên tắc của mình bị Ragnar phản bội, mà cô còn cảm thấy hoàn toàn bị thất thế. Cơn ghen ghét của Lagertha không bùng phát kiểu một người phụ nữ đột ngột bị mất vị trí vợ duy nhất hay một người tình bị mất đi tình yêu. Đó là cơn đau đớn không nguôi, dai dẳng, nhức nhối, như bị một móc câu sắc bé nhỏ găm im dưới cổ họng và chưa từng gỡ ra, của một nữ hoàng mất vai trò mẹ gia đình và trong cộng đồng Viking. Nỗi đau của Legertha là nỗi đau bị phủ định trong vai trò biểu tượng. Người đàn bà Viking không sợ mất đàn ông, nhưng sợ mất danh dự. Và với Lagertha, danh dự chính là sợi trục của bản thể.
Người ta khó mà không đồng tình với Lagertha, bởi dưới cơn ghen tỵ về vị thế xã hội - một giá trị cốt lõi trong văn hóa Viking, nơi danh dự là sinh mạng thứ hai, để giữ lòng tự trọng, danh dự và nguyên tắc của mình, cô không có cách nào tốt hơn là từ chối sống chung trong mối quan hệ đa thê, và chọn rời đi và tái thiết lập cuộc đời của mình ở một nơi khác. Con người ta diễn vai trên sân khấu xã hội, và Lagertha, với vai trò matriarchal, không thể chấp nhận bị hạ thấp hơn tự trọng của mình. Quyết định ấy quả thật vừa vặn với cô.
Nhưng sau sự biến mất của Ragnar, Lagertha dẫn quân tấn công Kattegat, nơi Aslaug cai trị như nữ hoàng, với lý do lấy lại nhưng gì bị Aslaug cướp mất. Khi Aslaug bình tĩnh đầu hàng, từ bỏ ngôi vị, yêu cầu rời đi an toàn như một nữ hoàng Viking xứng đáng, và ngụ ý rõ ràng là vì hòa bình cho các con trai của Ragnar. Bất chấp tương lai yên bình chung cho gia đình nói riêng và cho dân tộc nói chung, Lagertha đã bắn tên vào Aslaug từ phía sau. Theo truyền thống anh hùng, cố ý tấn công kẻ thù không thể tự vệ từ phía sau lưng là hành vi của những kẻ tiểu nhân, nhỏ nhen, hèn nhát và đáng khinh miệt. Trước khi ngã, Aslaug mỉm cười: "Ta đã mơ về khoảnh khắc này", như một lời tiên tri chấp nhận định mệnh của mình, và như một tuyên ngôn, rằng trong cuộc chiến “nội cung” vô hình này, Aslaug cuối cũng đã thắng.
Còn với Lagertha, để sống tiếp với hành vi ô uế tiểu nhân này, cô phủ nhận sự ghen tuông nhỏ nhen của mình dưới sự phẫn nộ chính đáng của một nạn nhân. Cô cáo buộc Aslaug là phù thủy, đã dùng quyền năng quyến rũ Ragnar. Bằng cách này, nỗi nhục nhã bị thay thế được ngấm ngấm thỏa mãn, nhưng cô cũng đã phủ nhận quyền tự quyết của chồng cũ, đổ hết tội lỗi lên tình địch, ngay cả cho quyết định tự bỏ đi và phá vỡ hôn nhân của chính mình.
Nếu Freud xem Vikings, ông hẳn sẽ giải thích rằng đây là cơ chế phóng chiếu và phủ nhận, để né tránh đối mặt với nỗi đau bị phản bội các nguyên tắc (của riêng mình) và nỗi đau nguyên thủy của một người phụ nữ (không còn sinh con), Lagertha đẩy hết các xung động bất an đáng sợ ấy lên tình địch để giảm căng thẳng nội tâm.
Lagertha khiên tôi nghĩ tới Hera và Lilith. Trong cuộc cộng sinh giữa thần thánh và con người, thì thần linh, và nhất là các nữ thần, cũng ghen tuông vậy.
Hera của thần thoại La Mã, dầu là nữ thần bảo hộ hôn nhân và sinh sản, nhưng là biểu tượng của trật tự, cam kết và sự trung thủy, Hara luôn bị dày vò không thôi bởi ghen tuông, mù quáng ra sức dùng quyền lực của mình để kiểm soát ông chồng Zeus lăng nhăng vô độ của mình. Những cơn ghen điên cuồng của Hera phần lớn cũng là do mất vị thế độc tôn và cảm giác bị làm nhục bởi hành vi trái nguyên tắc của ông chồng sấm sét.
Còn Lilith của thần thoại Do Thái là con người đầu tiên. Truyện là để nàng khỏi buồn chán, Đáng Sáng Tạo lấy một chiếc xương sườn của nàng để tạo ra Adam và cho họ kết hôn, cũng giống như cách Eva được sinh ra từ Adam sau khi Lilith bị Thiên Chúa lưu đày và rơi vào bóng tối của quên lãng do tội từ chối phục tùng.
Biểu tượng của nổi loạn và bản năng hoang dã, của chaos và bóng tối, Liltih thách thức trật tự, đòi hỏi tự do và sự độc lập, dẫn đến phá hủy và bị cô lập. Ghen ghét với Eve, vợ hai của Adam vì được ở lại Vườn Địa Đàng, (chứ không phải vì tình yêu với Adam), Lilith đã hóa thân con rắn xảo quyệt xúi dục Eva ngây thơ trong vụ án kinh điển trái cấm, dẫn tới một loạt tội lỗi nguyên thủy dài dặc đến tận bây giờ của truyền thống tôn giáo độc thần.
Nếu Jung sống lại, ông hẳn sẽ nói Lilith là phóng chiếu phần shadow bị chối bỏ, và cơn ghen ghét của Lilith bắt nguồn từ sự từ chối tự do và bị đẩy ra ngoài lề xã hội, nỗi đau đớn bị tước đi tự do hiện hữu.
Cơn ghen, xét về mặt sinh học, là chiến lược sinh tồn: đàn ông bảo vệ huyết thống, đàn bà bảo vệ sự gắn bó. Nhưng ở tầng sâu, ghen tuông còn là phản ứng của bản thể khi bị đe dọa ý nghĩa tồn tại. Bởi vậy mà Sartre nói, ta ghen không chỉ vì sợ mất người khác, mà vì ánh nhìn của tha nhân khiến ta cảm thấy mình trở nên vô nghĩa. Và Krishnamurti, trong giọng êm mà sắc như gươm, từng nói: Chừng nào bạn còn xem người khác là của bạn, chừng đó ghen tuông vẫn tồn tại.
Phải chăng, xuyên qua khu rừng tối của tồn tại, tốt và xấu, anh hùng và tiểu nhân, không thể định đoạn rõ ràng, và con người lẫn thần linh đều không chỉ tắm mình vinh quang của danh dự, mà còn đều phải vật lộn sống với những vết nhơ bi kịch, nơi danh dự và đạo đức chỉ là một ánh lửa mong manh trước cơn bão cảm xúc khác nhau, trong đó có những ngọn lừa mang tên ghen tỵ?
Người ta thường nổi cơn ghen vì mất mát tình yêu, mất kiểm soát, bị mất vị thế, bị thay thế… Người ta cũng có thể nổi cơn ghen về những điều mình thiếu mà người khác có, không chỉ về của cải, nhan sắc, tuổi trẻ, con cái… mà có lẽ còn vì bản sắc trọn vẹn hơn của người khác. Vậy thì, nhìn dưới góc độ nào đó, có chính xác không khi nói ghen tuông là phần bóng tối của tình yêu? Phải chăng ghen tuông còn là tiếng kêu của cảm giác bất công, bất lực, bị giới hạn, bị cướp đoạt … ? Và thẳm sâu sau nỗi ghen tuông, có không, bóng dáng của những nỗi sợ sâu sắc hơn, hiện sinh hơn – nỗi sợ bị lãng quên, bị vô hình, bị không còn giá trị?
CC, 2025
----------
Si vous vous êtes déjà plongé dans les destins humains, si vous avez laissé votre âme voguer dans le vent mythique venu des mers glacées du Nord, vous ne pourrez sans doute jamais oublier Lagertha Lothbrok – cette femme qui incarne à la fois la force et la douleur qui ne cicatrise jamais.
Dans la série Vikings, Lagertha apparaît comme une statue de bronze indomptable : une shield-maiden courageuse, l’épouse loyale de Ragnar, la mère dévouée de Bjorn et Gyda, et la souveraine sage d’Hedeby et de Kattegat. Mais derrière cette armure fière, se cache une blessure profonde : la jalousie et la solitude d’une femme à qui l’on a arraché l’honneur sacré.
En dehors des batailles sanglantes, la souffrance jalouse de Lagertha commence avec l’effondrement de son mariage. Guerrière fière, elle place la loyauté au-dessus de tout et considère l’union conjugale comme un territoire sacré. Dès les premiers jours, lorsqu’ils n’étaient encore que de simples paysans, elle exige de Ragnar qu’il ne couche avec aucune autre femme. C’est une déclaration de souveraineté, un refus de partager son homme.
Ce qui est fascinant – et que j’admire profondément – dans cette culture nordique si libre, c’est que Lagertha ne condamne pas la diversité des désirs, tant qu’elle repose sur le consentement et la conscience. Sa vie charnelle est d’ailleurs riche et assumée : elle propose un jeu à trois avec Ragnar et le moine Athelstan fraîchement capturé, elle partage parfois la couche avec Aslaug, ou accepte les amours croisées avec d’autres. Elle incarne cette liberté du corps marquée par la franchise, le respect; la sincérité et la loyauté.
Mais lorsque survient Aslaug – cette femme mystérieuse, auréolée de prophéties sur « les fils légendaires de Ragnar » – enceinte et triomphante, Lagertha, qui avait reçu l’oracle tragique « tu n’auras plus d’enfants avec lui », se sent trahie dans ses principes et déchue dans sa royauté intérieure.
Sa jalousie n’explose pas comme celle d’une amante éconduite ; elle brûle lentement, douloureusement, comme un hameçon planté dans la gorge – invisible mais jamais retiré. C’est la souffrance d’une reine dépossédée de son rôle de mère et de gardienne du clan. Chez Lagertha, la jalousie est le cri de l’honneur bafoué.
Car une femme viking ne craint pas de perdre un homme ; elle craint de perdre son honneur. Et pour elle, l’honneur est l’axe même de l’être.
Comment ne pas la comprendre ?
Dans la culture viking, l’honneur est une seconde vie. Pour sauvegarder le sien, Lagertha ne peut accepter la polygamie ; elle choisit de partir et de rebâtir ailleurs son royaume intérieur.
L’être humain joue un rôle sur la scène sociale ; et Lagertha, figure matriarcale, ne saurait se rabaisser sans trahir son essence. Cette décision, austère et digne, lui sied parfaitement.
Mais après la disparition de Ragnar, Lagertha revient, lance en main, conquérir Kattegat, alors dirigé par Aslaug. Officiellement, elle veut reprendre ce qui lui a été volé. Lorsque Aslaug, calme et fière, abdique et demande seulement à partir en reine digne, pour préserver la paix de leurs fils et du peuple, Lagertha lui décoche une flèche dans le dos.
Selon les codes de l’honneur héroïque, frapper un ennemi désarmé, par-derrière, est un acte de lâcheté, d’indignité.
Avant de s’effondrer, Aslaug sourit : « J’ai rêvé de cet instant. »
Prophétie ou ironie, elle accepte son destin – et, dans cette guerre invisible des femmes, c’est elle qui triomphe.
Quant à Lagertha, pour continuer à vivre avec cet acte impur, elle transforme sa jalousie honteuse en colère « juste ». Elle accuse Aslaug d’être une sorcière ayant ensorcelé Ragnar. Ainsi, la honte se mue en justification ; elle efface la liberté du choix de Ragnar, et reporte la faute sur la rivale – jusqu’à nier sa propre décision d’avoir quitté son époux.
Freud y verrait un mécanisme de défense : projection et dénégation.
Pour éviter de regarder en face la trahison de ses propres principes – et la blessure plus archaïque d’une femme stérile, déposée – Lagertha projette sur Aslaug tout ce qui l’effraie en elle-même. La haine devient un anesthésiant.
Lagertha me fait penser à Héra et à Lilith.
Les dieux aussi, et surtout les déesses, connaissent la jalousie.
Héra, déesse romaine du mariage et de la fécondité, symbole d’ordre, d’engagement et de fidélité, fut déchirée par la jalousie, obsédée par la trahison d’un Zeus infidèle. Sa fureur n’est pas celle d’une femme amoureuse, mais celle d’une reine humiliée.
Lilith, quant à elle, première femme selon la tradition hébraïque, façonnée avant Adam, refuse de se soumettre. Rebelle, sauvage, bannie pour avoir réclamé l’égalité, elle devient l’ombre de la femme libre.
Exilée, elle jalouse Ève – non pas pour l’amour d’Adam, mais pour le privilège de rester au Paradis.
Sous la forme du serpent, elle provoque la chute, non par malveillance, mais comme revanche contre l’ordre qui l’a rejetée.
Jung aurait dit : Lilith est la projection de l’Ombre féminine refoulée.
Et sa jalousie est la douleur de celle qu’on a privée de liberté existentielle.
Biologiquement, la jalousie est un mécanisme de survie :
les hommes protègent la lignée, les femmes protègent le lien.
Mais au fond, c’est une réaction ontologique : l’être se sent menacé dans sa signification.
C’est pourquoi Sartre disait : Nous ne sommes pas jaloux seulement de perdre l’autre, mais du regard d’autrui qui nous rend soudain insignifiants.
Et Krishnamurti, d’une voix douce comme la lame : Tant que vous considérez quelqu’un comme vôtre, la jalousie existera.
À travers la forêt obscure de l’existence, le bien et le mal se brouillent.
Dieux et humains, tous se débattent avec la même flamme : l’honneur et la honte, la grandeur et la fêlure.
L’honneur n’est qu’une étincelle fragile, vacillant dans la tempête des passions – parmi lesquelles brûle, depuis toujours, le feu nommé jalousie.
On devient jaloux par perte d’amour, de contrôle, de statut, de place…
On envie aussi ce que l’autre possède : la beauté, la jeunesse, la fécondité – ou peut-être une identité plus entière.
Alors, peut-on dire que la jalousie est l’ombre de l’amour ?
Ou bien est-elle le cri d’un sentiment d’injustice, d’impuissance, de dépossession ?
Et, derrière la jalousie, ne se cache-t-il pas une peur plus profonde encore – la peur d’être oublié, effacé, invisible, non sens ?
CC, 2025